Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Generation Gap sách iLearn Smart World hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 2: Generation Gap
Unit 2 Lesson 1 lớp 11 trang 14, 15, 16, 17
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. Why does the mom look upset with her daughter? What kinds of things do you and your parents sometimes disagree about?
(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Tại sao người mẹ có vẻ khó chịu với con gái mình? Đôi khi bạn và bố mẹ bạn không đồng ý với nhau về những điều gì?)
Lời giải:
The mother seems annoyed with her daughter because of her hair color and behavior.
(Người mẹ có vẻ khó chịu với con gái mình vì màu tóc và thái độ ứng xử của cô ấy.)
Sometimes, my parents and I disagree on our dress style, opinions, habits, and behavior.
(Đôi khi, tôi và bố mẹ mình không đồng ý với nhau về phong cách ăn mặc, quan điểm, thói quen và cách ứng xử.)
New Words
a. Add more words to the list, then complete sentences 1-6 with the bold words. Listen and repeat.
(Thêm các từ khác vào danh sách, sau đó hoàn thành câu 1-6 với các từ in đậm. Lắng nghe và lặp lại.)
Words to talk about fashion trends Materials: leather, ___________________________ _____________________________ Adjectives to describe: Good-looking: stylish, pretty, _________________ __________________________ Bad-looking: silly, ugly, ________________________ ________________________ • Other: practical, suitable, ____________________ _________________________ |
1. My shoes are very comfortable and _______________. People always ask me where I got them.
2. Headscarves are a new _______________ this year. You’ll see many girls and women wearing scarves.
3. These clothes look so _______________. I don’t know who would buy them. People will laugh at them.
4. Many women’s shoe designs aren’t _______________. Your feet will hurt if you wear them all day.
5. On Tết holiday, you should wear a shirt that is _______________ for visiting your relative’s house.
6. I don’t wear _____________ because I don’t think animals should be hurt to make clothes.
Lời giải:
Words to talk about fashion trends (Từ để nói về xu hướng thời trang) Materials: leather, cotton, jeans, wool (Chất liệu: da, cotton, jeans, len) Adjectives to describe: (Tính từ để miêu tả) Good-looking: stylish, pretty, fashionable, beautiful, attractive (Ưa nhìn: sành điệu, xinh đẹp, thời trang, xinh đẹp, hấp dẫn) Bad-looking: silly, ugly, terrible (Có cái nhìn xấu: ngớ ngẩn, xấu xí, khủng khiếp) • Other: practical, suitable, comfortable, uncomfortable (Khác: thiết thực, phù hợp, thoải mái, không thoải mái) |
1. stylish |
2. trend |
3. silly |
4. practical |
5. suitable |
6. leather |
1. stylish (adj): sành điệu, phong cách
My shoes are very comfortable and stylish. People always ask me where I got them.
(Giày của tôi rất thoải mái và phong cách. Mọi người luôn hỏi tôi lấy chúng ở đâu.)
2. trend (n): xu hướng
Headscarves are a new trend this year. You’ll see many girls and women wearing scarves.
(Khăn trùm đầu là một xu hướng mới trong năm nay. Bạn sẽ thấy nhiều cô gái và phụ nữ đeo khăn quàng cổ.)
3. silly (adj): ngớ ngẩn
These clothes look so silly. I don’t know who would buy them. People will laugh at them.
(Những bộ quần áo này trông thật ngớ ngẩn. Tôi không biết ai sẽ mua chúng. Mọi người sẽ cười nhạo họ.)
4. practical (adj): thiết thực
Many women’s shoe designs aren’t practical. Your feet will hurt if you wear them all day.
(Nhiều thiết kế giày của phụ nữ không thực tế. Bàn chân của bạn sẽ bị đau nếu bạn mang chúng cả ngày.)
5. suitable (adj): phù hợp
On Tết holiday, you should wear a shirt that is suitable for visiting your relative’s house.
(Vào ngày Tết, bạn nên mặc một chiếc áo phù hợp để đến thăm nhà họ hàng của bạn.)
6. leather (n): da
I don’t wear leather because I don’t think animals should be hurt to make clothes.
(Tôi không mặc đồ da vì tôi không nghĩ rằng động vật nên bị tổn thương để làm quần áo.)
b. In pairs: Use the words in Task a to describe the pictures. Which styles do you like? Why?
(Theo cặp: Sử dụng các từ trong Bài a để mô tả các bức tranh. Bạn thích phong cách nào? Tại sao?)
I think the girl wearing sunglasses looks stylish.
(Tôi nghĩ rằng cô gái đeo kính râm trông sành điệu.)
Lời giải:
– I think the man wearing a floral shirt inside and a vest outside looks silly.
(Tôi nghĩ rằng người đàn ông mặc áo sơ mi hoa bên trong, áo vest bên ngoài trông rất ngớ ngẩn.)
– I think the man with long hair looks very comfortable.
(Tôi nghĩ người đàn ông tóc dài trông rất thoải mái.)
– I think the girl in the leather jacket looks very trendy.
(Tôi nghĩ cô gái mặc áo da trông rất xu hướng.)
– I like the style of the girl in the leather jacket because that style looks both stylish and trendy.
(Tôi thích phong cách của cô gái mặc áo da. Vì phong cách đó trông vừa sành điệu, vừa bắt kịp xu hướng.)
Listening
a. Listen to a podcast about fashion in the past. What is the main focus of the talk?
(Nghe một podcast về thời trang trong quá khứ. Trọng tâm chính của bài nói chuyện là gì?)
1. popular fashion trends (xu hướng thời trang phổ biến)
2. silly fashion trends (xu hướng thời trang ngớ ngẩn)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Chris: Rachel, look at this!
Rachel: Chris! What are you wearing? Are you going to a 70s party?
Chris: Haha, no, I’m not. It’s because today we’re talking about fashion trends in the past.
Rachel and Chris: Welcome to Fashion Dive Podcast.
Rachel: This is Rachel.
Chris: And I’m Chris.
Rachel: You know, younger generations often make fun of older generations’ fashion.
Chris: Yes. But fashion trends often come back. A lot of what they wear is actually old trends.
Rachel: Right. Like the miniskirt.
Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn’t it?
Rachel: Yep!
Chris: Now, take a look at these photos. They’re so stylish, aren’t they?
Rachel: Erm… yes.
Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I’m wearing those, in case you haven’t noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters.
Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as “power dressing,” and shoulder pads were a big part of it.
Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn’t it?
Rachel: Yes, it does.
Chris: Fashion in the 1990s …
Tạm dịch:
Chris: Rachel, nhìn này!
Rachel: Chris! Bạn đang mặc gì? Bạn sẽ đến một bữa tiệc thập niên 70?
Chris: Haha, không, tôi không. Đó là bởi vì hôm nay chúng ta đang nói về xu hướng thời trang trong quá khứ.
Rachel và Chris: Chào mừng đến với Fashion Dive Podcast.
Rachel: Đây là Rachel.
Chris: Và tôi là Chris.
Rachel: Bạn biết đấy, thế hệ trẻ thường chế giễu thời trang của thế hệ cũ.
Chris: Vâng. Nhưng xu hướng thời trang thường quay trở lại. Rất nhiều những gì họ mặc thực sự là xu hướng cũ.
Rachel: Đúng. Giống như váy ngắn.
Chris: Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960. Một nhà thiết kế thời trang người Anh đã thử nghiệm với những chiếc váy ngắn hơn và nó đã trở thành một xu hướng lớn. Đó là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang, phải không?
Rachel: Đúng!
Chris: Bây giờ, hãy xem những bức ảnh này. Chúng thật sành điệu phải không nào?
Rachel: Ờ… vâng.
Chris: Một xu hướng lớn trong những năm 1970 là quần ống loe. Và tôi đang mặc những thứ đó, trong trường hợp bạn không nhận thấy. Họ có những lỗ chân lớn từ đầu gối trở xuống. Các lỗ có thể rộng tới sáu mươi sáu cm.
Rachel: Vào những năm 1980, số lượng lớn phụ nữ tham gia lực lượng lao động và họ muốn trông có vẻ quyền lực. Điều này được gọi là “mặc quần áo quyền lực” và miếng đệm vai là một phần quan trọng trong đó.
Chris: Nhiều xu hướng trong những năm 80 thật ngớ ngẩn nhưng xu hướng này thì không. Thay đồ năng lượng nghe thật tuyệt phải không?
Rachel: Vâng, đúng vậy.
Chris: Thời trang những năm 1990…
Lời giải:
The main focus of the talk is: 1. popular fashion trends
(Trọng tâm chính của buổi nói chuyện là: xu hướng thời trang phổ biến)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The miniskirt was invented in the ____________.
2. The speakers both think that the ______________ was one of the greatest inventions in the fashion world.
3. Bell-bottoms could have legs opening up to _____________ centimeters.
4. A trend in the ______________ was “power dressing.” Women wore shoulder pads to look powerful.
5. Rachel agrees that, ________________ sounds really cool.
Lời giải:
1. 1960s |
2. miniskirt |
3. 66 |
4. 1980s |
5. power dressing |
1. The miniskirt was invented in the 1960s.
(Chiếc váy ngắn được phát minh vào những năm 1960.)
Thông tin:
Rachel: Right. Like the miniskirt.
(Đúng. Giống như váy ngắn.)
Chris: Yes. It was invented in the 1960s.
(Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960.)
2. The speakers both think that the miniskirt was one of the greatest inventions in the fashion world.
(Cả hai diễn giả đều nghĩ rằng chiếc váy ngắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang.)
Thông tin:
Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn’t it?
(Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960. Một nhà thiết kế thời trang người Anh đã thử nghiệm với những chiếc váy ngắn hơn và nó đã trở thành một xu hướng lớn. Đó là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang, phải không?)
Rachel: Yep!
(Đúng!)
3. Bell-bottoms could have legs opening up to 66 centimeters.
(Quần ống loe có thể mở rộng chân đến 66 cm.)
Thông tin: Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I’m wearing those, in case you haven’t noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters.
(Một xu hướng lớn trong những năm 1970 là quần ống loe. Và tôi đang mặc những thứ đó, trong trường hợp bạn không nhận thấy. Họ có những lỗ chân lớn từ đầu gối trở xuống. Các lỗ có thể rộng tới sáu mươi sáu cm.)
4. A trend in the 1980s was “power dressing.” Women wore shoulder pads to look powerful.
(Một xu hướng trong những năm 1980 là “mặc quần áo quyền lực”. Phụ nữ mặc miếng đệm vai để trông mạnh mẽ.)
Thông tin: Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as “power dressing,” and shoulder pads were a big part of it.
(Vào những năm 1980, số lượng lớn phụ nữ tham gia lực lượng lao động và họ muốn trông có vẻ quyền lực. Điều này được gọi là “mặc quần áo quyền lực” và miếng đệm vai là một phần quan trọng trong đó.)
5. Rachel agrees that, power dressing sounds really cool.
(Rachel đồng ý rằng, trang phục mạnh mẽ nghe rất tuyệt.)
Thông tin:
Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn’t it?
