Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 10 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 10: The ecosystem
Ngữ pháp: Danh từ ghép
COMPOUND NOUNS
(DANH TỪ GHÉP)
– Một danh từ ghép là một danh từ được tạo thành với hai hay nhiều từ. Ví dụ: air-traffic controller (điều khiển không lưu).
– Một danh từ ghép thường được tại nên bởi:
+ danh từ – danh từ: bus stop (trạm xe buýt)
+ tính từ – danh từ: wildlife (động vật hoang dã)
+ V-ing – danh từ: washing machine (máy giặt)
+ danh từ – V-ing: film-making (làm phim)
+ động từ – giới từ: break-out (sự bùng nổ)
– Một số danh từ ghép thường được viết như 1 từ (bedroom – phòng ngủ), một số là các từ tách biệt (tennis shoes – giày chơi quần vợt), và một số khác có dấu gạch nối (film-maker – nhà làm phim)
– Ngay cả khi danh từ đầu tiên có nghĩa số nhiều nó cũng thường có hình thức số ít (car park – bãi đỗ xe).
– Để tạo nên danh từ ghép số nhiều, chúng ta thường thêm hình thức số nhiều của danh từ thứ 2 (car parks – những bãi đỗ xe). Có một số ngoại lệ (clothes shop – cửa hàng quần áo, passer-by – người qua đường)
Unit 10 Getting Started lớp 11 trang 110
Ecosystems and humans
(Hệ sinh thái và con người)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
Nam: Yes, that’s right. It was an amazing trip. This old forest is home to thousands of different kind of plants, insects, and animals. I really liked the colourful butterflies and the thousand-year-old tree.
Ms Hoa: Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.
Mai: What’s an ecosystem, Ms Hoa?
Ms Hoa: It’s a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
Nam: How important are ecosystems to life on our planet, Ms Hoa?
Ms Hoa: Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.
Mai: So we should protect our ecosystems, shouldn’t we?
Ms Hoa: That’s right. Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources. It’s very important to protect and restore them for future generations. We don’t want our planet to lose even more biodiversity, do we?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cô Hoa: Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?
Nam: Vâng, đúng ạ. Đó là một chuyến đi tuyệt vời. Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng nghìn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau. Em thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.
Cô Hoa: Đúng vậy, vườn quốc gia Cúc Phương có hệ sinh thái rất phong phú.
Mai: Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?
Cô Hoa: Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.
Nam: Hệ sinh thái quan trọng như thế nào đối với sự sống trên hành tinh của chúng ta, thưa cô Hoa?
Cô Hoa: Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.
Mai: Vậy chúng ta nên bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta, phải không ạ?
Cô Hoa: Đúng vậy. Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên. Điều rất quan trọng là bảo vệ và khôi phục chúng cho các thế hệ tương lai. Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn, phải không?
2. Read the conversation again and decide whether these statements are true (T) or false (F).
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu này là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago. |
|
|
2. In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community. |
|
|
3. We are losing a large number of ecosystems around the world. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1 – F |
2 – T |
3 – F |
1. F
Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago.
(Nam đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương hai tuần trước.)
Thông tin:
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
(Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?)
Nam: Yes, that’s right.
(Vâng, đúng ạ.)
2. T
In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community.
(Trong một hệ sinh thái, thực vật, động vật và các sinh vật sống và không sống khác tạo thành một cộng đồng.)
Thông tin:
Mai: What’s an ecosystem, Ms Hoa?
(Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?)
Ms Hoa: It’s a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)
3. F
We are losing a large number of ecosystems around the world.
(Chúng ta đang mất đi một số lượng lớn các hệ sinh thái trên khắp thế giới.)
Thông tin: Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
3. Complete the diagram with words in 1.
(Hoàn thành sơ đồ với các từ trong 1.)
