Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit I: Introduction sách Friends Global hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit I từ đó học tốt môn Tiếng anh 11
Giải Tiếng anh 11 Unit I: Introduction
Unit I IA. Vocabulary lớp 11 trang 8
1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. Which tour attraction is it?
(Đó là điểm du lịch nào?)
2. Have you been there? lf so, did you have a good time?
(Bạn đã ở đó chưa? Nếu vậy, bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)
3. If you haven’t been there, would you like to go? Why? Why not?)
(Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không? Tại sao? Tại sao không?)
Lời giải:
A: Which tour attraction is it?
B: I don’t know but I guess it is a famous tourist attraction in the world because I can see many visitors in the picture.
A: Have you been there?
B: Actually, I haven’t been there before. That’s the reason why I don’t know where it is.
A: If you haven’t been there, would you like to go?
B: I’m a big fan of traveling, so I would like to go to this place to visit.
A: Why?
B: You know, I like exploring and experiencing a lot of famous tourist attractions. Moreover, if we stand on the bridge in the picture, we can see the beautiful weather and many spectacular views. I’m sure that I will really enjoy that feeling.
Tạm dịch:
A: Đó là điểm tham quan du lịch nào?
B: Tôi không biết nhưng tôi đoán đó là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trên thế giới bởi vì tôi có thể thấy nhiều du khách trong bức ảnh.
A: Bạn đã ở đó chưa?
B: Thực ra, tôi chưa từng đến đó trước đây. Đó là lý do tại sao tôi không biết nó ở đâu.
A: Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không?
B: Tôi là một người rất thích đi du lịch, vì vậy tôi muốn đến nơi này để tham quan.
A: Tại sao?
B: Bạn biết đấy, tôi thích khám phá và trải nghiệm rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng. Hơn nữa, nếu chúng ta đứng trên cây cầu trong hình, chúng ta có thể nhìn thấy thời tiết đẹp và nhiều cảnh đẹp ngoạn mục. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ thực sự tận hưởng cảm giác đó.
2. Read and listen to the dialogue. Who had a more enjoyable holiday: Dave or Lan?
(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Ai đã có một kỳ nghỉ thú vị hơn: Dave hay Lan?)
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn’t do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dave: Chào Lan. Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt?
Lan: Vâng, nó rất tuyệt, cảm ơn.
Dave: Bạn đã làm gì?
Lan: Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình tôi.
Dave: Ở nước ngoài?
Lan: Không, chúng tôi đã đi đến Đà Nẵng.
Dave: Tuyệt. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?
Lan: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hill và Phố cổ Hội An. Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.
Dave: Bạn đã đi thuyền đến Cù Lao Chàm chưa?
Lan: Không, thời tiết xấu. Kì nghỉ của bạn thế nào?
Dave: Không tệ. Nhưng tôi đã không làm gì nhiều. Chúng tôi đã không đi xa. Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.
Lan: Nghe vui đấy.
Dave: Vâng, không sao đâu. Chỉ tiếc là kỳ nghỉ không còn nữa!
Lời giải:
Lan had a more enjoyable day because she spent time with her family and visited many tourist attractions.
(Lan đã có một ngày thú vị hơn vì cô ấy đã dành thời gian cho gia đình và tham quan nhiều địa điểm du lịch.)
3. VOCABULARY Look at the list of tourist and visitor attractions below. Then underline three more in the dialogue. How many more can you think of?
(Nhìn vào danh sách các điểm du lịch và du khách dưới đây. Sau đó gạch dưới ba cái nữa trong đoạn đối thoại. Bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu nữa?)
Tourist and visitor attractions
aquarium |
castle |
catheral |
harbour |
market |
monument |
mosque |
museum |
national park |
old town |
opera house |
palace |
park |
restaurant |
ruins |
shopping district |
square |
statue |
theater |
tower |
wildlife park |
Phương pháp giải:
– castle (n): lâu đài
– cathedral (n): nhà thờ
– harbour (n): cảng
– market (n): chợ
– monument (n): đài tưởng niệm
– mosque (n): nhà thờ Hồi giáo
– museum (n): bảo tàng
– national park (n): công viên quốc gia
– old town (n): phố cổ
– opera house (n): nhà hát opera
– palace (n): cung điện
– park (n): công viên
– restaurant (n): nhà hàng
– ruins (n): tàn tích
– shopping district (n): khu mua sắm
– square (n): quảng trường
– statue (n): bức tượng
– theater (n): nhà hát
– tower (n): tòa tháp
– wildlife park (n): công viên động vật hoang dã
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn’t do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.
(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)
I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.
(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)
4. VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below.
(Hoàn thành các hoạt động kỳ nghỉ với các từ hoặc cụm từ dưới đây.)
the beach |
beach volleyball |
a bike |
a bike ride |
cards |
an excursion |
kayaking |
a castle |
mountain biking |
a theme park |
Holiday activities
visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________
go shopping / swimming / cycling / 3_____________/ abseiling / 4_____________
go for a walk / for 5_____________ / on 6_____________ / on a boat trip
hire 7_____________ / a kayak car / a boat
play table tennis / 8_____________ / 9_____________ / board games
lie on 10_____________
eat out / buy souvenirs / sunbathe
Phương pháp giải:
the beach (n): bãi biển
beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển
a bike (n): xe đạp
a bike ride (n): chạy xe đạp
cards (n): bài
an excursion (n): chuyến khám phá
kayaking (n): chèo thuyền kayak
a castle (n): lâu đài
mountain biking (n): đi xe đạp leo núi
a theme park (n): công viên giải trí
Lời giải:
1. a castle |
2. a theme park |
3. kayaking |
4. mountain biking |
5. a bike ride |
6. an excursion |
7. a bike |
8. beach volleyball |
9. cards |
10. the beach |
Holiday activities
(hoạt động ngày lễ)
visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 a theme park
(tham quan bảo tàng / lâu đài / nhà thờ lớn / công viên giải trí)
go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking
(đi mua sắm / bơi lội / đạp xe / chèo thuyền kayak / đạp xe leo núi)
go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 an excursion / on a boat trip
(đi dạo / đi xe đạp / tham quan / đi thuyền)
hire 7 a bike / a kayak car / a boat
(thuê xe đạp/xe kayak/thuyền)
play table tennis / 8 beach volleyball / 9 cards / board games
(chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / lá bài / board game)
lie on 10 the beach
(nằm trên bãi biển)
eat out / buy souvenirs / sunbathe
(đi ăn ngoài / mua đồ lưu niệm / tắm nắng)
5. Find three of the holiday activities from exercise 4 in the dialogue in exercise 2.
(Tìm ba trong số các hoạt động nghỉ lễ từ bài tập 4 trong đoạn hội thoại ở bài tập 2.)
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn’t do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
Three of the holiday activities from exercise 4 are: buy a lot of souvenirs, go on a boat trip, visit a theme park.
(Ba trong số các hoạt động trong kỳ nghỉ từ bài tập 4 là: mua nhiều quà lưu niệm, đi thuyền, thăm công viên giải trí.)
6. Underline examples of the following past simple forms in the dialogue.
(Gạch chân các ví dụ về các dạng quá khứ đơn sau đây trong đoạn hội thoại.)