(Nhiều xu hướng trong những năm 80 thật ngớ ngẩn nhưng xu hướng này thì không. Trang phục mạnh mẽ nghe thật tuyệt phải không?)
Rachel: Yes, it does.
(Vâng, đúng vậy.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (kỹ năng đàm thoại) Introducing the topic (Giới thiệu chủ đề) To introduce a topic that you already have in mind, say: (Để giới thiệu một chủ đề mà bạn đã có sẵn trong đầu, hãy nói) Hey, look at (this). (Này, nhìn vào (cái này).) Take a look at (these photos). (Hãy xem (những bức ảnh này).) |
d. Now, listen to the podcast again and circle the phrase you hear.
(Bây giờ, hãy nghe lại podcast và khoanh tròn cụm từ bạn nghe được.)
Lời giải:
Take a look at (these photos).
(Hãy xem (những bức ảnh này).)
e. In pairs: What do you think of the trends discussed in the podcast?
(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về các xu hướng được thảo luận trong podcast?)
Lời giải:
The trends discussed in the podcast are really interesting. These trends show the diversity, richness in styles and fashion perspectives at different periods.
(Các xu hướng được thảo luận trong podcast thực sự rất thú vị. Những xu hướng này cho thấy sự đa dạng, phong phú trong phong cách và quan điểm thời trang ở các giai đoạn khác nhau.)
Grammar Meaning & Use
a. Look at the picture. What do you think the girls are saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ các cô gái đang nói gì?)
Lời giải:
This looks good, doesn’t it?
(Cái này có vẻ tốt, phải không?)
Yes, it does.
(Đúng vậy.)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Lời giải:
Girl 1: This looks good, doesn’t it?
(Cái này có vẻ tốt, phải không?)
Girl 2: Yes, it does.
(Đúng vậy.)
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
This looks good, doesn’t it?
(Cái này có vẻ tốt, phải không?)
Yes, it does.
(Đúng vậy.)
Grammar Form & Practice
a. Fill in the blanks with the correct tag questions and responses.
(Điền vào chỗ trống với các câu hỏi và câu trả lời chính xác.)
1. A: The 1970s had the best music, didn’t it?
B: No, it didn’t. 80s music was much better.
2. A: Men’s fashion in the 1970s wasn’t very good, ______________?
B: _________________ , it wasn’t. It was very boring.
3. A: Teens like to follow the latest trends, ________________?
B: Yes, __________________.They always want the latest fashions.
4. A: We didn’t have the best hairstyles back then, _________________?
B: No, ______________. Hairstyles looked silly in those days.
5. A: He likes wearing practical clothes, ______________?
B: Yes, __________________.
6. A: Alice is really interested in fashion, __________________?
B: Yes, ___________________. She always buys new clothes.
Phương pháp giải:
Tag questions (Câu hỏi đuôi) If the main verb is verb “be”, or if the sentence has an auxiliary or modal verb, use the same one in the tag. (Nếu động từ chính là động từ “be” hoặc nếu câu có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, hãy sử dụng động từ tương tự trong câu hỏi đuôi.) Her hair is really nice, isn’t it? (Tóc cô ấy thật đẹp phải không?) That would be fun, wouldn’t it? (Nó sẽ vui, phải không?) If the main verb isn’t verb “be”, or if the sentence doesn’t have an auxiliary or modal verb, use do/does/did. (Nếu động từ chính không phải là động từ “be” hoặc nếu câu không có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, hãy sử dụng do/does/did.) He doesn’t look very stylish, does he? (Anh ấy trông không phong cách lắm phải không?) John has long hair, doesn’t he? (John có mái tóc dài, phải không?) Positive sentence => negative tag: (Câu khẳng định => đuôi phủ định) Those outfits all looked so silly, didn’t they? (Tất cả những bộ trang phục đó trông thật ngớ ngẩn phải không?) Negative sentence => positive tag: (Câu phủ định => đuôi khẳng định) That doesn’t sound nice, does it? (Điều đó không có vẻ tốt đẹp, phải không?) To respond: (Để trả lời) A: She looks good, doesn’t she? (Cô ấy trông đẹp, phải không?) B: Yes, she does. (agree) -No, she doesn’t. (disagree) (Vâng. (đồng ý) – Không, cô ấy không đẹp. (không đồng ý)) A: He isn’t very stylish, is he? (Anh ấy không sành điệu lắm đúng không?) B: No, he isn’t. (agree) – Yes, he is. (disagree) (Không. (đồng ý) – Đúng vậy. (không đồng ý)) |
Lời giải:
1. didn’t it – it didn’t |
2. was it – No |
3. don’t they – they do |
4. did we – we didn’t |
5. doesn’t he – he does |
6. isn’t she – she is |
1.
A: The 1970s had the best music, didn’t it?
(Những năm 1970 có âm nhạc hay nhất phải không?)
B: No, it didn’t. 80s music was much better.
(Không. Âm nhạc thập niên 80 hay hơn nhiều.)
2.
A: Men’s fashion in the 1970s wasn’t very good, was it?
(Thời trang nam những năm 1970 không đẹp lắm đúng không?)
B: No, it wasn’t. It was very boring.
(Không, không phải đâu. Nó rất nhàm chán.)
3.
A: Teens like to follow the latest trends, don’t they?
(Thanh thiếu niên thích chạy theo những xu hướng mới nhất phải không?)
B: Yes, they do.They always want the latest fashions.
(Vâng. Họ luôn muốn có thời trang mới nhất.)
4.
A: We didn’t have the best hairstyles back then, did we?
(Hồi đó chúng ta không có những kiểu tóc đẹp nhất phải không?)
B: No, we didn’t. Hairstyles looked silly in those days.
(Không. Kiểu tóc trông ngớ ngẩn trong những ngày đó.)
5.
A: He likes wearing practical clothes, doesn’t he?
(Anh ấy thích mặc quần áo tiện lợi phải không?)
B: Yes, he does.
(Vâng, đúng vậy.)
6.
A: Alice is really interested in fashion, isn’t she?
(Alice thực sự quan tâm đến thời trang phải không?)
B: Yes, she is. She always buys new clothes.
(Vâng. Cô ấy luôn luôn mua quần áo mới.)
b. Complete the questions using the prompts, then answer the questions.
(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các gợi ý, sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. A: Their clothes were silly, weren’t they? (past-be/silly)
B: No, they weren’t.
2. A: She ____________________, __________________? (now-look/stylish)
B: ______________________________________
3. A: Those jeans ___________________, _________________? (now-be/too short)
B: _______________________________________
4. A: She ____________________with short hair, ___________________? (past-look/good)
B: ________________________________________
5. A: Those leather boots ___________________, __________________? (now not be/stylish)
B: ___________________________________
6. A: Those jeans ____________________for girls, _________________? (now-be/suitable)
B: ____________________________________
Lời giải:
1.
A: Their clothes were silly, weren’t they?
(Quần áo của họ thật ngớ ngẩn phải không?)
B: No, they weren’t.
(Không.)
2.
A: She looks stylish, doesn’t she?
(Cô ấy trông sành điệu phải không?)
B: Yes, she does.
(Vâng, đúng vậy.)
3.
A: Those jeans are too short, aren’t they?
(Những chiếc quần jean đó quá ngắn phải không?)
B: Yes, they are.
(Đúng vậy.)
4.
A: She looked good with short hair, didn’t she?
(Cô ấy trông đẹp với mái tóc ngắn, phải không?)
B: Yes, she did.
(Vâng, đúng vậy.)
5.
A: Those leather boots aren’t stylish, are they?
(Những đôi bốt da đó không sành điệu phải không?)
B: No, they aren’t.
(Không.)
6.
A: Those jeans are suitable for girl, aren’t they?
(Những chiếc quần jean đó phù hợp với con gái phải không?)
B: No, they aren’t.
(Không.)
c. In pairs: Make comments on the pictures on page 14 and see if your friend can guess which picture you’re commenting on.
(Làm theo cặp: Đưa ra các nhận xét về bức tranh ở trang 14 và xem bạn của bạn có đoán được bạn đang nhận xét bức tranh nào không.)
The woman’s outfit is very stylish, isn’t it?
(Trang phục của người phụ nữ rất phong cách phải không?)
Lời giải:
A: The woman’s outfit is very stylish, isn’t it?
(Trang phục của người phụ nữ rất phong cách phải không?)
B: Yes, it is. It has the style of the 1980s.
(Vâng, đúng vậy. Nó mang phong cách của những năm 1980.)
A: The men’s outfits look very trendy, isn’t it?
(Trang phục của người đàn ông trông rất xu hướng phải không?)
B: No, it isn’t. His outfit looks so colorful.
(Không. Trang phục của anh ta trông thật sặc sỡ.)
Pronunciation
a. Intonation falls at the end of question tags used to confirm agreement.
(Ngữ điệu rơi ở cuối câu hỏi đuôi dùng để khẳng định sự đồng ý.)
That’s a pretty skirt, isn’t it?
(Đó là một chiếc váy đẹp, phải không?)
She doesn’t look good, does she?
(Cô ấy trông không ổn, phải không?)
b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls.
(Nghe các câu và để ý ngữ điệu rơi như thế nào.)
Mom looked very stylish, didn’t she?
(Mẹ trông rất sành điệu phải không?)
It isn’t very expensive, is it?
(Nó không phải là rất tốn kém, phải không?)
c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.
(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)
That trend wasn’t very practical, was it?
(Xu hướng đó không thực tế lắm phải không?)
This dress is a bit short, isn’t it?
(Chiếc váy này hơi ngắn phải không?)
Lời giải:
This dress is a bit short, isn’t it?
(Chiếc váy này hơi ngắn phải không?)
=> Wrong. Intonation rises.
(Sai. Ngữ điệu tăng lên.)
d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn.)
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Lời giải:
1.
Alex: Take a look at these photos, Emily.
(Hãy xem những bức ảnh này, Emily.)
Emily: Oh, are they Grandpa and Grandma’s old photos?
(Ồ, đó có phải là những bức ảnh cũ của Ông và Bà không?)
Alex: Yes. Look! Grandpa used to look like a hip hop star.
(Vâng. Nhìn này! Ông nội trông giống như một ngôi sao hip hop.)
Emily: He looked cool and handsome, didn’t he?
(Ông trông ngầu và đẹp trai phải không?)
Alex: Yeah, he did.
(Vâng, đúng vậy.)
Emily: Grandma looked stylish, didn’t she?
(Bà trông sành điệu phải không?)
Alex: Yes, she did.
(Vâng, đúng vậy.)
Emily: She looked great in her colorful clothes and black boots.
(Bà trông thật tuyệt trong chiếc áo choàng đầy màu sắc và đôi bốt đen.)
Alex: But black boots aren’t still stylish today, they aren’t?
(Nhưng ngày nay bốt đen không còn hợp thời trang nữa phải không?)
Emily: Yes, they are.
(Vâng, đúng vậy.)
2.
Alex: Take a look at these photos, Emily.
(Hãy xem những bức ảnh này, Emily.)
Emily: Oh, are they Aunt Kate and Uncle Tom’s old photos?
(Ồ, đó có phải là ảnh cũ của cô Kate và chú Tom không?)
