Với giải Unit 5 Speaking lớp 11 trang 56 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming
Human activities and global warming
(Các hoạt động của con người và sự nóng lên toàn cầu)
1. Match the activities (1 – 3) with their possible effects on the environment (a – f).
(Nối các hoạt động (1 – 3) với các tác động có thể có của chúng đối với môi trường (a – f).)
1. Cutting down or burning forests |
a. When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere. |
b. When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming. |
|
2. Burning coal, oil, and gas |
c. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, the CO2 in the air increase. |
d. Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2. |
|
3. Raising farm animals like goats, sheep, and cows |
e. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. |
f. Forests are cut down to make space for farm animals. |
Lời giải chi tiết:
1 – c,e |
2 – a,d |
3 – b,f |
1. Cutting down or burning forests
(Chặt phá, đốt rừng)
c. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, the CO2 in the air increase.
(Cây cối sử dụng khí CO2 để phát triển, vì vậy khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, lượng khí CO2 trong không khí sẽ tăng lên.)
e. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature.
(Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu.)
2. Burning coal, oil, and gas
(Đốt than, dầu, khí)
a. When burnt, fossil fuels release greenhouse gases, trapping heat in the atmosphere.
(Khi bị đốt cháy, nhiên liệu hóa thạch giải phóng khí nhà kính, giữ nhiệt trong khí quyển.)
d. Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2.
(Carbon từ nhiên liệu hóa thạch kết hợp với oxy trong không khí để tạo thành một lượng lớn CO2.)
3. Raising farm animals like goats, sheep, and cows
(Chăn nuôi gia súc như dê, cừu, bò)
b. When eating, these animals produce a lot of methane. This gas is responsible for nearly one-third of current global warming.
(Khi ăn, những con vật này tạo ra rất nhiều khí mê-tan. Loại khí này chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.)
f. Forests are cut down to make space for farm animals.
(Rừng bị đốn hạ để tạo không gian cho động vật trang trại.)
2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs.
(Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. First, deforestation leads to more CO2 in the air
(Đầu tiên, phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí)
B. I think it’s cutting down or burning forests
(Tôi nghĩ nó đang chặt hoặc đốt rừng)
C.This also makes the earth even warmer
(Điều này cũng làm cho trái đất ấm hơn)
D. Well, there are two main reasons
(Vâng, có hai lý do chính)
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
Mai: (1) __________________________________ .
Mark: Why do you think so?
Mai: (2) ___________________________. (3) ___________________________. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
Mark: I see.
Mai: (4) ___________________________. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – D |
3 – A |
4 – C |
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
(Mai, hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu?)
Mai: (1) B. I think it’s cutting down or burning forests.
(Tôi nghĩ đó là chặt phá hoặc đốt rừng.)
Mark: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
Mai: (2) D. Well, there are two main reasons. (3) A. First, deforestation leads to more CO2 in the air. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
(Vâng, có hai lý do chính. Đầu tiên, nạn phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí. Cây xanh sử dụng CO2 để phát triển, vì vậy khi chúng bị chặt hoặc đốt, CO2 trong không khí sẽ tăng lên.)
Mark: I see.
(Tôi hiểu rồi.)
Mai: (4) C.This also makes the earth even warmer. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
(Điều này cũng làm cho trái đất nóng hơn. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất.)
3. Work in pairs. Talk about the other human activities that contribute to global warming. Use the ideas in 1, the model and the tips in 2 to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói về các hoạt động khác của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Sử dụng ý tưởng trong phần 1, mô hình và mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Tips (Mẹo) To present your ideas clearly in a discussion, you should: (Để trình bày ý tưởng của bạn một cách rõ ràng trong một cuộc thảo luận, bạn nên) • state your opinion directly, e.g. I think/ believe the most serious problem is burning coal, oil, and gas. (nêu ý kiến của bạn một cách trực tiếp, ví dụ: Tôi nghĩ/tin rằng vấn đề nghiêm trọng nhất là đốt than, dầu và khí đốt.) • introduce your arguments, e.g. There are two main reasons. (giới thiệu lập luận của bạn, ví dụ. Có hai lý do chính.) • use linking words to order your arguments, e.g. First,/Second, … (sử dụng các từ nối để sắp xếp các lập luận của bạn, ví dụ: Thứ nhất,/Thứ hai, …) Besides,/Moreover,/In addition, …. (Bên cạnh đó,/Hơn nữa,/Ngoài ra, ….) Last,/Finally,… (Cuối cùng,/Cuối cùng,…) |
Lời giải chi tiết:
Sophie: Hey John, have you heard about the different human activities that contribute to global warming?
John: Yeah, I have heard about some of them, like cutting down forests and burning fossil fuels.
Sophie: That’s right. Cutting down or burning forests releases carbon dioxide, but burning coal, oil, and gas also contribute to global warming. When fossil fuels are burnt, they release greenhouse gases that trap heat in the atmosphere.
John: That’s really interesting. I didn’t know that. Are there any other human activities that contribute to global warming?
Sophie: Yes, there are. For example, raising farm animals like goats, sheep, and cows also contributes to global warming. These animals produce a lot of methane, which is responsible for nearly one-third of current global warming.