1. Regular affirmative (Khẳng định có quy tắc)
2. Irregular affirmative (Khẳng định bất quy tắc)
3. Negative (Câu phủ định)
4. Interrogative (Câu nghi vấn)
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
Câu khẳng định với động từ thường: S + V2/ed
+ động từ có quy tắc: Ved.
+ động từ bất quy tắc: V2.
Câu phủ định với động từ thường: S + didn’t Vo
Câu hỏi với động từ thường:
+ Yes/ No: Did + S + Vo?
+ Wh-: Wh- + did + S + Vo
Câu khẳng định với động từ tobe: S + was/ were
Câu phủ định với động từ tobe: S + was/ were + not
Câu hỏi với động từ tobe:
+ Yes/ No: Was/ were + S +…?
+ Wh-: Wh- + was/ were + S + …?
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn’t do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
1. Regular affirmative
(Khẳng định có quy tắc)
– We visited Ba Na Hills.
(Chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills.)
– We visited a theme park a couple of times.
(Chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.)
2. Irregular affirmative
(Khẳng định bất quy tắc)
– It was great.
(Nó thật tuyệt.)
– I went on a city break with my family.
(Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình.)
– we went to Da Nang.
(chúng tôi đã đến Đà Nẵng.)
– We bought a lot of souvenirs.
(Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.)
– The weather was bad.
(Thời tiết xấu.)
– I hung out with my friends. We went to a music festival.
(Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi đã đi đến một lễ hội âm nhạc.)
– It was OK.
(Nó ổn.)
3. Negative
(Câu phủ định)
– But I didn’t do much. We didn’t go away.
(Nhưng tôi không làm gì nhiều. Chúng tôi đã không đi xa.)
– Just a shame the holidays weren’t longer.
(Chỉ tiếc là kỳ nghỉ không còn nữa.)
4. Interrogative
(Câu nghi vấn)
– Did you have a good holiday?
(Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt không?)
– What did you get up to?
(Bạn đã làm gì?)
– Did you have a good time?
(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)
– Did you go on a boat trip to Cham Island?
(Bạn đã đi thuyền ra Cù Lao Chàm chưa?)
– How was your holiday?
(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
7. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about your summer holidays.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ hè của bạn.)
1. What was the most enjoyable thing you did during the holiday? Why?
(Điều thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì? Tại sao?)
2. What was the least enjoyable thing you did? Why?
(Điều kém thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì? Tại sao?)
Lời giải:
A: What was the most enjoyable thing you did during the holiday?
B: I had a wonderful holiday with my family in DaLat city. We spent one week there to visit many tourist attractions. The most enjoyable thing that I did during my holiday was going sightseeing at the Valley of love.
A: Why?
B: It is one of the best places that attracts any visitors when they come to DaLat. My whole family can go around by hiring an electric car and enjoy many beautiful views and watch a lot of colorful flowers there. It’s very interesting and relaxing.
A: And, what was the least enjoyable thing you did?
B: The least enjoyable thing that I did in DaLat was at the night market.
A: Why?
B: Because this is the first time that we come to DaLat, we walk to the market together to enjoy the fresh atmosphere. Because of the cold weather, I decided to buy a scarf for myself at the market. However, I have to pay three times as much as the normal price in Ho Chi Minh city. It was a little bit disappointing.
Tạm dịch:
A: Điều thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì?
B: Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng gia đình tại thành phố Đà Lạt. Chúng tôi đã dành một tuần ở đó để tham quan nhiều địa điểm du lịch. Điều thú vị nhất mà tôi đã làm trong kỳ nghỉ của mình là đi tham quan Thung lũng tình yêu.
A: Tại sao?
B: Đó là một trong những nơi tốt nhất thu hút bất kỳ du khách nào khi họ đến Đà Lạt. Cả gia đình mình có thể thuê xe điện đi loanh quanh và tận hưởng nhiều cảnh đẹp và ngắm rất nhiều loài hoa rực rỡ ở đó. Nó rất thú vị và thư giãn.
A: Và, điều ít thú vị nhất mà bạn đã làm là gì?
B: Điều ít thú vị nhất mà tôi đã làm ở Đà Lạt là ở chợ đêm.
A: Tại sao?
B: Vì đây là lần đầu tiên chúng ta đến Đà Lạt nên chúng tôi cùng nhau đi dạo chợ để tận hưởng bầu không khí trong lành. Vì thời tiết lạnh, tôi quyết định mua một chiếc khăn quàng cổ cho mình ở chợ. Tuy nhiên, tôi phải trả gấp ba lần giá bình thường ở thành phố Hồ Chí Minh. Hơi thất vọng một chút.
Unit I IB. Grammar lớp 11 trang 9
1. SPEAKING Work in pairs. Find out a) when and where your partner usually does his/ her homework and b) what type of homework he / she likes most and least.
(Làm việc theo cặp. Tìm hiểu a) bạn của bạn thường làm bài tập về nhà khi nào và ở đâu và b) anh ấy/cô ấy thích loại bài tập nào nhất và ít nhất.)
Lời giải:
A: When do you usually do your homework?
B: I usually do my homework after my dinner, at about 7 to 9 p.m.
A: Where do you often do homework?
B: I often do homework in my room because I can have my private space to concentrate on my studying.
A: What type of homework do you like most?
B: I like Maths homework most because I like working with my calculator and the numbers.
A: And what type of homework do you like least?
B: I don’t like Chemistry homework because it’s really hard to remember and understand all the chemical reactions.
Tạm dịch:
A: Bạn thường làm bài tập về nhà vào lúc nào?
B: Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối, vào khoảng 7 đến 9 giờ tối.
A: Bạn thường làm bài tập về nhà ở đâu?
B: Tôi thường làm bài tập trong phòng vì tôi có thể có không gian riêng tư để tập trung vào việc học.
A: Bạn thích loại bài tập về nhà nào nhất?
B: Tôi thích bài tập về nhà môn Toán nhất vì tôi thích làm việc với máy tính và các con số.
A: Và loại bài tập về nhà nào bạn ít thích nhất?
B: Tôi không thích bài tập Hóa học vì nó thực sự khó nhớ và khó hiểu tất cả các phản ứng hóa học.
2. Read and listen to the dialogue. Why is Sue annoyed with Dan at the end?
(Đọc và nghe đoạn đối thoại. Tại sao Sue lại khó chịu với Dan vào lúc cuối?)
Sue: You aren’t wearing your sports kit. PE starts in 10 minutes. You seem very busy these days.
Dan: I haven’t got my sports kit today.
Sue: You’re always forgetting things!
Dan: Well, I don’t like PE, so I’m not feeling too sad about it.
Sue: Sport is important. It makes you fit. What are you doing instead?
Dan: Mr Harley is giving me some extra maths homework to do in the library.
Sue: Mr Harley always gives us really difficult homework.
Dan: I don’t mind. I need to do some extra work. We have exams next week.
Sue: I know. That’s why we’re revising together on Saturday. We arranged it last week.
Dan: I don’t remember that! Sorry! I’m going away on Saturday.
Sue: Like I said – you’re always forgetting things!
Dan: Let’s revise when I get back on Sunday afternoon.
Sue: Sorry. I’m visiting my grandparents then.
