Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 9 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 9: Social issues
Ngữ pháp: Từ & cụm từ nối
LINKING WORDS & PHRASES
(TỪ & CỤM TỪ NỐI)
Chúng ta sử dụng các từ và cụm từ nối để kết nối các ý tưởng, mệnh đề hoặc câu.
Bên dưới là một số từ và cụm từ liên kết phổ biến:
Để bổ sung ý kiến và thông tin |
Besides (this/ that),… : Bên cạnh đó Moreover,…: Hơn nữa In addition (to + danh từ hoặc V-ing): Thêm vào |
Để tương phản các ý kiến |
However, …: Tuy nhiên,… Although…, …: Mặc dù In spite of/ Despite (danh từ hoặc V-ing),…: Mặc dù By contrast,…: Ngược lại |
Để đưa ra lý do |
Because…, …: Bởi vì Because of (danh từ hoặc V-ing),…: Bởi vì As/ Since…,… : Bởi vì |
Để thể hiện kết quả |
As a result, …: Kết quả là As a consequence,…: Hậu quả là Therefore,…: Vì vậy |
Unit 9 Getting Started lớp 11 trang 100
A social awareness club meeting
(Một buổi họp mặt câu lạc bộ ý thức xã hội)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mark: Hi, everyone. Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue. So have you thought about any issues that we could focus on?
Mai: Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.
Nam: I like your ideas, Mai, but I think we should plan our campaign around social issues that directly affect teenagers like us.
Mark: Can you give us some examples?
Nam: Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagers today although many people don’t feel comfortable talking about them.
Mai: I agree with you. Hmm… so Mark, what do you think? Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?
Mark: Hmm. I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won’t be a big campaign. However, we’ll try to use your ideas for another project, Mai.
Mai: Sounds good! Now let’s decide on a social issue. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?
Nam: I think it’s bullying because it’s very common today, and …
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mark: Chào mọi người. Lần trước câu lạc bộ của chúng ta gặp nhau, chúng ta đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách. Vậy các bạn đã nghĩ đến vấn đề nào mà chúng ta có thể tập trung vào chưa?
Mai: Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.
Nam: Tôi thích ý tưởng của bạn, Mai, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch cho chiến dịch của mình xung quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên như chúng ta.
Mark: Bạn có thể cho chúng tôi một số ví dụ?
Nam: Ví dụ, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.
Mai: Tôi đồng ý với bạn. Hmm… vậy Mark, bạn nghĩ sao? Chúng ta nên tập trung chiến dịch của mình vào một vấn đề xã hội chung hay một vấn đề ảnh hưởng chủ yếu đến thanh thiếu niên?
Mark: Hừm. Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ cố gắng sử dụng ý tưởng của bạn cho một dự án khác, Mai.
Mai: Nghe hay đấy! Bây giờ chúng ta hãy quyết định về một vấn đề xã hội. Có phải vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt là áp lực từ bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hay bắt nạt?
Nam: Tôi nghĩ đó là bắt nạt bởi vì nó rất phổ biến ngày nay, và …)
2. Who suggests the following ideas? Tick (✓) the correct box.
(Ai gợi ý các ý sau? Đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
|
Mark |
Mai |
Nam |
1. Issues that have an effect on many people in the city. |
|
|
|
2. Problems that have a direct impact on teens. |
|
|
|
3. An issue that teens face in their everyday life. |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
1 – Mai |
2 – Nam |
3 – Mark |
1. Mai
Issues that have an effect on many people in the city.
(Những vấn đề có ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố.)
Thông tin: Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.
(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)
2. Nam
Problems that have a direct impact on teens.
(Những vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên.)
Thông tin: I like your ideas, Mai, but I think we should plan our campaign around social issues that directly affect teenagers like us.
(Tôi thích ý tưởng của bạn, Mai, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên lên kế hoạch cho chiến dịch của mình xung quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến thanh thiếu niên như chúng ta.)
3. Mark
An issue that teens face in their everyday life.
(Một vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.)
Thông tin: Hmm. I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won’t be a big campaign.
(Hừm. Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn.)
3. Find five social issues in 1. Use the pictures and hints below to help you.
(Tìm năm vấn đề xã hội trong 1. Sử dụng các hình ảnh và gợi ý dưới đây để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. crime (tội phạm)
2. overpopulation (dân số quá đông)
3. bully (bắt nạt)
4. peer pressure (áp lực ngang hàng)
5. body shaming (miệt thị ngoại hình)
4. Complete the summary with words from 1.
(Hoàn thành phần tóm tắt với các từ từ 1.)
Nam believes that there are major teen problems today (1) ___________ many people don’t feel comfortable talking about them. Mai agrees with him. Mark thinks they should focus on a problem teens struggle with every day. (2) ___________, they’ll try to use Mai’s ideas for another project. Finally, Nam suggests focusing their campaign on bullying (3) __________ this issue is very common among teenagers these days.
Lời giải chi tiết:
Nam believes that there are major teen problems today (1) such as bullying, peer pressure, and body shaming that many people don’t feel comfortable talking about them. Mai agrees with him. Mark thinks they should focus on a problem teens struggle with every day. (2) However, they’ll try to use Mai’s ideas for another project. Finally, Nam suggests focusing their campaign on bullying (3) because this issue is very common among teenagers these days.
Tạm dịch:
Nam tin rằng có những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay như bắt nạt, áp lực từ bạn bè và sự xấu hổ về cơ thể mà nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng. Mai đồng ý với anh ấy. Mark nghĩ rằng họ nên tập trung vào vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày .Tuy nhiên, họ sẽ cố gắng sử dụng ý tưởng của Mai cho một dự án khác.Cuối cùng, Nam đề nghị tập trung chiến dịch của họ vào vấn đề bắt nạt vì vấn đề này rất phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay.
Unit 9 Language lớp 11 trang 101
Pronunciation 1
1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation. Practise saying the questions in pairs.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu. Thực hành nói các câu hỏi theo cặp.)
1. Should we focus our campaign on a general social issue or one affecting mainly teens?
(Chúng ta nên tập trung chiến dịch của mình vào một vấn đề xã hội chung hay một vấn đề ảnh hưởng chủ yếu đến thanh thiếu niên?)
2. Is the top problem facing teens today peer pressure, body shaming, or bullying?
(Vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt là áp lực từ bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hay bắt nạt?)
Pronunciation 2
2. Mark the intonation in these questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Is peer pressure good or bad?
(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)
2. Is this a social or environmental issue?
(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)
3. Should our campaign focus on crime, overpopulation, or climate change?
(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)
4. Do you talk to your parents, share problems with your friends, or ask your teachers for advice?
(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)
Lời giải chi tiết:
1. Is peer pressure good or bad?
(Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa là tốt hay xấu?)
2. Is this a social or environmental issue?
(Đây là vấn đề xã hội hay môi trường?)
3. Should our campaign focus on crime , overpopulation , or climate change?
(Chiến dịch của chúng ta có nên tập trung vào tội phạm, dân số quá đông hay biến đổi khí hậu không?)
4. Do you talk to your parents , share problems with your friends , or ask your teachers for advice?
(Bạn có nói chuyện với cha mẹ, chia sẻ vấn đề với bạn bè hoặc xin lời khuyên từ giáo viên không?)
Vocabulary 1
1. Find five words in the word search and write them next to the correct definition. Use the glossary (page 130) to help you.
(Tìm năm từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng. Sử dụng bảng thuật ngữ (trang 130) để giúp bạn.)
1. ___________ (adj): using force to hurt or kill someone
2. ___________ (n): the state of being poor
3. ____________ (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk
4. ____________ (n): planned activities to achieve social or political aims
5. ____________ (v): to frighten or hurt a weaker person
Lời giải chi tiết:
1. violent (adj): using force to hurt or kill someone
(bạo lực (adj): dùng vũ lực để làm tổn thương hoặc giết ai đó)
2. poverty (n): the state of being poor
(nghèo đói (n): tình trạng nghèo khó)
3. alcohol (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk
(rượu bia (n): đồ uống như bia, rượu có thể làm người ta say)
4. campaign (n): planned activities to achieve social or political aims
(chiến dịch (n): các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu xã hội hoặc chính trị)
5. bully (v): to frighten or hurt a weaker person
(bắt nạt (v): dọa nạt hoặc làm tổn thương người yếu thế hơn)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong 1.)
1. People mustn’t drive after drinking _____________. It’s dangerous!
2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being _____________.
