Với giải Unit 3 Lesson 1 lớp 11 trang 24 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World chi tiết trong Unit 3: Social Issues giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Social Issues
Unit 3 Lesson 1 lớp 11 trang 24
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. How have things changed in this area in the past ten years? What have changed where you live in the past years?
(Làm theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Mọi thứ đã thay đổi như thế nào trong khu vực này trong mười năm qua? Điều gì đã thay đổi nơi bạn sống trong những năm qua?)
Lời giải:
Over the past ten years, the area has undergone many changes. From an area of unspoiled land serving mainly for agriculture, after 10 years it has turned into a construction site with modern high-rise buildings.
(Trong mười năm qua, khu vực này đã trải qua nhiều thay đổi. Từ một vùng đất hoang sơ phục vụ chủ yếu cho nông nghiệp, sau 10 năm nơi đây đã biến thành một công trường xây dựng với những tòa nhà cao tầng hiện đại.)
The population has increased and developed industries have changed where I live in the past few years.
(Dân số đã tăng lên và các ngành công nghiệp phát triển đã thay đổi nơi tôi sống trong vài năm qua.)
New Words
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. b I used to live in a rural area. There were farms all around our house, and the nearest shopping mall was 30 kilometers away. 2. _____ A new skyscraper has been built. At 438 meters, it’s the tallest building in the country. 3. _____ We live on the outskirts of the city. It takes us nearly an hour to get to the city center. 4. _____ The city needs a new highway. People need a faster way to get to the next town. 5. _____ The government needs to invest more money in public transportation. That way, people will use buses and the subway more. 6. _____ The city needs better emergency services. Crime is very high, and there aren’t nearly enough ambulances or firefighters. |
a. a very tall building b. away from large towns and cities c. the parts of a town or city that are furthest from the center d. public organizations that help with emergencies e. spend money on something to make it better or get something in return f. a large street, often connecting large towns and cities |
Lời giải:
1. b |
2. a |
3. c |
4. f |
5. e |
6. d |
1. b
I used to live in a rural area. There were farms all around our house, and the nearest shopping mall was 30 kilometers away. – b. away from large towns and cities
(Tôi đã từng sống ở một vùng nông thôn. Có những trang trại xung quanh nhà của chúng tôi và trung tâm mua sắm gần nhất cách đó 30km. – b. cách xa các thị trấn và thành phố lớn)
2. a
A new skyscraper has been built. At 438 meters, it’s the tallest building in the country. – a. a very tall building
(Một tòa nhà chọc trời mới đã được xây dựng. Với chiều cao 438 mét, đây là tòa nhà cao nhất trong cả nước. – a. Một tòa nhà rất cao)
3. c
We live on the outskirts of the city. It takes us nearly an hour to get to the city center. – c. the parts of a town or city that are furthest from the center
(Chúng tôi sống ở ngoại ô thành phố. Chúng tôi mất gần một giờ để đến trung tâm thành phố. – c. các bộ phận của một thị trấn hoặc thành phố xa trung tâm nhất)
4. f
The city needs a new highway. People need a faster way to get to the next town. – f. a large street, often connecting large towns and cities
(Thành phố cần một đường cao tốc mới. Mọi người cần một cách nhanh hơn để đến thị trấn tiếp theo. – f. một đường phố lớn, thường kết nối các thị trấn và thành phố lớn)
5. e
The government needs to invest more money in public transportation. That way, people will use buses and the subway more. – e. spend money on something to make it better or get something in return
(Chính phủ cần đầu tư nhiều tiền hơn vào giao thông công cộng. Bằng cách đó, mọi người sẽ sử dụng xe buýt và tàu điện ngầm nhiều hơn. – đ. tiêu tiền vào thứ gì đó để làm cho nó tốt hơn hoặc nhận lại thứ gì đó)
6. d
The city needs better emergency services. Crime is very high, and there aren’t nearly enough ambulances or firefighters. – d. public organizations that help with emergencies
(Thành phố cần các dịch vụ khẩn cấp tốt hơn. Tội phạm rất cao và gần như không có đủ xe cứu thương hoặc lính cứu hỏa. – d. các tổ chức công giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp)
b. In pairs: Do you live in a rural area or city? What’s the infrastructure in your town like?