Phương pháp giải:
Sue: Bạn đang không mặc bộ thể thao của bạn. Môn thể dục sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa. Bạn có vẻ rất bận rộn những ngày này.
Dan: Hôm nay tôi không có bộ dụng cụ thể thao.
Sue: Bạn luôn quên mọi thứ!
Dan: Chà, tôi không thích thể dục, vì vậy tôi không cảm thấy quá buồn về điều đó.
Sue: Thể thao rất quan trọng. Nó làm cho bạn cân đối. Thay vào đó bạn đang làm gì?
Dan: Thầy Harley đang cho tôi thêm một số bài tập toán để làm trong thư viện.
Sue: Thầy Harley luôn cho chúng ta bài tập về nhà rất khó.
Dan: Tôi không phiền bận tâm. Tôi cần phải làm thêm một số công việc. Chúng ta có bài kiểm tra vào tuần tới.
Sue: Tôi biết. Đó là lý do tại sao chúng ta cùng nhau ôn tập vào thứ Bảy. Chúng ta đã sắp xếp nó vào tuần trước.
Dan: Tôi không nhớ điều đó! Lấy làm tiếc! Tôi sẽ đi xa vào thứ bảy.
Sue: Như tôi đã nói – bạn luôn quên mọi thứ!
Dan: Hãy ôn tập khi tôi trở lại vào chiều Chủ nhật.
Sue: Xin lỗi. Tôi sẽ đi thăm ông bà của tôi sau đó.
Lời giải:
Sue is annoyed with Dan at the end because he is always forgetting everything.
(Cuối cùng, Sue khó chịu với Dan vì anh ấy luôn quên mọi thứ.)
Thông tin:
Dan: I don’t remember that! Sorry! I’m going away on Saturday.
(Tôi không nhớ điều đó! Lấy làm tiếc! Tôi sẽ đi xa vào thứ Bảy.)
Sue: Like I said – you’re always forgetting things!”
(Như tôi đã nói – bạn luôn quên mọi thứ!)
3. Why is present simple or present continuous used in each of the highlighted examples from the dialog?
(Tại sao hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong mỗi ví dụ được đánh dấu từ hộp thoại?)
Lời giải:
Because each tense has different functions and uses depending on different times and purposes.
(Vì mỗi thì có chức năng và cách dùng khác nhau tùy vào thời điểm và mục đích khác nhau.)
4. Read the Learn this! box. Complete the rules (a-g) with the correct tenses: present simple or present continuous.
(Đọc khung Learn this! Hoàn thành các quy tắc (a-g) với các thì đúng: hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
LEARN THIS! Present simple and continuous.
We use:
a. the _______________ for habits and routines.
b. the _______________for something happening now or about now.
c. the _______________for describing annoying behaviour (with always)
d. the _______________for a permanent situation or fact.
e. the _______________for timetables and schedules.
f. the _______________for future arrangements.
g. the _______________in future time clauses (starting with when, as soon as, after, if, etc.)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Dynamic, stative and linking verbs in the continuous form.
(LEARN THIS! Các động từ chỉ hành động, trạng thái và động từ liên kết ở dạng tiếp diễn.)
a. Dynamic verbs describe actions and can be used in the simple or continuous form.
(Động từ chỉ hành động mô tả hành động và có thể được sử dụng ở dạng đơn hoặc tiếp diễn.)
b. Stative verbs describe states or situations and are not usually used in continuous tenses. Common stative verbs include:
(Động từ hình thái mô tả trạng thái hoặc tình huống và thường không được sử dụng trong các thì tiếp diễn. Các động từ trạng thái phổ biến bao gồm)
believe, belong, hate, know, like, love, mean, mind, need, prefer, remember, understand, want
(tin, thuộc về, ghét, biết, thích, yêu, có ý nghĩa, bận tâm, cần, thích, nhớ, hiểu, muốn)
c. Linking verbs serve as a connection between a subject and further information about that subject. We normally use the present simple (not continuous) with linking verbs. Some linking verbs are:
(Các động từ liên kết phục vụ như một kết nối giữa một chủ đề và thông tin thêm về chủ đề đó. Chúng ta thường dùng thì hiện tại đơn (không tiếp diễn) với các động từ nối. Một số động từ liên kết là)
be, become, seem, appear, sound, smell, look, feel, taste
(được, trở thành, dường như, xuất hiện, nghe cói vẻ như, có mùi, trông có vẻ, cảm nhận, có mùi vị)
d. However, some stative verbs and linking verbs can sometimes be used in the continuous form to describe a temporary situation.
(Tuy nhiên, một số động từ chỉ trạng thái và động từ liên kết đôi khi có thể được dùng ở dạng tiếp diễn để diễn tả một tình huống tạm thời.)
She is thinking of giving up her job (= She is considering it.)
(Cô ấy đang nghĩ đến việc từ bỏ công việc của mình. = Cô ấy đang xem xét việc đó.)
You are looking well today (or You look well today.)
(Hôm nay trông bạn vẫn ổn hoặc Hôm nay trông bạn vẫn ổn.)
How are you feeling now? (or How do you feel now?)
(Bây giờ bạn cảm thấy thế nào? hoặc Bạn cảm thấy thế nào bây giờ?)
He is being so selfish (= He’s behaving selfishly now.)
(Anh ấy thật ích kỷ = Bây giờ anh ấy đang cư xử ích kỷ.)
Lời giải chi tiết:
1. present simple |
2. present continuous |
3. present continuous |
4. present simple |
5. present continuous |
6. present continuous |
7. present simple |
We use:
(Chúng ta sử dụng)
a. the present simple for habits and routines.
(thì hiện tại đơn cho thói quen.)
b. the present continuous for something happening now or about now.
(hiện tại tiếp diễn cho một cái gì đó xảy ra bây giờ hoặc về bây giờ.)
c. the present continuous for describing annoying behaviour (with always)
(thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành vi khó chịu (với “always”)
d. the present simple for a permanent situation or fact.
(thì hiện tại đơn cho một chân lý hoặc một sự thật.)
e. the present simple for timetables and schedules.
(thì hiện tại đơn cho thời gian biểu và lịch trình.)
f. the present continuous for future arrangements.
(thì hiện tại tiếp diễn cho các sắp xếp trong tương lai.)
g. the present simple in future time claues (starting with when, as soon as, after, if, etc.)
(thì hiện tại đơn trong các mệnh đề thời gian trong tương lai (bắt đầu với when, as soon as, after, if, v.v.))
5. Read the Learn this! Box. Find five stative verbs in the dialogue in exercise 2. How do you know they are stative verbs?
(Đọc khung Learn this! Tìm 5 động từ tình thái trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Làm sao bạn biết chúng là những động từ tình thái?)
Lời giải:
Five stative verbs in the dialogue in exercise 2: like, need, know, remember, mind.
(Năm động từ trạng thái trong đoạn hội thoại ở bài tập 2: like, need, know, memory, mind.)
I know they are stative verbs because they describe states or situations and are not used in continuous tenses.
(Tôi biết chúng là động từ trạng thái vì chúng mô tả trạng thái hoặc tình huống và không được sử dụng trong các thì tiếp diễn.)
