Với giải Unit 7 Listening lớp 11 trang 81 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 7: Education options for school-leavers giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers
Vocational courses (Các khóa học nghề)
1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What kind of vocational course are they taking?
(Họ đang tham gia khóa học nghề nào?)
2. Do you think students need any special qualifications to apply for this course?
(Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần bất kỳ bằng cấp đặc biệt nào để đăng ký khóa học này không?)
3. What do you think students expect to learn from this course?
(Bạn nghĩ sinh viên mong đợi học được gì từ khóa học này?)
Lời giải chi tiết:
1. Based on the context of the picture, it seems like the students are taking a vocational course in cooking or culinary arts.
(Dựa trên bối cảnh của bức tranh, có vẻ như các sinh viên đang tham gia một khóa học dạy nghề về nấu ăn hoặc nghệ thuật ẩm thực.)
2. It’s possible that students may need certain qualifications or prerequisites to apply for this course, such as a high school diploma or previous experience in cooking. However, it ultimately depends on the specific requirements of the course and the institution offering it.
(Có thể học sinh cần một số bằng cấp hoặc điều kiện tiên quyết để đăng ký khóa học này, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp trung học hoặc kinh nghiệm nấu ăn trước đây. Tuy nhiên, cuối cùng điều đó phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của khóa học và cơ sở cung cấp khóa học đó.)
3. Students in this course likely expect to learn various cooking techniques and recipes, as well as gain a deeper understanding of the culinary arts. They may also learn about food safety, kitchen hygiene, and restaurant management if the course covers those topics. Additionally, students may hope to gain hands-on experience in cooking and receive feedback on their dishes from their instructor. Overall, the goal of this course is likely to help students develop their skills and knowledge in the culinary field.
(Sinh viên trong khóa học này có thể mong muốn học các kỹ thuật và công thức nấu ăn khác nhau, cũng như hiểu sâu hơn về nghệ thuật nấu nướng. Họ cũng có thể tìm hiểu về an toàn thực phẩm, vệ sinh nhà bếp và quản lý nhà hàng nếu khóa học bao gồm các chủ đề đó. Ngoài ra, sinh viên có thể hy vọng có được kinh nghiệm thực hành trong nấu ăn và nhận được phản hồi về các món ăn của họ từ người hướng dẫn. Nhìn chung, mục tiêu của khóa học này có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực ẩm thực.)
2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrase.
(Chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được gạch chân.)
1. I want to become a restaurant cook, so I’m looking for a professional cooking course.
(Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng nên tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.)
A. connected with real situations and time
(gắn liền với tình huống và thời gian thực tế)
B. connected with a job that needs special training and skills
(kết nối với một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)
2. Once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.
(Sau khi tham gia khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm thực tập sinh trong một nhà hàng.)
A. a person working for an employer to learn a skill or a job
(một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)
B. a skilled chef in a famous restaurant
(một đầu bếp lành nghề trong một nhà hàng nổi tiếng)
3. We can learn a lot about a particular school from its school brochure.
(Chúng ta có thể biết được nhiều điều về một trường học cụ thể từ tập tài liệu về trường học đó.)
A. a map of the school
(bản đồ trường học)
B. a small book giving information about something
(một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – A |
3 – B |
1. B
professional = connected with a job that needs special training and skills
(chuyên nghiệp = liên quan đến một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)
2. A
an apprentice = a person working for an employer to learn a skill or a job
(thực tập sinh = một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)
3. B
brochure = a small book giving information about something
(sổ tay/ cẩm nang = một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)
3. Listen to a conversation between Mai and the receptionist at ABC Vocational School. What are they talking about?
(Hãy lắng nghe cuộc đối thoại giữa Mai và nhân viên tiếp tân tại trường dạy nghề ABC. Họ đang nói về vấn đề gì?)
A. Vocational schools in the area.
(Các trường dạy nghề trong khu vực.)
B. Cooking courses at the vocational school.
(Các khóa học nấu ăn tại trường dạy nghề.)
