Với giải Review 3 Language lớp 11 trang 96 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Review 3 giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Review 3

Pronunciation

Mark the intonation in the following sentences, using falling intonation, rising Intonation, level-rising intonation, or fall-rise intonation. Then listen and check. Practise saying them in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng ngữ điệu giảm, ngữ điệu tăng, ngữ điệu tăng dần, hoặc ngữ điệu tăng giảm. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)

 

 

1. Could you show me the way to the Museum of History?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Bảo tàng Lịch sử được không?)

2. What do you want to see during the festival?

(Bạn muốn xem gì trong lễ hội?)

3. How about going on a boat trip this weekend?

(Bạn nghĩ sao về việc đi thuyền vào cuối tuần này?)

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school.

(Tôi muốn đi học trường dạy nghề sau khi học xong cấp hai.)

5. Would you like to go to the cinema with me?

(Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)

6. Why don’t you join the cooking classes?

(Tại sao bạn không tham gia các lớp học nấu ăn?)

7. During my trip, I visited a historic monument, an ancient pagoda, and an old village.

(Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm một di tích lịch sử, một ngôi chùa cổ và một ngôi làng cổ.)

8. Are you good at time management?

(Bạn có giỏi quản lý thời gian không?)

Lời giải chi tiết:

1. Could you show me the way to the Museum of History? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Bảo tàng Lịch sử được không?)

2. What do you want to see during the festival? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn muốn xem gì trong lễ hội?)

3. How about going on a boat trip this weekend? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn nghĩ sao về việc đi thuyền vào cuối tuần này?)

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school. Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Tôi muốn đi học trường dạy nghề sau khi học xong cấp hai.)

5. Would you like to go to the cinema with me? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)

6. Why don’t you join the cooking classes? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Tại sao bạn không tham gia các lớp học nấu ăn?)

7. During my trip, I visited a historic monument, an ancient pagoda, and an old village. Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm một di tích lịch sử, một ngôi chùa cổ và một ngôi làng cổ.)

8. Are you good at time management? Review 3 Language lớp 11 trang 96 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn có giỏi quản lý thời gian không?)

Vocabulary 1

1. Complete the following sentences using the words and phrase in the box.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

folk singing

manage           

school-leavers           

heritage

qualifications

preserve

self-motivated           

vocational school

1. Many young people don’t know how to ________________ their money.

2. The university offers a variety of courses for ______________ to choose from.

3. After secondary school, Mark attended a _____________ to become a car mechanic.

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world _______________ site.

5. You will need to have formal _______________ to do this job.

6. My brother is very ________________ and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

7. Quan ho and don ca tai tuare two forms of _______________, which are on the UNESCO World Heritage list.

8. The government decided to _______________ the old prison as a tourist attraction.

Phương pháp giải:

folk singing (n): dân ca    

manage (v): quản lý        

school-leavers (n): học sinh ra trường

heritage (n): di sản

qualifications (n): bằng cấp  

preserve (v): bảo tồn        

self-motivated (adj): tự thúc đẩy         

vocational school (n): trường dạy nghề

Lời giải chi tiết:

1 – manage

2 – school-leavers

3 – vocational school

4 – heritage

5 – qualifications

6 – self-motivated

7 – folk singing

8 – preserve

1. Many young people don’t know how to manage their money.

(Nhiều người trẻ tuổi không biết cách quản lý tiền của họ.)

Giải thích: how to + V (cách để làm việc gì)

2. The university offers a variety of courses for school-leavers to choose from.

(Trường đại học cung cấp nhiều khóa học cho sinh viên sắp tốt nghiệp lựa chọn.)

Giải thích: Sau giới từ “for” cần danh từ.  

3. After secondary school, Mark attended a vocational school to become a car mechanic.

(Sau khi học trung học, Mark theo học một trường dạy nghề để trở thành thợ sửa xe hơi.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.  

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world heritage site.

(Mọi người rất tự hào khi ngôi chùa cổ ở thủ đô được liệt kê là di sản thế giới.)

Giải thích: Sau mạo từ “a”, danh từ “world” và trước danh từ “site” cần danh từ để tạo thành cụm danh từ.