6. Complete the sentences with the present simple or present continuous form of the verbs in the brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)
1. I __________________(meet) Jack in town later. __________________ (you / want) to come?
2. We usually __________________(walk) to school, but tomorrow, we __________________(go) by bus.
3. My friends__________________(not want) to play tennis because it__________________(rain).
4. __________________(you / enjoy) this film? Or __________________(you / prefer) comedies?
5. I __________________(not believe) Ben’s story. He __________________(always / invent) things.
Phương pháp giải:
meet (v): gặp
want (v): muốn
walk (v): đi bộ
go (v): đi
rain (v): mưa
enjoy (v): thích
prefer (v): thích hơn
believe (v): tin
invent (v): nghĩ ra
*Thì hiện tại đơn với động từ thường:
– Câu khẳng định của : S + V(s/es)
– Câu phủ định: S + don’t/ doesn’t + Vo.
– Câu hỏi: Do/Does + S + Vo?
*Thì hiện tại đơn tiếp diễn:
– Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
– Câu phủ định: S + am/is/are + NOT + V-ing
– Câu hỏi: Am/Is/ Are + S + V-ing?
Lời giải:
1. am meeting – do you want |
2. walk – are going |
3. don’t want – is raining |
4. Are you enjoying – do you prefer |
5. don’t believe – is always inventing |
1. I am meeting Jack in town later. Do you want to come?
(Tôi sẽ gặp Jack ở thị trấn sau. Bạn có muốn đến không?)
2. We usually walk to school, but tomorrow, we are going by bus.
(Chúng tôi thường đi bộ đến trường, nhưng ngày mai, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.)
3. My friends don’t want to play tennis because it is raining.
(Bạn tôi không muốn chơi quần vợt vì trời đang mưa.)
4. Are you enjoying this film? Or do you prefer comedies?
(Bạn có đang thưởng thức bộ phim này không? Hay bạn thích phim hài hơn?)
5. I don’t believe Ben’s story. He is always inventing things.
(Tôi không tin câu chuyện của Ben. Anh ấy luôn nghĩ ra mọi thứ.)
7. SPEAKING Work in pairs. Find out what your partner a) usually does at weekends and b) is doing this weekend. Use the words below or your own activities.
(Làm việc theo cặp. Tìm xem đối tác của bạn a) thường làm gì vào cuối tuần và b) sẽ làm gì vào cuối tuần này. Sử dụng các từ dưới đây hoặc các hoạt động của riêng bạn.)
Some activities
go for a bike ride |
go for a walk |
go out for lunch |
go shopping |
listen to music |
meet friends in town |
play basketball |
play table tennis |
Phương pháp giải:
– go for a bike ride: đi xe đạp
– go for a walk: đi dạo
– go out for lunch: đi ăn trưa bên ngoài
– go shopping: đi mua sắm
– listen to music: nghe nhạc
– meet friends in town: gặp gỡ bạn bè trong thị trấn
– play basketball: chơi bóng rổ
– play table tennis: chơi bóng bàn
Lời giải:
A: What do you usually do on weekends?
B: I often stay at home to recharge my battery after a long week of studying. On Sunday, I usually hang out with my friend at the coffee shop and go to the supermarket to buy some food for the next week.
A: How about this weekend? What are you doing?
B: On Saturday, I’m practicing playing badminton to prepare for the competition at my school.
A: And on Sunday?
B: Well, this Sunday, I’m going to the cinema at Vincom center to watch “Nha Ba Nu” movie with my family. It is a famous family movie. Would you like to come with us?
A: Yes, I’d love to
Tạm dịch:
A: Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
B: Tôi thường ở nhà để nạp năng lượng sau một tuần dài học tập. vào Chủ nhật, tôi thường đi uống cà phê với bạn bè và đi siêu thị để mua một số thực phẩm cho tuần tới.
A: Còn cuối tuần này thì sao? Bạn sẽ làm gì thế?
B: Vào thứ Bảy, tôi dự định tập chơi cầu lông để chuẩn bị cho cuộc thi ở trường của tôi.
A: Và vào Chủ nhật?
B: À, chiều Chủ nhật này, tôi sẽ đến rạp chiếu phim ở trung tâm Vincom để xem phim “Nhà Bà Nữ” với gia đình. Đó là một bộ phim gia đình nổi tiếng. Bạn muốn đi cùng chúng tôi không?
A: Vâng, tôi rất thích.
Unit I IC. Vocabulary lớp 11 trang 10
1. SPEAKING In pairs, describe the photos. Would you like to appear on stage in theater production? Why? / Why not?
(Theo cặp, mô tả các bức ảnh. Bạn có muốn xuất hiện trên sân khấu trong những tác phẩm sân khấu không? Tại sao có / Tại sao không?)
Lời giải:
– Describe the photo: Looking at the picture I can see many people standing on the stage, maybe at the school or at the theater. They are all wearing beautiful dark and red. They might be in a team, I guess. The man is performing some funny actions, so I think they are actors in a comedy.
(Mô tả bức ảnh: Nhìn vào bức ảnh, tôi có thể thấy nhiều người đang đứng trên sân khấu, có thể là ở trường học tại nhà hát. Tất cả họ đều mặc quần áo đẹp với màu đỏ và đen. Họ có thể ở trong một đội, tôi đoán vậy. Người đàn ông đang thực hiện một số hành động hài hước, vì vậy tôi nghĩ họ là diễn viên trong một bộ phim hài.)
– I don’t like appearing on the stage to perform theater production because of two reasons. Firstly, I am not confident in myself, so I’m afraid that I can’t have a good performance. Secondly, I’m not a big fan of acting, I just like watching films or comedies to relax.
(Tôi không thích xuất hiện trên sân khấu để diễn kịch vì hai lý do. Thứ nhất, tôi không tự tin vào bản thân nên sợ không thể có màn trình diễn tốt. Thứ hai, tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của diễn xuất, tôi chỉ thích xem phim hoặc phim hài để thư giãn.)
2. Read and listen to the dialogue. Why does Mason change from feeling anxious to feeling terrified?
(Đọc và nghe đoạn đối thoại. Tại sao Mason thay đổi từ cảm giác lo lắng sang cảm giác sợ hãi?)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I’m anxious too. There’s going to be a big audience!
Ruby: Don’t worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn’t here yet.
Ruby: That’s strange. He’s usually very punctual.
Mason: Maybe he’s too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can’t be that. He’s a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can’t perform tonight. He’s very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That’s brave of you. Don’t worry, you’ll be great.
Ruby: You’ve got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I’m terrified!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ruby: Đây là buổi biểu diễn đầu tiên ở trường của bạn, Mason. Bạn có vui mừng về nó?
Mason: Vâng, tôi có. Nhưng tôi cũng lo lắng. Sẽ có một lượng lớn khán giả!
Ruby: Đừng lo lắng. Họ rất thân thiện!
Mason: Tôi hy vọng như vậy. Alex đâu? Anh ấy vẫn chưa ở đây.
Ruby: Lạ nhỉ. Anh ấy thường rất đúng giờ.
Mason: Có lẽ anh ấy quá sợ hãi để đến.
Ruby: Alex? Không, không thể như vậy được. Anh ấy là một người thực sự tự tin.