3. Many children live in ______________. They often stop going to school so that they can work.
4. Many parents compiain about the number of ____________ TV programmes for children.
5. We are going to start a ______________ to raise awareness of animal rights.
Lời giải chi tiết:
1 – alcohol |
2 – bullied |
3 – poverty |
4 – violent |
5 – campaign |
|
1. People mustn’t drive after drinking alcohol. It’s dangerous!
(Uống rượu bia không được lái xe. Nguy hiểm lắm!)
2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being bullied.
(Cậu bé không muốn đi học vì cậu ấy sợ bị bắt nạt.)
3. Many children live in poverty. They often stop going to school so that they can work.
(Nhiều trẻ em sống trong cảnh nghèo khó. Chúng thường phải nghỉ học để đi làm.)
4. Many parents complain about the number of violent TV programmes for children.
(Nhiều bậc cha mẹ phàn nàn về số lượng các chương trình truyền hình bạo lực dành cho trẻ em.)
5. We are going to start a campaign to raise awareness of animal rights.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền động vật.)
Grammar 1
Linking words and phrases
(Các từ và cụm từ nối)
1. Connect these sentences, using linking words or phrases.
(Kết nối các câu này, sử dụng các từ hoặc cụm từ liên kết.)
1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. ____________, they become violent.
2. Body shaming is a very common issue. ____________, many people are not aware of it.
3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. ___________, they can cause other health problems.
4. The government has promised to solve our environmental issues. ____________, little has been achieved so far.
Phương pháp giải:
Linking words là những từ nối đươc sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.
Một vài linking words phổ biến:
Thêm ý tưởng và nội dung |
Beside (this/that) (Bên cạnh) Moreover (Hơn thế nữa) In addition (Thêm vào) |
Diễn tả ý tưởng đối lập |
However (Tuy nhiên) Although / In spite of / Despite (Mặc dù) |
Đưa ra giải thích |
Because (Bởi vì) As / Since (Bởi vì) |
Diễn tả kết quả |
Therefore (Do đó) As a consequence (Kết quả là) |
Lời giải chi tiết:
1 – as a result |
2 – however |
3 – consequently |
4 – nevertheless |
1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. As a result, they become violent.
(Một số người không kiềm chế được cơn tức giận khi uống rượu. Kết quả là họ trở nên bạo lực.)
2. Body shaming is a very common issue. However, many people are not aware of it.
(Chế giễu ngoại hình của người khác là một vấn đề rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người không nhận thức được điều đó.)
3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. Consequently, they can cause other health problems.
(Rượu có thể ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của con người. Hậu quả là chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.)
4. The government has promised to solve our environmental issues. Nevertheless, little has been achieved so far.
(Chính phủ đã hứa sẽ giải quyết các vấn đề môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.)
Grammar 2
2. Work in pairs. Add more sentences to each item. Use different linking words and / or phrases.
(Làm việc theo cặp. Thêm nhiều câu hơn cho mỗi mục. Sử dụng các từ và/hoặc cụm từ liên kết khác nhau.)
1. Some children play too many violent computer games.
(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)
_______________________________
2. Many people live in poverty.
(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)
_______________________________
3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues.
(Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội.)
_______________________________
Lời giải chi tiết:
1. Some children play too many violent computer games. Additionally, this can lead to poor academic performance and a lack of physical activity. Furthermore, it can negatively impact social skills and the ability to form relationships with others. It’s essential to educate children on the potential dangers of excessive screen time and promote alternative activities.
2. Many people live in poverty. As a result, they may struggle to access basic healthcare services, which can lead to more serious health issues. Moreover, poverty can contribute to crime and social unrest. Governments and communities need to work together to address the root causes of poverty and provide support to those in need.
3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues. They also encourage people to be more empathetic and understanding of others. Furthermore, campaigns can bring together people from different backgrounds and create a sense of unity. However, it’s important to ensure that campaigns are inclusive and considerate of different perspectives. Additionally, campaigns should provide actionable steps for individuals to make a positive impact.
Tạm dịch:
1. Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực. Ngoài ra, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém và thiếu hoạt động thể chất. Hơn nữa, nó có thể tác động tiêu cực đến các kỹ năng xã hội và khả năng hình thành mối quan hệ với người khác. Việc giáo dục trẻ em là rất cần thiết về những nguy cơ tiềm ẩn của việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và thúc đẩy các hoạt động thay thế.
2. Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói. Do đó, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, nghèo đói có thể góp phần gây ra tội phạm và bất ổn xã hội. Chính phủ và cộng đồng cần hợp tác với nhau để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói và cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.
3. Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội. Họ cũng khuyến khích mọi người trở nên đồng cảm và thấu hiểu người khác hơn. Hơn nữa, các chiến dịch có thể tập hợp mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và tạo cảm giác thống nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng các chiến dịch bao gồm và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, các chiến dịch nên cung cấp các bước có thể hành động để các cá nhân tạo ra tác động tích cực.
Unit 9 Reading lớp 11 trang 103
Peer pressure (Áp lực đồng trang lứa)
1. Work in pairs. Discuss the question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)
Have your friends ever made you do something you do not like? If yes, give an example.
(Bạn của bạn đã từng làm điều gì bạn không thích chưa? Nếu có, cho ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
Here are some things that people may not like when friends do to them:
– Betrayal: When a friend breaks your trust by sharing your secrets or going behind your back, it can be very hurtful and damaging to the friendship.
– Manipulation: When a friend uses guilt, intimidation or other tactics to get you to do something you don’t want to do, it can feel like they are taking advantage of you.
– Ignoring: When a friend consistently cancels plans or doesn’t make time for you, it can make you feel undervalued and unimportant.
– Insulting: When a friend makes fun of you or insults you, even as a joke, it can be hurtful and erode your self-esteem.
– Disrespecting boundaries: When a friend doesn’t respect your personal boundaries or feelings, it can make you feel uncomfortable and frustrated.
Tạm dịch:
Dưới đây là một số điều mà mọi người có thể không thích khi bạn bè làm với họ:
– Phản bội: Khi một người bạn phá vỡ lòng tin của bạn bằng cách chia sẻ bí mật hoặc nói xấu sau lưng bạn, điều đó có thể gây tổn thương và hủy hoại tình bạn rất nhiều.
– Thao túng: Khi một người bạn sử dụng cảm giác tội lỗi, đe dọa hoặc các chiến thuật khác để khiến bạn làm điều gì đó mà bạn không muốn làm, bạn có thể cảm thấy như họ đang lợi dụng bạn.
– Phớt lờ: Khi một người bạn liên tục hủy các kế hoạch hoặc không dành thời gian cho bạn, điều đó có thể khiến bạn cảm thấy bị đánh giá thấp và không quan trọng.
– Xúc phạm: Khi một người bạn chế nhạo hoặc xúc phạm bạn, dù chỉ là một trò đùa, điều đó có thể gây tổn thương và làm xói mòn lòng tự trọng của bạn.
– Không tôn trọng ranh giới: Khi một người bạn không tôn trọng ranh giới hoặc cảm xúc cá nhân của bạn, điều đó có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu và bực bội.
2. Read the article. Match the highlighted words and phrases with their meanings.
(Đọc bài báo. Nối các từ và cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)
Teen’s life
I don’t want to be the odd one out!
“My parents don’t want me to hang out with my friends from school. They think those friends have a bad influence onme. They aren’t happy that instead of going home after school, we go to games centres to play video games. But I think it’s fun, and! don’t want to lose my friends,” Thanh, 17.
“One day I coloured my hair and painted my finger nails. My parents got so angry with me. I know that this is not allowed at school, but all the girls in my group of friends did the same. I don’t want to be the odd one out!” Van, 16.
[ A ] The emails we have received from teenagers this week point to the effects of peer pressure, which is when you do things because you want to be accepted or valued by your friends. If teens fail to do what their group of friends want them to do, they may not be accepted or may even be bullied.
[ B ] In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance. It can also lead to bigger social issues. It was reported that 70% of teenage smokers surveyed in the US said that they started smoking because they had friends who were smoking.
[ C ] It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you. Choose the right friends, learn to say no when you don’t feel comfortable and don’t hesitate to talk to an adult when the situation looks dangerous. And remember it’s sometimes OK to be “the odd one out”.
1. hang out |
a. a belief in your own ability to do things well |
2. pressure |
b. the state of feeling very sad and without hope for the future |
3. depression |
c. the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc |
4. self-confidence |
d. to spend a lot of time in a place |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cuộc sống tuổi teen
Tôi không muốn trở thành kẻ lẻ loi!
“Cha mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè ở trường. Họ nghĩ rằng những người bạn đó có ảnh hưởng xấu đến tôi. Họ không hài lòng khi thay vì về nhà sau giờ học, chúng tôi lại đến các trung tâm trò chơi điện tử để chơi điện tử. Nhưng em thấy nó vui và không muốn mất bạn bè,” Thanh, 17 tuổi.