(Theo cặp: Bạn sống ở nông thôn hay thành phố? Cơ sở hạ tầng trong thị trấn của bạn như thế nào?)
I live on the outskirts of a city. The streets here are big, but we need a new highway.
(Tôi sống ở vùng ngoại ô của một thành phố. Đường phố ở đây rất lớn, nhưng chúng tôi cần một đường cao tốc mới.)
Lời giải:
I live in the countryside. The hospital here has been built very large, but we need more modern medical equipment.
(Tôi sống ở nông thôn. Bệnh viện ở đây đã được xây dựng rất lớn, nhưng chúng tôi cần có nhiều thiết bị y tế hiện đại hơn.)
Listening
a. Listen to a podcast. What do they talk about?
(Nghe một podcast. Họ đang nói về chuyện gì?)
1. busy cities (những thành phố sầm uất)
2. empty cities (những thành phố trống trải)
Hướng dẫn giải:
Bài nghe:
Jessica: Hello, everyone. Please welcome William Davis. He’s a travel blogger, and today he’s going to tell us about his trip to China.
William: Thanks, Jessica. Hello, everyone. I’m William. Today I want to talk to you guys about something that’s very unique: the “ghost cities” of China. During my trip, I visited seven of these cities.
Jessica: Do you mean cities that were once busy but are now empty?
William: No, they’re new cities, often on the outskirts of bigger cities. They have everything: the infrastructure, apartments, skyscrapers, stores, highways to and from them. The only thing they don’t have is people.
Jessica: Interesting. Can you tell me more about why they were built?
William: They’re part of a city’s development plan. The government builds a new city where they want people to move.
Jessica: Really? Could you give me an example?
William: Yes. Dantu. It was built in 2005 and for eight years, it was mostly empty.
Jessica: Did people actually move there?
William: Yes. Around 2013, people started to move there. Shops were opened and offices filled with people. The population has grown slowly and it’s now very busy!
Jessica: That’s fascinating.
William: Yes. And it isn’t the only one. People have started to move into other ghost cities over the past few years.
Jessica: And how do …
Tạm dịch:
Jessica: Xin chào mọi người. Xin chào mừng William Davis. Anh ấy là một blogger du lịch, và hôm nay anh ấy sẽ kể cho chúng tôi về chuyến đi của anh ấy đến Trung Quốc.
William: Cảm ơn, Jessica. Xin chào tất cả mọi người. Tôi là William. Hôm nay tôi muốn nói chuyện với các bạn về một điều rất độc đáo: các “thành phố ma” của Trung Quốc. Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm bảy trong số những thành phố này.
Jessica: Ý bạn là những thành phố đã từng sầm uất nhưng bây giờ trống rỗng?
William: Không, chúng là những thành phố mới, thường ở vùng ngoại ô của những thành phố lớn hơn. Họ có mọi thứ: cơ sở hạ tầng, căn hộ, tòa nhà chọc trời, cửa hàng, đường cao tốc đến và đi từ họ. Thứ duy nhất họ không có là con người.
Jessica: Thú vị. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lý do tại sao chúng được xây dựng?
William: Chúng là một phần trong kế hoạch phát triển của thành phố. Chính phủ xây dựng một thành phố mới nơi họ muốn mọi người di chuyển.
Jessica: Thật sao? Ông có thể cho tôi một ví dụ?
Wiliam: Vâng. Đantu. Nó được xây dựng vào năm 2005 và trong tám năm, nó gần như trống rỗng.
Jessica: Mọi người có thực sự chuyển đến đó không?
Wiliam: Vâng. Khoảng năm 2013, mọi người bắt đầu chuyển đến đó. Các cửa hàng được mở ra và các văn phòng chật kín người. Dân số tăng chậm và bây giờ rất bận rộn!
Jessica: Điều đó thật hấp dẫn.
Wiliam: Vâng. Và nó không phải là duy nhất. Mọi người đã bắt đầu chuyển đến các thành phố ma khác trong vài năm qua.