Cô Hart: Xin chào, Mason. Tôi đã có một tin nhắn từ Alex. Anh ấy bị ốm và không thể biểu diễn tối nay. Anh ấy rất khó chịu về nó. Bạn có thể hát bài hát này trong nửa phần thứ hai không?
Mason: Tôi biết rõ bài hát, nên có lẽ…
Cô Hart: Cảm ơn, Mason. Bạn thật dũng cảm. Đừng lo lắng, bạn sẽ rất tuyệt.
Ruby: Bây giờ bạn đã có bài hát của riêng mình. Thật thú vị!
Mason: Tôi biết. Nhưng tôi rất sợ!
Lời giải:
Because Alex can’t come, and she has to sing his song before a lot of audiences without practicing before.
(Bởi vì Alex không thể đến, và cô ấy phải hát bài hát của anh ấy trước nhiều khán giả mà không có sự luyện tập trước đó.)
3. VOCABULARY Look at the adjectives below. Underline five of them in the dialogue in exercise 2.
(Nhìn vào các tính từ dưới đây. Gạch dưới năm trong số chúng trong cuộc đối thoại ở bài tập 2.)
Adjectives describing feelings:
anxious |
ashamed |
bored |
confused |
cross |
delighted |
disappointed |
embarrassed |
envious |
frightened |
proud |
|
relieved |
shocked |
suspicious |
terrified |
upset |
|
Phương pháp giải:
Adjectives describing feelings:
(Các tính từ mô tả cảm xúc)
– anxious: lo lắng
– ashamed: hổ thẹn
– bored: chán
– confused: bối rối
– cross: tức giận
– delighted: vui mừng
– disappointed: thất vọng
– embarrassed: lúng túng
– envious: ghen tị
– excited: hào hứng
– frightened: sợ sệt
– proud: tự hào
– relieved: an tâm
– shocked: sửng sốt
– suspicious: nghi ngờ
– terrified: kinh hoàng
– upset: buồn
Lời giải:
1. excited (hào hứng) |
2. anxious (lo lắng) |
3. frightened (sợ hãi) |
4. upset (buồn) |
5. terrified (kinh hoàng) |
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I’m anxious too. There’s going to be a big audience!
Ruby: Don’t worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn’t here yet.
Ruby: That’s strange. He’s usually very punctual.
Mason: Maybe he’s too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can’t be that. He’s a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can’t perform tonight. He’s very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That’s brave of you. Don’t worry, you’ll be great.
Ruby: You’ve got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I’m terrified!
Lời giải:
Đang cập nhật!
4. Listen to the speakers. How is each person feeling? Choose from the adjectives in exercise 3.
(Lắng nghe các diễn giả. Cảm xúc của mỗi người như thế nào? Chọn tính từ trong bài tập 3.)
5. VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more in the dialogue in exercise 2. How many other personality adjectives do you know?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các tính từ tính cách dưới đây. Sau đó gạch chân thêm bốn tính từ nữa trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Bạn biết bao nhiêu tính từ chỉ tính cách khác?)
Adjectives describing personality:
flexible |
hard – working |
honest |
kind |
loyal |
organised |
outgoing |
patient |
reliable |
sensitive |
shy |
|
Phương pháp giải:
Adjectives describing personality:
(Các tính từ mô tả tính cách)
– flexible: linh hoạt
– hard – working: chăm chỉ
– honest: trung thực
– kind: tốt bụng
– loyal: trung thành
– organised: có tổ chức
– outgoing: dễ tính
– patient: kiên nhẫn
– reliable: đáng tin cậy
– sensitive: nhạy cảm
– shy: xấu hổ
Lời giải:
– Four personality adjectives in the dialogue
(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I’m anxious too. There’s going to be a big audience!
Ruby: Don’t worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn’t here yet.
Ruby: That’s strange. He’s usually very punctual.
Mason: Maybe he’s too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can’t be that. He’s a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can’t perform tonight. He’s very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That’s brave of you. Don’t worry, you’ll be great.
Ruby: You’ve got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I’m terrified!
– I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.
(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)
6. Read the Look out! box. Complete the sentences with an -ed or -ing adjective formed from the verbs in the brackets.
(Đọc khung Look out! Hoàn thành các câu với tính từ -ed hoặc -ing được hình thành từ các động từ trong ngoặc.)
1. The singing and dancing were____________________ (amaze).
2. A few actors forgot their lines and looked quite ____________________(embarrass)
3. The final scenes were actually quite____________________ (move)
4. I was ____________________ (surprise) that it was over two hours long.
5. I was a bit____________________ (bore) by the end of it.
Phương pháp giải:
LOOK OUT!
Adjectives ending in -ed usually describe feeling, while similar adjectives ending in -ing describe something or somebody that causes the feeling.
(Tính từ kết thúc bằng -ed thường mô tả cảm giác, trong khi những tính từ tương tự kết thúc bằng -ing mô tả điều gì đó hoặc ai đó gây ra cảm giác.)
This game is tiring. I’m tired.
(Trò chơi này thì mệt mỏi. Tôi mệt.)
It’s an exciting competition. They’re feeling excited.
(Đó là một cuộc thi đầy thú vị. Họ đang cảm thấy hào hứng.)
Lời giải:
1. amazing |
2. embarrassed |
3. moving |
4. surprised |
5. bored |
1. The singing and dancing were amazing.
(Ca hát và nhảy múa thật tuyệt vời.)
2. A few actors forgot their lines and looked quite embarrassed.
(Một vài diễn viên quên lời thoại và trông khá lúng túng.)
3. The final scenes were actually quite moving.
(Những cảnh cuối cùng thực sự khá cảm động.)
4. I was surprised that it was over two hours long.
(Tôi bất ngờ rằng nó dài hơn hai tiếng đồng hồ.)
5. I was a bit bored by the end of it.
(Tôi đã hơi chán trước khi nó kết thúc.)
7. Read the Learn this! Box. Which adjectives from exercise 5 can have a negative prefix? Use a dictionary to help you.
(Đọc Tìm hiểu điều này! Hộp. Tính từ nào trong bài tập 5 có thể có tiền tố phủ định? Sử dụng từ điển để giúp bạn.)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! Adjectives: negative prefixes
(Tính từ: tiền tố phủ định)
Adjectives beginning with un-, dis-, im-, in-, il- or ir- have negative meanings.
(Tính từ bắt đầu bằng un-, dis-, im-, in-, il- hoặc ir- có nghĩa phủ định.)
unenthusiastic (thiếu nhiệt tình)
disorganised (vô tổ chức)
impatient (thiếu kiên nhẫn)
Lời giải:
7 adjectives from exercise 5 can have a negative prefix:
(7 tính từ trong bài tập 5 có thể có tiền tố phủ định)
1. honest (adj): trung thực
=> dishonest (adj): không trung thực
2. kind (adj): tốt bụng
=> unkind (adj): không tốt bụng
3. loyal (adj): trung thành
=> disloyal (adj): không trung thành
4. organised (adj): có tổ chức
=> disorganised (adj): vô tổ chức
5. patient (adj): kiên trì
=> impatient(adj): không kiên trì
6. reliable (adj): đáng tin cậy
=> unreliable (adj): không đáng tin
7. sensitive (adj): nhạy cảm
=> insensitive (adj): vô cảm
8. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. How do you think performers in the school show usually feel before and after a performance?