Lời giải chi tiết:
Ecosystem (Hệ sinh thái) |
(1) Living things (Những sinh vật sống) |
Plants or (2) flora (Cây cối hoặc hệ thực vật) |
Animals or (3) fauna (Động vật hoặc hệ động vật) |
||
(5) Non-living things (Vật không sống) |
Tiny organisms such as (4) bacteria (Các sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn) |
|
Sunlight, soil, air, water, etc. (Ánh sáng mặt trời, đất, không khí, nước, v.v.) |
4. Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong phần 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)
raw |
climate |
change |
resources |
park |
natural |
national |
materials |
1. a change in the earth’s weather conditions |
__________ |
2. things that exist in nature and can be used by people |
__________ |
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history |
__________ |
4. basic materials used to make products |
__________ |
Phương pháp giải:
raw (adj): thô
climate (n): khí hậu
change (n): thay đổi
resources (n): tài nguyên
park (n): công viên
natural (adj): thuộc về tự nhiên
national (adj): thuộc về quốc gia
materials (n): nguyên liệu/ vật chất
Lời giải chi tiết:
1 – climate change |
2 – nutural resources |
3 – national park |
4 – raw materials |
1. a change in the earth’s weather conditions = climate change
(sự thay đổi điều kiện thời tiết của trái đất = biến đổi khí hậu)
2. things that exist in nature and can be used by people = natural resources
(những thứ tồn tại trong tự nhiên và con người có thể sử dụng = tài nguyên thiên nhiên)
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history = national park
(vùng đất được chính phủ bảo vệ vì vẻ đẹp tự nhiên hoặc lịch sử đặc biệt = công viên quốc gia/ vườn quốc gia)
4. basic materials used to make products = raw materials
(nguyên vật liệu cơ bản làm nên sản phẩm = nguyên liệu thô)
Unit 10 Language lớp 11 trang 111
1. Listen to these conversations. Pay attention to the intonation of the question tags. Then practise saying them in pairs.
(Hãy lắng nghe những cuộc đối thoại này. Hãy chú ý đến ngữ điệu của các câu hỏi đuôi. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1.
A: So, we need to protect local ecosystems, don’t we? ↘
(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)
B: Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)
2.
A: You’ll take the books back to the library, won’t you? ↗
(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)
B: OK, I’ll do that tomorrow.
(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)
3.
A: We don’t want our planet to lose biodiversity, do we? ↘
(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)
B: No, we don’t.
(Không, chúng ta không muốn.)
4.
A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? ↗
(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)
B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.
(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)
5.
A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? ↘
(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I did.
(Vâng, tôi đã đến đó.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Pronunciation 2
2. Mark the intonation in the question tags, using rising intonation or falling intonation. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo cặp.)
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren’t you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn’t watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn’t it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren’t we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn’t they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren’t you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn’t watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn’t it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren’t we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn’t they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Vocabulary 1
Plants and animals (Thực vật và động vật)
1. Match the words and phrase with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. native (adj) |
a. a group of animals or plants that have similar characteristics |
2. tropical forest (np) |
b. the protection of the natural environment |
3. species (n) |
c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk |
4. conservation (n) |
d. thick forest that grows in the hot parts of the world |
5. mammal (n) |
e. existing naturally in a place |
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – d |
3 – a |
4 – b |
5 – c |
1 – e. native (adj) = existing naturally in a place
(bản địa (adj) = tồn tại tự nhiên ở một nơi)
2 – d. tropical forest (np) = thick forest that grows in the hot parts of the world
(rừng nhiệt đới (np) = rừng rậm mọc ở những nơi nóng trên thế giới)
3 – a. species (n) = a group of animals or plants that have similar characteristics
(loài (n) = một nhóm động vật hoặc thực vật có đặc điểm tương tự)
4 – b. conservation (n) = the protection of the natural environment
(sự bảo tồn (n) = sự bảo vệ môi trường tự nhiên)
5 – c. mammal (n) = any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk
(động vật có vú (n) = bất kỳ động vật nào sinh con non, không phải trứng và nuôi con non bằng sữa)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)
1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.
2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.
3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.
4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.
5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.
Lời giải chi tiết:
1 – tropica forests |
2 – conservation |
3 – native |
4 – species |
5 – mammals |
|
1. Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)
2. Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.
(Ngày nay, nhiều người trẻ thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
3. Koalas and kangaroos are native to Australia only.
(Gấu túi và chuột túi chỉ có nguồn gốc từ Úc.)
4. Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.
(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)
5. Some groups of mammals, including lions and tigers, eat mainly meat.
(Một số nhóm động vật có vú, bao gồm sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
Grammar 1
Compound nouns (Danh từ ghép)
1. Use the words in the box to make five compound nouns.
(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành năm danh từ ghép.)
endangered |
nature |
life |
rain |
vocational |
species |
reserve |
expectancy |
forest |
school |
Lời giải chi tiết:
– endangered species (các loài bị đe dọa)
– nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)
– life expectancy (tuổi thọ)
– rain forest (rừng mưa)
– vocational school (trường dạy nghề)
Grammar 2
2. Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Lời giải chi tiết:
– wildlife: động vật hoang dã
Development of the area would endanger wildlife.
(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)
– swimming pool: bể bơi
There is an indoor swimming pool in my villa.
(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)
– sea level: mực nước biển
The town is 300 feet above sea level.