Alex: Yes. Look! Uncle Tom used to have red hair.
(Vâng. Nhìn này! Chú Tom từng có mái tóc đỏ.)
Emily: He looked silly, didn’t he?
(Anh ấy trông ngớ ngẩn, phải không?)
Alex: Yeah, he did.
(Vâng, đúng vậy.)
Emily: Aunt Kate was fashionable, wasn’t she?
(Cô Kate là một người thời thượng, phải không?)
Alex: Yes, she was.
(Vâng, đúng vậy.)
Emily: She looked great in her black dress and cute shoes.
(Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc váy đen và đôi giày dễ thương.)
Alex: But black dresses aren’t still fashionable now, they aren’t?
(Nhưng váy đen bây giờ không còn thời trang nữa phải không?)
Emily: Yes, they aren’t. They went out of fashion years ago.
(Vâng, đúng vậy. Chúng đã lỗi mốt từ nhiều năm trước.)
Speaking
DESCRIBING OLD PHOTOS: SHE LOOKS SO SILLY, DOESN’T SHE?
(Mô tả những bức ảnh cũ: Trông cô ấy thật ngớ ngẩn phải không?)
a. In pairs: Make comments you think your partner will agree with about the clothes and hairstyles. Compare the trends in the past with ones that are popular now. Then, choose what you like most and least.
(Làm theo cặp: Đưa ra nhận xét mà bạn nghĩ bạn của mình sẽ đồng ý về quần áo và kiểu tóc. So sánh các xu hướng trong quá khứ với những xu hướng phổ biến hiện nay. Sau đó, chọn những gì bạn thích nhất và ít nhất.)
ugly (xấu xí) silly (ngớ ngẩn) stylish (sành điệu) suitable (phù hợp) cool (mát mẻ) practical (tiện lợi) fashionable (hợp thời trang) comfortable (thoải mái) |
That hairstyle looked ugly, didn’t it?
(Kiểu tóc đó trông xấu xí, phải không?)
Yes, it did. We have better hairstyles now, don’t we?
(Đúng vậy. Bây giờ chúng ta có những kiểu tóc đẹp hơn phải không?)
Lời giải:
A: That jacket looked stylish, didn’t it?
(Bộ áo khoác đó trông thật phong cách phải không?)
B: Yes, it did. We have better clothes now, don’t we?
(Đúng vậy. Bây giờ chúng ta có quần áo tốt hơn, phải không?)
A: In my opinion, older fashions changed more slowly and gradually from one to another. Fashions of today change drastically in a very short period of time. Often certain clothes will only be in style for one year or so before another, a very different style is in. Of course, there are more choices to choose from now.
(Theo tôi, thời trang cũ thay đổi chậm hơn và dần dần từ cái này sang cái khác. Thời trang ngày nay thay đổi chóng mặt trong một khoảng thời gian rất ngắn. Thường thì một số quần áo sẽ chỉ có phong cách trong một năm hoặc lâu hơn trước một năm khác, một phong cách rất khác. Tất nhiên, bây giờ có nhiều sự lựa chọn hơn để lựa chọn.)
B: I mostly like older styles, such as those in 1999. I prefer casuals because I feel comfy and flexible. I also wear a pair of jeans on a regular basis as I can easily mix and match them with a T-shirt and sneakers.
(Tôi chủ yếu thích phong cách cũ hơn, chẳng hạn như những năm 1999. Tôi thích quần áo bình thường vì tôi cảm thấy thoải mái và linh hoạt. Tôi cũng thường xuyên mặc một chiếc quần jean vì tôi có thể dễ dàng kết hợp chúng với áo phông và giày thể thao.)
A: I don’t like frizzy hair because it looks untidy and is difficult to maintain.
(Tôi không thích kiểu tóc xoăn xù vì nó trông không được gọn gàng và khó chăm sóc.)
b. Join another pair and share your ideas. Which hairstyles and clothes do you like the most? Why?
(Tham gia một cặp khác và chia sẻ ý tưởng của bạn. Bạn thích kiểu tóc và quần áo nào nhất? Tại sao?)
Lời giải:
– I prefer casual clothes actually.I hate getting dressed up for special occasions. Personally I think it’s possible to look good in a pair of jeans and a T-shirt. It gives me comfort.
(Tôi thực sự thích quần áo giản dị hơn. Tôi ghét phải mặc quần áo cho những dịp đặc biệt. Cá nhân tôi nghĩ rằng có thể trông đẹp trong một chiếc quần jean với áo phông. Nó mang lại cho tôi sự thoải mái.)
– I don’t actually have a favorite hairstyle these days. But approximately 3 years ago, I used to be a big fan of the undercut style which was compatible with my round face.
(Tôi thực sự không có một kiểu tóc yêu thích những ngày này. Nhưng khoảng 3 năm trước, tôi từng là một fan cuồng của kiểu tóc undercut phù hợp với khuôn mặt tròn của mình.)
Unit 2 Lesson 2 lớp 11 trang 18, 19, 20, 21
Let’s Talk!
In pairs: What’s the problem in the picture? What are some other reasons for arguments between parents and teenagers?
(Vấn đề trong bức tranh là gì? Một số lý do khác cho cuộc tranh luận giữa cha mẹ và thanh thiếu niên là gì?)
Lời giải:
In the picture, the boy is playing games too much and the mother is not happy with this.
(Trong ảnh, cậu bé mải chơi điện tử quá nhiều và người mẹ không hài lòng vì điều này.)
Some other reasons for arguments between parents and teenagers are that:
(Một số lý do khác dẫn đến tranh luận giữa cha mẹ và thanh thiếu niên là)
– teenagers don’t study hard at school, don’t help parents with housework, watch TV too much, spend too much time on their mobile phones, do don’t their homework.
(thanh thiếu niên không học hành chăm chỉ ở trường, không giúp bố mẹ việc nhà, xem TV quá nhiều, dành quá nhiều thời gian cho điện thoại, không làm bài tập về nhà.)
– parents set too many rules for teenagers, which make them feel uncomfortable.
(cha mẹ đặt ra quá nhiều quy tắc cho thanh thiếu niên, khiến họ cảm thấy khó chịu.)
New Words
a. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
influence: the effect that somebody or something has on the way someone thinks or acts (ảnh hưởng: ảnh hưởng mà ai đó hoặc một cái gì đó có trên cách ai đó suy nghĩ hoặc hành động) behavior: how someone acts (hành vi: cách ai đó hành động) respect: act in a way that shows you are aware of someone’s rights, wishes, etc. (tôn trọng: hành động theo cách cho thấy bạn nhận thức được quyền, mong muốn của ai đó, v.v.) ignore: pay no attention to something (bỏ qua: không chú ý đến một cái gì đó) curfew: a time when children must be home in the evening (giờ giới nghiêm: thời gian trẻ phải ở nhà vào buổi tối) permission: the right to do something that is given to you by someone else (sự cho phép: quyền làm điều gì đó được trao cho bạn bởi người khác) privacy: the state of being alone and not watched by other people (riêng tư: trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi) |
1. When working in teams, you should respect other people’s opinions and not make decisions on your own.
2. I need to get my mom’s ________________ when I want to go out with my friends.
3. Sarah has a 9:30 p.m. ________________. She has to be home before that.
4. As children get older, they want to have more ________________ and stop sharing everything with their parents.
5. Tom’s ________________ has become quite strange. He doesn’t talk much and always stays in his room.
6. Why did you ________________ my messages? I sent you so many, and you never replied!
7. Movies can be a bad ________________ on children. Parents should know what their children are watching.
Lời giải:
2. permission |
3. curfew |
4. privacy |
5. behavior |
6. ignore |
7. influence |
1. respect (v): tôn trọng
When working in teams, you should respect other people’s opinions and not make decisions on your own.
(Khi làm việc theo nhóm phải tôn trọng ý kiến của người khác, không được tự ý quyết định.)
2. permission (n): sự xin phép
I need to get my mom’s permission when I want to go out with my friends.
(Tôi cần phải xin phép mẹ khi muốn đi chơi với bạn.)
3. curfew (n): giờ giới nghiêm
Sarah has a 9:30 p.m. Curfew. She has to be home before that.
(Sarah có 9:30 tối. Lệnh giới nghiêm. Cô ấy phải về nhà trước đó.)
4. privacy (n): riêng tư
As children get older, they want to have more privacy and stop sharing everything with their parents.
(Khi lớn hơn, trẻ muốn có nhiều không gian riêng tư hơn và ngừng chia sẻ mọi thứ với cha mẹ.)
5. behavior (n): hành vi
Tom’s behavior has become quite strange. He doesn’t talk much and always stays in his room.
(Hành vi của Tom đã trở nên khá kỳ lạ. Anh ấy không nói nhiều và luôn ở trong phòng của mình.)
6. ignore (v): bỏ qua
Why did you ignore my messages? I sent you so many, and you never replied!
(Tại sao bạn bỏ qua tin nhắn của tôi? Tôi đã gửi cho bạn rất nhiều, và bạn không bao giờ trả lời!)
7. influence (n): ảnh hưởng
Movies can be a bad influence on children. Parents should know what their children are watching.
(Phim ảnh có thể ảnh hưởng xấu đến trẻ em. Cha mẹ nên biết những gì con cái họ đang xem.)
b. In pairs: What behavior is not accepted in your family? When do you have to ask for permission from your parents?
(Làm việc theo cặp: Hành vi nào không được chấp nhận trong gia đình bạn? Khi nào bạn phải xin phép bố mẹ?)
I can’t ignore my parents’ messages.
(Tôi không thể phớt lờ những tin nhắn của bố mẹ.)
Lời giải:
– I must not lack respect for adults.
(Tôi không được thiếu sự tôn trọng với người lớn.)
– I have to ask my parents permission when I go out with my friends.
(Tôi phải xin phép bố mẹ khi đi chơi với bạn.)
Reading
a. Which of the following is NOT mentioned as a problem between Donna and her daughter?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là vấn đề giữa Donna và con gái cô ấy?)
a. how her daughter spends money (cách con gái cô ấy tiêu tiền)
b. her daughter’s musical taste (sở thích âm nhạc của con gái cô ấy)
c. her daughter’s grades (điểm số của con gái cô ấy)
Dear Linda
Can you give me some advice? Sometimes I don’t know what to do with my daughter. We’ve had several arguments recently.
She pays more attention to her appearance now, and her clothes are just… Well, I can’t understand the younger generation’s fashion. She has bought so many new clothes, but I think she should’ve saved her money. So I talked to her about it, and we argued. I decided to stop giving her money for a month, and now she’s really angry.
She also spends a lot of time in her room. I wouldn’t mind if she was studying, but I don’t think she is. She plays music loudly, and her music is just… not good at all. When I suggested she should play classical music to help her focus better, she refused. She said it’s boring. Last Friday, I was so tired and she wouldn’t turn off her music, so I shouted at her. I was wrong to shout, but she shouldn’t have ignored me. I feel like she doesn’t respect my opinions anymore.