(Bạn nghĩ những người biểu diễn trong buổi biểu diễn của trường thường cảm thấy như thế nào trước và sau khi biểu diễn?)
2. Do you mind speaking in public? Why? / Why not?
(Bạn có bận tâm về việc nói trước công chúng không. Tại sao có? / Tại sao không?)
Lời giải:
A: How do you think performers in the school show usually feel before and after a performance?
B: In my opinion, performers in the school show usually feel nervous and anxious before standing in a big audience. However, when they are performing, I guess they feel excited. And I think after a performance, some will feel satisfied, and others may feel relieved because they completed their roles.
A: Do you mind speaking in public?
B: Yes, definitely!
A: Why?
B: I think I am an introverted person, so I don’t like talking in front of a lot of people. If I have to make a presentation in my class, I always practice overnight to make it smooth. Speaking in public brings me the feeling of anxiety and unconfidence. I’m always scared and my hands usually shake when I do that.
Tạm dịch:
A: Bạn nghĩ những người biểu diễn trong buổi biểu diễn của trường thường cảm thấy thế nào trước và sau khi biểu diễn?
B: Theo tôi, những người biểu diễn trong buổi biểu diễn của trường thường cảm thấy hồi hộp và lo lắng trước khi đứng trước một lượng lớn khán giả. Tuy nhiên, khi họ biểu diễn, tôi đoán họ cảm thấy phấn khích. Và tôi nghĩ sau khi diễn xong, có người sẽ cảm thấy hài lòng, có người lại thấy nhẹ lòng vì đã hoàn thành vai diễn của mình.
A: Bạn có phiền khi nói trước công chúng không?
B: Vâng, chắc chắn rồi!
A: Tại sao?
B: Tôi nghĩ tôi là một người hướng nội nên tôi không thích nói chuyện trước nhiều người. Nếu tôi phải thuyết trình trong lớp, tôi luôn luyện tập qua đêm để làm cho nó trôi chảy. Nói trước đám đông mang lại cho tôi cảm giác lo lắng và không tự tin. Tôi luôn sợ hãi và tay tôi thường run khi làm điều đó.
Unit I ID. Grammar lớp 11 trang 11
1. SPEAKING Look at the photo in pairs. Is this an activity you enjoy? Why? / Why not?
(Nhìn vào bức ảnh theo cặp. Đây có phải là một hoạt động bạn thích? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải:
A: What activity can you see in the picture?
B: Going for a bike ride, I guess.
A: I agree. Is this an activity you enjoy?
B: Yes, of course. Riding a bike is good for our body and muscles. Moreover, it helps me relax and feel free. I often go for a bike twice a week.
Tạm dịch:
A: Bạn có thể nhìn thấy hoạt động gì trong hình?
B: Tôi nghĩ rằng là đi xe đạp.
A: Tôi đồng ý. Đây có phải là một hoạt động bạn thích?
B: Vâng, tất nhiên. Đi xe đạp rất tốt cho cơ thể và cơ bắp của chúng ta. Hơn nữa, nó giúp tôi thư giãn và cảm thấy tự do. Tôi thường đi xe đạp hai lần một tuần.
2. In pairs, read the dialogue and decide whether each gap should be a / an, the or – (no article). Write your answers.
(Theo cặp, đọc đoạn hội thoại và quyết định xem mỗi chỗ trống có nên là a / an, the hoặc – (không có mạo từ). Viết các đáp án của bạn.)
Leah: What are you up to at 1________ weekend, Toby?
Toby: I’m going to go for 2________bike ride on Saturday. Do you fancy coming too?
Leah: I can’t, I’m afraid. I’m going to help my dad with some gardening. We’re going to do some work for a neighbor.
Toby: That doesn’t sound like 3________best way to spend your weekend. Gardening is 4________hard work! And according to the forecast, 5________weather isn’t going to be good.
Leah: I know. But 6________neighbor is going to pay us for it. My dad’s 7________gardener, so he’s got the right tools.
Toby: Really? I’ll come and help you. I mean, if that’s OK with you and your dad…
Leah: Sure. We’ll share 8________money with you. £10 9________hour. But what about 10________bike ride?
Toby: I’ll go on Sunday instead. The weather will probably be better than. Do you want to come?
Leah: Yes, please. I love 11________bike rides. But let’s go in 12________afternoon. I will be exhausted when I wake up!
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
the:
– Đề cập đến đối tượng lần 2.
– Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
– Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
a/an:
– Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
– Nói về công việc của ai đó.
– Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải:
1. – the |
2. a |
3. the |
4. – |
5. the |
6. the |
7. a |
8. – |
9. an |
10. the |
11. – |
12. the |
Leah: What are you up to at 1 the weekend, Toby?
Toby: I’m going to go for 2 a bike ride on Saturday. Do you fancy coming, too?
Leah: I can’t, I’m afraid. I’m going to help my dad with some gardening. We’re going to do some work for a neighbor.
Toby: That doesn’t sound like 3 the best way to spend your weekend. Gardening is 4 – hard work! And according to the forecast, 5 the weather isn’t going to be good.
Leah: I know. But 6 the neighbor is going to pay us for it. My dad’s 7 a gardener, so he’s got the right tools.
Toby: Really? I’ll come and help you. I mean, if that’s OK with you and your dad…
Leah: Sure. We’ll share 8 – money with you. £10 9 an hour. But what about 10 the bike ride?
Toby: I’ll go on Sunday instead. The weather will probably be better than. Do you want to come?
Leah: Yes, please. I love 11 – bike rides. But let’s go in 12 the afternoon. I will be exhausted when I wake up!
Tạm dịch:
Leah: Bạn định làm gì vào ngày cuối tuần, Toby?
Toby: Tôi sẽ đi xe đạp vào thứ bảy. Bạn có thích đến không?
Leah: Tôi không thể, tôi se là vậy. Tôi sẽ giúp bố tôi làm vườn. Chúng tôi sẽ làm một số công việc cho một người hàng xóm.
Toby: Nghe có vẻ không phải là cách tốt nhất để tận hưởng ngày cuối tuần của bạn. Làm vườn là việc khó! Và theo dự báo, thời tiết sẽ không tốt.
Leah: Tôi biết. Nhưng người hàng xóm sẽ trả tiền cho chúng tôi. Bố tôi là một người làm vườn, vì vậy ông ấy có những công cụ phù hợp.
Toby: Thật à? Tôi sẽ đến và giúp bạn. Ý tôi là, nếu điều đó ổn với bạn và bố bạn…
Leah: Chắc chắn rồi. Chúng tôi sẽ chia sẻ tiền với bạn. £10 một giờ. Nhưng còn việc đi xe đạp thì sao?
Toby: Thay vào đó, tôi sẽ đi vào Chủ nhật. Thời tiết có lẽ sẽ tốt hơn. Bạn có muốn đi cùng không?
Leah: Có nhé. Tôi yêu đi xe đạp. Nhưng chúng ta hãy đi vào buổi chiều. Tôi sẽ kiệt sức khi thức dậy!
3. Listen and check your answers. When are Toby and Leah going to do the activity in the photo?
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Khi nào Toby và Leah sẽ thực hiện hoạt động trong ảnh?)
