Với giải Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers

Pronunciation

Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs.

(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng (tăng ngữ điệu) hoặc (giảm ngữ điệu). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

 

1. Are you interested in studying at university?

(Bạn có thích học đại học không?)

2. How much is the fee for this cooking course?

(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)

3. Did you attend the education fair?

(Bạn có tham dự hội chợ giáo dục không?)

4. Who would like to train to become a tour guide?

(Ai muốn đào tạo để trở thành hướng dẫn viên du lịch?)

Lời giải chi tiết:

1. Are you interested in studying at university? Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn có thích học đại học không?)

2. How much is the fee for this cooking course? Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)

3. Did you attend the education fair? Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Bạn có tham dự hội chợ giáo dục không?)

4. Who would like to train to become a tour guide? Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84 | Tiếng Anh 11 Global Success

(Ai muốn đào tạo để trở thành hướng dẫn viên du lịch?)

Vocabulary

Complete the text. Use the correct form of the words and phrase in the box.

(Hoàn thành văn bản. Sử dụng hình thức đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)

school-leaver           apprenticeship           higher education           graduation           institution

Nowadays, there are educational opportunities available to all (1) ______________. If they want to earn an academic degree, they can continue their studies at (2) ________ institutions. But if they want to gain practical and job-specific skills then vocational education is the perfect choice for them. At vocational schools, they can also do (3) ____________ and learn from skilled people on the job. Having qualifications from good educational (4) ____________helps young people find jobs immediately after (5) ______________.

Phương pháp giải:

school-leaver: học sinh bỏ học       

apprenticeship: sự học việc         

higher education: giáo dục đại học          

graduation: tốt nghiệp         

institution: tổ chức

Lời giải chi tiết:

1 – school-leavers

2 – higher education

3 – apprenticeships

4 – institutions

5 – gradution

 

Nowadays, there are educational opportunities available to all (1) school-leavers. If they want to earn an academic degree, they can continue their studies at (2) higher education institutions. But if they want to gain practical and job-specific skills then vocational education is the perfect choice for them. At vocational schools, they can also do (3) apprenticeships and learn from skilled people on the job. Having qualifications from good educational (4) institutions helps young people find jobs immediately after (5) graduation.

Tạm dịch:

Ngày nay, có những cơ hội giáo dục có sẵn cho tất cả học sinh nghỉ học. Nếu muốn lấy bằng cấp học thuật, họ có thể tiếp tục học tại các cơ sở giáo dục đại học. Nhưng nếu họ muốn đạt được các kỹ năng thực tế và công việc cụ thể thì giáo dục nghề nghiệp là sự lựa chọn hoàn hảo cho họ. Tại các trường dạy nghề, họ cũng có thể học nghề và học hỏi từ những người có tay nghề cao trong công việc. Có bằng cấp từ các cơ sở giáo dục tốt giúp các bạn trẻ tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

Grammar

Rewrite these sentences using perfect participle clauses or perfect gerunds.

(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành.)

1. After he finished school, my brother took a year off and travelled around the world.

(Sau khi học xong, anh tôi nghỉ một năm và đi du lịch vòng quanh thế giới.)

-> ___________________________________ took a year off and travelled around the world.

2. He did not remember that he had discussed his study options with his parents.

(Anh ấy không nhớ rằng anh ấy đã thảo luận về các lựa chọn học tập của mình với bố mẹ.)

-> __________________________________________ his sturdy options with his parents.

3. My cousin didn’t ask anyone for advice, so she made the wrong decision about her education.

(Em họ tôi không hỏi ý kiến ai nên đã có quyết định sai lầm về con đường học vấn của mình.)

-> _______________________________________________ made the wrong decision about her education.

4. Lan won the first prize in the competition. This is something she’s very proud of.

(Lan đoạt giải nhất cuộc thi. Đây là điều mà cô ấy rất tự hào.)

-> ______________________________________________ is something Lanis very proud of.

Lời giải chi tiết:

1. Having finished school, my brother took a year off and travelled around the world.

(Sau khi học xong, anh trai tôi nghỉ một năm và đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2. Not remembering having discussed his study options with his parents.

(Không nhớ đã thảo luận về các lựa chọn học tập của mình với cha mẹ.)

3. Not having asked anyone for advice, my cousin made the wrong decision about her education.

(Không hỏi ý kiến ai, em họ tôi đã có quyết định sai lầm về việc học của mình.)

4. Winning the first prize in the competition is something Lan is very proud of.

(Giành được giải nhất trong cuộc thi là điều mà Lan rất tự hào.)