The biggest problem between us, however, is her request to have “privacy.” She never talks to me about her school or friends, and she wants to change her curfew to 10 p.m. I’m worried that she might meet someone who is a bad influence. Yesterday, when I was cleaning her room, I found her diary. I started to read it and then put it down. I know I shouldn’t have done it, but I just wanted to know what’s going on with her.
I really want our relationship to get better. What should I do?
Please help me.
Donna
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Linda yêu quý
Bạn có thể cho tôi một lời khuyên? Đôi khi tôi không biết phải làm gì với con gái mình. Gần đây chúng tôi đã có một số tranh luận.
Bây giờ con bé chú ý đến ngoại hình của mình hơn, và quần áo của con bé chỉ là … Chà, tôi không thể hiểu được thời trang của thế hệ trẻ. Con bé đã mua rất nhiều quần áo mới, nhưng tôi nghĩ con bé nên tiết kiệm tiền của mình. Vì vậy, tôi đã nói chuyện với con bé về điều đó, và chúng tôi đã tranh luận. Tôi quyết định ngừng đưa tiền cho con bé trong một tháng, và bây giờ con bé thực sự tức giận.
Con bé cũng dành nhiều thời gian trong phòng của mình. Tôi sẽ không phiền nếu con bé đang học, nhưng tôi không nghĩ con bé như vậy. Con bé bật nhạc rất to, và âm nhạc của con bé thì… không hay chút nào. Khi tôi đề nghị con bé nên chơi nhạc cổ điển để giúp con bé tập trung tốt hơn, con bé đã từ chối. Con bé nói nó thật nhàm chán. Thứ sáu tuần trước, tôi quá mệt mỏi và con bé không tắt nhạc, vì vậy tôi đã hét vào mặt con bé. Tôi đã sai khi hét lên, nhưng lẽ ra con bé không nên phớt lờ tôi. Tôi có cảm giác như con bé không tôn trọng ý kiến của tôi nữa.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất giữa chúng tôi là yêu cầu của con bé về “sự riêng tư”. Con bé không bao giờ nói chuyện với tôi về trường học hay bạn bè của con bé, và con bé muốn thay đổi giờ giới nghiêm thành 10 giờ tối. Tôi lo lắng rằng con bé có thể gặp một người có ảnh hưởng xấu. Hôm qua, khi tôi đang dọn phòng con bé, tôi tìm thấy cuốn nhật ký của con bé. Tôi bắt đầu đọc nó và sau đó đặt nó xuống. Tôi biết lẽ ra tôi không nên làm thế, nhưng tôi chỉ muốn biết chuyện gì đang xảy ra với con bé.
Tôi thực sự muốn mối quan hệ của chúng tôi trở nên tốt hơn. Tôi nên làm gì?
Làm ơn giúp tôi.
Donna
Lời giải:
The following is not mentioned as a problem between Donna and her daughter is: c. her daughter’s grades.
(Điều sau đây không được đề cập như một vấn đề giữa Donna và con gái cô ấy là: c. điểm của con gái cô ấy.)
b. Now, read and write True, False, or Doesn’t say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không nói.)
1. Donna thinks her daughter spent too much money on clothes.
2. Donna’s daughter likes to listen to classical music.
3. Donna often argues with her daughter about her friends.
4. Donna didn’t give her daughter permission to go home late.
5. Donna regrets reading her daughter’s diary.
Lời giải:
1. True |
2. False |
3. Doesn’t say |
4. Doesn’t say |
5. True |
1. True
Donna thinks her daughter spent too much money on clothes.
(Donna cho rằng con gái mình đã tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.)
Thông tin: She has bought so many new clothes, but I think she should’ve saved her money.
(Con bé đã mua rất nhiều quần áo mới, nhưng tôi nghĩ con bé nên tiết kiệm tiền của mình.)
2. False
Donna’s daughter likes to listen to classical music.
(Con gái của Donna thích nghe nhạc cổ điển.)
Thông tin: She plays music loudly, and her music is just… not good at all. When I suggested she should play classical music to help her focus better, she refused.
(Cô ấy bật nhạc rất to, và âm nhạc của cô ấy thì… không hay chút nào. Khi tôi đề nghị cô ấy nên chơi nhạc cổ điển để giúp cô ấy tập trung tốt hơn, cô ấy đã từ chối.)
3. Doesn’t say
Donna often argues with her daughter about her friends.
(Donna thường tranh luận với con gái về bạn bè của cô ấy.)
Thông tin: She never talks to me about her school or friends, and she wants to change her curfew to 10 p.m.
(Cô ấy không bao giờ nói chuyện với tôi về trường học hay bạn bè của cô ấy, và cô ấy muốn thay đổi giờ giới nghiêm thành 10 giờ tối.)
=> Đoạn văn không nhắc tới việc Donna thường tranh luận với con gái về bạn bè của cô ấy.
4. Doesn’t say
Donna didn’t give her daughter permission to go home late.
(Donna không cho phép con gái về nhà muộn.)
Thông tin: She never talks to me about her school or friends, and she wants to change her curfew to 10 p.m.
(Cô ấy không bao giờ nói chuyện với tôi về trường học hay bạn bè của cô ấy, và cô ấy muốn thay đổi giờ giới nghiêm thành 10 giờ tối.)
=> Đoạn văn không đề cập đến việc Donna không cho phép con gái về nhà muộn.
5. True
Donna regrets reading her daughter’s diary.
(Donna hối hận khi đọc nhật ký của con gái mình.)
Thông tin: Yesterday, when I was cleaning her room, I found her diary. I started to read it and then put it down. I know I shouldn’t have done it, but I just wanted to know what’s going on with her.
(Hôm qua, khi tôi đang dọn phòng cô ấy, tôi tìm thấy cuốn nhật ký của cô ấy. Tôi bắt đầu đọc nó và sau đó đặt nó xuống. Tôi biết lẽ ra tôi không nên làm thế, nhưng tôi chỉ muốn biết chuyện gì đang xảy ra với cô ấy.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Dear Linda
Can you give me some advice? Sometimes I don’t know what to do with my daughter. We’ve had several arguments recently.
She pays more attention to her appearance now, and her clothes are just… Well, I can’t understand the younger generation’s fashion. She has bought so many new clothes, but I think she should’ve saved her money. So I talked to her about it, and we argued. I decided to stop giving her money for a month, and now she’s really angry.
She also spends a lot of time in her room. I wouldn’t mind if she was studying, but I don’t think she is. She plays music loudly, and her music is just… not good at all. When I suggested she should play classical music to help her focus better, she refused. She said it’s boring. Last Friday, I was so tired and she wouldn’t turn off her music, so I shouted at her. I was wrong to shout, but she shouldn’t have ignored me. I feel like she doesn’t respect my opinions anymore.
The biggest problem between us, however, is her request to have “privacy.” She never talks to me about her school or friends, and she wants to change her curfew to 10 p.m. I’m worried that she might meet someone who is a bad influence. Yesterday, when I was cleaning her room, I found her diary. I started to read it and then put it down. I know I shouldn’t have done it, but I just wanted to know what’s going on with her.
I really want our relationship to get better. What should I do?
Please help me.
Donna
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Linda yêu quý
Bạn có thể cho tôi một lời khuyên? Đôi khi tôi không biết phải làm gì với con gái mình. Gần đây chúng tôi đã có một số tranh luận.
Bây giờ con bé chú ý đến ngoại hình của mình hơn, và quần áo của con bé chỉ là … Chà, tôi không thể hiểu được thời trang của thế hệ trẻ. Con bé đã mua rất nhiều quần áo mới, nhưng tôi nghĩ con bé nên tiết kiệm tiền của mình. Vì vậy, tôi đã nói chuyện với con bé về điều đó, và chúng tôi đã tranh luận. Tôi quyết định ngừng đưa tiền cho con bé trong một tháng, và bây giờ con bé thực sự tức giận.
Con bé cũng dành nhiều thời gian trong phòng của mình. Tôi sẽ không phiền nếu con bé đang học, nhưng tôi không nghĩ con bé như vậy. Con bé bật nhạc rất to, và âm nhạc của con bé thì… không hay chút nào. Khi tôi đề nghị con bé nên chơi nhạc cổ điển để giúp con bé tập trung tốt hơn, con bé đã từ chối. Con bé nói nó thật nhàm chán. Thứ sáu tuần trước, tôi quá mệt mỏi và con bé không tắt nhạc, vì vậy tôi đã hét vào mặt con bé. Tôi đã sai khi hét lên, nhưng lẽ ra con bé không nên phớt lờ tôi. Tôi có cảm giác như con bé không tôn trọng ý kiến của tôi nữa.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất giữa chúng tôi là yêu cầu của con bé về “sự riêng tư”. Con bé không bao giờ nói chuyện với tôi về trường học hay bạn bè của con bé, và con bé muốn thay đổi giờ giới nghiêm thành 10 giờ tối. Tôi lo lắng rằng con bé có thể gặp một người có ảnh hưởng xấu. Hôm qua, khi tôi đang dọn phòng con bé, tôi tìm thấy cuốn nhật ký của con bé. Tôi bắt đầu đọc nó và sau đó đặt nó xuống. Tôi biết lẽ ra tôi không nên làm thế, nhưng tôi chỉ muốn biết chuyện gì đang xảy ra với con bé.
Tôi thực sự muốn mối quan hệ của chúng tôi trở nên tốt hơn. Tôi nên làm gì?
Làm ơn giúp tôi.
Donna
d. In pairs: What do you think Donna should do? Why?
(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ Donna nên làm gì? Tại sao?)
Lời giải:
I think Donna should listen more to her daughter’s needs and aspirations because doing so will help her understand the difficulties her daughter is facing.
(Tôi nghĩ Donna nên lắng nghe những nhu cầu và nguyện vọng của con gái cô ấy nhiều hơn vì làm như vậy sẽ giúp cô ấy hiểu được những khó khăn mà con gái cô ấy đang gặp phải.)
Grammar Meaning & Use
a. Look at the picture. What do you think the girl is saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cô gái đang nói gì?)
Phương pháp giải:
Perfect modal: should have
(Động từ khuyết thiếu nâng cao: should have)
We can use perfect modals to describe past situations that didn’t really happen.
(Chúng ta có thể sử dụng các tình huống hoàn thành để mô tả các tình huống trong quá khứ không thực sự xảy ra.)
I should have listened to you.
(Lẽ ra tôi nên lắng nghe bạn.)
We can use the perfect modal should have to show regret.
(Chúng ta có thể sử dụng phương thức hoàn thành nên phải thể hiện sự tiếc nuối.)
I shouldn’t have eaten so much for dinner.
(Tôi không nên ăn quá nhiều cho bữa tối.)
We can also use it to say someone else’s actions were wrong or bad.
(Chúng ta cũng có thể sử dụng nó để nói hành động của người khác là sai hoặc xấu.)
You shouldn’t have gone to the party.
(Bạn không nên đi dự tiệc.)
Using should have with the pronoun you can come across as annoying between friends.
(Sử dụng should have với đại từ mà bạn có thể thấy khó chịu giữa những người bạn.)
You should have drunk more water before bed.
(Bạn nên uống nhiều nước hơn trước khi đi ngủ.)
Lời giải:
I should’ve called you yesterday.