(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)
– mobile phone: điện thoại di động
My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)
Unit 10 Reading lớp 11 trang 113
U Minh Thuong – A unique national park
(U Minh Thượng – Vườn quốc gia độc đáo)
1. Work in pairs. Look at the photos and discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và thảo luận các câu hỏi.)
– Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?
(Bạn đã từng đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)
– What can / did you see in the park?
(Bạn có thể / đã nhìn thấy gì trong công viên?)
Lời giải chi tiết:
A: Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?
(Bạn đã bao giờ đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)
B: No, I haven’t. Where is it located?
(Không, tôi không có. Nó nằm ở đâu?)
A: It’s located in the southern part of Vietnam, in the Mekong Delta region.
(Nó nằm ở phía nam của Việt Nam, trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.)
B: Ah, I see. What can/did you see in the park?
(À, tôi hiểu rồi. Bạn có thể/đã nhìn thấy gì trong công viên?)
A: Well, I’ve seen some rare animals like otters and pangolins, and also many types of birds. The park is famous for its diverse ecosystems, including mangrove forests and wetlands.
(Chà, tôi đã thấy một số loài động vật quý hiếm như rái cá và tê tê, và cũng có nhiều loại chim. Công viên nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng ngập mặn và vùng đất ngập nước.)
B: That sounds really interesting. I would love to visit the park someday and see those animals and ecosystems.
(Điều đó nghe thật thú vị. Tôi rất thích đến thăm công viên vào một ngày nào đó và xem những loài động vật và hệ sinh thái đó.)
2. Read the article and match the headings (1-4) to the paragraphs (A-D).
(Đọc bài viết và nối các tiêu đề (1-4) với các đoạn văn (A-D).)
1. Flora and fauna (Hệ động thực vật)
2. Best time to visit (Thời gian tốt nhất để ghé thăm)
3. Location (Vị trí)
4. Geography (Địa lý)
A. ____________________
U Minh Thuong National Park is located in An Bien, An Minh, and Vinh Thuan districts of Kien Giang Province, about 60 km south of Rach Gia city centre. This place is considered one of the most important sites for ecosystem conservation in the Mekong River Delta. It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.
B. ____________________
U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests. Its central part is surrounded by waterways with a series of gates, which are used to manage the water level.
C. ____________________
Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the Mekong River Delta. It used to be one of the largest habitats for water birds in the area, but their home was badly damaged by forest fires in 2002. Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle. Thirty-two types of mammals have been found here. Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to Viet Nam.
D. ____________________
The ideal time to explore U Minh Thuong National Park is from August to November, known as the floating water season of the region. Tourists can take a boat to experience nature and wildlife. Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits. Another popular place to visit is Trang Chim, a large area with thousands of colourful birds. So if you love nature, you should definitely go to explore this amazing natural park.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. ____________________
Vườn quốc gia U Minh Thượng nằm trên địa bàn các huyện An Biên, An Minh và Vĩnh Thuận của tỉnh Kiên Giang, cách trung tâm thành phố Rạch Giá khoảng 60 km về phía Nam. Nơi đây được coi là một trong những địa điểm bảo tồn hệ sinh thái quan trọng nhất của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Nơi đây hấp dẫn du khách không chỉ bởi khung cảnh hoang sơ, tươi đẹp mà còn bởi sự đa dạng sinh học phong phú hiếm có.
B. ____________________
Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn. Phần trung tâm của nó được bao quanh bởi các tuyến đường thủy với một loạt các cửa, được sử dụng để quản lý mực nước.
C. ____________________
Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất ở đồng bằng sông Cửu Long. Nó từng là một trong những môi trường sống lớn nhất của các loài chim nước trong khu vực, nhưng ngôi nhà của chúng đã bị hư hại nặng nề do cháy rừng vào năm 2002. Hiện có khoảng hai trăm loài chim trong công viên, bao gồm một số loài chim độc đáo như đại bàng đốm lớn. . Ba mươi hai loại động vật có vú đã được tìm thấy ở đây. Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, bản địa của Việt Nam.
D. ____________________
Thời điểm lý tưởng để khám phá vườn quốc gia U Minh Thượng là từ tháng 8 đến tháng 11, được mệnh danh là mùa nước nổi của vùng. Du khách có thể đi thuyền để trải nghiệm thiên nhiên và động vật hoang dã. Du khách có thể đến Trảng Dơi, nơi tập trung hàng nghìn con dơi, treo mình trên những ngọn cây như những trái khổng lồ. Một nơi phổ biến khác để tham quan là Trảng Chim, một khu vực rộng lớn với hàng ngàn loài chim đầy màu sắc. Vì vậy, nếu bạn yêu thích thiên nhiên, bạn chắc chắn nên đến khám phá công viên tự nhiên tuyệt vời này.