Lời giải:
Toby and Leah are going to do the activity in the photo in the afternoon on Sunday.
(Toby và Leah sẽ thực hiện hoạt động trong ảnh vào buổi chiều Chủ nhật.)
Thông tin:
Leah: But what about the bike ride?
(Nhưng còn việc đi xe đạp thì sao?)
Toby: I’ll go on Sunday instead. The weather will probably be better than. Do you want to come?
(Thay vào đó, tôi sẽ đi vào Chủ nhật. Thời tiết có lẽ sẽ tốt hơn. Bạn có muốn đến không?)
Leah: Yes, please. I love bike rides.
(Có. Tôi thích đạp xe.)
4. Studying the use of articles in the dialogue. Complete the Learn this! Box with a / an, the or – (no article).
(Nghiên cứu việc sử dụng mạo từ trong hội thoại. Hoàn thành phần khung Learn this! với a / an, the hoặc – (không có mạo từ).)
LEARN THIS! Articles
a. We use 1________when we mention something for the first time and 2________when we mention it again.
b. We use 3________when it is clear what we are talking about and in superlatives.
c. We use 4________to say what someone’s jobs is.
d. We use 5________when we make generalization.
e. We use 6________to mean ‘per’ or ‘in each’
f. there are set phrases which do not follow a rule
go to school |
at 7________ weekend |
watch TV |
go to the cinema |
in 8____morning / afternoon |
on Monday |
listen to the radio |
|
Lời giải:
1. a / an |
2. the |
3. the |
4. a / an |
5. – |
6. a / an |
7. the |
8. the |
LEARN THIS! Articles (Mạo từ)
a. We use 1 a / an when we mention something for the first time and 2 the when we mention it again.
(Chúng ta sử dụng a/an khi nhắc đến điều gì đó lần đầu tiên và the khi nhắc lại lần nữa.)
b. We use 3 the when it is clear what we are talking about and in superlatives.
(Chúng ta sử dụng the khi rõ ràng chúng ta đang nói về điều gì và ở dạng so sánh nhất.)
c. We use 4 a / an to say what someone’s jobs is.
(Chúng ta dùng a/an để nói công việc của ai đó là gì.)
d. We use 5 – when we make generalization.
(Chúng ta không sử dụng mạo từ khi chúng ta khái quát hóa.)
e. We use 6 a / an to mean ‘per’ or ‘in each’
(Chúng ta sử dụng a/an với nghĩa là ‘mỗi’ hoặc ‘trong mỗi’)
f. There are set phrases which do not follow a rule:
(Có những cụm từ được thành lập không tuân theo quy tắc)
go to school (đi học)
at 7 the weekend (vào cuối tuần)
watch TV (xem TV)
go to the cinema (đi xem phim)
in 8 the morning / afternoon (vào buổi sáng / chiều)
on Monday (vào thứ Hai)
listen to the radio (nghe radio)
5. Complete the sentences with a / an, the or – (no article). Use rules in the Learn this! box to explain your answers.
(Hoàn thành các câu với a / an, the hoặc – (không có mạo từ). Sử dụng các quy tắc trong phần Learn this! để giải thích câu trả lời của bạn.)
1. My mum is _______violin teacher. In fact, she’s_______only violin teacher in our town.
2. I love_______Chinese food and there’s_______Chinese restaurant near my house.
3. My brother, who is_______accountant with one of_______largest companies in London, earns £100
_______ hour.
4. If you’re hungry, there’s_______sandwich in_______fridge.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng mạo từ
– the:
+ đề cập đến đối tượng lần 2.
+ khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
+ đối tượng nhắc đến là duy nhất.
– a/an:
+ đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
+ nói về công việc của ai đó.
– Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
Lời giải:
1. a – the |
2. – / a |
3. an – the – an |
4. a – the |
1. My mum is a violin teacher. In fact, she’s the only violin teacher in our town.
(Mẹ tôi là giáo viên violon. Trên thực tế, cô ấy là giáo viên violon duy nhất trong thị trấn của chúng tôi.)
Vị trí 1: “a” do nói về nghề nghiệp bắt đầu bằng phụ âm “violin teacher” (giáo viên dạy violin).
Vị trí 2: “the” do đối tượng nhắc đến là duy nhất “only”.
2. I love – Chinese food and there’s a Chinese restaurant near my house.
(Tôi thích đồ ăn Trung Quốc và có một nhà hàng Trung Quốc gần nhà tôi)
Vị trí 1: “-” do “Chinese food” (đồ ăn Trung Quốc) mang tính khái quát không cụ thể.
Vị trí 2: “a” do đối tượng “restaurant” (nhà hàng) được nhắc đến lần đầu tiên.
3. My brother, who is an accountant with one of the largest companies in London, earns £100 an hour.
(Anh trai tôi là nhân viên kế toán của một trong những công ty lớn nhất ở London, kiếm được 100 bảng Anh một giờ.)
Vị trí 1: “an” do nói về nghề nghiệp bắt đầu bằng nguyên âm “accountant” (kế toán)
Vị trí 2: “the” dùng khi có so sánh nhất “largest” (lớn nhất)
Vị trí 3: “an” đứng trước nguyên âm “hour” (giờ) mang nghĩa là mỗi.
4. If you’re hungry, there’s a sandwich in the fridge.
(Nếu bạn đói, có một chiếc bánh sandwich trong tủ lạnh.)
Vị trí 1: “a” do đối tượng “sandwich” (bánh kẹp) được nhắc đến lần đầu tiên.
Vị trí 2: “the” do đối tượng nhắc đến được xác định rõ “fridge” (trong tủ lạnh)
6. Read the Learn this! box. Then underline an example of each of the uses of will and be going to in the dialogue.
(Đọc khung Learn this! Sau đó gạch dưới một ví dụ về mỗi cách sử dụng will và be going to trong đoạn hội thoại.)
Phương pháp giải:
LEARN THIS! will and be going to
a. For predictions, we use:
(Để dự đoán, chúng ta sử dụng)
1. be going to when it is based on what we can see or hear.
(be going to khi nó dựa trên những gì chúng ta có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.)
2. will when it is based on what we know or is a guess.
(will khi nó dựa trên những gì chúng ta biết hoặc là phỏng đoán.)
b. For plans, we use:
(Đối với các kế hoạch, chúng tôi sử dụng)
1. be going to when we have already decided what to do.
(be going to khi chúng ta đã quyết định phải làm gì rồi.)
2. will when we are deciding what to do as we speak.
(will khi chúng ta đang quyết định phải làm gì khi chúng ta nói.)
c. For offers and promises, we use will
(Đối với lời đề nghị và lời hứa, chúng ta sử dụng will)
d. In spoken English, we usually use the contracted and weak forms ‘ll. ‘m, ‘s, ‘re instead of will, am, is, are.
(Trong văn nói tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng dạng rút gọn và dạng yếu ‘ll. ‘m, ‘s, ‘re thay cho will, am, is, are.)
e. Use the full and strong forms will, am, is, are to answer a yes-no question.
(Sử dụng dạng đầy đủ và mạnh will, am, is, are để trả lời câu hỏi dạng có-không.)