(Tôi nên gọi cho bạn ngày hôm qua.)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
I should’ve called you yesterday.
(Tôi nên gọi cho bạn ngày hôm qua.)
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
I should’ve called you yesterday.
(Tôi nên gọi cho bạn ngày hôm qua.)
Grammar Form & Practice
a. Fill in the blanks with a perfect modal and the correct verb form.
(Điền vào chỗ trống với thể hoàn thành và dạng động từ đúng.)
1. I shouldn’t have ignored (should not/ignore) my mom’s advice. I got into trouble because I didn’t listen.
2. I’m sorry. I __________________________ (should/call) and told you I was going to be late.
3. Lucy _______________________ (should not/break) her curfew. Her dad was very angry last night.
4. My brother ___________________ (should/help) me do some chores. I had to clean the kitchen, did the dishes and laundry, and he was free!
5. They __________________ (should not/go out) without their mom’s permission.
6. What (should/l/say) ___________________ to make her feel better?
7. I ___________________ (should/ask) if I could stay out late.
8. She _____________________ (should/respect) your privacy.
Phương pháp giải:
Perfect modal: should have
(Động từ khuyết thiếu hoàn thành: should have)
Should have is followed by past participle.
(Should have phải được theo sau bởi quá khứ phân từ.)
I/You/He/She/We/They should’ve listened to you.
(Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Chúng tôi/Họ lẽ ra nên lắng nghe bạn.)
I/You/He/She/We/They shouldn’t have done that.
(Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Chúng tôi/Họ lẽ ra không nên làm điều đó.)
What should I have done differently?
(Tôi đáng lẽ ra nên làm gì khác đi?)
Should have is often shortened to should’ve.
(Should have thường được rút ngắn thành should’ve)
I/You/He/She/We/They should’ve come home earlier.
(Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Chúng tôi/Họ lẽ ra nên về nhà sớm hơn.)
Lời giải:
1. I shouldn’t have ignored my mom’s advice. I got into trouble because I didn’t listen.
(Lẽ ra tôi không nên phớt lờ lời khuyên của mẹ tôi. Tôi đã gặp rắc rối vì tôi đã không lắng nghe.)
2. I’m sorry. I should’ve called and told you I was going to be late.
(ôi xin lỗi. Lẽ ra tôi nên gọi và nói với bạn rằng tôi sẽ đến muộn.)
3. Lucy shouldn’t have broken her curfew. Her dad was very angry last night.
(Lucy lẽ ra không nên vi phạm lệnh giới nghiêm. Cha cô đã rất tức giận đêm qua.)
4. My brother should’ve helped me do some chores. I had to clean the kitchen, did the dishes and laundry, and he was free!
(Lẽ ra anh trai tôi nên giúp tôi làm một số việc nhà. Tôi phải dọn dẹp nhà bếp, rửa bát đĩa và giặt giũ, và anh ấy được tự do!)
5. They shouldn’t have gone out without their mom’s permission.
(Họ lẽ ra không nên ra ngoài mà không có sự cho phép của mẹ.)
6. What should I have said to make her feel better?
(Tôi nên nói gì để cô ấy cảm thấy dễ chịu hơn?)
7. I should’ve asked if I could stay out late.
(Lẽ ra tôi nên hỏi liệu tôi có thể đi chơi khuya không.)
8. She should’ve respected your privacy.
(Lẽ ra cô ấy phải tôn trọng quyền riêng tư của bạn.)
b. Circle should’ve or shouldn’t have.
(Khoanh tròn nên có hoặc không nên có.)
1. He should’ve/ shouldn’t have respected your privacy and knocked first.
2. John should’ve/shouldn’t have spoken to Mom like that. His behavior could be a bad influence on our little brother.
3. I should’ve/shouldn’t have saved some money. Those shoes were really nice, but I couldn’t afford them.
4. He failed the exam, and now his mom is angry. He should’ve/shouldn’t have studied harder instead of playing games all day.
5. I should’ve/shouldn’t have said that to you. I was angry, and I didn’t mean it.
6. I should’ve/shouldn’t have checked my phone more often. My dad called me so many times, and he was very worried.
7. I should’ve/shouldn’t have used your phone without your permission. I’m sorry.
8. They should’ve/shouldn’t have made her wait for so long. That wasn’t very nice of them.
Phương pháp giải:
should have + Ved/V3: đáng lẽ ra đã nên
shouldn’t have + Ved/V3: đáng lẽ ra đã không nên
Lời giải:
1. He should’ve have respected your privacy and knocked first.
(Lẽ ra anh ấy nên tôn trọng quyền riêng tư của bạn và gõ cửa trước.)
2. John shouldn’t have spoken to Mom like that. His behavior could be a bad influence on our little brother.
(John lẽ ra không nên nói với mẹ như thế. Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng xấu đến em trai của chúng tôi.)
3. I should’ve saved some money. Those shoes were really nice, but I couldn’t afford them.
(Tôi nên tiết kiệm một số tiền. Đôi giày đó rất đẹp, nhưng tôi không đủ tiền mua chúng.)
4. He failed the exam, and now his mom is angry. He should’ve studied harder instead of playing games all day.
(Anh ấy đã trượt kỳ thi, và bây giờ mẹ anh ấy đang rất tức giận. Anh ấy lẽ ra nên học chăm chỉ hơn thay vì chơi game cả ngày.)
5. I shouldn’t have said that to you. I was angry, and I didn’t mean it.
(Tôi không nên nói điều đó với bạn. Tôi đã tức giận, và tôi không có ý đó.)
6. I should’ve checked my phone more often. My dad called me so many times, and he was very worried.
(Lẽ ra tôi nên kiểm tra điện thoại thường xuyên hơn. Bố tôi đã gọi cho tôi rất nhiều lần, và ông ấy rất lo lắng.)
7. I shouldn’t have used your phone without your permission. I’m sorry.
(Tôi không nên sử dụng điện thoại của bạn mà không có sự cho phép của bạn. Tôi xin lỗi.)
8. They shouldn’t have made her wait for so long. That wasn’t very nice of them.
(Lẽ ra họ không nên để cô ấy đợi lâu như vậy. Đó không phải là rất tốt đẹp của họ.)
c. In pairs: Talk about three regrets you have had at school.
(Theo cặp: Nói về ba điều hối tiếc mà bạn đã có ở trường.)
I got a bad score. I shouldn’t have waited until the night before to write my essay.
(Tôi đã bị điểm kém. Tôi lẽ ra không nên đợi đến tối hôm trước để viết bài luận của mình.)
I didn’t understand the physics lesson. I should’ve asked my teacher for help.
(Tôi không hiểu bài học vật lý. Tôi lẽ ra nên nhờ giáo viên của tôi giúp đỡ.)
Lời giải:
– I didn’t have many friends at school. I should have opened up and made friends with my classmates more.
(Tôi đã không có nhiều bạn ở trường. Lẽ ra tôi nên cởi mở và kết bạn với các bạn trong lớp nhiều hơn.)
– I didn’t understand the math problem yesterday. I should have focused on listening to the lecture to understand it.
(Tôi đã không hiểu bài toán hôm qua. Lẽ ra tôi nên tập trung nghe giảng để hiểu nó.)
– I misunderstood my friend. I should have calmed down and apologized to him.
(Tôi đã hiểu lầm bạn than của mình. Lẽ ra tôi nên bình tĩnh hơn và xin lỗi cậu ấy.)
Pronunciation
a. After a consonant, ‘… have …’ is often contracted to (‘ve) and is pronounced / əv/. ‘… should have …’ is written ‘… should’ve …’ and sounds like /’ ʃʊdǝv/.
(Sau một phụ âm, ‘… have…’ thường được rút gọn thành (‘ve) và được phát âm là /əv/. ‘… should have …’ được viết là ‘… should’ve …’ và nghe giống như /’ ʃʊdǝv/.)
b. Notice the sound changes of the underlined word.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của từ được gạch chân.)
You should’ve called your mom.
(Bạn lẽ ra nên gọi cho mẹ của bạn.)
He should’ve studied for the exam.
(Anh ấy lẽ ra nên học cho kỳ thi.)
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và gạch bỏ từ thay đổi âm sai.)
He should’ve left earlier.
(Lẽ ra anh nên rời đi sớm hơn.)
I should’ve checked my phone more often.
(Lẽ ra tôi nên kiểm tra điện thoại thường xuyên hơn.)
Lời giải:
He should’ve left earlier.
=> Wrong. Doesn’t use weak form.
(Sai. Không sử dụng hình thức yếu của “should’ve”.)
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu với âm thanh chính xác thay đổi với bạn của mình.)
Practice
a. Take turns asking what the people should have done differently. Use the prompts to say what they should’ve and shouldn’t have done.
(Thay phiên nhau hỏi xem mọi người nên làm gì khác đi. Sử dụng lời nhắc để nói những gì họ nên làm và không nên làm.)
What should he have done differently?
(Anh ấy nên làm gì khác đi?)
He should’ve studied harder. He shouldn’t have played games.
(Anh ấy nên học chăm chỉ hơn. Anh ấy không nên chơi trò chơi.)
Lời giải:
A: What should she done differently?
(Cô ấy nên làm gì khác đi?)
B: She should’ve saved money. She shouldn’t have spent all her money.
(Đáng lẽ cô ấy nên tiết kiệm tiền. Cô ấy không nên tiêu hết tiền của mình.)
A: What should he done differently?
(Anh ấy nên làm gì khác đi?)
B: He should’ve come home on time. He shouldn’t have stayed out late.
(Lẽ ra anh ấy phải về nhà đúng giờ. Anh ấy không nên đi chơi khuya.)
A: What should he done differently?
(Anh ấy nên làm gì khác đi?)
B: He should’ve bought nicer clothes. He shouldn’t have bought expensive torn jeans.
(Lẽ ra anh ấy nên mua quần áo đẹp hơn. Anh ấy không nên mua quần jean rách đắt tiền.)
A: What should she done differently?
(Cô ấy nên làm gì khác đi?)
B: She should’ve played music quietly. She shouldn’t have played loud rock music.
(Lẽ ra cô ấy nên chơi nhạc thật khẽ. Cô ấy không nên chơi nhạc rock lớn.)
A: What should he done differently?
(Anh ấy nên làm gì khác đi?)
B: He should’ve cleaned his room. He shouldn’t have made room so messy.
(Lẽ ra anh ấy nên dọn dẹp phòng của mình. Anh ấy không nên làm cho căn phòng trở nên lộn xộn như vậy.)
b. Discuss what can be done to avoid these situations.
(Thảo luận về những gì có thể được thực hiện để tránh những tình huống này.)
He should make a habit of studying before playing.
(Anh ta nên tạo thói quen học trước khi chơi.)
Lời giải:
– She should make a habit of saving before shopping.
(Cô ấy nên tạo thói quen tiết kiệm trước khi mua sắm.)
– He should make a habit of coming home on time before curfew.
(Anh ấy nên tạo thói quen về nhà đúng giờ trước giờ giới nghiêm.)
– He should make a habit of buying nicer clothes before being scolded by his father.
(Anh ấy nên tập thói quen mua quần áo đẹp hơn trước khi bị bố mắng.)