Lời giải chi tiết:
1 – C. Flora and fauna
(Hệ thực vật và động vật)
2 – D. Best time to visit
(Thời gian tốt nhất để ghé thăm)
3 – A. Location
(Vị trí)
4 – B. Geography
(Địa lý)
3. Read the article again and complete each sentence with no more than THREE words.
(Đọc lại bài viết và hoàn thành mỗi câu với không quá BA từ.)
1. U Minh Thuong National Park is famous for its rare and rich ____________.
2. Waterways surround the ____________ of the national park.
3. It has more than two hundred ____________.
4. You can find nearly 200 types of birds and 32 ____________ there.
5. The best time to visit U Minh Thuong National Park is from _____________.
Lời giải chi tiết:
1 – biodiversity |
2 – central part |
3 – species |
4 – mammals |
5 – August to November |
|
1. U Minh Thuong National Park is famous for its rare and rich biodiversity.
(Vườn quốc gia U Minh Thượng nổi tiếng với sự đa dạng sinh học quý hiếm và phong phú.)
2. Waterways surround the central part of the national park.
(Các tuyến đường thủy bao quanh khu vực trung tâm của vườn quốc gia.)
3. It has more than two hundred species.
(Nó có hơn hai trăm loài.)
4. You can find nearly 200 types of birds and 32 mammals there.
(Bạn có thể tìm thấy gần 200 loại chim và 32 loài động vật có vú ở đó.)
5. The best time to visit U Minh Thuong National Park is from August to November.
(Thời gian tốt nhất để tham quan Vườn quốc gia U Minh Thượng là từ tháng 8 đến tháng 11.)
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Why do we need national parks? What should we do to protect them?
(Tại sao chúng ta cần công viên quốc gia? Chúng ta cần làm gì để bảo vệ chúng?)
Lời giải chi tiết:
National Parks protect wildlife, habitats, and nature from destruction and human impact. They give animals a safe space to breed and survive. Over 247 species of threatened or endangered plants and animals are protected in National Parks. National parks protect places of natural beauty. National park is home to many endemic species. They also protect places important to Aboriginal people, and places that show how people lived in the past. National parks are actually protected areas. They protect many amazing animals and landscapes, such as the world’s largest living things, Giant Sequoia trees, the longest cave system known to the world, Mammoth Cave National Park, and Crater Lake, America’s deepest lake etc.
To protect national parks, some actions that can be taken include:
Raising awareness: People need to understand the importance of national parks and the impact that their actions can have on them.
Limiting human impact: National parks should be managed in a way that minimizes the impact of human activities such as logging, mining, and construction.
Enforcing regulations: Rules and regulations should be in place to protect the parks, and these rules should be enforced to prevent illegal activities.
Supporting park staff: Adequate resources should be provided to national parks and their staff to ensure that they can effectively manage and protect the parks.
Educating visitors: Visitors should be educated about how to behave responsibly in national parks, such as avoiding littering, staying on marked trails, and not disturbing wildlife.
Tạm dịch:
Công viên quốc gia bảo vệ động vật hoang dã, môi trường sống và thiên nhiên khỏi sự tàn phá và tác động của con người. Họ cung cấp cho động vật một không gian an toàn để sinh sản và tồn tại. Hơn 247 loài thực vật và động vật bị đe dọa hoặc có nguy cơ tuyệt chủng được bảo vệ trong các Công viên Quốc gia. Vườn quốc gia bảo vệ những nơi có vẻ đẹp tự nhiên. Vườn quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu. Họ cũng bảo vệ những nơi quan trọng đối với thổ dân và những nơi cho thấy cách mọi người sống trong quá khứ. Vườn quốc gia thực sự là khu vực được bảo vệ. Chúng bảo vệ nhiều loài động vật và cảnh quan tuyệt vời, chẳng hạn như những sinh vật sống lớn nhất thế giới, cây Sequoia khổng lồ, hệ thống hang động dài nhất thế giới được biết đến, Công viên quốc gia hang động Mammoth và Hồ miệng núi lửa, hồ sâu nhất của Mỹ, v.v.
Để bảo vệ các công viên quốc gia, một số hành động có thể được thực hiện bao gồm:
Nâng cao nhận thức: Mọi người cần hiểu tầm quan trọng của các công viên quốc gia và tác động mà hành động của họ có thể gây ra cho họ.
