Với giải Unit 2 Looking back lớp 11 trang 26 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 2: The generation gap giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 2: The generation gap

Pronunciation

Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Practise saying the conversations in pairs.

(Lắng nghe và khoanh chọn những gì bạn nghe được: dạng rút gọn hoặc dạng đầy đủ. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)

1. A: You (1) mustn’t/must not be rude to your parents.

    B: Yes, Grandma. But my parents (2) don’t/do not listen to me.

2. A: (3) It’s/It is 11 o’clock. Have you done your homework yet?

    B: Yes, (4) I’ve/ I have.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Vocabulary

Solve the crossword. Use the words or phrases you have learnt in this unit.

(Giải ô chữ. Sử dụng các từ hoặc cụm từ bạn đã học trong phần này.)

Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 2: The generation gap | Global Success (ảnh 2)

DOWN

1. Lan lives in a ____________ family that consists of her parents and younger sister.

2. The older ______________ usually has more traditional views.

ACROSS

3. My father limits my _____________. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.

4. I live with my ______________ family in a big house, and I’m very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.

5. Teenagers often come into __________ with their parents.

6. My sister is a true ____________. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.

Lời giải:

1 – nuclear

2 – generation

3 – screen time

4 – extended

5 – conflict

6 – digital native

1. nuclear (n): hạt nhân

Lan lives in a nuclear family that consists of her parents and younger sister.

(Lan sống trong gia đình hạt nhân bao gồm bố mẹ và em gái của cô ấy.)

2. generation (n): thế hệ

The older generation usually has more traditional views.

(Thế hệ cũ thường có quan điểm truyền thống hơn.)

3. screen time (np): thời gian xem màn hình

My father limits my screen time. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.

(Bố tôi giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của tôi. Tôi chỉ có thể sử dụng máy tính xách tay và điện thoại thông minh của mình để xem video hoặc truy cập mạng xã hội trong hai giờ mỗi ngày.)

4. extended (adj): đa thế hệ

I live with my extended family in a big house, and I’m very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.

(Tôi sống với đại gia đình của mình trong một ngôi nhà lớn, và tôi rất thân thiết không chỉ với bố mẹ mà còn với ông bà, cô và chú của tôi.)

5. conflict (n): mâu thuẫn, xung đột

Teenagers often come into conflicts with their parents.

(Thanh thiếu niên thường xung đột với cha mẹ.)

6. digital native (np): bản địa kĩ thuật số

My sister is a true digital native. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.

(Em gái tôi là một người bản địa kỹ thuật số thực sự. Cô ấy đã sử dụng máy tính và điện thoại thông minh từ khi còn nhỏ và sử dụng chúng rất giỏi.)

Grammar

Choose the correct answers A, B, C or D to complete the following sentences. 

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.) 

1. You ________________ learn to keep your bedroom tidy. No one can clean it for you.

A. must

B. had to

C. mustn’t

D. shouldn’t

2. Fifty years ago, my grandmother ________________  stay at home and do all housework. She couldn’t go to school like her brothers.

A. must

B. had to

C. didn’t have to

D. should

3. You ________________ wear shorts to school. It’s against the school rules.

A. should

B. have to

C. mustn’t

D. don’t have to

4. I think parents ________________ compare their children to other’s. They will become less confident in their abilities.

A. should

B. have to

C. must

D. shouldn’t

5. My parents respect my choices. I ________________ follow in their footsteps.

A. don’t have to

B. mustn’t

C. should

D. have to

Phương pháp giải:

 

have to

should

must

Công thức

(+) S + modal verb + V (nguyên thể)

(-)  S + modal verb + not + V (nguyên thể)

(?) Modal verb + S +  V (nguyên thể)?

Cách dùng

diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó, nhưng vì một lý do tác động bên ngoài nên mới phải làm

dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến của mình.

 

dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm từ góc độ chủ quan

 

Lời giải:

1 – A

2 – B

3 – C

4 – D

5 – A

1 – A

You must learn to keep your bedroom tidy. No one can clean it for you.

(Bạn phải học cách giữ cho phòng ngủ của bạn ngăn nắp. Không ai có thể làm sạch nó cho bạn.)

2 – B

Fifty years ago, my grandmother had to stay at home and do all housework. She couldn’t go to school like her brothers.

(Năm mươi năm trước, bà của tôi phải ở nhà và làm tất cả việc nhà. Bà ấy không đến trường giống anh trai của bà.)

3 – C

You mustn’t wear shorts to school. It’s against the school rules.

(Bạn không được mặc quần đùi đến trường. Điều đó trái với nội quy của trường.)

– D

I think parents shouldn’t compare their children to other’s. They will become less confident in their abilities.

(Tôi nghĩ bố mẹ không nên so sánh con cái của họ với người khác. Chúng sẽ trở nên bớt tự tin vào khả năng của chúng.)

– A

My parents respect my choices. I don’t have to follow in their footsteps.

(Bố mẹ tôi tôn trọng sự lựa chọn của tôi. Tôi không phải làm theo những gì họ đã làm.)