“Một ngày nọ, tôi nhuộm tóc và sơn móng tay. Bố mẹ tôi đã rất tức giận với tôi. Tôi biết rằng điều này không được phép ở trường, nhưng tất cả các cô gái trong nhóm bạn của tôi đều làm như vậy. Em không muốn trở thành kẻ lẻ loi!” Vân, 16 tuổi.
[ A ] Những email chúng tôi nhận được từ thanh thiếu niên trong tuần này chỉ ra tác động của áp lực từ bạn bè, đó là khi bạn làm mọi việc vì bạn muốn được bạn bè chấp nhận hoặc đánh giá cao. Nếu thanh thiếu niên không làm theo những gì nhóm bạn muốn họ làm, họ có thể không được chấp nhận hoặc thậm chí có thể bị bắt nạt.
[ B ] Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém. Nó cũng có thể dẫn đến các vấn đề xã hội lớn hơn. Người ta báo cáo rằng 70% thanh thiếu niên hút thuốc được khảo sát ở Mỹ nói rằng họ bắt đầu hút thuốc vì có bạn bè hút thuốc.
[ C ] Không phải lúc nào cũng dễ dàng đứng vững trước áp lực của bạn bè, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết định điều gì là tốt nhất cho mình. Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm. Và hãy nhớ rằng đôi khi trở thành “người khác biệt” cũng không sao.
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – c |
3 – b |
4 – a |
1 – d. hang out: to spend a lot of time in a place
(đi chơi: dành nhiều thời gian ở một nơi)
2 – c. pressure: the act of trying to force someone to do something by arguing, persuading, etc
(áp lực: hành động cố ép ai đó làm gì bằng cách tranh luận, thuyết phục, v.v.)
3 – b. depression: the state of feeling very sad and without hope for the future
(trầm cảm: trạng thái cảm thấy rất buồn và không có hy vọng cho tương lai)
4 – a. self-confidence: a belief in your own ability to do things well
(tự tin: niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân)
3. Read the article again. Which paragraph contains the following information? Write A, B, or C.
(Đọc lại bài viết. Đoạn nào chứa thông tin sau? Viết A, B, hoặc C.)
1. The definition of ‘peer pressure’
(Định nghĩa về ‘áp lực đồng trang lứa’)
2. How peer pressure Can cause social issues
(Áp lực bạn bè có thể gây ra các vấn đề xã hội như thế nào)
3. Dealing with peer pressure
(Đối phó với áp lực của bạn bè)
4. The possible problems facing teens if they do not follow their peers
(Những vấn đề thanh thiếu niên có thể gặp phải nếu không theo bạn bè đồng trang lứa)
Lời giải chi tiết:
A – 1 |
B – 2 |
C – 3 |
4. Read the article again and choose the correct answers A, B, or C.
(Đọc bài viết một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the similarity between Thanh and Van?
(Thanh và Vân có gì giống nhau?)
A. They both changed thelr appearance.
(Cả hai đều thay đổi ngoại hình.)
B. They both want to be different from their friends.
(Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)
C. Their parents do not approve of their behaviour.
(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)
2. Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure?
(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè?)
A. Encouraging someone to fight.
(Khuyến khích ai đó chiến đấu.)
B. Lack of a close relationship with family members.
(Thiếu mối quan hệ thân thiết với những người thân trong gia đình.)
C. Lack of confidence about what you can do.
(Thiếu tự tin về những gì bạn có thể làm.)
3. What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US?
(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ?)
A. Fifty-five per cent of them started to smoke because of peer influence.
(55% trong số họ bắt đầu hút thuốc do ảnh hưởng của bạn bè.)
B. Seventy per cent of them were drinking alcohol! with their friends.
(Bảy mươi phần trăm trong số họ đã uống rượu! cùng với bạn bè của họ.)
C. More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.
(Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)
4. According to the article, what is one way of dealing with peer pressure?
(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì?)
A. Going to see the right doctor.
(Đi khám đúng bác sĩ.)
B. Not always saying yes to your friends.
(Không phải lúc nào cũng đồng ý với bạn bè.)
C. Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.
(Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – A |
3 – C |
4 – C |
1. B
What is the similarity between Thanh and Van? – B. They both want to be different from their friends.
(Thanh và Vân có gì giống nhau? – Cả hai đều muốn khác với bạn bè của họ.)
2. A
Which is NOT mentioned in the article as a consequence of peer pressure? – Encouraging someone to fight.
(Điều nào KHÔNG được đề cập trong bài báo là hậu quả của áp lực bạn bè? – Khuyến khích ai đó đánh nhau.)
3. C
What was reported about the effects of peer pressure on teenagers in the US? – More than two-thirds of teen smokers started the habit under the influence of their friends.
(Điều gì đã được báo cáo về tác động của áp lực bạn bè đối với thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ? – Hơn 2/3 thanh thiếu niên hút thuốc bắt đầu thói quen này dưới ảnh hưởng của bạn bè.)
4. C
According to the article, what is one way of dealing with peer pressure? – Choosing friends who say no when they feel uncomfortable.
(Theo bài báo, một cách để đối phó với áp lực từ bạn bè là gì? – Chọn những người bạn nói không khi họ cảm thấy không thoải mái.)
5. Work in pairs. Discuss the following question.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
Have you, or has someone you know, experienced any of the problems mentioned in this article?
(Bạn hoặc người bạn quen đã trải qua bất cứ vấn đề nào được đề cập trên bài báo không?)
Lời giải chi tiết:
Khoa is a 16-year-old high school student who loves spending time with his group of friends after school. They usually go to the mall, play sports or video games, or just hang out at each other’s houses. However, Khoa’s parents are becoming increasingly concerned about his friends’ behavior and influence on him. They’ve noticed that Khoa is staying out later than usual, neglecting his school work, and acting more rebellious and disrespectful at home.
Khoa’s parents have tried to talk to him about their concerns and suggest that he spend less time with his friends or choose better friends, but Khoa resists their efforts. He argues that his friends are cool and fun to be with, and that his parents are just being overprotective and boring.
The situation becomes more tense when Khoa’s parents find out that some of his friends have been caught smoking and shoplifting. They forbid Khoa from hanging out with them and threaten to punish him if he disobeys. Khoa feels torn between his loyalty to his friends and his respect for his parents’ authority.
In this scenario, Khoa and his parents are facing a common problem of conflicting values and priorities. Khoa wants to belong to his peer group and have fun, while his parents want to protect him from negative influences and ensure his future success. It’s not easy for either side to compromise or understand each other’s perspective, but communication and empathy can help bridge the gap.
Tạm dịch:
Khoa là một học sinh trung học 16 tuổi, thích dành thời gian với nhóm bạn của mình sau giờ học. Họ thường đến trung tâm mua sắm, chơi thể thao hoặc trò chơi điện tử, hoặc chỉ đi chơi ở nhà nhau. Tuy nhiên, bố mẹ Khoa ngày càng lo lắng về hành vi và ảnh hưởng của bạn bè đối với anh. Họ nhận thấy rằng Khoa đi chơi muộn hơn thường lệ, bỏ bê việc học ở trường và cư xử ngỗ nghịch và bất lễ hơn ở nhà.
Cha mẹ của Khoa đã cố gắng nói chuyện với anh ấy về những lo lắng của họ và khuyên anh ấy nên dành ít thời gian hơn cho bạn bè hoặc chọn những người bạn tốt hơn, nhưng Khoa đã từ chối những nỗ lực của họ. Anh ấy lập luận rằng bạn bè của anh ấy rất tuyệt và vui vẻ khi ở cùng, còn bố mẹ anh ấy thì quá bảo bọc và nhàm chán.
Tình hình trở nên căng thẳng hơn khi bố mẹ Khoa phát hiện ra rằng một số người bạn của anh đã bị bắt quả tang hút thuốc và ăn cắp vặt. Họ cấm Khoa đi chơi với chúng và đe dọa sẽ trừng phạt nếu anh không vâng lời. Khoa cảm thấy bị giằng xé giữa lòng trung thành với bạn bè và sự tôn trọng quyền lực của cha mẹ mình.
Trong bối cảnh này, Khoa và cha mẹ của anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề chung về các giá trị và ưu tiên mâu thuẫn nhau. Khoa muốn thuộc về nhóm bạn bè của mình và vui chơi, trong khi cha mẹ anh muốn bảo vệ anh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và đảm bảo thành công trong tương lai của anh. Không dễ để hai bên thỏa hiệp hoặc hiểu quan điểm của nhau, nhưng giao tiếp và đồng cảm có thể giúp thu hẹp khoảng cách.