Jessica: Và bằng cách nào…
Lời giải:
They talk about: 2. empty cities
(Họ đang nói về: 2. những thành phố trống trải)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Number of ghost cities visited: ______________
2. Location: often built ______________ of bigger cities
3. Reason they’re built: as part of a city’s ______________
4. Dantu: built in 2005; around ______________ people started to move there.
5. People have started to ______________ other ghost cities.
Lời giải:
1. 7 |
2. on the outskirts |
3. development plan |
4. 2013 |
5. move into |
1. Number of ghost cities visited: 7
(Số thành phố ma đã ghé thăm: 7)
Thông tin: During my trip, I visited seven of these cities.
(Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm bảy trong số những thành phố này.)
2. Location: often built on the outskirts of bigger cities
(Vị trí: thường được xây dựng ở ngoại ô các thành phố lớn)
Thông tin: No, they’re new cities, often on the outskirts of bigger cities.
(Không, chúng là những thành phố mới, thường ở vùng ngoại ô của những thành phố lớn hơn.)
3. Reason they’re built: as part of a city’s development plan
(Lý do chúng được xây dựng: nằm trong kế hoạch phát triển của thành phố)
Thông tin: They’re part of a city’s development plan.
(Chúng là một phần trong kế hoạch phát triển của thành phố.)
4. Dantu: built in 2005; around 2013 people started to move there.
(Dantu: xây dựng năm 2005; khoảng năm 2013 mọi người bắt đầu chuyển đến đó.)
Thông tin:
William: Yes. Dantu. It was built in 2005 and for eight years, it was mostly empty.
(Vâng. Đantu. Nó được xây dựng vào năm 2005 và trong tám năm, nó gần như trống rỗng.)
William: Yes. Around 2013, people started to move there.
(Vâng. Khoảng năm 2013, mọi người bắt đầu chuyển đến đó.)
5. People have started to move into other ghost cities.
(Mọi người bắt đầu chuyển đến các thành phố ma khác.)
Thông tin: People have started to move into other ghost cities over the past few years.
(Mọi người đã bắt đầu chuyển đến các thành phố ma khác trong vài năm qua.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng giao tiếp. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng giao tiếp) Asking for more detailed information (Yêu cầu thông tin chi tiết hơn) To ask for more detailed information, say: (Để hỏi thông tin chi tiết hơn, hãy nói) A: Could you give me an example? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ?) B: Yes, sure…. (Vâng, chắc chắn rồi….) A: Can you tell me more about (why they were built)? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về (tại sao chúng được xây dựng) không?) B: No problem. They’re… (Không sao. Họ đang…) |
d. Now, listen to the podcast again and number the phrases in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe lại podcast và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Lời giải:
1.
A: Could you give me an example?
(Bạn có thể cho tôi một ví dụ?)
B: Yes, sure….
(Vâng, chắc chắn rồi….)
2.
A: Can you tell me more about (why they were built)?
(Bạn có thể cho tôi biết thêm về (tại sao chúng được xây dựng) không?)
B: No problem. They’re…
(Không sao. Họ đang…)
e. In pairs: What do you think of ghost cities? Are they a good way to develop an area? Why (not)?
(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về thành phố ma? Chúng có phải là một cách tốt để phát triển một khu vực? Tại sao không)?)
Lời giải:
In my opinion, the ghost city is a pretty cool building idea. In the future, when the country’s population is increasing, the city will be a good idea to solve the housing problem for everyone. However, in the long run, they are not a good way to develop the area because a project if not put into use and left empty for too long will cause a large construction debt, and at the same time affect the economy of that region.
Tạm dịch:
Theo tôi, thành phố ma là một ý tưởng xây dựng khá tuyệt vời. Trong tương lai, khi dân số đất nước ngày càng tăng, thành phố sẽ là một ý tưởng tốt để giải quyết vấn đề nhà ở cho mọi người. Tuy nhiên về xét về lâu dài, chúng không phải là một cách tốt để phát triển khu vực bởi vì một dự án nếu không được đưa vào sử dụng và để trống quá lâu sẽ gây ra món nợ về xây dựng không nhỏ, đồng thời gây ảnh hưởng đến nền kinh tế của khu vực đó.
Grammar Meaning & Use
a. Look at the picture. What do you think the woman is saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ đang nói gì?)