C. Qualifications needed to study at ABC Vocational School.
(Trình độ chuyên môn cần thiết để học tại Trường dạy nghề ABC.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lan: Good morning.
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Vocational School. How can I help you?
Lan: I watched a TV programme about your school last week. I’d like to ask for information about your courses.
Receptionist: Sure. What’s your name, please?
Lan: I’m Nguyen Thanh Lan
Receptionist: OK, Lan. We offer a wide range of courses including tour guide training, hotel and restaurant management, and cooking. Are you interested in a specific trade?
Lan: Yes, I’d like to know more about your cooking courses. How long does it take to complete a cooking course?
Receptionist: Well, it depends. We have short cooking courses for all ages and abilities. They are usually two to three months, and mainly for people who want to learn about food preparation and have fun in the kitchen. We also have professional cooking courses, which take two years to complete, for those who want to train to be restaurant cooks.
Lan: Do you offer any apprenticeships?
Receptionist: Yes, once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a real restaurant and learn from the best chefs.
Lan: That’s amazing!
Receptionist: Would you like to fill in the application form?
Lan: Oh, I’m only in grade 11.I haven’t discussed my plans with my parents either.
Receptionist: OK, no problem. Please take a copy of our school brochure. It has detailed information about all the courses.
Lan: Thank you so much. Goodbye.
Receptionist: Bye, Lan. Good luck.
Tạm dịch:
Lan: Chào buổi sáng.
Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với trường dạy nghề ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Lan: Tôi đã xem một chương trình truyền hình về trường học của bên bạn tuần trước. Tôi muốn hỏi thông tin về các khóa học của các bạn
Lễ tân: Chắc chắn rồi. Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
Lan: Tôi là Nguyễn Thanh Lan
Lễ tân: Được rồi, Lan. Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học bao gồm đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn và nhà hàng và nấu ăn. Bạn có quan tâm đến một lĩnh cực nào cụ thể không?
Lan: Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về các khóa học nấu ăn của các bạn. Mất bao lâu để hoàn thành một khóa học nấu ăn?
Lễ tân: Nó cũng tùy nữa. Chúng tôi có các khóa học nấu ăn ngắn hạn cho mọi lứa tuổi và khả năng. Chúng thường kéo dài từ hai đến ba tháng và chủ yếu dành cho những người muốn tìm hiểu về cách chế biến thức ăn và tìm niềm vui trong bếp. Chúng tôi cũng có các khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, mất hai năm để hoàn thành, dành cho những ai muốn đào tạo để trở thành đầu bếp nhà hàng.
Lan: Các bạn có cung cấp chương trình học nghề nào không?
Lễ tân: Có đấy, khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một thực tập sinh trong một nhà hàng thực tế và học hỏi từ những đầu bếp giỏi nhất.
Lan: Thật tuyệt vời!
Nhân viên lễ tân: Bạn có muốn điền vào mẫu đơn không?
Lan: Ồ, tôi mới học lớp 11. Tôi cũng chưa nói về kế hoạch của mình với bố mẹ.
Lễ tân: OK, không vấn đề gì. Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu trường học của chúng tôi. Trong đó có thông tin chi tiết về tất cả các khóa học đấy.
Lan: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.
Lễ tân: Tạm biệt, Lan. Chúc bạn may mắn.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
4. Listen to the conversation again and complete the notes below. Use no more than TWO words for each gap.
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú dưới đây. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
ABC Vocational School (Trường Dạy Nghề ABC) |
|
Courses (Các khóa học) |
Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc. (Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.) |
Types of cooking courses (Các loại khóa học nấu ăn) |
Short courses: (Khóa học ngắn hạn) – for all ages and abilities (cho mọi lứa tuổi và khả năng) – duration: two or three (1) ________ (thời lượng: hai hoặc ba ________) (2) __________ courses: (__________ khóa học) – for people training to be (3) ________ (để mọi người được đào tạo ________) – duration: two years (thời hạn: hai năm) |
Hands-on experience (Kinh nghiệm thực tế) |
Work as a(n) (4) _________ in a real restaurant (Làm việc với tư cách là (n) _________ trong một nhà hàng thực sự) |
Information about the school (Thông tin về trường ) |
Parents and students can study the (5) __________ (Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu __________) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lan: Good morning.
Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Vocational School. How can I help you?
Lan: I watched a TV programme about your school last week. I’d like to ask for information about your courses.
Receptionist: Sure. What’s your name, please?
Lan: I’m Nguyen Thanh Lan
Receptionist: OK, Lan. We offer a wide range of courses including tour guide training, hotel and restaurant management, and cooking. Are you interested in a specific trade?
Lan: Yes, I’d like to know more about your cooking courses. How long does it take to complete a cooking course?
Receptionist: Well, it depends. We have short cooking courses for all ages and abilities. They are usually two to three months, and mainly for people who want to learn about food preparation and have fun in the kitchen. We also have professional cooking courses, which take two years to complete, for those who want to train to be restaurant cooks.
Lan: Do you offer any apprenticeships?
Receptionist: Yes, once you join a course, you’ll have the opportunity to work as an apprentice in a real restaurant and learn from the best chefs.
Lan: That’s amazing!
Receptionist: Would you like to fill in the application form?
Lan: Oh, I’m only in grade 11.I haven’t discussed my plans with my parents either.
Receptionist: OK, no problem. Please take a copy of our school brochure. It has detailed information about all the courses.
Lan: Thank you so much. Goodbye.
Receptionist: Bye, Lan. Good luck.
Tạm dịch:
Lan: Chào buổi sáng.
Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với trường dạy nghề ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Lan: Tôi đã xem một chương trình truyền hình về trường học của bên bạn tuần trước. Tôi muốn hỏi thông tin về các khóa học của các bạn
Lễ tân: Chắc chắn rồi. Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?
Lan: Tôi là Nguyễn Thanh Lan
Lễ tân: Được rồi, Lan. Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học bao gồm đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn và nhà hàng và nấu ăn. Bạn có quan tâm đến một lĩnh cực nào cụ thể không?
Lan: Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về các khóa học nấu ăn của các bạn. Mất bao lâu để hoàn thành một khóa học nấu ăn?
Lễ tân: Nó cũng tùy nữa. Chúng tôi có các khóa học nấu ăn ngắn hạn cho mọi lứa tuổi và khả năng. Chúng thường kéo dài từ hai đến ba tháng và chủ yếu dành cho những người muốn tìm hiểu về cách chế biến thức ăn và tìm niềm vui trong bếp. Chúng tôi cũng có các khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, mất hai năm để hoàn thành, dành cho những ai muốn đào tạo để trở thành đầu bếp nhà hàng.
Lan: Các bạn có cung cấp chương trình học nghề nào không?
Lễ tân: Có đấy, khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một thực tập sinh trong một nhà hàng thực tế và học hỏi từ những đầu bếp giỏi nhất.
Lan: Thật tuyệt vời!
Nhân viên lễ tân: Bạn có muốn điền vào mẫu đơn không?
Lan: Ồ, tôi mới học lớp 11. Tôi cũng chưa nói về kế hoạch của mình với bố mẹ.
Lễ tân: OK, không vấn đề gì. Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu trường học của chúng tôi. Trong đó có thông tin chi tiết về tất cả các khóa học đấy.
Lan: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.
Lễ tân: Tạm biệt, Lan. Chúc bạn may mắn.
Lời giải chi tiết:
1. months |
2. professional |
3. restaurant cooks |
4. apprentice |
5. school brochure |
ABC Vocational School (Trường Dạy Nghề ABC) |
|
Courses (Các khóa học) |
Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc. (Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.) |
Types of cooking courses (Các loại khóa học nấu ăn) |
Short courses: (Khóa học ngắn hạn) – for all ages and abilities (cho mọi lứa tuổi và khả năng) – duration: two or three months (thời lượng: hai hoặc ba tháng) Professional courses: (Khóa học chuyên nghiệp) – for people training to be restaurant cooks (để mọi người được đào tạo trở thành đầu bếp nhà hàng) – duration: two years (thời hạn: hai năm) |
Hands-on experience (Kinh nghiệm thực tế) |
Work as a(n) apprentice in a real restaurant (Làm việc với tư cách là một thực tập sinh trong một nhà hàng thực sự) |
Information about the school (Thông tin về trường ) |
Parents and students can study the school brochure (Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu sách thông tin về trường học) |
1. months |
2. professional |
3. restaurant cooks |
4. apprentice |
5. school brochure |
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Would you be interested in a cooking course? Why/Why not? If yes, what kind?