Unit 9 Speaking lớp 11 trang 104
Experiencing peer pressure
(Trải nghiệm áp lực đồng trang lứa)
1. Order the examples of peer pressure below from 1 (most powerful) to 6 (least powerful).
(Sắp xếp các ví dụ về áp lực bạn bè dưới đây từ 1 (mạnh mẽ nhất) đến 6 (kém mạnh mẽ nhất).)
Lời giải chi tiết:
1. Peer pressure not to obey rules
(Áp lực đồng trang lứa để không tuân theo các quy tắc)
2. Peer pressure to be fashionable
(Áp lực đồng trang lứa phải hợp thời trang)
3. Peer pressure to look slim and fit
(Áp lực đồng trang lứa để trông mảnh mai và cân đối)
4. Peer pressure to own the latest device
(Áp lực đồng trang lứa để sở hữu thiết bị mới nhất)
5. Peer pressure to be good at sports
(Áp lực đồng trang lứa phải giỏi thể thao)
6. Peer pressure to get good grades at school
(Áp lực đồng trang lứa để đạt điểm cao ở trường)
2. Work in pairs. Talk about your experiences of peer pressure. Use the following guiding questions.
(Làm việc theo cặp. Nói về kinh nghiệm của bạn về áp lực ngang hàng. Sử dụng các câu hỏi hướng dẫn sau đây.)
– Which example of peer pressure (A-F) in 1 affects you most? Why?
(Ví dụ nào về áp lực bạn bè (A-F) trong 1 ảnh hưởng đến bạn nhiều nhất? Tại sao?)
– Which one affects you the least? Why?
(Cái nào ít ảnh hưởng đến bạn nhất? Tại sao?)
– Which are examples of positive peer pressure?
(Đâu là những ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè?)
Lời giải chi tiết:
Positive peer pressure is when your friends encourage you to do something that benefits you or others, or when you inspire each other to achieve common goals. Some examples of positive peer pressure are:
- Encouraging your friend to exercise regularly and join you in a fitness class.
- Supporting your friend who wants to quit smoking or drinking and avoiding situations where they might be tempted.
- Volunteering with your friends for a local charity or community project.
- Studying together and helping each other to understand difficult concepts or prepare for exams.
- Standing up to bullying or discrimination together and promoting a culture of respect and inclusion.
- Expressing your creativity and sharing your talents with each other, such as writing, singing, or drawing.
Positive peer pressure can build trust, self-esteem, and social skills, and foster a sense of belonging and purpose. It can also contribute to a healthier and more positive school or community culture.
Tạm dịch:
Áp lực tích cực từ bạn bè là khi bạn bè của bạn khuyến khích bạn làm điều gì đó có lợi cho bạn hoặc người khác, hoặc khi bạn truyền cảm hứng cho nhau để đạt được mục tiêu chung. Một số ví dụ về áp lực tích cực từ bạn bè là:
- Khuyến khích bạn của bạn tập thể dục thường xuyên và tham gia cùng bạn trong một lớp thể dục.
- Hỗ trợ bạn của bạn muốn bỏ hút thuốc hoặc uống rượu và tránh những tình huống mà họ có thể bị cám dỗ.
- Tham gia tình nguyện với bạn bè cho một dự án cộng đồng hoặc từ thiện tại địa phương.
- Học cùng nhau và giúp nhau hiểu những khái niệm khó hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi.
- Cùng nhau chống lại bắt nạt hoặc phân biệt đối xử và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và hòa nhập.
- Thể hiện sự sáng tạo và chia sẻ tài năng với nhau, chẳng hạn như viết, hát hoặc vẽ.
Áp lực tích cực từ bạn bè có thể xây dựng lòng tin, lòng tự trọng và các kỹ năng xã hội, đồng thời thúc đẩy cảm giác thân thuộc và mục đích. Nó cũng có thể đóng góp cho một nền văn hóa cộng đồng hoặc trường học lành mạnh và tích cực hơn.
3. Work in groups. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.
(Làm việc nhóm. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)
1. Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and wiite a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.
(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy xin phép được nghỉ học.)
2. Your friend has just got the latest smartphone. He/She makes fun of your old smartphone and says that you should buy a new one.
(Bạn của bạn vừa có chiếc điện thoại thông minh mới nhất. Anh ấy/cô ấy chế nhạo chiếc điện thoại thông minh cũ của bạn và nói rằng bạn nên mua một chiếc mới.)
3. Your friend is getting good grades in English. He/She wants you to join his/her study group so that you can also improve your English.
(Bạn của bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh. Anh ấy/cô ấy muốn bạn tham gia nhóm học của anh ấy/cô ấy để bạn cũng có thể cải thiện tiếng Anh của mình.)
4. Your friend is skipping classes frequently. He/She says that every teen does it sometimes, and you should do it as well.
(Bạn của bạn thường xuyên trốn học. Anh ấy/cô ấy nói rằng mọi thanh thiếu niên thỉnh thoảng đều làm như vậy và bạn cũng nên làm như vậy.)
Lời giải chi tiết:
1.
Response: “I cannot do that. It’s not right to lie and pretend to be someone else. If you’re having difficulty with the test, I can help you study and prepare better for it.”
(Trả lời: “Tôi không thể làm điều đó. Nói dối và giả làm người khác là không đúng. Nếu bạn gặp khó khăn với bài kiểm tra, tôi có thể giúp bạn học và chuẩn bị tốt hơn cho nó.”)
Reason: This response shows that you value honesty and integrity and that you are willing to help your friend in a more appropriate way. Lying to a teacher can have serious consequences and is not a solution to the problem.
(Lý do: Câu trả lời này cho thấy rằng bạn coi trọng sự trung thực và chính trực, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ bạn mình theo cách phù hợp hơn. Nói dối giáo viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng và không phải là giải pháp cho vấn đề.)
2.
Response: “I am happy with my phone. It still works perfectly fine, and I don’t see any need to upgrade it just because you did.”
(Phản hồi: “Tôi hài lòng với điện thoại của mình. Nó vẫn hoạt động hoàn toàn tốt và tôi không thấy cần phải nâng cấp nó chỉ vì bạn đã nâng cấp.”)
Reason: This response shows that you are confident in your own choices and that you are not easily influenced by what others say. It also suggests that material possessions do not define a person’s worth or value.
(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn tự tin vào lựa chọn của mình và bạn không dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói của người khác. Nó cũng gợi ý rằng của cải vật chất không xác định giá trị hay giá trị của một người.)
3.
Response: “That’s a great idea! I would love to join your study group and improve my English. Thank you for inviting me.”
(Phản hồi: “Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi rất muốn tham gia nhóm học tập của bạn và cải thiện tiếng Anh của tôi. Cảm ơn bạn đã mời tôi.”)
Reason: This response shows that you are open to new ideas and willing to learn from others. It also highlights the positive aspect of peer pressure, where friends can encourage each other to improve and achieve their goals.
(Lý do: Câu trả lời này cho thấy bạn cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng học hỏi từ những người khác. Nó cũng nêu bật khía cạnh tích cực của áp lực ngang hàng, nơi bạn bè có thể khuyến khích nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của họ.)
4.
Response: “No, I don’t think it’s a good idea to skip classes. It’s important to attend classes regularly and make the most of our education. If you need help, we can talk to our teacher and find a better solution.”
(Trả lời: “Không, tôi không nghĩ trốn học là một ý kiến hay. Điều quan trọng là phải tham dự các lớp học thường xuyên và tận dụng tối đa việc học của chúng ta. Nếu bạn cần giúp đỡ, chúng ta có thể nói chuyện với giáo viên của mình và tìm một cách tốt hơn giải pháp.”)
Reason: This response emphasizes the importance of education and encourages the friend to find a better solution to their problem instead of skipping classes.
(Lý do: Câu trả lời này nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và khuyến khích người bạn tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề của họ thay vì trốn học.)
4. Report your answers to the whole class. Vote for the most interesting responses.
(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời thú vị nhất.)
Unit 9 Listening lớp 11 trang 105
Types of bullying (Các kiểu bắt nạt người khác)
1. Choose the word or phrase with the closest meaning to the underlined one.
(Chọn từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân.)
1. I find your comments very offensive, so you should apologise to me.
(Tôi thấy bình luận của bạn rất xúc phạm, vì vậy bạn nên xin lỗi tôi.)
A. nice (tốt đẹp)
B. rude (thô lỗ)
2. I don’t believe his lies!
(Tôi không tin lời nói dối của anh ta!)