– She should make a habit playing music quietly before affecting the people around her.
(Cô ấy nên tạo thói quen chơi nhạc nhẹ nhàng trước khi ảnh hưởng đến những người xung quanh.)
– He should make a habit of cleaning his room every day before playing.
(Anh ấy nên tạo thói quen dọn dẹp phòng mỗi ngày trước khi chơi.)
Speaking
FAMILY ARGUMENTS: WHAT THEY SHOULD’VE DONE
(TRANH LUẬN TRONG GIA ĐÌNH: HỌ ĐÁNG LẼ RA NÊN LÀM GÌ)
a. Some of your friends have told you about their family problems, and you’re talking about it with another friend. In pairs: Read the situation and discuss what the people should have done differently. Then, think of a solution for each situation.
(Một số người bạn của bạn đã nói với bạn về những vấn đề gia đình của họ và bạn đang nói về điều đó với một người bạn khác. Theo cặp: Đọc tình huống và thảo luận xem mọi người nên làm gì khác đi. Sau đó, nghĩ ra giải pháp cho từng tình huống.)
A: What should Tom have done differently?
(Tom nên làm gì khác đi?)
B: Tom shouldn’t have ignored his dad’s advice.
(Tom không nên bỏ qua lời khuyên của cha mình.)
A: Yes, but his dad should’ve explained why he didn’t like Tom’s friend.
(Đúng, nhưng bố của cậu ấy nên giải thích tại sao ông ấy không thích bạn của Tom.)
B: That’s right. I think in the future, Tom should…
(Đúng rồi. Tôi nghĩ trong tương lai, Tom nên…)
(1) Tom got in trouble for hanging out with a friend 1 his dad doesn’t like. But Tom’s dad never told him why he didn’t like his friend.
(Tom gặp rắc rối vì đi chơi với một người bạn mà bố anh ấy không thích. Nhưng bố của Tom không bao giờ nói với anh ấy lý do tại sao ông ấy không thích bạn của cậu ấy.)
(2) Mary’s mom bought clothes for her. Mary doesn’t like the clothes and never wears them. Her mom is angry.
(Mẹ của Mary đã mua quần áo cho cô ấy. Mary không thích quần áo và không bao giờ mặc chúng. Mẹ cô tức giận.)
(3) Jane went to see a movie without telling her dad. She broke her curfew and didn’t answer her dad’s phone calls. He was very angry.
(Jane đi xem phim mà không nói với bố. Cô ấy đã phá vỡ lệnh giới nghiêm của mình và không trả lời điện thoại của bố cô ấy. Ông ấy rất tức giận.)
(4) John’s mom wanted to check on him. She came into his bedroom without knocking, and John was not happy.
(Mẹ của John muốn kiểm tra anh ấy. Bà ấy vào phòng ngủ của anh mà không gõ cửa, và John không vui.)
Lời giải:
(1)
A: What should Tom have done differently?
(Tom nên làm gì khác đi?)
B: Tom shouldn’t have ignored his dad’s advice.
(Tom không nên bỏ qua lời khuyên của cha mình.)
A: Yes, but his dad should’ve explained why he didn’t like Tom’s friend.
(Đúng, nhưng bố của cậu ấy nên giải thích tại sao ông ấy không thích bạn của Tom.)
B: That’s right. I think in the future, Tom should play with friends of good character and listen to his father’s advice.
(Đúng rồi. Tôi nghĩ trong tương lai, Tom nên chơi với những người bạn có tính cách tốt và lắng nghe lời khuyên của bố anh ấy.)
(2)
A: What should Mary have done differently?
(Mary nên làm gì khác đi?)
B: Mary shouldn’t have ignored her mom’s care.
(Mary không nên phớt lờ sự chăm sóc của mẹ cô ấy.)
A: Yes, but her mom should’ve found out her daughter’s preferences and style of dress.
(Đúng, nhưng mẹ cô ấy nên biết sở thích và phong cách ăn mặc của con gái mình.)
B: That’s right. I think in the future, Mary should share with your mother about her hobbies and clothing styles.
(Đúng rồi. Tôi nghĩ trong tương lai, Mary nên chia sẻ với mẹ bạn về sở thích và phong cách ăn mặc của cô ấy.)
(3)
A: What should Jane have done differently?
(Jane nên làm gì khác đi?)
B: Jane shouldn’t have ignored her dad’s phone calls.
(Jane không nên phớt lờ các cuộc điện thoại của bố cô ấy.)
A: Yes, but her dad should’ve asked his daughter why she’s late and give her gentle advice.
(Đúng, nhưng đáng lẽ bố cô ấy nên hỏi con gái mình tại sao cô ấy đến muộn và cho cô ấy lời khuyên nhẹ nhàng.)
B: That’s right. I think in the future, Jane should ask her father’s permission before going out and coming home on time to give her dad peace of mind.
(Đúng rồi. Tôi nghĩ sau này Jane nên xin phép bố trước khi ra ngoài và về nhà đúng giờ để bố yên tâm.)
(4)
A: What should John have done differently?
(John nên làm gì khác đi?)
B: John shouldn’t have ignored his mom’s care.
(John không nên phớt lờ sự chăm sóc của mẹ mình.)
A: Yes, but his mom should’ve knocked on the door before entering John’s room.
(Đúng, nhưng lẽ ra mẹ anh ấy nên gõ cửa trước khi vào phòng John.)
B: That’s right. I think in the future, John should tell his mother about knocking before entering the room to ensure his privacy.
(Đúng rồi. Tôi nghĩ trong tương lai, John nên nói với mẹ anh ấy về việc gõ cửa trước khi vào phòng để đảm bảo sự riêng tư của anh ấy.)
b. Which of the above situations have you been in? What did you and your parents do? Why?
(Bạn đã từng rơi vào trường hợp nào trong số những trường hợp trên? Bạn và bố mẹ bạn đã làm gì? Tại sao?)
Lời giải:
I was once in the same situation as Jane. I apologized, gave my parents a reason why I didn’t answer the phone, and assured them that it wouldn’t happen again after I came home. My parents accepted my apologies after hearing what I had to say, gave me some wise counsel, and gave me a big hug.
We came to this decision together because I want to share and increase my parents’ trust in me, and they don’t want to put pressure on our kids.
Tạm dịch:
Tôi đã từng rơi vào trường hợp giống như Jane. Bố mẹ tôi đã rất lo lắng và rất tức giận. Tuy nhiên, sau khi trở về nhà tôi đã xin lỗi, giải thích tại sao không nghe điện thoại và hứa với bố mẹ trong tương lai sẽ không có chuyện tương tự xảy ra. Sau khi nghe tôi giải thích, bố mẹ đã chấp nhận lời xin lỗi của tôi, đưa cho tôi những lời khuyên nhẹ nhàng, và trao cho tôi cái ôm đầy ấm áp.
Tôi và bố mẹ có cách giải quyết như vậy vì tôi muốn chia sẻ và để bố mẹ tin tưởng mình hơn, còn bố mẹ tôi không muốn đặt áp lực con cái.
Unit 2 Lesson 3 lớp 11 trang 22, 23
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. What is the girl showing her grandfather? What do you think they can learn from each other?
(Theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Cô gái cho ông nội thấy gì? Bạn nghĩ họ có thể học được gì từ nhau?)
Lời giải:
The girl is showing her joy and love for her grandfather.
(Cô bé đang thể hiện niệm vui cũng như tình yêu thương của mình với ông của cô ấy.)
I think they can learn sharing and understanding from each other.
(Tôi nghĩ họ có thể học được sự sẻ chia, thấu hiểu từ nhau.)
Listening
a. Listen to a woman talking about the generation gap. Where would you likely hear this?
(Hãy nghe một người phụ nữ nói về khoảng cách thế hệ. Bạn có thể nghe thấy điều này ở đâu?)
1. on a podcast (trên podcast)
2. in an interview (trong một cuộc phỏng vấn)
3. in a news report (trong một báo cáo tin tức)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Alice: Welcome back to Teen Talk. We are going to continue our topic about the generation gap. We have already spoken about how styles have changed. Now, we are going to talk about what younger generations can leam from the older ones. Older generations have a lot of life experience. Some have lived through some very difficult times, and some have built businesses from nothing. The first thing we can leam is how to deal with adversity. By “adversity,” I mean “difficult times in our lives.” Many of us younger people find it difficult to deal with stress and adversity. I think older generations could teach us how to stay positive during hard times. The next thing is how to plan effectively. We may make many plans for the future, but we haven’t lived long enough to see how our long-term plans work. Older generations have made plans and seen how well they worked. We should ask them how to plan our own future better. Finally, they can teach us how to have long, happy relationships. Older generations on average have much longer marriages. They could give us tips on how to maintain good relationships. That’s all for this segment. Come back after the break to learn about what we can share with the older generations.
Tạm dịch:
Alice: Chào mừng trở lại Teen Talk. Chúng ta sẽ tiếp tục chủ đề về khoảng cách thế hệ. Chúng tôi đã nói về cách các phong cách đã thay đổi. Bây giờ, chúng ta sẽ nói về những điều mà thế hệ trẻ có thể học được từ thế hệ trước. Thế hệ lớn tuổi có nhiều kinh nghiệm sống. Một số đã sống qua một số thời điểm rất khó khăn và một số đã xây dựng doanh nghiệp từ con số không. Điều đầu tiên chúng ta có thể học là cách đối phó với nghịch cảnh. Khi nói “nghịch cảnh”, ý tôi là “những thời điểm khó khăn trong cuộc sống của chúng ta.” Nhiều người trong số chúng ta, những người trẻ tuổi cảm thấy khó đối phó với căng thẳng và nghịch cảnh. Tôi nghĩ các thế hệ lớn tuổi hơn có thể dạy chúng ta cách sống tích cực trong thời kỳ khó khăn. Việc tiếp theo là lập kế hoạch như thế nào cho hiệu quả. Chúng ta có thể lập nhiều kế hoạch cho tương lai, nhưng chúng ta chưa sống đủ lâu để thấy các kế hoạch dài hạn của mình hoạt động như thế nào. Các thế hệ trước đã lập kế hoạch và thấy chúng hoạt động tốt như thế nào. Chúng ta nên hỏi họ làm thế nào để hoạch định tương lai của chúng ta tốt hơn. Cuối cùng, họ có thể dạy chúng ta cách để có những mối quan hệ lâu dài và hạnh phúc. Các thế hệ trước trung bình có cuộc hôn nhân dài hơn nhiều. Họ có thể cho chúng tôi lời khuyên về cách duy trì các mối quan hệ tốt. Đó là tất cả cho phân khúc này. Hãy trở lại sau kỳ nghỉ để tìm hiểu về những gì chúng ta có thể chia sẻ với các thế hệ trước.
Lời giải:
Đáp án: 1. on a podcast (trên podcast)
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. What did she previously speak about?
