Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success unit 9 Protecting the environment

Từ vựng Tiếng Anh 10 unit 9 Global Success dưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit mới nhất năm học 2022 – 2023 do TaiLieuViet.vn biên tập và đăng tải. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download tài liệu và phục vụ cho việc học tập và giảng dạy.

Từ vựng Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. balance (n)  /ˈbæləns/ sự cân bằng
2. biodiversity (n)  /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học
3. climate change (n)  /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ sự thay đổi khí hậu
4. consequence (n)  /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả
5. deforestation (n)  /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ nạn phá rừng
6. ecosystem (n)  /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
7. endangered (adj)  /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm
8. environmental protection (n)  /ɪnˌvaɪrənˈmentl  prəˈtekʃn / bảo vệ môi trường
9. extreme (adj)  /ɪkˈstriːm/ cực đoan, khắc nghiệt
10. giant (adj)  /ˈdʒaɪənt/ to lớn, khổng lồ
11. gorilla (n)  /ɡəˈrɪlə/ khỉ đột
12. habitat (n)  /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
13. heatwave (n)  /ˈhiːtweɪv/ sóng nhiệt, đợt không khí nóng
14. ice melting (n)  /aɪs ˈmeltɪŋ / sự tan băng
15. issue (n)  /ˈɪʃuː/ vấn đề
16. panda (n)  /ˈpændə/ gấu trúc
17. practical (adj)  /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực
18. respiratory (adj)  /rəˈspɪrətri/ thuộc về hô hấp
19. tortoise (n)  /ˈtɔːtəs/ con rùa
20. trade (n)  /treɪd/ buôn bán
21. upset (v)  /ˌʌpˈset/ làm xáo trộn, rối loạn
22. wildlife (n)  /ˈwaɪldlaɪf/ cuộc sống hoang dã

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh unit 9 Protecting the environment lớp 10 Global Success. TaiLieuViet.vn hy vọng rằng tài liệu trên đây sẽ giúp các em ôn tập tiếng Anh Global Success lớp 10 hiệu quả.