A. things that are true (những điều đúng)
B. things that are not true (những điều không có thật)
3. Don’t feel ashamed to admit that you do not know something.
(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)
A. proud (tự hào)
B. embarrassed (xấu hổ)
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – B |
3 – B |
1. offensive (xúc phạm) = rude (thô lỗ)
2. lies (lời nói dối) = things that are not true (những điều không có thật)
3. ashamed (xấu hổ) = embarrassed (xấu hổ)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Listen to a conversation between two students and match the pictures with the type of bullying.
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh và nối các bức tranh với kiểu bắt nạt.)
physical bullying (bạo lực thể chất)
verbal bullying (bạo lực ngôn từ)
social bullying (bạo lực về mặt xã hội)
cyberbullying (bạo lực mạng)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. We also thought that it’d be useful to do some research on the topic before this meeting. So what have you found out, Mark?
Mark: Well I’ve learned that there are three main types of bullying-physical, verbal, and social bullying.
Mai: I guess physical bullying involves violent behaviour such as hitting, kicking, or pushing people.
Mark: That’s right. And verbal bullying means using words to attack others, such as shouting at, or saying something offensive to them.
Mai: What about social bullying?
Mark: Well, it happens when people keep telling lies or bad things about someone behind their back, or making them feel ashamed in public.
Mai: That’s very mean. As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.
Mark: That’s cyberbullying, which takes place over digital devices such as mobile phones and computers. People sometimes tell lies or post offensive comments about someone else on social media.
Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot.
Mark: I’m sorry about your friend. Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying.
Mai: I agree. So let’s meet next week and start planning our campaign.
Tạm dịch:
Mai: Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên. Chúng mình cũng nghĩ rằng sẽ rất hữu ích nếu thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này trước cuộc họp này. Vậy thì cậu đã tìm được gì rồi, Mark?
Mark: Tớ đã biết được rằng có ba loại bắt nạt chính – bạo lực về mặt thể xác, bằng ngôn từ và về mặt xã hội.
Mai: Tớ đoán bạo lực thể chất liên quan đến những hành vi bạo lực như đánh, đá hoặc đẩy người khác.
Mark: Đúng vậy. Và bạo lực ngôn từ có nghĩa là sử dụng lời nói để tấn công người khác, chẳng hạn như hét vào mặt hoặc nói điều gì đó xúc phạm họ.
Mai: Thế còn bạo lực về mặt xã hội thì sao?
Mark: Chà, nó xảy ra khi mọi người cứ nói dối hoặc nói xấu ai đó sau lưng họ, hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.
Mai: Thật là xấu tính. Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.
Mark: Đó là bạo lực mạng đấy, diễn ra trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại di động và máy tính. Mọi người đôi khi nói dối hoặc đăng những bình luận xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
Mai: Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều
Mark: Tớ rất tiếc cho bạn của cậu. Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất.
Mai: Tớ đồng ý. Vì vậy, hãy gặp nhau vào tuần tới và bắt đầu lập kế hoạch cho chiến dịch của chúng ta nào.
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |
3. Listen again. Circle the correct answers.
(Lắng nghe một lần nữa. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Technology has made bullying more / less common.
(Công nghệ đã làm cho việc bắt nạt trở nên nhiều / ít phổ biến hơn.)
2. Mai’s friend was bullying others / was bullied by others on social media.
(Bạn của Mai bắt nạt người khác / bị người khác bắt nạt trên mạng xã hội.)
3. One of the most common forms of physical bullying / cyberbullying is body shaming.
(Một trong những hình thức bắt nạt/bắt nạt trên mạng phổ biến nhất là chế giếu ngoại hình người khác.)
4. In their next meeting, they are most likely to talk about when / how bullying can be stopped.
(Trong cuộc gặp tiếp theo, rất có thể họ sẽ nói về việc khi nào/làm thế nào để chấm dứt bắt nạt.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. We also thought that it’d be useful to do some research on the topic before this meeting. So what have you found out, Mark?
Mark: Well I’ve learned that there are three main types of bullying-physical, verbal, and social bullying.
Mai: I guess physical bullying involves violent behaviour such as hitting, kicking, or pushing people.
Mark: That’s right. And verbal bullying means using words to attack others, such as shouting at, or saying something offensive to them.
Mai: What about social bullying?
Mark: Well, it happens when people keep telling lies or bad things about someone behind their back, or making them feel ashamed in public.
Mai: That’s very mean. As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.
Mark: That’s cyberbullying, which takes place over digital devices such as mobile phones and computers. People sometimes tell lies or post offensive comments about someone else on social media.
Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot.
Mark: I’m sorry about your friend. Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying.
Mai: I agree. So let’s meet next week and start planning our campaign.
Tạm dịch:
Mai: Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên. Chúng mình cũng nghĩ rằng sẽ rất hữu ích nếu thực hiện một số nghiên cứu về chủ đề này trước cuộc họp này. Vậy thì cậu đã tìm được gì rồi, Mark?
Mark: Tớ đã biết được rằng có ba loại bắt nạt chính – bạo lực về mặt thể xác, bằng ngôn từ và về mặt xã hội.
Mai: Tớ đoán bạo lực thể chất liên quan đến những hành vi bạo lực như đánh, đá hoặc đẩy người khác.
Mark: Đúng vậy. Và bạo lực ngôn từ có nghĩa là sử dụng lời nói để tấn công người khác, chẳng hạn như hét vào mặt hoặc nói điều gì đó xúc phạm họ.
Mai: Thế còn bạo lực về mặt xã hội thì sao?
Mark: Chà, nó xảy ra khi mọi người cứ nói dối hoặc nói xấu ai đó sau lưng họ, hoặc khiến họ cảm thấy xấu hổ ở nơi công cộng.
Mai: Thật là xấu tính. Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.
Mark: Đó là bạo lực mạng đấy, diễn ra trên các thiết bị kỹ thuật số như điện thoại di động và máy tính. Mọi người đôi khi nói dối hoặc đăng những bình luận xúc phạm người khác trên mạng xã hội.
Mai: Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều.
Mark: Tớ rất tiếc cho bạn của cậu. Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất.
Mai: Tớ đồng ý. Vì vậy, hãy gặp nhau vào tuần tới và bắt đầu lập kế hoạch cho chiến dịch của chúng ta nào.
Lời giải chi tiết:
1. more |
2.was bullied by others |
3. cyberbullying |
4. how |
1. Technology has made bullying more common.
(Công nghệ đã làm cho việc bắt nạt trở nên nhiều phổ biến hơn.)
Thông tin:
Mai: …As we use more technology, bullying is also becoming more common on social media.
(Khi chúng ta sử dụng nhiều công nghệ hơn, bạo lực cũng trở nên phổ biến hơn trên mạng xã hội.)
2. Mai’s friend was bullied by others on social media.
(Bạn của Mai bắt bị người khác bắt nạt trên mạng xã hội.)
Thông tin:
Mai: My friend was the victim of cyberbullying. Some people kept posting very rude comments about her weight on social media. She became very upset and cried a lot. (Bạn của tớ đã từng là nạn nhân của bạo lực mạng. Một số người liên tục đăng những bình luận rất thô lỗ về cân nặng của cô ấy trên mạng xã hội. Cô ấy đã rất buồn và khóc rất nhiều.)
3. One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.
(Một trong những hình thức bạo lực mạng phổ biến nhất là chế giễu ngoại hình người khác.)
Thông tin:
Mark: …Body shaming is now one of the most common forms of cyberbullying. (…Miệt thị ngoại hình hiện là một trong những hình thức phổ biến nhất của bạo lực mạng.)
4. In their next meeting, they are most likely to talk about how bullying can be stopped.
(Trong cuộc gặp tiếp theo, rất có thể họ sẽ nói về việc làm thế nào để chấm dứt bắt nạt.)
Thông tin:
Mai: So at our club meeting last time, we decided to plan our campaign around bullying among teenagers. (Tại cuộc họp câu lạc bộ của chúng ta lần trước, tụi mình đã quyết định lên kế hoạch cho chiến dịch của xung quanh hiện trạng bắt nạt giữa các thanh thiếu niên.)
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What types of bullying have you experienced or seen happening to people around you?
(Kiểu bắt nạt nào bạn đã chứng kiến hoặc nhìn nó xảy ra xung quanh bạn?)
Lời giải chi tiết:
John was a high school student who loved playing basketball and had a passion for music. However, his experience at school was not what he had hoped for. He was often targeted by a group of students who would call him names, shove him in the hallways, and post hurtful comments about him on social media.
Despite trying to ignore the bullying, it continued to escalate, and John’s grades began to suffer. He started skipping classes, feeling anxious and depressed, and avoiding his friends and family.
One day, the bullying took a physical turn when a group of students assaulted John after school. They beat him severely, leaving him with multiple injuries and a long road to recovery. The incident was captured on video and quickly went viral on social media, sparking outrage among the community.
