Từ vựng Unit 3 lớp 11 sách Global Success

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future do TaiLieuViet.vn tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future

Bản quyền thuộc về TaiLieuViet nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. Article

/’ɑ:tikl/ (n)

: bài báo

2. Card reader

/ˈkɑːd riːdə(r)/ (n)

: thiết bị đọc thẻ

3. City dweller

/ˈsɪti – ˈdwelə(r)/ (n)

: người sống ở đô thị, cư dân thành thị

4. Cycle path

/ˈsaɪkl pɑːθ/ (n)

: làn đường dành cho xe đạp

5. Efficiently

/i’fi∫ntli/

: [một cách] có năng suất

6. High-rise

/ˈhaɪ raɪz/ (n)

: cao tầng, có nhiều tầng

7. Infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n)

: cơ sở hạ tầng

8. Interact

/,intər’ækt/ (v)

: tác động qua lại

9. Liveable

/’livəbl/ (adj)

: đáng sống

10. Neighborhood

/ˈneɪbəhʊd/ (n)

: khu dân cư

11. Operate

/’ɒpəreit/ (v)

: hoạt động, vận hành, chạy (máy)

12. Pedestrian

/pi’destriən/ (n)

: người đi bộ, khách bộ hành

13. Privacy

/’praivəsi/(n)

: sự riêng tư

14. Roof garden

/ˈruːf ɡɑːdn/ (n)

: vườn trên sân thượng

15. Sense of community

/sens əv kəˈmjuːnəti/

: ý thức cộng đồng

Xem tiếp: Từ vựng Unit 4 lớp 11 ASEAN and Viet Nam MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 11 Cities of the future.