(Bạn có quan tâm đến một khóa học nấu ăn không? Tại sao/Tại sao không? Nếu có, loại nào?)
Lời giải chi tiết:
Cooking courses can be an excellent way to learn new cooking skills, improve existing ones, and explore different cuisines. They can also be a fun and social activity, allowing you to meet new people and share your love of food with others.
There are many different types of cooking courses available, depending on your interests and skill level. Some popular options include:
1. Basic cooking courses – These are ideal for beginners who want to learn basic cooking techniques, such as knife skills, ingredient selection, and cooking methods.
2. Cuisine-specific courses – These focus on a specific type of cuisine, such as Italian, French, or Thai, and teach you the skills and techniques needed to cook authentic dishes from that cuisine.
3. Advanced courses – These are designed for more experienced cooks who want to take their skills to the next level and learn advanced techniques, such as molecular gastronomy or pastry making.
4. Specialized courses – These focus on specific areas of cooking, such as baking, grilling, or vegetarian cooking.
Overall, if you enjoy cooking or want to learn how to cook, a cooking course can be a great investment of time and money. Just be sure to choose a course that suits your interests and skill level.
Tạm dịch:
Các khóa học nấu ăn có thể là một cách tuyệt vời để học các kỹ năng nấu ăn mới, cải thiện những kỹ năng hiện có và khám phá các nền ẩm thực khác nhau. Chúng cũng có thể là một hoạt động xã hội và vui vẻ, cho phép bạn gặp gỡ những người mới và chia sẻ tình yêu ẩm thực của mình với những người khác.
Có nhiều loại khóa học nấu ăn khác nhau, tùy thuộc vào sở thích và trình độ kỹ năng của bạn. Một số tùy chọn phổ biến bao gồm:
1. Các khóa học nấu ăn cơ bản – Đây là những khóa học lý tưởng cho những người mới bắt đầu muốn học các kỹ thuật nấu ăn cơ bản, chẳng hạn như kỹ năng dùng dao, lựa chọn nguyên liệu và phương pháp nấu ăn.
2. Các khóa học dành riêng cho ẩm thực – Các khóa học này tập trung vào một loại hình ẩm thực cụ thể, chẳng hạn như Ý, Pháp hoặc Thái, đồng thời dạy cho bạn các kỹ năng và kỹ thuật cần thiết để nấu các món ăn đích thực từ nền ẩm thực đó.
3. Các khóa học nâng cao – Những khóa học này được thiết kế dành cho những đầu bếp có kinh nghiệm hơn, những người muốn nâng cao kỹ năng của mình và học các kỹ thuật nâng cao, chẳng hạn như ẩm thực phân tử hoặc làm bánh ngọt.
4. Các khóa học chuyên biệt – Những khóa học này tập trung vào các lĩnh vực nấu ăn cụ thể, chẳng hạn như nướng bánh, nướng thịt hoặc nấu ăn chay.
Nhìn chung, nếu bạn thích nấu ăn hoặc muốn học nấu ăn, thì một khóa học nấu ăn có thể là một sự đầu tư tuyệt vời về thời gian và tiền bạc. Chỉ cần chắc chắn chọn một khóa học phù hợp với sở thích và trình độ kỹ năng của bạn.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 7 Getting Started lớp 11 trang 76
Unit 7 Language lớp 11 trang 77
Unit 7 Reading lớp 11 trang 79
Unit 7 Speaking lớp 11 trang 80
Unit 7 Listening lớp 11 trang 81
Unit 7 Writing lớp 11 trang 82
Unit 7 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 83
Unit 7 Looking back lớp 11 trang 84
Unit 7 Project lớp 11 trang 85
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Unit 9: Social issues
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)