The school administration took swift action, expelling the students responsible for the attack and implementing new policies to prevent bullying. John received an outpouring of support from his community, and he used his experience to become an advocate for anti-bullying initiatives.
Although the consequences of the bullying were severe, John’s story brought attention to the issue of bullying and the need for schools to take a more proactive approach in preventing it. Through his advocacy work, John helped to create a safer environment for students and inspired others to speak up against bullying.
Tạm dịch:
John là một học sinh trung học yêu thích chơi bóng rổ và đam mê âm nhạc. Tuy nhiên, kinh nghiệm của anh ấy ở trường không phải là điều anh ấy mong đợi. Anh ấy thường là mục tiêu của một nhóm sinh viên, những người sẽ gọi tên anh ấy, xô đẩy anh ấy trên hành lang và đăng những bình luận gây tổn thương về anh ấy trên mạng xã hội.
Mặc dù đã cố gắng phớt lờ việc bắt nạt, nhưng nó vẫn tiếp tục leo thang và điểm số của John bắt đầu bị ảnh hưởng. Anh ấy bắt đầu trốn học, cảm thấy lo lắng và chán nản, đồng thời tránh mặt bạn bè và gia đình.
Một ngày nọ, việc bắt nạt trở nên nghiêm trọng khi một nhóm học sinh hành hung John sau giờ học. Họ đánh đập anh dã man, khiến anh bị đa chấn thương và phải mất một thời gian dài để hồi phục. Vụ việc được quay lại video và nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội, gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
Ban giám hiệu nhà trường đã hành động nhanh chóng, đuổi học những học sinh chịu trách nhiệm về vụ tấn công và thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn bắt nạt. John đã nhận được rất nhiều sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình và anh ấy đã sử dụng kinh nghiệm của mình để trở thành người ủng hộ các sáng kiến chống bắt nạt.
Mặc dù hậu quả của việc bắt nạt rất nghiêm trọng, nhưng câu chuyện của John đã thu hút sự chú ý đến vấn đề bắt nạt và sự cần thiết của các trường học để có một cách tiếp cận chủ động hơn trong việc ngăn chặn nó. Thông qua công việc biện hộ của mình, John đã giúp tạo ra một môi trường an toàn hơn cho học sinh và truyền cảm hứng cho những người khác lên tiếng chống lại bắt nạt.
Unit 9 Writing lớp 11 trang 106
A proposal against cyberbullying
(Một đề xuất chống bắt nạt trên mạng)
1. You are planning a school campaign against cyberbullying. Work in groups to discuss these questions.
(Bạn đang lên kế hoạch cho một chiến dịch trường học chống bắt nạt trên mạng. Làm việc theo nhóm để thảo luận những câu hỏi này.)
1. When and where should the campaign take place? How long should it last?
(Chiến dịch nên diễn ra khi nào và ở đâu? Chiến dịch sẽ kéo dài bao lâu?)
2. Who should participate in It? (You can choose more than one and add your ideas.)
(Ai nên tham gia vào Nó? (Bạn có thể chọn nhiều hơn một và thêm ý kiến của mình.))
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Giáo viên.)
E. Your idea: _______________
(Ý tưởng của bạn: _______________)
3. What activities should the campaign include? (You can choose more than one and add your ideas.)
(Chiến dịch nên bao gồm những hoạt động nào? (Bạn có thể chọn nhiều hoạt động và thêm ý tưởng của mình.))
A. Giving talks about cyberbullying.
(Nói về bắt nạt trên mạng.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm bắt nạt trên mạng.)
D. Informing students of the school anti-bullying policies.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Your idea: ______________
(Ý tưởng của bạn: ______________)
4. What should be the main goals of the campaign?
(Mục tiêu chính của chiến dịch là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. The campaign against cyberbullying should take place at the school during the academic year, ideally at the beginning of the school year to set the tone for a safe and inclusive environment. The duration of the campaign can vary, but it should be long enough to cover all the planned activities and ensure that students have ample opportunity to engage with the campaign.
(Chiến dịch chống bắt nạt trên mạng nên diễn ra tại trường học trong năm học, lý tưởng nhất là vào đầu năm học để tạo tiếng vang cho một môi trường an toàn và hòa nhập. Thời lượng của chiến dịch có thể khác nhau, nhưng phải đủ dài để bao gồm tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch và đảm bảo rằng học sinh có nhiều cơ hội tham gia vào chiến dịch.)
2. The following groups should participate in the campaign:
(Các nhóm sau nên tham gia chiến dịch)
A. Everyone who is interested.
(Tất cả những ai quan tâm.)
B. Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
C. Parents.
(Cha mẹ.)
D. Teachers.
(Thầy cô.)
E. Local community organizations or experts on cyberbullying.
(Các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc các chuyên gia về bắt nạt trên mạng.)
3. The following activities could be included in the campaign:
(Các hoạt động sau có thể được đưa vào chiến dịch)
A. Giving talks about cyberbullying, its effects, and how to prevent it.
(Nói về bắt nạt trên mạng, ảnh hưởng của nó và cách ngăn chặn.)
B. Providing students with resources where they can find information on cyberbullying and how to deal with it.
(Cung cấp cho học sinh các nguồn tài nguyên nơi họ có thể tìm thấy thông tin về bắt nạt trên mạng và cách đối phó với nó.)
C. Inviting students to share experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.
(Mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.)
D. Informing students of the school’s anti-bullying policies and the consequences of cyberbullying.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường và hậu quả của việc bắt nạt trên mạng.)
E. Showing cyberbullying videos to promote discussion about the issue.
(Hiển thị các video bắt nạt trên mạng để thúc đẩy thảo luận về vấn đề này.)
F. Hosting workshops on online safety and responsible online behavior.
(Tổ chức các hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm.)
4. The main goals of the campaign should be to:
(Mục tiêu chính của chiến dịch là)
A. Increase awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community.
(Nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng.)
B. Empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness.
(Trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và tử tế.)
C. Provide resources and support for students who have experienced cyberbullying.
(Cung cấp tài nguyên và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng.)
D. Strengthen the school’s anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents.
(Tăng cường các chính sách và quy trình chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố.)
E. Foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.
(Thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.)
2. Write a proposal for the campaign (150-180 words) to your head teacher. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you.
(Viết một đề xuất cho chiến dịch (150-180 từ) cho giáo viên chủ nhiệm của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý với các cách diễn đạt hữu ích bên dưới để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Title: A SCHOOL CAMPAIGN AGAINST CYBERBULLYING
To: Ms. Linh
Date: 8th July 2023
Prepared by: Lan
Introduction:
Cyberbullying has become a serious issue nowadays because of the widespread use of social media and the internet among young people. It can have a severe impact on students’ mental health, leading to low self-esteem, anxiety, and depression. We would like to propose a school campaign against cyberbullying to raise awareness among students and create a safe and inclusive environment.
Details about the campaign:
The campaign events/activities will take place in the school throughout the academic year. The campaign will last for three months, starting in September and ending in November. Everyone who is interested, including victims of cyberbullying, parents, teachers, and local community organizations or experts on cyberbullying, will participate in the campaign.
The campaign will target all students in the school, from primary to secondary. The main events/activities will include talks about cyberbullying, workshops on online safety and responsible online behavior, and inviting students to share their experiences of cyberbullying in a safe and supportive environment.
Goals and benefits of the campaign:
The campaign aims at raising awareness about cyberbullying and its effects on individuals and the community. It will empower students to take a stand against cyberbullying and promote a culture of respect and kindness. The campaign will provide resources and support for students who have experienced cyberbullying. It will also strengthen the school’s anti-bullying policies and procedures to prevent cyberbullying and respond effectively to incidents. The campaign will foster a safe and inclusive environment for all students, both online and offline.
Conclusion:
We hope that you will consider our proposal for a school campaign against cyberbullying. We believe that this campaign will have a significant impact on students’ lives and create a safer and more inclusive school environment. Thank you for your consideration.
Tạm dịch:
Tiêu đề: CHIẾN DỊCH TRƯỜNG HỌC CHỐNG BẮT NẠP TRÊN MẠNG
Kính gửi: Cô Linh
Ngày: 8 tháng 7 năm 2023
Người soạn: Lân
Giới thiệu:
Bắt nạt trên mạng đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ngày nay do việc sử dụng rộng rãi các phương tiện truyền thông xã hội và internet trong giới trẻ. Nó có thể tác động nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của học sinh, dẫn đến lòng tự trọng thấp, lo lắng và trầm cảm. Chúng tôi muốn đề xuất một chiến dịch trường học chống bắt nạt trên mạng để nâng cao nhận thức của học sinh và tạo ra một môi trường an toàn và hòa nhập.