Hướng dẫn giải:
Past Simple (Quá khứ đơn) We can use Past Simple to talk about completed actions or events. (Chúng ta có thể sử dụng Quá khứ đơn để nói về các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành.) Many people moved to big cities. (Nhiều người đã chuyển đến các thành phố lớn.) We can also use Past Simple to say the exact time an action was finished. (Chúng ta cũng có thể sử dụng Quá khứ đơn để nói thời gian chính xác một hành động đã kết thúc.) The bridge was repaired last year. (Cây cầu đã được sửa chữa vào năm ngoái.) |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) We can use Present Perfect to talk about recently completed actions. (Chúng ta có thể dùng Hiện tại hoàn thành để nói về những hành động vừa mới hoàn thành.) Many people have left the countryside. (Nhiều người đã bỏ quê ra đi.) We can also use Present Perfect to talk about recent changes with present results. (Chúng ta cũng có thể dùng Hiện tại hoàn thành để nói về những thay đổi gần đây với kết quả hiện tại.) They‘ve planted more flowers. The park looks better now. The streets have become much busier. It takes longer to get to school now. (Họ đã trồng nhiều hoa hơn. Công viên trông đẹp hơn bây giờ. Đường phố đã trở nên sầm uất hơn rất nhiều. Bây giờ phải mất nhiều thời gian hơn để đến trường.) |
Note (Ghi chú) We often use passive voice to talk about changes when we don’t know who made them or it’s not important. (Chúng ta thường sử dụng thể bị động để nói về những thay đổi khi chúng ta không biết ai đã tạo ra chúng hoặc nó không quan trọng.) |
Lời giải:
The skyscraper was built seven years ago.
(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm.)
Traffic has become much worse.
(Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Lời giải:
Man: How has the city changed?
(Thành phố đã thay đổi như thế nào?)
Woman: The skyscraper was built seven years ago. Traffic has become much worse.
(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm. Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Man: How has the city changed?
(Thành phố đã thay đổi như thế nào?)
Woman: The skyscraper was built seven years ago. Traffic has become much worse.
(Tòa nhà chọc trời được xây dựng cách đây bảy năm. Giao thông đã trở nên tồi tệ hơn nhiều.)
Grammar Form & Practice
a. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)
1. Several factories have been opened (open) recently. (Present Perfect Passive)
2. We _____________ (not have) any movie theaters or sports centers when I was a kid. (Past Simple)
3. The government _____________ (start) their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago. (Past Simple)
4. _____________ (the new stadium/build) in 2012? (Past Simple Passive)
5. They ________________ (not finish building) the new supermarket. (Present Perfect)
6. How much money _______________ (the town/invest) in emergency services? (Present Perfect)
Hướng dẫn giải:
Past Simple (Quá khứ đơn) Active (Chủ động) I moved away ten years ago. (Tôi đã chuyển đi cách đây mười năm.) It didn’t have a library back then. (Hồi đó chưa có thư viện.) Did you build a new house? (Bạn đã xây dựng một ngôi nhà mới?) What did they do to the old houses? (Họ đã làm gì với những ngôi nhà cổ?) Passive (Bị động) A subway was built last year. (Một tàu điện ngầm đã được xây dựng vào năm ngoái.) |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) Active (Chủ động) They have provided jobs for many people. (The people are still working for them.) (Họ đã tạo công ăn việc làm cho nhiều người. (Mọi người vẫn đang làm việc cho họ.)) She has opened a new café. (Let’s go tomorrow.) (Cô ấy đã mở một quán cà phê mới. (Chúng ta hãy đi vào ngày mai.)) I haven’t finished cleaning the house yet. (It’s very messy.) (Tôi vẫn chưa dọn dẹp nhà cửa xong. (Nó rất lộn xộn.)) What changes have you made? (Many things look different now.) (Bạn đã thực hiện những thay đổi gì? (Nhiều thứ trông khác bây giờ.)) Have they repaired the highway? (I need to drive on it soon.) (Họ đã sửa đường cao tốc chưa? (Tôi cần phải lái xe trên đó sớm.)) Have they built a new road? (The road looks new.) (Họ đã xây dựng một con đường mới? (Con đường trông mới.)) Passive (Bị động) The church hasn’t been painted for years. (It looks terrible.) (Nhà thờ đã không được sơn trong nhiều năm. (Trông thật kinh khủng.)) What has been fixed? (I’m going to fix the other things.) (Những gì đã được sửa chữa? (Tôi sẽ sửa những thứ khác.)) |
Lời giải:
1. Several factories have been opened recently.
(Một số nhà máy đã được mở gần đây.)
=> Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S (số nhiều) + have been Ved/P2.
2. We didn’t have any movie theaters or sports centers when I was a kid.
(Khi tôi còn nhỏ, chúng tôi không có rạp chiếu phim hay trung tâm thể thao nào.)
=> Thì quá khứ đơn dạng chủ động câu phủ định: S + didn’t + V.
3. The government started their plan to develop the rural towns in the mountains ten years ago.
(Chính phủ bắt đầu kế hoạch phát triển các thị trấn nông thôn ở miền núi cách đây mười năm.)
=> Thì quá khứ đơn dạng chủ động câu khẳng định: S + Ved/V2.
4. Was the new stadium built in 2012?
(Có phải sân vận động mới được xây dựng vào năm 2012 không?)
=> Thì quá khứ đơn dạng bị động câu hỏi: Was + S (số ít) + Ved/P2?
5. They haven’t finished building the new supermarket.
(Họ chưa hoàn thành việc xây dựng siêu thị mới.)
=> Thì hiện tại hoàn thành câu chủ động dạng phủ định: S(số nhiều) + haven’t + Ved/P2.
6. How much money has the town invested in emergency services?
(Thị trấn đã đầu tư bao nhiêu tiền vào các dịch vụ khẩn cấp?)
=> Thì hiện tại hoàn thành câu chủ động câu hỏi: Wh-word + has + S(số ít) + Ved/P2?
b. Read the email and choose the correct answers.
(Đọc thư điện tử và chọn câu trả lời đúng.)
New message
Hi Susan,
Subject
I’m happy to hear you’re having fun at university. And you’re right, my town is different now. Do you remember what it (1) looked/ has looked like when you visited five years ago?
The streets are bigger now, and two new highways (2) were built/have been built last year. It’s so much easier to get around now. Last month, two new bookstores (3) were opened/have been opened near my house. A new movie theater (4) was just opened/has just been opened too, so I’m going there with my friends tomorrow. What else? Well, two skyscrapers (5) were built/have been built two years ago. Because the town center is more crowded now, many people (6) move/have moved to the outskirts recently. My aunt’s family (7) moved/has moved last month, and they like it there.
Overall, I like all the changes. How about your town? Has it changed much?
Love,
Molly
Lời giải:
2. were built |
3. were opened |
4. has just been opened |
5. were built |
6. have moved |
7. moved |
Giải thích:
(1) Trong câu có “five years ago” => thì quá khứ đơn dạng chủ động với động từ có quy tắc: S + Ved
(2) Trong câu có “last year” => thì quá khứ đơn dạng bị động: S(số nhiều) + were Ved/P2
(3) Trong câu có “last month” => thì quá khứ đơn dạng bị động: S(số nhiều) + were Ved/P2
(4) Trong câu có “just” => thì hiện tại hoàn thành dạng bị động: S(số ít) + has/ have been Ved/P2
(5) Trong câu có “two years ago” => thì quá khứ đơn dạng bị động: S(số nhiều) + were Ved/P2
(6) Trong câu có “recently” => thì hiện tại hoàn thành dạng chủ động: S(số nhiều) + have Ved/P2
(7) Trong câu có “last month” => thì quá khứ đơn dạng chủ động với động từ có quy tắc: S + Ved
New message
Hi Susan,
Subject
I’m happy to hear you’re having fun at university. And you’re right, my town is different now. Do you remember what it (1) looked like when you visited five years ago?
The streets are bigger now, and two new highways (2) were built last year. It’s so much easier to get around now. Last month, two new bookstores (3) were opened near my house. A new movie theater (4) has just been opened too, so I’m going there with my friends tomorrow. What else? Well, two skyscrapers (5) were built two years ago. Because the town center is more crowded now, many people (6) have moved to the outskirts recently. My aunt’s family (7) moved last month, and they like it there.
Overall, I like all the changes. How about your town? Has it changed much?