5. You will need to have formal qualifications to do this job.

(Bạn sẽ cần phải có bằng cấp chính thức để làm công việc này.)

Giải thích: Sau tính từ “formal” cần danh từ.  

6. My brother is very self-motivated and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

(Anh trai tôi rất năng động và luôn hoàn thành tất cả các bài tập về nhà mà không chịu bất kỳ áp lực nào từ bố mẹ tôi.)

Giải thích: Sau động từ “is” và trạng từ “very” cần tính từ.  

7. Quan ho and don ca tai tu are two forms of folk singing, which are on the UNESCO World Heritage list.

(Quan họ và đờn ca tài tử là hai hình thức ca hát dân gian nằm trong danh sách Di sản Thế giới của UNESCO.)

Giải thích: Sau giới từ “of” cần danh từ.

8. The government decided to preserve the old prison as a tourist attraction.

(Chính phủ quyết định bảo tồn nhà tù cũ như một điểm thu hút khách du lịch.)

Giải thích: decide + to V (quyết định làm việc gì)

Vocabulary 2

2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The town is valued for its many (historical / historic) buildings, which have seen lots of changes over the years.

2. After completing the two-week training course, Peter was given a (degree / certificate) of attendance.

3. Many teenagers do part-time jobs to leam (money-management / decision-making) skills.

4. The school offers (vocational / higher education) courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

5. (Decision-making / Time-management) is becoming an important skill, especially when you have many options.

6. After (qualification / graduation), my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

7. The old house has been (restored / promoted) to the way it looked in 1900 when it was built.

8. My class teacher invited my parents to discuss my (academic / practical) performance.

Lời giải chi tiết:

1 – historical

2 – certificate

3 – money-management

4 – vocational

5 – time-management

6 – graduation

7 – restored

8 – academic

1. The town is valued for its many historical buildings, which have seen lots of changes over the years.

(Thị trấn được đánh giá cao nhờ có nhiều tòa nhà lịch sử, đã chứng kiến nhiều thay đổi trong những năm qua.)

historical (adj): thuộc về lịch sử

historic (adj): quan trọng về lịch sử

2. After completing the two-week training course, Peter was given a certificate of attendance.

(Sau khi hoàn thành khóa đào tạo kéo dài hai tuần, Peter đã được cấp chứng chỉ tham dự.)

degree (n): trình độ

certificate (n): bằng cấp

3. Many teenagers do part-time jobs to learn money-management skills.

(Nhiều thanh thiếu niên làm công việc bán thời gian để học các kỹ năng quản lý tiền bạc.)

money-management (n): quản lý tiền

decision-making (n): đưa ra quyết định

4. The school offers vocational courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

(Trường cung cấp các khóa học dạy nghề về nấu ăn và làm bánh, công việc điện và dịch vụ xây dựng.)

vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp

 higher education (np): giáo dục cao hơn (đại học/ cao đẳng)

5. Time-management is becoming an important skill, especially when you have many options.

(Quản lý thời gian đang trở thành một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là khi bạn có nhiều lựa chọn.)

Decision-making (n): đưa ra quyết định

Time-management (n): quản lý thời gian

6. After graduation, my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

(Sau khi tốt nghiệp, mẹ tôi trở về quê và nhận công việc dạy học đầu tiên.)

qualification (n): bằng cấp

graduation (n): sự tốt nghiệp

7. The old house has been restored to the way it looked in 1900 when it was built.

(Ngôi nhà cũ đã được khôi phục lại theo diện mạo của nó vào năm 1900 khi nó được xây dựng.)

restored (Ved): lưu trữ

promoted (Ved): quảng bá

8. My class teacher invited my parents to discuss my academic performance.

(Giáo viên lớp tôi đã mời bố mẹ tôi đến để thảo luận về thành tích học tập của tôi.)

academic (adj): thuộc về học thuật

practical (adj): thực tế

Grammar 1

1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.)

1. It was __________________ I bought the postcards for my friends.

A. from this souvenir shop that

B. from this souvenir shop which

C. this souvenir shop that

D. this souvenir shop

2. _______________ secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

A. Finish           

B. Having finished           

C. Finished           

D. To finish

3. Jane was the first student from our school _________________ a gold medal at the Maths Olympiad.

A. to win           

B. winning           

C. win           

D. having won

4. It was ________________ my parents gave me the fish tank.

A. my birthday which

B. my birthday that

C. for my birthday where

D. for my birthday that

5. _____________a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

A. Having spent           

B. Spent           

C. Spend           

D. To spend

6. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia ______________ as a mixed heritage site.