Thông tin chi tiết về chiến dịch:
Các sự kiện/hoạt động của chiến dịch sẽ diễn ra trong trường trong suốt năm học. Chiến dịch sẽ kéo dài trong ba tháng, bắt đầu từ tháng 9 và kết thúc vào tháng 11. Tất cả những ai quan tâm, kể cả nạn nhân của bắt nạt trên mạng, phụ huynh, giáo viên và các tổ chức cộng đồng địa phương hoặc chuyên gia về bắt nạt trên mạng, sẽ tham gia vào chiến dịch.
Chiến dịch sẽ hướng đến tất cả học sinh trong trường, từ tiểu học đến trung học. Các sự kiện/hoạt động chính sẽ bao gồm các cuộc nói chuyện về bắt nạt trên mạng, hội thảo về an toàn trực tuyến và hành vi trực tuyến có trách nhiệm, đồng thời mời học sinh chia sẻ kinh nghiệm về bắt nạt trên mạng trong một môi trường an toàn và hỗ trợ.
Mục tiêu và lợi ích của chiến dịch:
Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về bắt nạt trên mạng và những ảnh hưởng của nó đối với các cá nhân và cộng đồng. Nó sẽ trao quyền cho học sinh để có lập trường chống bắt nạt trên mạng và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và lòng tốt. Chiến dịch sẽ cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cho những học sinh từng bị bắt nạt trên mạng. Nó cũng sẽ tăng cường các chính sách và thủ tục chống bắt nạt của trường để ngăn chặn bắt nạt trên mạng và ứng phó hiệu quả với các sự cố. Chiến dịch sẽ thúc đẩy một môi trường an toàn và toàn diện cho tất cả học sinh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.
Phần kết luận:
Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ cân nhắc đề xuất của chúng tôi về chiến dịch trường học chống bắt nạt trên mạng. Chúng tôi tin rằng chiến dịch này sẽ có tác động đáng kể đến cuộc sống của học sinh và tạo ra một môi trường học đường an toàn và hòa nhập hơn. Cám ơn bạn đã xem xét.
Unit 9 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 107
Everyday English 1
Expressing disappointment and sympathy
(Thể hiện sự thất vọng và đồng cảm)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. I can sympathise (Tôi có thể thông cảm)
B. I’m sorry to hear that (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó)
C. What a pity (Thật đáng tiếc)
Mary: I’m afraid I can’t go to the cinema with you, Andy.
Andy: (1) ____________! I really wanted you to watch the film.
Mary: Maybe another time. My brother is going to see a doctor tomorrow and I promised to go with him.
Andy: (2) ____________. What’s wrong with him?
Mary: He’s been bullied at school. We think he’s suffering from depression and needs help.
Andy: (3) ____________. l was also the victim of bullying and had a very painful experience. I hope he’ll be fine.
Mary: Thank you for your sympathy, Andy.
Lời giải chi tiết:
1 – C |
2 – B |
3 – A |
Mary: I’m afraid I can’t go to the cinema with you, Andy.
(Tôi e rằng tôi không thể đi xem phim với bạn, Andy.)
Andy: (1) C. What a pity! I really wanted you to watch the film.
(Thật đáng tiếc! Tôi thực sự muốn bạn xem phim.)
Mary: Maybe another time. My brother is going to see a doctor tomorrow and I promised to go with him.
(Có thể để lúc khác. Anh trai tôi sẽ đi khám bác sĩ vào ngày mai và tôi đã hứa sẽ đi cùng anh ấy.)
Andy: (2) B. I’m sorry to hear that. What’s wrong with him?
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Có chuyện gì với anh ấy vậy?)
Mary: He’s been bullied at school. We think he’s suffering from depression and needs help.
(Anh ấy bị bắt nạt ở trường. Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy đang bị trầm cảm và cần được giúp đỡ.)
Andy: (3) A. I can sympathise. I was also the victim of bullying and had a very painful experience. I hope he’ll be fine.
(Tôi có thể thông cảm. Tôi cũng là nạn nhân của bắt nạt và đã có một kinh nghiệm rất đau đớn. Tôi hy vọng anh ấy sẽ ổn.)
Mary: Thank you for your sympathy, Andy.
(Cảm ơn sự thông cảm của bạn, Andy.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức để giúp bạn.)
1. Student A can’t go on a school trip because his/her littte brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her. Student B expresses disappointment and sympathy.
(Học sinh A không thể đi dã ngoại vì anh/chị/em bị ốm và phải có em chăm sóc. Học sinh B bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)
2. Student B can’t finish a community project on time because he/she is too stressed preparing for his/ner exams. Student A expresses disappointment and sympathy.
(Học sinh B không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn vì em ấy quá căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. Học sinh A bày tỏ sự thất vọng và thông cảm.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: I’m sorry, I can’t go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.
(Em xin lỗi, em không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái em bị ốm và em phải chăm sóc em ấy.)
B: Oh no! That’s really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?
(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)
A: She has a fever and needs to rest at home. I’m really worried about her.
(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)
B: I’m sorry to hear that. I hope she gets better soon.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)
2.
B: I’m sorry, I won’t be able to finish the community project on time. I’m too stressed out preparing for my exams.
(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
A: Oh, that’s too bad. I was counting on your help. How are your exams going?
(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Làm thế nào là kỳ thi của bạn đi?)
B: They’re really tough. I’ve been studying for hours every day, but I still feel like I’m not ready.
(Họ thực sự khó khăn. Tôi đã học hàng giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)
A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don’t worry, you’ll get through it.
(Tôi có thể thông cảm. Tôi biết các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)
B: Thank you for your support, it means a lot.
(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn.)
CLIL 1
1. Read the text and match each percentage in the chart with ONE social problem mentioned in the text.
(Đọc văn bản và nối từng phần trăm trong biểu đồ với MỘT vấn đề xã hội được đề cập trong văn bản.)
SOCIAL PROBLEMS FACING TEENS IN THE US TODAY
In many countries around the world, it is not easy growing up because teens are dealing with many socialissues. A study carried out by a famous research centre in the US found out that the following were among the most serious ones.
Anxiety and depression: Seven in ten teenagers considered them a serious problem among their peers. The main source of teenagers’ anxiety and depression was social pressure, such as the pressure to look good, to fit in social groups, and to be good at sport.
Bullying: 55% said that bullying was a major problem for teenagers, and around 15% admitted that they had experienced some form of cyberbullying. Girls or younger students were more likely to be victims of bullying.
Poverty: Four out of 10 teens said that poverty was also a major problem for them. In fact, about 20% of the teens in the survey struggled to live below the poverty line every day.
The survey results suggest that more support should be provided to help teenagers avoid serious social issues and enjoy a happier life.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI MÀ THANH THIẾU NIÊN MỸ NGÀY NAY ĐỐI MẶT
Ở nhiều quốc gia trên thế giới, trưởng thành không hề dễ dàng vì thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội. Một nghiên cứu được thực hiện bởi một trung tâm nghiên cứu nổi tiếng ở Hoa Kỳ đã phát hiện ra rằng những điều sau đây là một trong những điều nghiêm trọng nhất.
Lo lắng và trầm cảm: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 7 người coi chúng là một vấn đề nghiêm trọng với bạn bè đồng trang lứa. Nguyên nhân chính khiến thanh thiếu niên lo lắng và trầm cảm là do áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại hình ưa nhìn, phải phù hợp với các nhóm xã hội và phải giỏi thể thao.
Bắt nạt: 55% nói rằng bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã trải qua một số hình thức bắt nạt trên mạng. Các em gái hoặc học sinh nhỏ tuổi có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của bắt nạt hơn.
Nghèo đói: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 4 người nói rằng nghèo đói cũng là một vấn đề lớn đối với họ. Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.
Kết quả khảo sát cho thấy cần hỗ trợ nhiều hơn để giúp thanh thiếu niên tránh các vấn đề xã hội nghiêm trọng và tận hưởng cuộc sống hạnh phúc hơn.
Lời giải chi tiết:
Top problems teens see among their peers (%)
(Những vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên gặp phải ở bạn bè đồng trang lứa (%))
1. Anxiety and depression: 70%
(Lo lắng và trầm cảm: 70%)
2. Bullying: 55%
(Bắt nạt: 55%)
3. Poverty: 40%
(Nghèo đói: 40%)
4. Cyberbullying: 15%
(Bắt nạt trên mạng: 15%)
CLIL 2
2. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are the problems mentioned in the text similar to those facing Vietnamese teens?