Love, Molly
Tạm dịch:
Tin nhắn mới
Chào Susan,
Chủ thể
Tôi rất vui khi biết bạn đang có niềm vui ở trường đại học. Và bạn nói đúng, thị trấn của tôi bây giờ đã khác. Bạn có nhớ nó (1) trông như thế nào khi bạn đến thăm năm năm trước không?
Đường phố bây giờ rộng rãi hơn và hai đường cao tốc mới (2) đã được xây dựng vào năm ngoái. Nó dễ dàng hơn nhiều để có được xung quanh bây giờ. Tháng trước, hai hiệu sách mới (3) đã được mở gần nhà tôi. Một rạp chiếu phim mới (4) cũng vừa được khai trương, vì vậy tôi sẽ đến đó với bạn của mình vào ngày mai. Còn gì nữa không? Chà, hai tòa nhà chọc trời (5) đã được xây dựng/đã được xây dựng cách đây hai năm. Bởi vì bây giờ trung tâm thị trấn đông đúc hơn, nhiều người (6) đã chuyển đến vùng ngoại ô gần đây. Gia đình dì của tôi (7) chuyển đến tháng trước, và họ thích nó ở đó.
Nhìn chung, tôi thích tất cả những thay đổi. Làm thế nào về thị trấn của bạn? Nó có thay đổi nhiều không?
Yêu,
Molly
c. In pairs: Has your neighborhood had similar changes to Molly’s town? Do you know when the changes happened? What is the biggest change?
(Theo cặp: Khu phố của bạn có những thay đổi tương tự như thị trấn của Molly không? Bạn có biết khi nào những thay đổi xảy ra không? Sự thay đổi lớn nhất là gì?)
Last year, a new bridge was built near my house.
(Năm ngoái, một cây cầu mới được xây dựng gần nhà tôi.)
Lời giải:
My neighborhood has had a similar change to Molly’s town. Last year, a large mall was built in the center of my town.
(Khu phố của tôi đã có sự thay đổi tương tự như thị trấn của Molly. Năm ngoái, một trung tâm thương mại lớn đã được xây dựng ở trung tâm thị trấn của tôi.)
Pronunciation
a. Final consonant sounds link to starting vowel sounds.
(Phụ âm cuối liên kết với nguyên âm đầu.)
‘… moved away… sounds like /mu:vd əweɪ/.
(‘… moved away… nghe như /mu:vd əweɪ/.)
‘… was only … sounds like /wa:zəʊnli/.
(‘… was only… nghe như /wa:zəʊnli/.)
Pronunciation b
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
The population was only one million.
(Dân số chỉ có một triệu người.)
We didn’t have any sports centers.
(Chúng tôi không có bất kỳ trung tâm thể thao nào.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t link consonant and vowel sounds.
(Nghe và gạch bỏ câu không liên kết phụ âm và nguyên âm.)
1. Several factories have been opened.
(Một số nhà máy đã được mở.)
2. They built a new house.
(Họ đã xây một ngôi nhà mới.)
Lời giải:
The sentence that doesn’t link consonant and vowel sounds 2. They built a new house.
(Câu không liên kết phụ âm và nguyên âm: Một số nhà máy đã được mở.)
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu với âm thanh chính xác với bạn.)
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Lời giải:
1.
Lisa: How long have you lived in this city, Mark?
(Anh sống ở thành phố này bao lâu rồi, Mark?)
Mark: My family moved here when I was nine.
(Gia đình tôi chuyển đến đây khi tôi chín tuổi.)
Lisa: Has the town changed much since then?
(Thị trấn có thay đổi nhiều kể từ đó không?)
Mark: Well, the infrastructure has improved a lot. It is easier to get around now.
(Chà, cơ sở hạ tầng đã được cải thiện rất nhiều. Nó dễ dàng hơn để có được xung quanh bây giờ.)
Lisa: Oh, can you tell me more about that?
(Oh, bạn có thể cho tôi biết thêm về điều đó?)
Mark: When we moved here, the roads were old and small. Now, new roads are busy highways.
(Khi chúng tôi chuyển đến đây, những con đường đã cũ và nhỏ. Bây giờ, những con đường mới là những đường cao tốc nhộn nhịp.)
Lisa: Wow! What else has changed?
(Chà! Những gì khác đã thay đổi?)
