Với giải Unit 2 2G. Speaking lớp 11 trang 32 Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Leisure time

1. SPEAKING Look at the photos. Match the activities with four of the adventure sports.

(Nhìn vào những bức ảnh. Nối các hoạt động với bốn môn thể thao mạo hiểm.)

Adventure activities

abseiling

bodyboarding

bungee

jumping

climbing

hang-gliding

hiking

karting

kayaking

mountain biking

parkour

snowboarding

surfing

 

 

(ảnh 6)

Phương pháp giải:

Adventure activities (Các hoạt động thám hiểm)

– abseiling: trượt dốc

– bodyboarding: lướt ván nằm

– bungee: nhảy bungee

– jumping: nhảy

– climbing: leo

– hang-gliding: dù lượn

– hiking: đi bộ đường dài 

– karting: đua xe kart

– kayaking: chèo thuyền kayak

– mountain biking: đi xe đạp leo núi

– parkour: vượt chướng ngại vật

– snowboarding: trượt tuyết

– surfing: lướt sóng

Lời giải:

A. climbing (leo)        

B. karting (đua xe kart)          

C. kayaking (chèo thuyền kayak)

D. hiking (đi bộ đường dài)

2. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions. Give reasons for your opinions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)

1. Which of the activities in the photos looks

(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông)

a. most fun? (vui nhất?)

b. most challenging? (thách thức nhất?)

c. most dangerous? (nguy hiểm nhất?)

2. Have you ever tried any of the adventure activities in exercise 1? If so, did you enjoy them? If not, would you like to try them?

(Bạn đã bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1 chưa? Nếu vậy, bạn có thích chúng không? Nếu chưa, bạn có muốn thử chúng không?)

Lời giải:

1a. Which of the activities in the photos looks most fun?

(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông thú vị nhất?)

I think the activity in the photo which looks most fun is going hiking. This is because while we go hiking over a long distance with our team, we can have some small talks and share everything together on the way.

(Tôi nghĩ rằng hoạt động trong ảnh trông thú vị nhất là đi bộ đường dài. Điều này là do trong khi chúng tôi đi bộ đường dài với nhóm của mình, chúng tôi có thể có một số cuộc trò chuyện nhỏ và chia sẻ mọi thứ cùng nhau trên đường đi.)

1b. Which of the activities in the photos looks most challenging?

(Hoạt động nào trong các bức ảnh có vẻ khó khăn nhất?)

In my opinion, the most challenging activity is climbing because I am extremely afraid of heights.

(Theo tôi, hoạt động thử thách nhất là leo núi vì tôi cực kỳ sợ độ cao.)

1c. Which of the activities in the photos looks most dangerous?

(Hoạt động nào trong các bức ảnh trông nguy hiểm nhất?)

Karting is the most dangerous activity. I have never seen this activity before; however, I can see the runners wearing a lot of protective clothes, so I think it’s dangerous.

(Karting là hoạt động nguy hiểm nhất. Tôi chưa bao giờ thấy hoạt động này trước đây; tuy nhiên, tôi có thể thấy những người chạy bộ mặc rất nhiều quần áo bảo hộ, vì vậy tôi nghĩ điều đó rất nguy hiểm.)

2. Have you ever tried any of the adventure activities in exercise 1? If so, did you enjoy them? If not, would you like to try them?

(Bạn đã bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1 chưa? Nếu vậy, bạn có thích chúng không? Nếu chưa, bạn có muốn thử chúng không?)

I have never tried any of the adventure activities in exercise 1. Actually, I am not a brave person, so I usually avoid these activities.

(Tôi chưa bao giờ thử bất kỳ hoạt động mạo hiểm nào trong bài tập 1. Thực sự tôi không phải là người dũng cảm, vì vậy tôi thường tránh những hoạt động này.)

3. Read the task below. Then listen to two students doing the task. Which activities do they consider? Which one do they agree on?

(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Sau đó nghe 2 học sinh làm bài. Những hoạt động nào họ xem xét? Họ đồng ý với cái nào?)

You and a friend are planning a day out doing an adventure activity. Discuss with your friend what you are going to do. Give reasons for your opinions. Agree on an activity.

(Bạn và một người bạn đang lên kế hoạch cho một ngày tham gia hoạt động phiêu lưu. Thảo luận với bạn của bạn về những gì bạn sẽ làm. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Đồng ý về một hoạt động.)

Lời giải:

Đang cập nhật!

4. KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and the phrases below. Check that you understand them all. Then listen again. Which of the phrases did the students use?

(Đọc Chiến lược nói và các cụm từ bên dưới. Kiểm tra xem bạn có hiểu tất cả chúng không. Sau đó nghe lại. Học sinh đã sử dụng những cụm từ nào?)

Speaking Strategy (Chiến lược nói)

When you have to reach an agreement, be sure to use a range of phrases for expressing preferences, raising objections and coming to an agreement.

(Khi bạn phải đạt được thỏa thuận, hãy đảm bảo sử dụng nhiều cụm từ để bày tỏ sở thích, đưa ra phản đối và đi đến thỏa thuận.)

Expressing preferences (Bày tỏ sở thích)

– I quite fancy…

(Tôi khá thích…)

– I think… would be (fun). I’m quite keen on…

(Tôi nghĩ… sẽ là (vui vẻ). Tôi khá quan tâm đến …)

– I like the idea of …

(Tôi thích ý tưởng về…)

– I think… is a better option than….