Hạn chế tác động của con người: Các vườn quốc gia nên được quản lý theo cách giảm thiểu tác động của các hoạt động của con người như khai thác gỗ, khai thác mỏ và xây dựng.
Thực thi các quy định: Cần có các quy tắc và quy định để bảo vệ các công viên và những quy tắc này cần được thực thi để ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.
Hỗ trợ nhân viên công viên: Cần cung cấp đủ nguồn lực cho các công viên quốc gia và nhân viên của họ để đảm bảo rằng họ có thể quản lý và bảo vệ các công viên một cách hiệu quả.
Giáo dục du khách: Du khách nên được giáo dục về cách cư xử có trách nhiệm trong các công viên quốc gia, chẳng hạn như tránh xả rác, đi trên những con đường mòn được đánh dấu và không làm phiền động vật hoang dã.
Unit 10 Speaking lớp 11 trang 114
Ways to protect local biodiversity
(Các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học)
1. Look at the table below. Which of the following are ways to protect local biodiversity? Tick ✔ the correct boxes. Add two more if you can.
(Nhìn vào bảng dưới đây. Những cách nào sau đây là những cách để bảo vệ đa dạng sinh học ở địa phương? Đánh dấu ✔ vào các ô đúng. Thêm hai cái nữa nếu bạn có thể.)
1. banning the hunting of wild animals |
|
2. planting local trees, flowers, and other plants |
|
3. promoting mass tourism |
|
4. educating people about the importance of biodiversity |
|
5. increasing your carbon footprint |
|
Lời giải chi tiết:
1. banning the hunting of wild animals (cấm săn bắn động vật hoang dã) |
✔ |
2. planting local trees, flowers, and other plants (trồng cây, hoa và các loại cây khác tại địa phương) |
✔ |
3. promoting mass tourism (thúc đẩy du lịch đại chúng) |
✔ |
4. educating people about the importance of biodiversity (giáo dục mọi người về tầm quan trọng của đa dạng sinh học) |
|
5. increasing your carbon footprint (tăng lượng khí thải carbon của bạn) |
|
Additional options: (Tùy chọn bổ sung)
– establishing protected areas
(thành lập các khu bảo tồn)
– supporting local conservation efforts
(hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn địa phương)
2. Work in pairs. Choose a way to protect local biodiversity from the list in 1, and tell your partner about it. Use the following questions.
(Làm việc theo cặp. Chọn một cách để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương từ danh sách trong phần 1 và nói với đối tác của bạn về điều đó. Sử dụng các câu hỏi sau đây.)
Why is it important? How will it help protect local biodiversity? What can you do to help?
(Tại sao nó lại quan trọng? Làm thế nào nó sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)
Example: Plants play an important role in ecosystems. They provide food and shelter for many animal species. Each plant supports the ecosystem and biodiversity of the local area. We can help by researching the local flora, and planting more native plants.
(Ví dụ: Thực vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng cung cấp thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật. Mỗi nhà máy hỗ trợ hệ sinh thái và đa dạng sinh học của khu vực địa phương. Chúng tôi có thể giúp đỡ bằng cách nghiên cứu hệ thực vật địa phương và trồng thêm các loại cây bản địa.)
Lời giải chi tiết:
I would choose banning the hunting of wild animals as a way to protect local biodiversity.
Why is it important?
Hunting wild animals can lead to the depletion of certain animal populations, which can disrupt the natural balance of an ecosystem. This can have a cascading effect on other species that depend on the hunted animal for food or other resources. In addition, illegal hunting and poaching can be a major threat to endangered species.
How will it help protect local biodiversity?
Banning the hunting of wild animals will help protect local biodiversity by allowing animal populations to recover and thrive. This can help maintain a healthy balance within the ecosystem, which can benefit other species that depend on the hunted animal for food or other resources. It can also help protect endangered species from being hunted or poached.
What can you do to help?
We can help protect local biodiversity by supporting laws and regulations that ban the hunting of wild animals. We can also spread awareness about the importance of protecting local biodiversity and the negative effects of hunting on ecosystems. Additionally, we can choose to not engage in hunting or consuming products made from wild animals.
Tạm dịch:
Tôi sẽ chọn cấm săn bắn động vật hoang dã như một cách để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương.
Tại sao nó lại quan trọng?
Săn bắt động vật hoang dã có thể dẫn đến cạn kiệt một số quần thể động vật, có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái. Điều này có thể có tác động theo tầng đối với các loài khác phụ thuộc vào con vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Ngoài ra, săn bắt trái phép và săn trộm có thể là mối đe dọa lớn đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Làm thế nào nó sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương?