Mark: Lots of new businesses were opened last year.
(Rất nhiều doanh nghiệp mới đã được mở vào năm ngoái.)
Lisa: Can you give me some examples?
(Bạn có thể cho tôi một số ví dụ?)
Mark: Sure, there are factories, offices, stores and easy to find job now.
(Chắc chắn rồi, có nhà máy, văn phòng, cửa hàng và dễ tìm việc làm bây giờ.)
Lisa: That’s great!
(Thật tuyệt!)
2.
Lisa: How long have you lived in this city, Mark?
(Anh sống ở thành phố này bao lâu rồi, Mark?)
Mark: My family moved here when I was three.
(Gia đình tôi chuyển đến đây khi tôi ba tuổi.)
Lisa: Has the town changed much since then?
(Thị trấn có thay đổi nhiều kể từ đó không?)
Mark: Well, the city has become modern. More people want to live now.
(Chà, thành phố đã trở nên hiện đại rồi. Nhiều người muốn sống bây giờ.)
Lisa: Oh, can you tell me more about that?
(Oh, bạn có thể cho tôi biết thêm về điều đó?)
Mark: When we moved here, it was a small rural town. Now, it is a big city with many skyscrapers.
(Khi chúng tôi chuyển đến đây, đó là một vùng nông thôn nhỏ trong thị trấn. Bây giờ, nó là một thành phố lớn với nhiều tòa nhà chọc trời.)
Lisa: Wow! What else has changed?
(Chà! Những gì khác đã thay đổi?)
Mark: Government improved emergency services in 2020.
(Chính phủ đã cải thiện dịch vụ khẩn cấp vào năm 2020.)
Lisa: Can you give me some examples?
(Bạn có thể cho tôi một số ví dụ?)
Mark: Sure, there are 30 new ambulance drivers and 50 new police offices.
(Chắc chắn rồi, có 30 tài xế xe cứu thương mới và 50 văn phòng cảnh sát mới.)
Lisa: That’s great!
(Thật tuyệt!)
Speaking
INTERVIEW: MY TOWN HAS CHANGED
(PHỎNG VẤN: THỊ TRẤN CỦA TÔI ĐÃ THAY ĐỔI)
a. You’re doing a news report about small town developments. In pairs: Student A, you’re a news reporter. Read your role card and interview Student B.
(Bạn đang làm một bản tin về sự phát triển của một thị trấn nhỏ. Theo cặp: Học sinh A, bạn là phóng viên tin tức. Đọc thẻ vai trò của bạn và phỏng vấn học sinh B.)
Reporter (Phóng viên) Find out about: (Tìm hiểu về) • Basic information about the person (name/age/ how long they have lived in Watford) (Thông tin cơ bản về người đó (tên/tuổi/họ đã sống bao lâu ở Watford)) • What Walford used to be like (Walford đã từng như thế nào) • How the town has changed: (Thị trấn đã thay đổi như thế nào) – Infrastructure (Cơ sở hạ tầng) – Housing and buildings (Nhà ở và công trình) – Anything else? (Còn gì nữa không?) • Whether getting jobs is easier (Có dễ xin việc hơn không) |
Student B, you live in Watford. Read your role card, complete the information below with your own ideas, and add some extra details. Answer Student A’s questions.
(Học sinh B, bạn sống ở Watford. Đọc thẻ vai trò của bạn, hoàn thành thông tin bên dưới với ý tưởng của riêng bạn và thêm một số chi tiết bổ sung. Trả lời câu hỏi của học sinh A.)
You’ve lived in Watford for 12 years. It used to be a small town where many people lived in poverty. Many changes have happened:
(Bạn đã sống ở Watford được 12 năm. Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó. Nhiều thay đổi đã xảy ra)
|
Changes (Những thay đổi) |
Extra details (Chi tiết bổ sung) |
Infrastructure (Cơ sở hạ tầng) |
• Invested in infrastructure (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng) |
•New highway built (Cao tốc mới được xây) |
Housing and buildings (Nhà ở và công trình) |
• More affordable apartments built (Nhiều căn hộ giá cả phải chăng được xây) |
|
Others (Những cái khác) |
• New ___________ built • School rebuilt last year (Năm ngoái xây trường học) • __________ invested in emergency services |
|
Jobs (Việc làm) |
• _________ new businesses opened • Big factory opened (Nhà máy lớn được mở) |
|
Lời giải:
Reporter: Hello. Thanks for coming in for the interview.
