Với giải Unit 10  Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 116 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 10: The ecosystem giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem

Everyday English 1

Expressing likes and dislikes

(Thể hiện sự thích và không thích)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

 

 

A. I can’t stand (Tôi không thể chịu được)

B. I really love (Tôi thật sự thích)

C. I’m not a fan (Tôi không phải là người hâm mộ của)

Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?

Mai: No, thanks. (1) _____________ of elephant rides.

Alice: Don’t you like elephants? They are very gentle creatures.

Mai: That’s why we shouldn’t ride on them. (2) _____________ animal cruelty.

Alice: Yes, you’re right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.

Mai: Good idea! (3) _____________ bird-watching.

Lời giải chi tiết:

1  C

2  A

3  B

Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?

(Có rất nhiều hoạt động cho du khách trong công viên này. Bạn có thích cưỡi voi không, Mai?)

Mai: No, thanks. (1) C. I’m not a fan of elephant rides.

(Không, cảm ơn. Tôi không phải là người thích cưỡi voi.)

Alice: Don’t you like elephants? They are very gentle creatures.

(Bạn không thích voi sao? Chúng là những sinh vật rất hiền lành.)

Mai: That’s why we shouldn’t ride on them. (2) A. I can’t stand animal cruelty.

(Đó là lý do tại sao chúng ta không nên cưỡi lên chúng. Tôi không thể chịu được sự tàn ác của động vật.)

Alice: Yes, you’re right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.

(Vâng, bạn nói đúng. Có lẽ chúng ta nên tìm hiểu thêm về những con chim trong công viên.)

Mai: Good idea! (3) B. I really love bird-watching.

(Ý kiến hay đấy! Tôi thực sự thích xem chim.)

Everyday English 2

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình Trong 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)

1. Student A is talking about the activities he/she does on field trips to national parks. Student B expresses likes/dislikes about these activities.

(Học sinh A đang nói về các hoạt động mà em ấy thực hiện trong các chuyến đi thực tế đến các công viên quốc gia. Học sinh B bày tỏ sự thích/không thích về các hoạt động này.)

2. Student A and Student B are planning an eco-friendly class party. They talk about the things and activities they like or dislike at a party.

(Học sinh A và học sinh B đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớp thân thiện với môi trường. Họ nói về những điều và hoạt động mà họ thích hoặc không thích tại một bữa tiệc.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It’s my favorite activity.

(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)

B: I really love hiking. It’s such a great way to explore the park.

(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)

A: We also do birdwatching, which I think is fun.

(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)

B: I’m not a fan of birdwatching. It’s a bit boring for me.

(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)

A: Another activity we do is camping. It’s a great way to connect with nature.

(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

B: I can’t stand camping. It’s uncomfortable and I don’t like sleeping outdoors.

(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)

2.

A: Let’s plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.

(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)

B: I really love that idea. It’s so important to reduce waste.

(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)

A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.

(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)

B: I can’t stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn’t enjoy the food.

(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)

A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?

(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)

B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.

(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)

CLIL 1

1. Read the text and tick (✓) the correct project in the table.

(Đọc văn bản và đánh dấu (✓) vào dự án đúng trong bảng.)

PROTECTING ECOSYSTEMS – IDEAS FROM AROUND THE WORLD

The healthier our ecosystems are, the healthier our planet and its people become. Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every continent and in every ocean. Below are two examples of successful ecological projects.

The Great Green Wall

The goal of this project is to create the largest living structure on the planet. The plan is to restore 100 million hectares of damaged land, limit the amount of carbon dioxide and create 10 million green jobs in Africa. This will provide rich land, food security, and improve the region’s ability to deal with climate change. Since its launch in 2007, Ethiopia and Nigeria have restored millions of hectares of land, and Senegal has planted more than 10 million trees.

Belize Barrier Reef

The Belize Barrier Reef was once described as the most amazing reef in the West Indies. It is home to a large diversity of plants and animals. Itis Belize’s top tourist destination, popular for scuba diving and snorkelling, and a UNESCO Natural World Heritage Site. Between 2009 and 2018, it was declared endangered because of pollution and the destruction of its ecosystems. However, because of conservation efforts, a large part of the reef is now protected. There are seven marine reserves. Belize has also stopped oil drilling near the Barrier Reef, banned plastic products, and created ‘no-take zones’, where removing plants and animals is not allowed. 

Unit 10  Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 116 | Tiếng Anh 11 Global Success

 

The Great Green Wall

Belize Barrier Reef

1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity.