(Trước đây cô ấy đã nói về điều gì?)
a. events of the past (sự kiện của quá khứ)
b. how styles have changed (phong cách đã thay đổi như thế nào)
C. what generations can learn from each other (thế hệ nào có thể học hỏi lẫn nhau)
2. What is the first thing she says young generations can learn?
(Điều đầu tiên cô ấy nói thế hệ trẻ có thể học là gì?)
a. dealing with adversity (đối phó với nghịch cảnh)
b. how to start a business (làm thế nào để bắt đầu một doanh nghiệp)
c. how to be happy (làm thế nào để được hạnh phúc)
3. What reason does she give for why younger people can’t make good plans?
(Lý do nào khiến cô ấy đưa ra lý do tại sao những người trẻ tuổi không thể lập kế hoạch tốt?)
a. They haven’t done it enough. (Họ chưa làm đủ.)
b. They haven’t lived long enough. (Họ chưa sống đủ lâu.)
c. They don’t see the benefit of it. (Họ không thấy lợi ích của nó.)
4. What is the final thing she says younger people can learn from older generations?
(Điều cuối cùng cô ấy nói những người trẻ tuổi có thể học là gì từ các thế hệ trước?)
a. how to find husbands and wives (cách tìm vợ chồng)
b. how to make plans (làm thế nào để lập kế hoạch)
c. how to have longer relationships (làm thế nào để quan hệ lâu hơn)
Lời giải:
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
1. b
What did she previously speak about? – how styles have changed
(Trước đây cô ấy đã nói về điều gì? – phong cách đã thay đổi như thế nào)
Thông tin: We have already spoken about how styles have changed.
(Chúng tôi đã nói về cách các phong cách đã thay đổi.)
2. a
What is the first thing she says young generations can learn? – dealing with adversity
(Điều đầu tiên cô ấy nói thế hệ trẻ có thể học là gì? – đối phó với nghịch cảnh
Thông tin: The first thing we can learn is how to deal with adversity.
(Điều đầu tiên chúng ta có thể học là cách đối phó với nghịch cảnh.)
3. b
What reason does she give for why younger people can’t make good plans? – They haven’t lived long enough.
(Lý do nào khiến cô ấy đưa ra lý do tại sao những người trẻ tuổi không thể lập kế hoạch tốt? – Họ chưa sống đủ lâu.)
Thông tin: We may make many plans for the future, but we haven’t lived long enough to see how our long-term plans work.
(Chúng ta có thể lập nhiều kế hoạch cho tương lai, nhưng chúng ta chưa sống đủ lâu để thấy các kế hoạch dài hạn của mình hoạt động như thế nào.)
4. c
What is the final thing she says younger people can learn from older generations? – how to have longer relationships
(Điều cuối cùng cô ấy nói những người trẻ tuổi có thể học là gì từ các thế hệ trước? – làm thế nào để quan hệ lâu hơn)
Thông tin: Finally, they can teach us how to have long, happy relationships.
(Cuối cùng, họ có thể dạy chúng ta cách để có những mối quan hệ lâu dài và hạnh phúc.)
c. In pairs: What are some things that younger people can share with older generations?
(Theo cặp: Một số điều mà những người trẻ tuổi có thể chia sẻ với các thế hệ lớn tuổi là gì?)
Lời giải:
Some things young people can share with the older generation like: how to use technology to better connect with friends and family, how to enjoy yourself and make the most of every moment, open-minded and excited to develop new skills or learn something new…
(Một số điều mà những người trẻ tuổi có thể chia sẻ với thế hệ lớn tuổi như: cách sử dụng công nghệ để kết nối tốt hơn với bạn bè và gia đình, cách tận hưởng bản thân và tận dụng tối đa mọi khoảnh khắc, tâm hồn cởi mở và hào hứng phát triển các kỹ năng mới hoặc học hỏi điều gì đó mới…)
Reading
a. Read the essay and choose the best concluding sentence.
(Đọc bài văn và chọn câu kết bài đúng nhất.)
1. I think older and younger generations have a lot of things they can show each other.
(Tôi nghĩ thế hệ già và trẻ có rất nhiều điều họ có thể chỉ cho nhau.)
2. I think my grandparents and I could show each other a lot of things.
(Tôi nghĩ ông bà tôi và tôi có thể chỉ cho nhau rất nhiều điều.)
3. The older generations could teach me so much.
(Các thế hệ đi trước có thể dạy tôi rất nhiều điều.)
Older and younger generations can share a lot with each other. I learned very different things in school than older generations did. They also have many years of (1) ____________ doing things that I have never even tried.
Older generations could teach me lots of skills, such as teaching me interesting and useful outdoor and survival skills. My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn. I think I would really enjoy learning how to do it, as well as learning a lot of other useful skills from people with more life experience than me.
I have already learned lots from people of the older generations. Many different people have taught me new skills that have helped me in life. One thing my grandfather taught me was how to start a fire. It’s easy and it’s really useful when I go camping. I have learned lots of other skills from other family members and friends, too.
I also believe that there are things that I could help the older generations with. I could help them use technology like computers and tablets better because I know lots about these kinds of technology that my elders may not know. I think I could show them things that they would benefit from. I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.
_________________________________________________________. I should spend more time with the older generations and see how we can improve each other’s lives.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thế hệ già và trẻ có thể chia sẻ rất nhiều với nhau. Tôi đã học được những điều rất khác ở trường so với các thế hệ trước. Họ cũng có nhiều năm (1) ____________ làm những việc mà tôi thậm chí chưa bao giờ thử.
Các thế hệ lớn hơn có thể dạy tôi rất nhiều kỹ năng, chẳng hạn như dạy tôi những kỹ năng sinh tồn và hoạt động ngoài trời thú vị và hữu ích. Hàng xóm của tôi có thể dạy tôi cách câu cá bằng giáo, điều mà tôi nghĩ sẽ là một điều thực sự thú vị để học. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ thực sự thích học cách làm điều đó, cũng như học hỏi nhiều kỹ năng hữu ích khác từ những người có nhiều kinh nghiệm sống hơn tôi.
Tôi đã học được rất nhiều từ những người thuộc thế hệ cũ. Nhiều người khác nhau đã dạy tôi những kỹ năng mới giúp ích cho tôi trong cuộc sống. Một điều mà ông tôi đã dạy tôi là cách nhóm lửa. Thật dễ dàng và nó thực sự hữu ích khi tôi đi cắm trại. Tôi cũng đã học được rất nhiều kỹ năng khác từ các thành viên khác trong gia đình và bạn bè.
Tôi cũng tin rằng có những điều mà tôi có thể giúp đỡ các thế hệ cũ. Tôi có thể giúp họ sử dụng công nghệ như máy tính và máy tính bảng tốt hơn vì tôi biết nhiều về những loại công nghệ này mà những người lớn tuổi của tôi có thể không biết. Tôi nghĩ tôi có thể cho họ thấy những thứ mà họ sẽ được lợi. Tôi cũng có thể nói với họ về nhạc cụ, thời trang mới, v.v.
_________________________________________________________. Tôi nên dành nhiều thời gian hơn cho các thế hệ cũ và xem chúng ta có thể cải thiện cuộc sống của nhau như thế nào.
Lời giải:
Đáp án: 1. I think older and younger generations have a lot of things they can show each other.
(Tôi nghĩ thế hệ già và trẻ có rất nhiều điều họ có thể chỉ cho nhau.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Read and circle the answer that best fits the numbered gap.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời phù hợp nhất với khoảng trống được đánh số.)
a. time (thời gian)
b. experience (kinh nghiệm)
c. jobs (việc làm)
d. school (trường học)
2. What could the writer’s neighbor teach him?
(Người hàng xóm của tác giả có thể dạy anh ta điều gì?)
3. What did their grandpa teach him?
(Ông của họ đã dạy anh ấy điều gì?)
4. What devices does the writer think he could help older generations use better?
(Người viết nghĩ mình có thể giúp thế hệ cũ sử dụng thiết bị nào tốt hơn?)
5. What else does the writer think he could tell the older generations about?
(Tác giả nghĩ mình có thể nói với thế hệ cũ về điều gì nữa?)
Lời giải:
1. b experience (kinh nghiệm)
2. The writer’s neighbor could teach him how to fish using a spear.
(Hàng xóm của nhà văn có thể dạy anh ta cách câu cá bằng giáo.)
Thông tin: My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn.
(Hàng xóm của tôi có thể dạy tôi cách câu cá bằng giáo, điều mà tôi nghĩ sẽ là một điều thực sự thú vị để học.)
3. Their grandpa taught him how to start a fire.
(Ông của họ đã dạy anh ấy cách nhóm lửa.)
Thông tin: One thing my grandfather taught me was how to start a fire.
(Một điều mà ông tôi đã dạy tôi là cách nhóm lửa.)
4. The writer think he could help older generations use better computers and tablets.
(Nhà văn nghĩ rằng anh ta có thể giúp các thế hệ trước sử dụng máy tính và máy tính bảng tốt hơn.)
Thông tin: I could help them use technology like computers and tablets better because I know lots about these kinds of technology that my elders may not know.
(Tôi có thể giúp họ sử dụng công nghệ như máy tính và máy tính bảng tốt hơn vì tôi biết nhiều về những loại công nghệ này mà những người lớn tuổi của tôi có thể không biết.)
5. The writer thinks he could tell the older generations about musical instruments and new fashion.
(Người viết nghĩ rằng anh ấy có thể nói với các thế hệ trước về nhạc cụ và thời trang mới.)
Thông tin: I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.
(Tôi cũng có thể nói với họ về nhạc cụ, thời trang mới, v.v.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Older and younger generations can share a lot with each other. I learned very different things in school than older generations did. They also have many years of experience doing things that I have never even tried.
Older generations could teach me lots of skills, such as teaching me interesting and useful outdoor and survival skills. My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn. I think I would really enjoy learning how to do it, as well as learning a lot of other useful skills from people with more life experience than me.
I have already learned lots from people of the older generations. Many different people have taught me new skills that have helped me in life. One thing my grandfather taught me was how to start a fire. It’s easy and it’s really useful when I go camping. I have learned lots of other skills from other family members and friends, too.
I also believe that there are things that I could help the older generations with. I could help them use technology like computers and tablets better because I know lots about these kinds of technology that my elders may not know. I think I could show them things that they would benefit from. I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.
I think older and younger generations have a lot of things they can show each other. I should spend more time with the older generations and see how we can improve each other’s lives.
Tạm dịch:
Thế hệ già và trẻ có thể chia sẻ rất nhiều với nhau. Tôi đã học được những điều rất khác ở trường so với các thế hệ trước. Họ cũng có nhiều năm kinh nghiệm làm những việc mà tôi thậm chí chưa từng thử.
Các thế hệ lớn hơn có thể dạy tôi rất nhiều kỹ năng, chẳng hạn như dạy tôi những kỹ năng sinh tồn và hoạt động ngoài trời thú vị và hữu ích. Hàng xóm của tôi có thể dạy tôi cách câu cá bằng giáo, điều mà tôi nghĩ sẽ là một điều thực sự thú vị để học. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ thực sự thích học cách làm điều đó, cũng như học hỏi nhiều kỹ năng hữu ích khác từ những người có nhiều kinh nghiệm sống hơn tôi.