Việc cấm săn bắn động vật hoang dã sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách cho phép các quần thể động vật phục hồi và phát triển. Điều này có thể giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh trong hệ sinh thái, có thể mang lại lợi ích cho các loài khác phụ thuộc vào động vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Nó cũng có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị săn bắt hoặc săn trộm.
Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?
Chúng ta có thể giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách hỗ trợ các luật và quy định cấm săn bắn động vật hoang dã. Chúng ta cũng có thể truyền bá nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học địa phương và những tác động tiêu cực của việc săn bắn đối với hệ sinh thái. Ngoài ra, chúng ta có thể chọn không tham gia săn bắn hoặc tiêu thụ các sản phẩm làm từ động vật hoang dã.
3. Work in groups. Your class is on a field trip to a national park. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.
(Làm việc nhóm. Lớp học của bạn đang trong một chuyến đi thực tế đến một công viên quốc gia. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản ứng có thể. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)
1. Some of your classmates want to collect some rare insects/flowers for their collection.
(Một số bạn cùng lớp của bạn muốn sưu tầm một số loài côn trùng/hoa quý hiếm cho bộ sưu tập của họ.)
Example: “You shouldn’t do that for several reasons. First, rare plant and animal species are endangered. Second, if people start killing or collecting them, they will soon disappear. Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.
(Ví dụ: “Bạn không nên làm điều đó vì nhiều lý do. Thứ nhất, các loài động thực vật quý hiếm đang bị đe dọa. Thứ hai, nếu mọi người bắt đầu giết hoặc sưu tầm chúng, chúng sẽ nhanh chóng biến mất. Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng về sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.)
2. Some classmates have brought some snacks and want to feed the wild animals in the park.
(Một số bạn cùng lớp đã mang theo một số đồ ăn nhẹ và muốn cho động vật hoang dã trong công viên ăn.)
3. You see some classmates throwing rubbish, such as plastic bottles, paper, and cans, on the grass and in the water.
(Bạn thấy một số bạn cùng lớp vứt rác, chẳng hạn như chai nhựa, giấy và lon, trên cỏ và trong nước.)
4. Some classmates want to collect wood to build a fire in the park.
(Một số bạn cùng lớp muốn thu thập gỗ để đốt lửa trong công viên.)
Lời giải chi tiết:
2. Response: “Feeding wild animals in the park is not a good idea because it can disrupt their natural diet and behavior. It can also make them dependent on human food, which can lead to health problems and aggressive behavior. Additionally, it can attract more animals to the area than the ecosystem can support, causing overcrowding and competition for resources.”
(Phản hồi: “Cho động vật hoang dã ăn trong công viên không phải là một ý kiến hay vì nó có thể phá vỡ chế độ ăn uống và hành vi tự nhiên của chúng. Nó cũng có thể khiến chúng phụ thuộc vào thức ăn của con người, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và hành vi hung dữ. Ngoài ra, nó có thể thu hút nhiều hơn động vật đến khu vực nhiều hơn hệ sinh thái có thể hỗ trợ, gây ra tình trạng quá tải và cạnh tranh tài nguyên.”)
3. Response: “Throwing rubbish in the park is harmful to the environment and the wildlife. It can pollute the water and soil, harm the local plants and animals, and ruin the natural beauty of the park. It is important to dispose of the waste properly by using designated bins or taking it with us when we leave the park.”
(Trả lời: “Vứt rác trong công viên có hại cho môi trường và động vật hoang dã. Nó có thể gây ô nhiễm nước và đất, gây hại cho thực vật và động vật địa phương, đồng thời hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên của công viên. Điều quan trọng là phải vứt rác đúng cách bằng cách sử dụng các thùng được chỉ định hoặc mang theo khi chúng ta rời công viên.”)
4. Response: “Collecting wood to build a fire is not allowed in the park because it can damage the local ecosystem and the wildlife habitat. It can also cause a fire hazard and threaten the safety of everyone in the park. We should respect the park rules and use designated fire pits if available or bring our own portable stove for cooking.”
(Phản hồi: “Việc thu thập gỗ để đốt lửa không được phép trong công viên vì nó có thể làm hỏng hệ sinh thái địa phương và môi trường sống của động vật hoang dã. Nó cũng có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn và đe dọa sự an toàn của mọi người trong công viên. Chúng ta nên tôn trọng các quy tắc của công viên và sử dụng hố lửa được chỉ định nếu có hoặc mang theo bếp di động của riêng chúng tôi để nấu ăn.”)
4. Report your answers to the whole class. Vote for the best response.
(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời hay nhất.)