 

 

2. Its aim is to build the world’s biggest living structure.

 

 

3. Millions of trees have been planted in several African countries.

 

 

4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

BẢO VỆ HỆ SINH THÁI – Ý TƯỞNG TỪ KHẮP THẾ GIỚI

Các hệ sinh thái của chúng ta càng khỏe mạnh thì hành tinh của chúng ta và con người trên đó càng trở nên khỏe mạnh hơn. Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương. Dưới đây là hai ví dụ về các dự án sinh thái thành công.

Bức tường xanh vĩ đại

Mục tiêu của dự án này là tạo ra cấu trúc sống lớn nhất trên hành tinh. Kế hoạch là khôi phục 100 triệu ha đất bị hư hại, hạn chế lượng khí carbon dioxide và tạo ra 10 triệu việc làm xanh ở Châu Phi. Điều này sẽ mang lại đất đai màu mỡ, an ninh lương thực và cải thiện khả năng đối phó với biến đổi khí hậu của khu vực. Kể từ khi ra mắt vào năm 2007, Ethiopia và Nigeria đã khôi phục hàng triệu ha đất và Senegal đã trồng hơn 10 triệu cây.

Rạn san hô Belize

Belize Barrier Reef từng được mô tả là rạn san hô tuyệt vời nhất ở Tây Ấn. Đây là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật. Điểm đến du lịch hàng đầu của Itis Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận. Từ năm 2009 đến 2018, nó được tuyên bố là có nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm và sự phá hủy hệ sinh thái của nó. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực bảo tồn, một phần lớn rạn san hô hiện đã được bảo vệ. Có bảy khu bảo tồn biển. Belize cũng đã ngừng khoan dầu gần Rạn san hô Barrier, cấm các sản phẩm nhựa và tạo ra ‘khu vực cấm lấy’, nơi không được phép loại bỏ thực vật và động vật.

Lời giải chi tiết:

 

The Great Green Wall

Belize Barrier Reef

1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity.

(Đây là một hệ sinh thái biển đa dạng sinh học phong phú.)

 

2. Its aim is to build the world’s biggest living structure.

(Mục đích của nó là xây dựng cấu trúc sống lớn nhất thế giới.)

 

3. Millions of trees have been planted in several African countries.

(Hàng triệu cây đã được trồng ở một số nước châu Phi.)

 

4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem

(Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái.)

 

CLIL 2

2. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Are there similar projects in Viet Nam? Do you think the ideas in 1 can be applied in Viet Nam?

(Có dự án nào tương tự ở Việt Nam không? Bạn có nghĩ rằng những ý tưởng trong 1 có thể được áp dụng ở Việt Nam?)

Lời giải chi tiết:

There have been efforts in Vietnam to protect and restore ecosystems, such as the Green Annamites Project, which aims to protect the forest ecosystem and biodiversity in the Annamites mountain range. In addition, there are initiatives to restore mangrove forests in the Mekong Delta and protect coral reefs in Nha Trang Bay.

Regarding the applicability of the ideas in the text to Vietnam, it depends on the specific context and conditions in Vietnam. The Great Green Wall project, for example, is focused on restoring degraded land in Africa, which may not be directly applicable to Vietnam. However, the idea of ecosystem restoration and protection is relevant to any country, and the principles and strategies used in these projects could be adapted and applied to Vietnam’s unique ecological challenges. For example, efforts to protect and restore marine ecosystems like the Belize Barrier Reef could be relevant to Vietnam’s extensive coastal areas and rich marine biodiversity. Overall, it would require careful consideration and adaptation to make these ideas applicable to Vietnam.

Tạm dịch:

Việt Nam đã có những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, chẳng hạn như Dự án Trường Sơn Xanh nhằm bảo vệ hệ sinh thái rừng và đa dạng sinh học ở dãy Trường Sơn. Ngoài ra, còn có các sáng kiến khôi phục rừng ngập mặn ở ĐBSCL và bảo vệ rạn san hô ở vịnh Nha Trang.

Về khả năng áp dụng các ý trong văn bản vào Việt Nam thì tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện cụ thể ở Việt Nam. Ví dụ, dự án Bức tường xanh vĩ đại tập trung vào việc khôi phục đất bị suy thoái ở Châu Phi, điều này có thể không áp dụng trực tiếp cho Việt Nam. Tuy nhiên, ý tưởng phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái phù hợp với bất kỳ quốc gia nào, và các nguyên tắc cũng như chiến lược được sử dụng trong các dự án này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các thách thức sinh thái đặc thù của Việt Nam. Ví dụ, những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển như Rạn san hô Chắn bờ Belize có thể phù hợp với các vùng ven biển rộng lớn và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam. Nhìn chung, cần phải xem xét và điều chỉnh cẩn thận để những ý tưởng này có thể áp dụng cho Việt Nam.