(Tôi nghĩ… là một lựa chọn tốt hơn so với….)

Raising objections

(Lên tiếng phản đối)

– Sorry, but I don’t really fancy…

(Xin lỗi, nhưng tôi không thực sự thích…)

– Don’t you think it (would be expensive)?

(Bạn không nghĩ rằng nó (sẽ tốn kém)?)

– The problem with… is that…

(Vấn đề với… là…)

– Sorry, but I don’t think that’s a very good idea. I’m not keen on…because…

(Xin lỗi, nhưng đừng nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không quan tâm đến… bởi vì…)

– I don’t think… would be as (interesting) as… I’d rather (go climbing) than (karting).

(Tôi không nghĩ… sẽ (thú vị) như… Tôi thà (đi leo núi) hơn là (đua xe kart).)

Coming to an agreement

(Đi đến một thỏa thuận)

– We need to make a decision. Overall… would be better.

(Chúng ta cần đưa ra quyết định. Nhìn chung,… sẽ tốt hơn.)

– Can we agree on…, then? OK, I agree.

(Chúng ta có thể đồng ý về…? OK, tôi đồng ý.)

– That’s settled then.

(Quyết định vậy đi.)

5. Work in pairs. Prepare to do the task in exercise 3.

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị làm bài tập 3.)

– Choose three activities that you would like to do using the list in exercise 1 or your own ideas. Make sure you and your partner choose different activities.

(Chọn ba hoạt động mà bạn muốn thực hiện bằng cách sử dụng danh sách trong bài tập 1 hoặc ý tưởng của riêng bạn. Hãy chắc chắn rằng bạn và đối tác của bạn chọn các hoạt động khác nhau.)

– Make notes about: (Ghi chú về)

a. why you want to do the activities you have chosen.

(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)

b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.

(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)

Lời giải:

My three activities: surfing, climbing, kayaking

(Ba hoạt động của tôi: lướt sóng, leo núi, chèo thuyền kayak)

My partner’s three activities: hiking, hang-gliding, mountain biking

(Ba hoạt động của đối tác của tôi: đi bộ đường dài, đi tàu lượn, đạp xe leo núi)

a. why you want to do the activities you have chosen.

(tại sao bạn muốn thực hiện các hoạt động bạn đã chọn.)

– suitable location.

(vị trí phù hợp.)

– enjoy new feelings on the water.

(tận hưởng cảm giác mới lạ trên mặt nước.)

– beautiful view on the top of a mountain.

(góc ngắm cảnh đẹp trên đỉnh núi.)

b. why you do not want to do the activities your partner has chosen.

(tại sao bạn không muốn thực hiện các hoạt động mà đối tác của bạn đã chọn.)

– have to walk long distances.

(phải đi bộ đường dài.)

– have to buy special equipment.

(phải mua thiết bị đặc biệt.)

– it’s tiring.

(nó mệt mỏi.)

6. SPEAKING Work in pairs. Do the task in exercise 3 using your notes and the phrases in exercise 4 to help you.

(Làm việc theo cặp. Làm bài tập ở Bài 3 sử dụng những ghi chú của em và các cụm từ ở Bài 4 để giúp em.)

You and a friend are planning a day out doing an adventure activity. Discuss with your friend what you are going to do. Give reasons for your opinions. Agree on an activity.

(Bạn và một người bạn đang lên kế hoạch cho một ngày tham gia hoạt động phiêu lưu. Thảo luận với bạn của bạn về những gì bạn sẽ làm. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn. Đồng ý về một hoạt động.)

Lời giải:

A: What adventure activity are you going to do this weekend?

(Bạn sẽ làm hoạt động phiêu lưu nào vào cuối tuần này?)

B: As you know, we planned to go to Phu Yen Province for our trip. I suggest going kayaking and windsurfing because the beach there is really beautiful. I think these activities would be fun.

(Như bạn đã biết, chúng ta dự định đến tỉnh Phú Yên cho chuyến đi của chúng ta. Tôi khuyên bạn nên chèo thuyền kayak và lướt sóng vì bãi biển ở đó rất đẹp. Tôi nghĩ những hoạt động này sẽ rất vui.)

A: Sorry, but I don’t think that’s a very good idea. I’m not keen on aquatic activities because I don’t know how to swim. Actually, I’m scared of water.

(Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay. Tôi không thích các hoạt động dưới nước vì tôi không biết bơi. Thực ra, tôi sợ nước.)

B: I understand. What activities do you like?

(Tôi hiểu. Bạn thích những hoạt động nào?)

A: I would like to go hiking, hang-gliding or mountain biking. I extremely like the idea of staying on top of the mountain and enjoying the fresh air.

(Tôi muốn đi bộ đường dài, đi tàu lượn hoặc đạp xe leo núi. Tôi cực kỳ thích ý tưởng ở trên đỉnh núi và tận hưởng không khí trong lành.)

B: Do you think hang-gliding would be expensive because we have to buy a lot of equipment?

(Bạn có nghĩ rằng trò chơi diều lượn sẽ tốn kém vì chúng tôi phải mua rất nhiều thiết bị không?)

A: Yes, I am thinking about that.

(Vâng, tôi đang nghĩ về điều đó.)

B: Personally, I like climbing mountains, too. Can we agree on climbing?

(Cá nhân tôi cũng thích leo núi. Chúng ta có thể đồng ý leo núi không?)

A: That’s settled then.

(Quyết định vậy đi!)