Unit 10 Listening lớp 11 trang 115
Human impact on ecosystems
(Ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái)
1. Choose the correct meanings of the word and phrases.
(Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ.)
1. coral reef (rạn san hô)
A. a plant that grows in the sea
(một loại cây mọc ở biển)
B. a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain (chuỗi thức ăn)
A. the order in which living things depend on each other for food
(thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
B. the order in which food is provided
(thứ tự cung cấp thực phẩm)
3. run out (cạn kiệt)
A. to use all of something
(để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
B. to experience something unexpectedly
(để trải nghiệm một cái gì đó bất ngờ)
4. break down (phá vỡ)
A. to make smaller (nhỏ lại)
B. to stop working (ngừng hoạt động)
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – A |
3 – A |
4 – B |
1. coral reef = a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(rạn san hô = một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain = the order in which living things depend on each other for food
(chuỗi thức ăn = thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
3. run out = to use all of something
(cạn kiệt = sử dụng hết một cái gì đó)
4. break down = to stop working
(hỏng = ngừng hoạt động)
2. Listen to a talk and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Why is Dr Logan invited to give a talk?
(Tại sao Tiến sĩ Logan được mời nói chuyện?)
A. Because he knows Nam.
(Bởi vì anh ấy biết Nam.)
B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.
(Bởi vì anh ấy là một chuyên gia về bảo tồn đa dạng sinh học.)
C. Because he’s a member of the environment club.
(Bởi vì anh ấy là thành viên của câu lạc bộ môi trường.)
2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?
(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại KHÔNG được đề cập?)
A. Cleaning our air and water.
(Làm sạch không khí và nước của chúng ta.)
B. Controlling climate changes.
(Kiểm soát biến đổi khí hậu.)
C. Recycling waste naturally.
(Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)
3. How much of the coral reefs has disappeared?
(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)
A. 25%.
B. 50%.
C. 90%.
4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?
(Điều gì có thể xảy ra khi làm tổn hại đến sự cân bằng của hệ sinh thái?)
A. More space for farming and houses.
(Thêm không gian cho canh tác và nhà cửa.)
B. Lack of food, water, and fresh air.
(Thiếu thức ăn, nước uống và không khí trong lành.)
C. Fewer natural disasters.
(Ít thiên tai hơn.)
5. What do you think Dr Logan will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Logan sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
A. Ways to repair damaged ecosystems.
(Các cách để sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại.)
B. Ways to restore the food chain
(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
C. The future of human life.
(Tương lai của cuộc sống con người.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nam: Good morning. I’d like to introduce Dr Steve Logan – an environmental expert with a lot of experience in biodiversity conservation. He’ll talk about the importance of ecosystems at our environmental club meeting. Please welcome, Dr. Logan.
Mr. Logan: Thank you, Nam. As you know, an ecosystem includes living and non-living things, and each of them plays an important role. A healthy ecosystem brings many benefits, such as cleaning our air and water, providing food and controlling climate change. But human activities are damaging our planet’s biodiversity. Half of our coral reefs have disappeared and it’s believed that 90% of the world coral reefs will die by 2050 due to warming oceans and pollution. We’ve cut down one third of the world’s forests to make space for farming or houses. As a result, many animals and plants have lost their habitats, and many species are disappearing.
Nam: So people are destroying the balance of local ecosystems, aren’t they? But this in turn will affect human life.
Mr. Logan: That’s right. One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down. We may run out of food, suffer from health problems, and face more natural disasters. So what can we do to restore ecosystems?
Tạm dịch:
Nam: Chào buổi sáng. Tôi xin giới thiệu Tiến sĩ Steve Logan – một chuyên gia môi trường có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học. Ông ấy sẽ nói về tầm quan trọng của hệ sinh thái tại cuộc họp câu lạc bộ môi trường của chúng ta. Xin chào mừng, Tiến sĩ Logan.
Ông Logan: Cảm ơn Nam. Như các bạn đã biết, một hệ sinh thái bao gồm các sinh vật sống và không sống, và mỗi sinh vật đều đóng một vai trò quan trọng. Một hệ sinh thái lành mạnh mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như làm sạch không khí và nước, cung cấp thực phẩm và kiểm soát biến đổi khí hậu. Nhưng các hoạt động của con người đang hủy hoại sự đa dạng sinh học trên hành tinh chúng ta. Một nửa số rạn san hô của chúng ta đã biến mất và người ta tin rằng 90% rạn san hô trên thế giới sẽ chết vào năm 2050 do đại dương nóng lên và bị ô nhiễm. Chúng ta đã đốn hạ 1/3 diện tích rừng trên thế giới để lấy đất trồng trọt hoặc làm nhà ở. Kết quả là nhiều loài động vật và thực vật đã mất đi môi trường sống của chúng, và nhiều loài đang dần biến mất.