John: Wow, I had no idea that raising farm animals had such a big impact on the environment. What about the impact of cutting down forests for farming?
Sophie: That’s a good point. Cutting down forests to make space for farm animals also contributes to global warming. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. When forests are cut down, the carbon is released into the atmosphere, which contributes to global warming.
John: Thanks for sharing all this information with me, Sophie. It’s really eye-opening to learn about the different human activities that contribute to global warming.
Tạm dịch:
Sophie: Này John, bạn đã nghe nói về các hoạt động khác nhau của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu chưa?
John: Vâng, tôi đã nghe nói về một số trong số chúng, chẳng hạn như chặt phá rừng và đốt nhiên liệu hóa thạch.
Sophie: Đúng vậy. Chặt phá hoặc đốt rừng giải phóng carbon dioxide, nhưng đốt than, dầu và khí đốt cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, chúng giải phóng khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.
John: Điều đó thực sự thú vị. Tôi không biết điều đó. Có bất kỳ hoạt động nào khác của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?
Sophie: Vâng, có. Ví dụ, chăn nuôi gia súc như dê, cừu và bò cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Những động vật này tạo ra rất nhiều khí mê-tan, là nguyên nhân gây ra gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.
John: Ồ, tôi không biết rằng việc chăn nuôi động vật trong trang trại lại có tác động lớn đến môi trường như vậy. Còn tác động của việc chặt phá rừng để canh tác thì sao?
Sophie: Đó là một điểm tốt. Chặt phá rừng để tạo không gian cho động vật trang trại cũng góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Khi rừng bị đốn hạ, carbon được giải phóng vào khí quyển, góp phần làm nóng lên toàn cầu.
John: Cảm ơn vì đã chia sẻ tất cả thông tin này với tôi, Sophie. Việc tìm hiểu về các hoạt động khác nhau của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu thực sự rất thú vị.
4. Work in groups. Decide which human activity contributes to global warming the most. Report to the whole class.
(Làm việc nhóm. Quyết định hoạt động nào của con người góp phần vào sự nóng lên toàn cầu nhiều nhất. Báo cáo với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Group discussion:
Member 1: In my opinion, burning fossil fuels is the human activity that contributes the most to global warming. When we burn coal, oil, and gas, they release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere, which traps heat and leads to global warming.
Member 2: I agree that burning fossil fuels is a major contributor to global warming, but I think that raising farm animals is just as significant. The methane produced by these animals is responsible for nearly one-third of current global warming.
Member 3: I think cutting down or burning forests is the most serious problem. Deforestation leads to more carbon dioxide in the air, and forests store carbon in the trees and soil, which helps reduce global temperature. When forests are cut down, the carbon is released into the atmosphere, which contributes to global warming.
Member 4: I think all these activities are significant contributors to global warming, but I believe that burning fossil fuels is the most damaging. It not only releases carbon dioxide but also other harmful pollutants that affect air quality and human health.
Group Conclusion:
After considering each member’s opinion, the group has concluded that burning fossil fuels is the human activity that contributes the most to global warming. However, they acknowledge that other activities such as raising farm animals and deforestation are also significant contributors to global warming and need to be addressed.
Tạm dịch:
Thảo luận nhóm:
Thành viên 1: Theo tôi, đốt nhiên liệu hóa thạch là hoạt động của con người góp phần nhiều nhất vào sự nóng lên toàn cầu. Khi chúng ta đốt cháy than, dầu và khí đốt, chúng sẽ giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển, giữ nhiệt và dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
Thành viên 2: Tôi đồng ý rằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhưng tôi nghĩ rằng việc chăn nuôi động vật trang trại cũng quan trọng không kém. Khí mê-tan do những loài động vật này tạo ra chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên toàn cầu hiện nay.
Thành viên 3: Tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất. Phá rừng dẫn đến nhiều carbon dioxide hơn trong không khí và rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Khi rừng bị đốn hạ, carbon được giải phóng vào khí quyển, góp phần làm nóng lên toàn cầu.
Thành viên 4: Tôi nghĩ rằng tất cả các hoạt động này đều góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu, nhưng tôi tin rằng đốt nhiên liệu hóa thạch là gây hại nhất. Nó không chỉ giải phóng carbon dioxide mà còn các chất ô nhiễm có hại khác ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe con người.
Kết luận nhóm:
Sau khi xem xét ý kiến của từng thành viên, nhóm đã kết luận rằng đốt nhiên liệu hóa thạch là hoạt động của con người góp phần nhiều nhất vào sự nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, họ thừa nhận rằng các hoạt động khác như chăn nuôi gia súc và phá rừng cũng là những nguyên nhân góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu và cần được giải quyết.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 5 Getting Started lớp 11 trang 52
Unit 5 Language lớp 11 trang 53
Unit 5 Reading lớp 11 trang 55
Unit 5 Speaking lớp 11 trang 56
Unit 5 Listening lớp 11 trang 57
Unit 5 Writing lớp 11 trang 58
Unit 5 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 59
Unit 5 Looking back lớp 11 trang 60
Unit 5 Project lớp 11 trang 61
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Unit 5: Global Warming
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)