Ben: It’s my pleasure. Thanks for inviting me.
Reporter: What is your name and how old are you this year?
Ben: My name is Ben, I am 30 years old this year.
Reporter: How long have you lived in Watford town? And how has the town changed over the years?
Ben: I’ve lived in Watford for 12 years. It used to be a small town where many people lived in poverty. Many changes have happened:
|
Changes |
Extra details |
Infrastructure |
• Invested in infrastructure |
• New highway built |
Housing and buildings |
• More affordable apartments built |
• Affordable apartments built for workers on the edge of town |
Others |
• New skyscraper built • School rebuilt last year • Government invested in emergency services |
• A large commercial center was built to increase the town’s economy |
Jobs |
• Lots of new businesses opened • Big factory opened |
• Garment and seafood processing factories are opened to create jobs for people |
Reporter: That’s great!
Ben: That’s right. Hopefully, the town will grow more and more in the future.
Tạm dịch:
Phóng viên: Xin chào. Cảm ơn đã đến cho cuộc phỏng vấn.
Ben: Đó là vinh hạnh của tôi. Cảm ơn vì đã mời tôi.
Phóng viên: Bạn tên gì và năm nay bao nhiêu tuổi?
Ben: Tôi tên là Ben, năm nay tôi 30 tuổi.
Phóng viên: Bạn sống ở thị trấn Watford bao lâu rồi? Và thị trấn đã thay đổi như thế nào trong những năm qua?
Ben: Tôi đã sống ở Watford được 12 năm. Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó. Nhiều thay đổi đã xảy ra:
|
Thay đổi |
Chi tiết bổ sung |
Cơ sở hạ tầng |
• Cơ sở hạ tầng được đầu tư |
• Đường cao tốc mới được xây dựng |
Nhà ở và các tòa nhà |
• Nhiều căn hộ giá rẻ được xây dựng |
• Căn hộ giá cả phải chăng được xây dựng cho công nhân ở rìa thị trấn |
Khác |
• Tòa nhà chọc trời mới được xây dựng • Trường học được xây dựng lại vào năm ngoái • Chính phủ đầu tư vào các dịch vụ khẩn cấp |
• Một trung tâm thương mại lớn được xây dựng để tăng trưởng kinh tế của thị trấn |
Việc làm |
• Nhiều doanh nghiệp mới được mở • Nhà máy lớn khai trương |
• Nhà máy may mặc, chế biến thủy hải sản ra đời tạo công ăn việc làm cho người dân |
Phóng viên: Thật tuyệt!
Ben: Đúng vậy. Hi vọng, trong tương lai thị trấn sẽ ngày càng phát triển hơn nữa.
b. Swap roles and repeat.
(Trao đổi vai trò và lặp lại.)
c. Which changes do you think are positive? Which are negative? What changes would you like to see in your town?
(Những thay đổi nào bạn cho là tích cực? Cái nào là tiêu cực? Những thay đổi bạn muốn thấy trong thị trấn của bạn?)
Lời giải:
The change in infrastructure in the town has shown a positive in economic development. However, when the infrastructure develops, the number of vehicles also increases, the trees are less, thus creating a negative thing that is heavy air pollution. In the coming time, I want my town to continue to develop and be more modern but still maintain a healthy environment towards a green town.
(Sự thay đổi về cơ sở hạ tầng trên địa bàn thị xã đã thể hiện sự tích cực trong phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khi cơ sở hạ tầng phát triển, lượng phương tiện cũng tăng lên, cây xanh ít đi nên nảy sinh một điều tiêu cực là ô nhiễm không khí nặng nề. Trong thời gian tới, tôi mong muốn thị trấn của mình tiếp tục phát triển, hiện đại hơn nhưng vẫn giữ được môi trường trong lành, hướng tới một thị trấn xanh.)
Xem thêm bài giải Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 3 Lesson 1 lớp 11 trang 24
Unit 3 Lesson 2 lớp 11 trang 28
Unit 3 Lesson 3 lớp 11 trang 32
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)