– Will you come? – Yes, I will. I’ll come immediately.
(Anh sẽ đến chứ? – Vâng. Tôi sẽ đến ngay lập tức.)
Lời giải:
Leah: What are you up to at 1 the weekend, Toby?
Toby: I’m going to go for 2 a bike ride on Saturday. Do you fancy coming, too?
Leah: I can’t, I’m afraid. I’m going to help my dad with some gardening. We’re going to do some work for a neighbor.
Toby: That doesn’t sound like 3 the best way to spend your weekend. Gardening is 4 – hard work! And according to the forecast, 5 the weather isn’t going to be good.
Leah: I know. But 6 the neighbor is going to pay us for it. My dad’s 7 a gardener, so he’s got the right tools.
Toby: Really? I’ll come and help you. I mean, if that’s OK with you and your dad…
Leah: Sure. We’ll share 8 – money with you. £10 9an hour. But what about 10the bike ride?
Toby: I’ll go on Sunday instead. The weather will probably be better than. Do you want to come?
Leah: Yes, please. I love 11 – bike rides. But let’s go in 12the afternoon. I will be exhausted when I wake up!
– I’m going to go for a bike ride on Saturday.
(Tôi sẽ đi đạp xe vào thứ Bảy.)
=> be going to diễn tả một kế hoạch đã được quyết định từ trước.
– I’m going to help my dad with some gardening. We’re going to do some work for a neighbor.
(Tôi sẽ giúp bố tôi làm vườn. Chúng tôi sẽ làm một số công việc cho một người hàng xóm.)
=> be going to diễn tả một kế hoạch đã được quyết định từ trước.
– And according to the forecast,the weather isn’t going to be good.
(Và theo dự báo, thời tiết sẽ không tốt.)
=> be going to diễn tả một dự đoán dựa trên thông tin dự báo thời tiết.
– But the neighbor is going to pay us for it.
(Nhưng người hàng xóm sẽ trả tiền cho chúng tôi.)
=> be going to diễn tả một dự đoán dựa trên những thông tin nghe được.
– I’ll come and help you.
(Tôi sẽ đến và giúp bạn.)
=> will diễn tả quyết định phải làm gì khi đang nói.
– We’ll share money with you
(Chúng tôi sẽ chia tiền với bạn)
=> will diễn tả quyết định phải làm gì khi đang nói.
– I’ll go on Sunday instead. The weather will probably be better than.
(Tôi sẽ đi vào chủ nhật để thay thế. Thời tiết có lẽ sẽ tốt hơn)
=> will diễn tả quyết định phải làm gì khi đang nói.
– I will be exhausted when I wake up!
(Tôi sẽ kiệt sức khi thức dậy!)
=> will diễn tả một sự việc mang tính phỏng đoán.
7. Complete the sentences with the correct form of will or be going to and the verbs in brackets. Write which rule in the Learn this! box you are following.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của will hoặc be going to và động từ trong ngoặc. Viết quy tắc nào trong khung Learn this! bạn đang làm theo.)
1. That train ______________ (not stop) here – It’s going too fast.
2. ‘We ______________ (spend) the weekend in Paris.’
‘Lucky you. You ______________ (have) a great time!’
3. ‘Help! I ______________ (drop) one of these boxes.’
‘Don’t worry. I______________(take) one for you.’
4. I______________ (go) into town this afternoon. But I ______________ (not be) home late, I promise.
Phương pháp giải:
Cấu trúc thì tương lai đơn: S + will + (not) + Vo (nguyên thể).
Cấu trúc thì tương lai gần: S + am/is/ are + (not) + going + to + Vo (nguyên thể).
Lời giải:
1. isn’t going to stop |
2. are going to spend – will have |
3. am going to drop – will take |
4. am going to – won’t be |
1. That train isn’t going to stop (not stop) here – It’s going too fast.
(Con tàu đó sẽ không dừng ở đây – Nó đang đi quá nhanh.)
=> be going to diễn tả dự đoán dựa trên thông tin nghe hoặc thấy được.
2. ‘We are going to spend (spend) the weekend in Paris.’
(Chúng tôi sẽ dành cuối tuần ở Paris.)
‘Lucky you. You will have (have) a great time!’
(Bạn thật may mắn. Bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời!)
=> Vị trí 1: be going to diễn tả một kế hoạch đã được quyết định từ trước.
=> Vị trí 2: will diễn tả dự đoán dựa trên những gì mình biết.
3. ‘Help! I am going to drop (drop) one of these boxes.’
(Giúp với! Tôi sắp đánh rơi một trong những chiếc hộp này.)
‘Don’t worry. I will take (take) one for you.’
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ lấy một cái cho bạn.)
=> Vị trí 1: be going to diễn tả dự đoán dựa trên thông tin thấy được.
=> Vị trí 2: will dùng để đưa ra quyết định trong lúc nói.
4. I am going to (go) into town this afternoon. But I won’t be (not be) home late, I promise.
(Tôi sẽ vào thị trấn chiều nay. Nhưng tôi sẽ không về nhà muộn đâu, tôi hứa đấy.)
=> Vị trí 1: be going to diễn tả một kế hoạch đã được quyết định từ trước.
=> Vị trí 2: will dùng để đưa ra quyết định trong lúc nói.
8. SPEAKING PRONUNCIATION. Work in pairs. Take turns to ask and tell your partner about your plans for your next summer, using will and be going to. Remember to pronounce the weak or strong forms of will, am, is, are appropriately.
(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và nói với đối tác của bạn về kế hoạch cho mùa hè tới của bạn, sử dụng will và be going to. Nhớ phát âm dạng yếu hoặc mạnh của will, am, is, are một cách thích hợp.)
Lời giải:
A: Do you have any plans for your summer vacation?
B: Not yet! How about you? Are you staying at home or going away?
A: My family is going to travel to Vung Tau beach in June. My father booked a car for us yesterday.
B: That’s nice! I believe you’ll have a great time there. How long will you and your family be there?
A: I’m not sure. Maybe 2 days and 1 night. We’ll swim, take pictures, have barbecues and play interesting outdoor games. It’ll be fun!
B: Sounds interesting. I’ll make a detailed plan for my summer holiday.
Tạm dịch:
A: Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ hè của mình không?
B: Chưa! Còn bạn thì sao? Bạn dự định sẽ ở nhà hay đi xa?
A: Gia đình tôi sẽ đi du lịch biển Vũng Tàu vào tháng 6. Bố tôi đã đặt xe cho chúng tôi ngày hôm qua.
B: Điều đó thật tuyệt! Tôi tin rằng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời ở đó. Bạn và gia đình sẽ ở đó bao lâu?
A: Tôi không chắc. Có thể là 2 ngày 1 đêm. Chúng tôi sẽ bơi lội, chụp ảnh, tổ chức tiệc nướng ngoài trời và chơi những trò chơi thú vị ngoài trời. Nó sẽ rất vui!
B: Nghe có vẻ thú vị. Tôi sẽ lập một kế hoạch chi tiết cho kỳ nghỉ hè của mình.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 11 Friends Global hay, chi tiết khác:
Unit I: Introduction
Unit 1: Generations
Unit 2: Leisure time
Unit 3: Sustainable health
Unit 4: Home
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)