Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 10 Unit 1 Writing sách Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 10. Mời các bạn đón xem:

Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Unit 1 Writing

1 (trang 8 SBT Tiếng Anh 10): Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences (Sử dụng các động từ ở dạng chính xác của chúng và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa)

Đáp án:

1. Mr Thanh hates doing housework but he still cleans the house once a week.

2. I’m having a holiday with my family in Mai Chau now. We spend our summer holidays here every year.

3. It’s important for children to learn some life skills at home.

4. Parents have to teach their children to be honest and show respect to older people from/ at an early age.

5. Jane is thinking of applying for another job. She thinks her present job is boring.

6. Doing housework helps children learn to take care of themselves.

7. Family routines are connected with children’s health and academic achievement.

8. Children should learn to choose the right kind of clothes for the right occasion.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh Thành ghét làm việc nhà nhưng anh ấy vẫn dọn dẹp nhà cửa mỗi tuần một lần.

2. Hiện tôi đang có một kỳ nghỉ với gia đình ở Mai Châu. Chúng tôi dành kỳ nghỉ hè của chúng tôi ở đây hàng năm.

3. Việc cho trẻ học một số kỹ năng sống ở nhà là rất quan trọng.

4. Cha mẹ phải dạy con trung thực và tôn trọng người lớn tuổi ngay từ khi còn nhỏ.

5. Jane đang nghĩ đến việc xin một công việc khác. Cô ấy cho rằng công việc hiện tại của mình thật nhàm chán.

6. Làm việc nhà giúp trẻ học cách chăm sóc bản thân.

7. Các thói quen của gia đình có liên quan đến sức khỏe và thành tích học tập của trẻ em.

8. Trẻ em nên học cách chọn loại quần áo phù hợp cho đúng dịp.

2 (trang 8-9 SBT Tiếng Anh 10): Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences (Sử dụng các động từ ở dạng chính xác của chúng và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa)

SBT Tiếng Anh 10 trang 8, 9 Unit 1 Writing | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức

SBT Tiếng Anh 10 trang 8, 9 Unit 1 Writing | Giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. H

2. C

3. G

4. B

5. F

6. A

7. D

8. E

Hướng dẫn dịch:

Xin chào Stacy,

Thật tốt khi được nghe từ bạn. Vâng, tất nhiên, tôi có thể giúp bạn làm bài tập về gia đình ở Việt Nam.

Bạn biết đấy, gia đình đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của người Việt Nam, và tình cảm gia đình thường rất bền chặt. Gia đình mở rộng, bao gồm ông bà, cha mẹ, con cái và đôi khi là ông bà lớn, phổ biến ở Việt Nam. Ba hoặc thậm chí bốn thế hệ sống chung dưới một mái nhà để chăm sóc lẫn nhau. Những người trẻ tuổi không chuyển ra ngoài khi họ 18 tuổi, nhưng sống với cha mẹ của họ ngay cả sau khi họ kết hôn. Và không phổ biến người già sống một mình hoặc trong viện dưỡng lão. Mọi người trong gia đình chia sẻ những công việc gia đình, nhưng người chồng thường là trụ cột trong gia đình và người vợ là người nội trợ. Trẻ em được dạy phải thể hiện sự kính trọng với ông bà, lắng nghe hướng dẫn và làm theo lời khuyên của ông bà. Cha mẹ thường dành thời gian rảnh rỗi để giúp con làm bài tập hoặc cho con lời khuyên về cách cư xử. Vì vậy, bạn có thể thấy rằng các thành viên trong gia đình ở Việt Nam rất thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau.

Trên đây là một số thông tin về gia đình Việt Nam. Tôi thực sự hy vọng điều này sẽ giúp. Chúc may mắn với dự án của bạn. Viết sớm và cho tôi biết nó diễn ra như thế nào.

Nam

3 (trang 9 SBT Tiếng Anh 10): Write a paragraph (120 – 150 words) about one of your family routines. Use the following questions as cues for your writing. (Viết đoạn văn (120 – 150 từ) kể về một trong những thói quen của gia đình em. Sử dụng những câu hỏi sau đây làm dấu hiệu cho bài viết của bạn.)

1. What is the routine?

2. How often / When do you do it?

3. What are the activities? What does each family member do?

4. How do you feel about the routine?

Gợi ý:

In my family, we have a few routines to follow, one of which is having breakfast together. Every morning, We get up at 6:00. My sister and I help my mum prepare breakfast. My mum often cooks rice, meat or fish and vegetables for breakfast. Sometimes, we have bread, eggs, and butter for a change. She says a big meal in the early morning will help us work or study better during the day. My dad gets up a bit later and helps with laying the table. At about 6:45, we all sit down and have the meal together. During breakfast, we talk about what each of us is going to do during the day. My parents sometimes give us some advice about what we should do at school. At 7:30, we all leave home for work or school. Having breakfast with my family every morning makes me feel closer to my parents and sister and helps me more prepared for the day.

Hướng dẫn dịch:

Trong gia đình tôi, chúng tôi có một vài thói quen cần tuân theo, một trong số đó là ăn sáng cùng nhau. Mỗi sáng, chúng tôi thức dậy lúc 6:00. Tôi và chị gái giúp mẹ chuẩn bị bữa sáng. Mẹ tôi thường nấu cơm, thịt hoặc cá và rau cho bữa sáng. Đôi khi, chúng tôi có bánh mì, trứng và bơ để thay đổi. Cô ấy nói rằng một bữa ăn lớn vào sáng sớm sẽ giúp chúng ta làm việc hoặc học tập tốt hơn trong ngày. Bố tôi dậy muộn hơn một chút và giúp dọn bàn. Khoảng 6:45, tất cả chúng tôi ngồi xuống và dùng bữa cùng nhau. Trong bữa sáng, chúng ta nói về những việc mỗi người chúng ta sẽ làm trong ngày. Cha mẹ tôi đôi khi cho chúng tôi một số lời khuyên về những gì chúng tôi nên làm ở trường. Vào lúc 7:30, tất cả chúng tôi rời nhà để đi làm hoặc đi học. Ăn sáng với gia đình mỗi sáng khiến tôi cảm thấy gần gũi với bố mẹ và chị hơn và giúp tôi chuẩn bị nhiều hơn cho ngày mới.

Xem thêm các bài giải SBT Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

SBT Tiếng Anh 10 trang 3 Unit 1 Pronunciation

SBT Tiếng Anh 10 trang 14, 15 Unit 2 Writing

SBT Tiếng Anh 10 trang 14 Unit 2 Speaking

SBT Tiếng Anh 10 trang 12, 13 Unit 2 Reading

SBT Tiếng Anh 10 trang 11, 12 Unit 2 Grammar