(Những vấn đề được đề cập trong văn bản có giống với những vấn đề mà thanh thiếu niên Việt Nam đang phải đối mặt không?)
Are there any other problems among teenagers in Viet Nam?
(Có bất kỳ vấn đề nào khác trong thanh thiếu niên ở Việt Nam không?)
Lời giải chi tiết:
There are similarities between the problems facing teens in many countries, including Vietnam. Cyberbullying, academic pressure, social pressure, mental health issues, substance abuse, and poverty are some of the issues that Vietnamese teens may face.
In addition to the problems mentioned in the text, there may be other problems among teenagers in Vietnam. For example, issues related to family relationships, dating and sexuality, career choices, and cultural conflicts are also common. It is important for parents, educators, and society as a whole to pay attention to the needs of teenagers and provide them with adequate support and resources to help them navigate these challenges.
Tạm dịch:
Có những điểm tương đồng giữa các vấn đề mà thanh thiếu niên ở nhiều quốc gia phải đối mặt, trong đó có Việt Nam. Bắt nạt trên mạng, áp lực học hành, áp lực xã hội, các vấn đề sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất kích thích và nghèo đói là một số vấn đề mà thanh thiếu niên Việt Nam có thể gặp phải.
Ngoài những vấn đề được đề cập trong văn bản, có thể có những vấn đề khác trong thanh thiếu niên ở Việt Nam. Ví dụ, các vấn đề liên quan đến mối quan hệ gia đình, hẹn hò và tình dục, lựa chọn nghề nghiệp và xung đột văn hóa cũng rất phổ biến. Điều quan trọng đối với các bậc cha mẹ, các nhà giáo dục và toàn xã hội là phải chú ý đến nhu cầu của thanh thiếu niên và cung cấp cho họ sự hỗ trợ và nguồn lực đầy đủ để giúp họ vượt qua những thách thức này.
Unit 9 Looking back lớp 11 trang 108
Pronunciation
Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them.
(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói chúng.)
1. Should we report bullying to teachers or speak to our parents first?
(Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?)
2. Is this social awareness campaign about poverty or crime?
(Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?)
3. Have you ever experienced any physical, verbal, or social bullying?
(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?)
4. Do you worry about peer pressure, body shaming, or bullying?
(Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?)
Lời giải chi tiết:
1. Should we report bullying to teachers or speak to our parents first?
(Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?)
2. Is this social awareness campaign about poverty or crime?
(Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?)
3. Have you ever experienced any physical , verbal , or social bullying?
(Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?)
4. Do you worry about peer pressure , body shaming , or bullying?
(Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?)
Vocabulary
Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit.
(Giải ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)
ACROSS
2. The local police are running an awareness ___________ to reduce crime in the area.
3. Teens who are regularly bullied suffer from ___________.
4. ___________ video games can lead to feelings of anger and hate.
DOWN
1. Building self – ____________ is important for preventing and dealing with bullying.
Lời giải chi tiết:
1 – confidence |
2 – campaign |
3 – depression |
4 – violent |
ACROSS (NGANG)
2. The local police are running an awareness campaign to reduce crime in the area.
(Cảnh sát địa phương đang tiến hành một chiến dịch nâng cao nhận thức để giảm tội phạm trong khu vực.)
3. Teens who are regularly bullied suffer from depression.
(Thanh thiếu niên thường xuyên bị bắt nạt bị trầm cảm.)
4. Violent video games can lead to feelings of anger and hate.
(Trò chơi điện tử bạo lực có thể dẫn đến cảm giác giận dữ và căm ghét.)
DOWN (DỌC)
1. Building self-confidence is important for preventing and dealing with bullying.
(Xây dựng sự tự tin là điều quan trọng để ngăn ngừa và đối phó với hành vi bắt nạt.)
Grammar
Choose the correct answer to complete each sentence below.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1. We started a campaign against bullying in our school. (However / In addition), we organised classes for teens to try new things and become more confident.
2. Sharing someone’s personal information online is ilegal. (Therefore / Moreover), you should be very careful about what you post online.
3. (Because / Because of) our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.
4. (Although / In spite of) all our efforts, we were not able to solve the problem.
Lời giải chi tiết:
1 – In addition |
2 – Therefore |
3 – Because |
4 – In spite of |
1. We started a campaign against bullying in our school. In addition, we organised classes for teens to try new things and become more confident.
(Chúng tôi bắt đầu một chiến dịch chống bắt nạt trong trường học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức các lớp học cho thanh thiếu niên để thử những điều mới và trở nên tự tin hơn.)
Giải thích: However: Tuy nhiên; In addition: Thêm vào đó
2. Sharing someone’s personal information online is illegal. Therefore, you should be very careful about what you post online.
(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp. Vì vậy, bạn nên rất cẩn thận về những gì bạn đăng trực tuyến.)
Giải thích: Therefore: Vì vậy; Moreover: Hơn thế nữa
3. Because our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.
(Bởi vì chiến dịch sức khỏe của chúng tôi đã thành công, ngày càng có nhiều thanh thiếu niên ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
Giải thích: Because + S + V = Because of + N/ V-ing: Bởi vì
4. Although all our efforts, we were not able to solve the problem.
(Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng chúng tôi vẫn không thể giải quyết được vấn đề.)
Giải thích: Although + S + V = In spite of + N/V-ing: Mặc dù
Unit 9 Project lớp 11 trang 109
Đề bài
A social awareness campaign
(Một chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội)
Work in groups. Your class is starting a campaign to raise people’s awareness about different social issues in your community. Each group is responsible for planning activities for one social issue.
(Làm việc theo nhóm. Lớp của bạn đang bắt đầu chiến dịch nâng cao nhận thức của mọi người về các vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của bạn. Mỗi nhóm chịu trách nhiệm lập kế hoạch hoạt động cho một vấn đề xã hội.)
Give a group presentation. Use these questions as cues.
(Hãy trình bày theo nhóm. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
– What is the social issue? How does it affect the community?
(Vấn đề xã hội là gì? Nó ảnh hưởng đến cộng đồng như thế nào?)
– Who will participate in your campaign? Who can help to fix this issue?
(Ai sẽ tham gia vào chiến dịch của bạn? Ai có thể giúp khắc phục vấn đề này?)
– What activities do you plan to include in your campaign? What are their goals?
(Bạn định đưa những hoạt động nào vào chiến dịch của mình? Mục tiêu của chúng là gì?)
Lời giải chi tiết
Respected Principal, teachers and my dear friends, a wonderful morning to all of you. Today on this special occasion, I would like to speak some words on the topic- Bullying.
Bullying is a rising problems in educational institutions everywhere. It refers to the assertion of dominance over an individual by displaying aggressive behaviour towards them. It can either involve physical or verbal abuse, or both. And this increasingly digital age, cyber bullying is the greatest evil of them all.
Bullying leads to irreversible harm, causing feelings of depression, anxiety, alienation and even suicidal impulses in the victim. The trauma of bullying can affect someone’s entire life, so we must take strict steps to prevent it! Raising awareness about bullying is the first step towards combatting it. In addition, all bullies must be severely punished.
To conclude, we must all do our best to prevent bullying! Thank you for listening to me so attentively.
Tạm dịch:
Kính thưa Hiệu trưởng, các thầy cô và các bạn thân mến, một buổi sáng tuyệt vời tới tất cả các bạn. Hôm nay nhân dịp đặc biệt này, tôi muốn nói vài lời về chủ đề- Bắt nạt.
Bắt nạt là một vấn đề gia tăng trong các tổ chức giáo dục ở khắp mọi nơi. Nó đề cập đến việc khẳng định sự thống trị đối với một cá nhân bằng cách thể hiện hành vi hung hăng đối với họ. Nó có thể liên quan đến lạm dụng thể chất hoặc lời nói, hoặc cả hai. Và thời đại ngày càng kỹ thuật số này, bắt nạt trên mạng là tội ác lớn nhất trong số chúng.
Bắt nạt dẫn đến tác hại không thể đảo ngược, gây ra cảm giác chán nản, lo lắng, xa lánh và thậm chí có ý định tự tử ở nạn nhân. Chấn thương do bị bắt nạt có thể ảnh hưởng đến cả cuộc đời của ai đó, vì vậy chúng ta phải thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn điều đó! Nâng cao nhận thức về bắt nạt là bước đầu tiên để chống lại nó. Ngoài ra, tất cả những kẻ bắt nạt phải bị trừng phạt nghiêm khắc.
Để kết luận, tất cả chúng ta phải cố gắng hết sức để ngăn chặn bắt nạt! Cảm ơn bạn đã lắng nghe tôi rất chăm chú.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Unit 9: Social issues
Unit 10: The ecosystem
Review 4
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)