Tôi đã học được rất nhiều từ những người thuộc thế hệ cũ. Nhiều người khác nhau đã dạy tôi những kỹ năng mới giúp ích cho tôi trong cuộc sống. Một điều mà ông tôi đã dạy tôi là cách nhóm lửa. Thật dễ dàng và nó thực sự hữu ích khi tôi đi cắm trại. Tôi cũng đã học được rất nhiều kỹ năng khác từ các thành viên khác trong gia đình và bạn bè.
Tôi cũng tin rằng có những điều mà tôi có thể giúp đỡ các thế hệ cũ. Tôi có thể giúp họ sử dụng công nghệ như máy tính và máy tính bảng tốt hơn vì tôi biết nhiều về những loại công nghệ này mà những người lớn tuổi của tôi có thể không biết. Tôi nghĩ tôi có thể cho họ thấy những thứ mà họ sẽ được lợi. Tôi cũng có thể nói với họ về nhạc cụ, thời trang mới, v.v.
Tôi nghĩ thế hệ già và trẻ có rất nhiều điều họ có thể chỉ cho nhau. Tôi nên dành nhiều thời gian hơn cho các thế hệ cũ và xem chúng ta có thể cải thiện cuộc sống của nhau như thế nào.
d. In pairs: Do you agree with all the points in the essay? Why (not)? What else could they show each other?
(Theo cặp: Bạn có đồng ý với tất cả các điểm trong bài luận không? Tại sao (không)? Họ có thể chỉ cho nhau điều gì nữa đây?)
Lời giải:
I agree with all the points in the essay because it helps the younger generation and the older generation to understand each other better. The older generation can teach the younger generation about the country’s history, making them proud of their homeland and country. On the contrary, young people can guide the previous generation in exercises and healthy lifestyle.
(Tôi đồng ý với tất cả các quan điểm trong bài luận vì nó giúp thế hẹ trẻ và thế hệ đi trước thấu hiểu nhau hơn. Thế hệ trước có thể dạy cho thế hệ trẻ về lịch sử đất nước, giúp họ tự hào về quê hương, đất nước mình. Ngược lại, người trẻ có thể hướng dẫn thế hệ trước các bài tập và lối sống khỏe.)
Writing
a. Read about giving supporting evidence in body paragraphs. Then, read the essay again and underline the extra supporting details and circle the examples in each body sentence.
(Đọc về việc đưa ra bằng chứng hỗ trợ trong các đoạn thân bài. Sau đó, đọc lại bài luận và gạch dưới các chi tiết hỗ trợ bổ sung và khoanh tròn các ví dụ trong mỗi câu thân bài.)
Phương pháp giải:
Writing Skill (Kĩ năng viết)
Giving supporting evidence in body paragraphs
(Đưa ra bằng chứng hỗ trợ trong các đoạn thân bài)
Good body paragraphs introduce a new point, then give additional information to support that point.
(Các đoạn thân bài hay sẽ giới thiệu một điểm mới, sau đó cung cấp thông tin bổ sung để hỗ trợ điểm đó.)
To write good body paragraphs in essays, you should:
(Để viết các đoạn thân bài hay trong bài luận, bạn nên)
1. Begin with a topic sentence. This tells the reader the key point of the paragraph.
(Bắt đầu bằng một câu chủ đề. Điều này cho người đọc biết điểm chính của đoạn văn.)
Younger generations could learn a lot from older generations.
(Các thế hệ trẻ có thể học được rất nhiều từ các thế hệ cũ.)
2. Give supporting evidence for your topic sentence. First, give extra details and examples to support your main point. Then, give your opinion about it.
(Đưa ra bằng chứng hỗ trợ cho câu chủ đề của bạn. Trước tiên, hãy cung cấp thêm chi tiết và ví dụ để hỗ trợ điểm chính của bạn. Sau đó, đưa ra ý kiến của bạn về nó.)
Details – Older generations could teach me how to plan for the future. They have more experience than I do.
(Chi tiết – Thế hệ cũ có thể dạy tôi cách lập kế hoạch cho tương lai. Họ có nhiều kinh nghiệm hơn tôi.)
Examples – My uncle ran a business for 30 years. He is really good at planning.
(Ví dụ – Chú tôi đã điều hành một doanh nghiệp trong 30 năm. Anh ấy thực sự giỏi trong việc lập kế hoạch.)
Opinions – I think he could help me plan my future career path.
(Ý kiến – Tôi nghĩ anh ấy có thể giúp tôi hoạch định con đường sự nghiệp trong tương lai của mình.)
3. Finish with closing sentences. This restates the topic sentence using different words and gives a final thought on the main point.
(Kết thúc bằng câu kết. Điều này nhắc lại câu chủ đề bằng cách sử dụng các từ khác và đưa ra suy nghĩ cuối cùng về điểm chính.)
Therefore, I think I could learn lots of planning skills from the older generations. It would really help me at school.
(Vì vậy, tôi nghĩ mình có thể học được nhiều kỹ năng lập kế hoạch từ các thế hệ đi trước. Nó thực sự sẽ giúp tôi ở trường.)
Lời giải:
Older and younger generations can share a lot with each other. I learned very different things in school than older generations did. They also have many years of experience doing things that I have never even tried.
Older generations could teach me lots of skills, such as teaching me interesting and useful outdoor and survival skills. My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn. I think I would really enjoy learning how to do it, as well as learning a lot of other useful skills from people with more life experience than me.
I have already learned lots from people of the older generations. Many different people have taught me new skills that have helped me in life. One thing my grandfather taught me was how to start a fire. It’s easy and it’s really useful when I go camping. I have learned lots of other skills from other family members and friends, too.
I also believe that there are things that I could help the older generations with. I could help them use technology like computers and tablets better because I know lots about these kinds of technology that my elders may not know. I think I could show them things that they would benefit from. I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.
I think older and younger generations have a lot of things they can show each other. I should spend more time with the older generations and see how we can improve each other’s lives.
b. Read the sentences and write D for details, E for examples, and O for opinions.
(Đọc các câu và viết D cho chi tiết, E cho ví dụ và O cho ý kiến.)
1. I think I would really enjoy learning to change a tire.
2. My father taught me how to play chess.
3. I could learn how to put up a tent.
4. I can show the older generations how to use social media.
5. I showed my grandmother how to put on make-up.
Lời giải:
1. O |
2. E |
3. D |
4. D |
5 E |
1. O
I think I would really enjoy learning to change a tire.
(Tôi nghĩ rằng tôi thực sự thích học cách thay lốp xe.)
2. E
My father taught me how to play chess.
(Bố tôi dạy tôi chơi cờ.)
3. D
I could learn how to put up a tent.
(Tôi có thể học cách dựng lều.)
4. D
I can show the older generations how to use social media.
(Tôi có thể chỉ cho thế hệ cũ cách sử dụng mạng xã hội.)
5. E
I showed my grandmother how to put on make-up.
(Tôi chỉ cho bà tôi cách trang điểm.)
Speaking
a. In pairs: You’re discussing what different generations can learn from each other. First, talk about some things you have learned or could learn from older people. Then talk about some things you have shown or could show older people.
(Theo cặp: Bạn đang thảo luận về những điều mà các thế hệ khác nhau có thể học hỏi lẫn nhau. Đầu tiên, hãy nói về một số điều bạn đã học được hoặc có thể học được từ những người lớn tuổi hơn. Sau đó nói về một số điều bạn đã thể hiện hoặc có thể cho người lớn tuổi xem.)
My uncle taught me how to swim. It was really fun.
(Chú tôi đã dạy tôi cách bơi. Nó thực sự rất vui.)
My dad’s friend used to be a police officer. He could teach me about the law.
(Bạn của bố tôi từng là cảnh sát. Ông ấy có thể dạy tôi về luật.)
I think I could show my grandparents how to use social media.
(Tôi nghĩ tôi có thể chỉ cho ông bà cách sử dụng mạng xã hội.)
Lời giải:
My mother used to be a fashion designer. She taught me how to make beautiful clothes.
(Mẹ tôi từng một nhà thiết kế thời trang. Bà ấy đã dạy tôi cách tạo ra những bộ quần áo đẹp.)
I think I can show my father how to use a smartphone.
(Tôi nghĩ tôi có thể chỉ cho bố tôi cách dùng điện thoại thông minh.)
b. Choose and note 2-3 things you have or could learn from the older generations, and at least one thing you could or have helped them with. Give examples or extra opinions for each idea.
(Chọn và ghi lại 2-3 điều bạn có hoặc có thể học được từ các thế hệ trước và ít nhất một điều bạn có thể hoặc đã giúp đỡ họ. Đưa ra ví dụ hoặc ý kiến thêm cho mỗi ý tưởng.)
|
Details |
Examples and opinions |
What you have learned/could learn from the older generations |
|
|
|
|
|
|
|
|
What you have shown/could show the older generations |
|
|
Lời giải:
Let’s Write!
Now, write an essay about what skills and knowledge different generations have or could share with each other. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150-180 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài luận về những kỹ năng và kiến thức mà các thế hệ khác nhau có hoặc có thể chia sẻ với nhau. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)
Lời giải chi tiết:
Older and younger generations can teach each other a lot. We both know things that the other doesn’t.
I could learn lots from the older generations. They could show me how to plan effectively. My uncle ran a business for many years, so he knows how to plan well. I would find it really useful. I think there’s much more they could teach me as well.
I have learned from the older generation already. My grandpa has taught me a lot. He showed me how to fix a flat tire on a motorbike. I think it is a really useful skill that will help me in the future. I have learned lots of other skills, too.
I could also teach the older generation. I know a lot about social media. I could show them how to set up their own accounts. I think they would like to communicate more. There’s much more I could teach them, too.
I should spend more time with the older generations. We all have a lot to learn.
Tạm dịch:
Thế hệ già và trẻ có thể dạy nhau rất nhiều. Cả hai chúng ta đều biết những điều mà người kia không.
Tôi có thể học được nhiều điều từ các thế hệ đi trước. Họ có thể chỉ cho tôi cách lập kế hoạch hiệu quả. Chú tôi đã điều hành một doanh nghiệp trong nhiều năm, vì vậy chú ấy biết cách lên kế hoạch tốt. Tôi sẽ tìm thấy nó thực sự hữu ích. Tôi nghĩ họ cũng có thể dạy tôi nhiều điều hơn nữa.
Tôi đã học được từ thế hệ trước. Ông tôi đã dạy tôi rất nhiều. Ông ấy chỉ cho tôi cách sửa lốp xe máy bị xẹp. Tôi nghĩ đó là một kỹ năng thực sự hữu ích sẽ giúp ích cho tôi trong tương lai. Tôi cũng đã học được rất nhiều kỹ năng khác.
Tôi cũng có thể dạy thế hệ cũ. Tôi biết rất nhiều về mạng xã hội. Tôi có thể chỉ cho họ cách thiết lập tài khoản của riêng họ. Tôi nghĩ rằng họ muốn giao tiếp nhiều hơn. Còn nhiều điều nữa tôi có thể dạy họ.
Tôi nên dành nhiều thời gian hơn cho các thế hệ cũ. Tất cả chúng ta đều có rất nhiều điều để học hỏi.
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)