A. recognise           

B. to recognise           

C. to be recognised           

D. recognising

7. It is ________________ teenagers can earn pocket money.

A. by taking a part-time job that

B. taking a part-time job that

C. taking a part-time job what

D. by taking a part-time job what

8. My friend denied ________________ the letter.

A. to write           

B. having written           

C. have written           

D. to be written

Lời giải chi tiết:

1 – A

2 – B

3 – A

4 – D

5 – A

6 – C

7 – A

8 – B

1. A

It was from this souvenir shop that I bought the postcards for my friends.

(Chính từ cửa hàng lưu niệm này mà tôi đã mua những tấm bưu thiếp cho bạn bè của mình.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cấu trúc “buy sth from somewhere” (mua cái gì từ đâu)

2. B

Having finished secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

(Sau khi học xong cấp hai, anh trai tôi quyết định đi học trường dạy nghề thay vì đăng ký vào trường đại học.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại “my brother”. 

3. A

Jane was the first student from our school to win a gold medal at the Maths Olympiad.

(Jane là học sinh đầu tiên của trường chúng tôi giành được huy chương vàng trong kỳ thi Olympic Toán học.)

Giải thích: Sau số thứ tự “the first student” + to V. 

4. D

It was for my birthday that my parents gave me the fish tank.

(Vào ngày sinh nhật của tôi, bố mẹ tôi đã tặng tôi bể cá.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cụm từ “for my brithfay” (dành cho sinh nhật của tôi).

5. A

Having spent a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

(Sau khi dành cả tháng để ôn tập cho các kỳ thi, Mike đã vượt qua chúng với số điểm cao.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại “Mike”. 

6. C

Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site.

(Quần thể danh thắng Tràng An là khu duy nhất ở Đông Nam Á được công nhận là di sản hỗn hợp.)

Giải thích: Sau cấu trúc “only + N” + to V, câu mang nghĩa bị động => to be Ved/P2

7. A

It is by taking a part-time job that teenagers can earn pocket money.

(Thanh thiếu niên có thể kiếm được tiền tiêu vặt bằng cách làm công việc bán thời gian.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cụm từ “by taking a part-time job” (bằng cách có công việc bán thời gian).

8. B

My friend denied having written the letter.

(Bạn tôi phủ nhận đã viết bức thư.)

Giải thích: deny + V-ing (phủ nhận đã làm việc gì)

Grammar 2

1. I applied to study at a university in Canada.

(Tôi đăng ký học tại một trường đại học ở Canada.)

-> It was at _________________________________.

2. After I watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

-> Having ___________________________________.

3. We went to Hoi An because we wanted to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An vì muốn ngắm nhìn cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

-> We went to Hoi An to ______________________.

4. After I completed the project, I felt more confident in my abllities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

-> Having ____________________________________.

5. Community work gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Công việc cộng đồng mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

-> It was community _________________________.

6. Marie Curie won the Nobel Prize in Chemistry in 1911. She was the first woman who did so.

(Marie Curie đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm được điều này.)

-> Marie Curie was the first woman to ________________.

7. After I did the course, I got better at managing my study time.

(Sau khi tham gia khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

-> Having _________________________________.

8. The Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site in 2010.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới năm 2010.)

-> It was in ______________________________.

Lời giải chi tiết:

1. It was at a university in Canada that I applied to study.

(Tôi đã nộp đơn xin học tại một trường đại học ở Canada.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

2. Having watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem bộ phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

3. We went to Hoi An to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An để ngắm cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

Giải thích: Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà).

4. Having completed the project, I felt more confident in my abilities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

5. It was community work that gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Chính công việc cộng đồng đã mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

6. Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize in Chemistry in 1911.

(Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911.)

Giải thích: Sau số thứ tự “the first woman” + to V.

7. Having done the course, I got better at managing my study time.

(Sau khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

8. It was in 2010 that the Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.