Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 3 Wild life

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo unit 3 Wild life bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 bám sát nội dung SGK tiếng Anh lớp 6 Friends plus giúp các em ôn tập Từ vựng unit 3 Wild life lớp 6.

Từ vựng Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. adopt (v)  /əˈdɒpt/ nhận làm con nuôi
2. amazing (adj)  /əˈmeɪzɪŋ/ kinh ngạc
3. around (adv)  /əˈraʊnd/ khoảng chừng, xấp xỉ
4. article (n)  /ˈɑːtɪkl/ bài báo
5. become extinct (phr.v)  /bɪˈkʌm  ɪkˈstɪŋkt / tuyệt chủng
6. close-up (n)  /ˈkləʊs ʌp/ cận cảnh
7. common (adj)  /ˈkɒmən/ phổ biến, chung chung
8. communicate (v)  /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
9. creature (n)  /ˈkriːtʃə(r)/ sinh vật
10. danger (n)  /ˈdeɪndʒə(r)/ mối nguy hiểm
11. dull (adj)  /dʌl/ chán ngắt, buồn tẻ
12. leaflet (n)  /ˈliːflət/ tờ rơi quảng cáo
13. like (prep.)  /laɪk/ giống như
14. national park (n)  /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ công viên quốc gia
15. option (n)  /ˈɒpʃn/ lựa chọn
16. pollution (n)  /pəˈluːʃn/ ô nhiễm
17. protect (v)  /prəˈtekt/ bảo vệ
18. rare (adj)  /reə(r)/ hiếm, ít có
19. situation (n)  /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ trường hợp
20. species (n) /ˈspiːʃiːz/ loài
21. survive (v)  /səˈvaɪv/ sống sót
22.  wildlife (n)  /ˈwaɪldlaɪf/ cuộc sống hoang dã

Trên đây là Từ mới tiếng Anh lớp 6 Friends plus unit 3 Wild life.