Nam: Vậy là con người đang phá hủy sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương phải không ạ? Nhưng điều này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.
Ông Logan: Đúng vậy. Một ngày nào đó chúng ta có thể không có không khí trong lành để thở hoặc nước để sử dụng. Điều này có thể xảy ra nếu chúng ta phá hủy sự cân bằng giữa tất cả các sinh vật sống và không sống trong hệ sinh thái. Khi các loài biến mất, chuỗi thức ăn có thể bị phá vỡ. Chúng ta có thể cạn kiệt lương thực, mắc các vấn đề về sức khỏe và đối mặt với nhiều thảm họa thiên nhiên hơn. Vậy chúng ta có thể làm gì để khôi phục hệ sinh thái?
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. B |
4. B |
5. A |
1. Why is Dr Logan invited to give a talk?
(Tại sao Tiến sĩ Logan được mời nói chuyện?)
=> B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.
(Bởi vì anh ấy là một chuyên gia về bảo tồn đa dạng sinh học.)
Thông tin:
Nam: …I’d like to introduce Dr Steve Logan – an environmental expert with a lot of experience in biodiversity conservation. (Tôi xin giới thiệu Tiến sĩ Steve Logan – một chuyên gia môi trường có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học.)
2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?
(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại KHÔNG được đề cập?)
=> C. Recycling waste naturally.
(Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)
Thông tin:
Mr. Logan: A healthy ecosystem brings many benefits, such as cleaning our air and water, providing food and controlling climate change. (Một hệ sinh thái lành mạnh mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như làm sạch không khí và nước, cung cấp thực phẩm và kiểm soát biến đổi khí hậu.)
3. How much of the coral reefs has disappeared?
(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)
=> B. 50%.
Thông tin:
Mr. Logan: …Half of our coral reefs have disappeared… (…Một nửa số rặng san hô của chúng ta đã biến mất…)
4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?
(Điều gì có thể xảy ra khi làm tổn hại đến sự cân bằng của hệ sinh thái?)
=> B. Lack of food, water, and fresh air.
(Thiếu thức ăn, nước uống và không khí trong lành.)
Thông tin:
Mr. Logan: …One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down. We may run out of food… (Một ngày nào đó chúng ta có thể không có không khí trong lành để thở hoặc nước để sử dụng. Điều này có thể xảy ra nếu chúng ta phá hủy sự cân bằng giữa tất cả các sinh vật sống và không sống trong hệ sinh thái. Khi các loài biến mất, chuỗi thức ăn có thể bị phá vỡ. Chúng ta có thể cạn kiệt lương thực…)
5. What do you think Dr Logan will talk about next?
(Bạn nghĩ Tiến sĩ Logan sẽ nói về điều gì tiếp theo?)
=> A. Ways to repair damaged ecosystems.
(Các cách để khôi phục các hệ sinh thái bị hư hại.)
Thông tin:
Mr. Logan: So what can we do to restore ecosystems? (Vậy chúng ta có thể làm gì để khôi phục những hệ sinh thái?)
3. Listen again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Nghe lại và quyết định xem các câu đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. The threat to the earth’s biodiversity comes from human activities. (Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học của trái đất đến từ các hoạt động của con người.) |
|
|
2. Nearly half of the world’s forests have been cut down. (Gần một nửa diện tích rừng trên thế giới đã bị đốn hạ.) |
|
|
3. The disappearance of some species may cause problems to the food chain. (Sự biến mất của một số loài có thể gây ra vấn đề cho chuỗi thức ăn.) |
|
|
4. The health of human beings does not depend on a healthy ecosystem. (Sức khỏe của con người không phụ thuộc vào một hệ sinh thái lành mạnh.) |
|
|
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nam: Good morning. I’d like to introduce Dr Steve Logan – an environmental expert with a lot of experience in biodiversity conservation. He’ll talk about the importance of ecosystems at our environmental club meeting. Please welcome, Dr. Logan.
Mr. Logan: Thank you, Nam. As you know, an ecosystem includes living and non-living things, and each of them plays an important role. A healthy ecosystem brings many benefits, such as cleaning our air and water, providing food and controlling climate change. But human activities are damaging our planet’s biodiversity. Half of our coral reefs have disappeared and it’s believed that 90% of the world coral reefs will die by 2050 due to warming oceans and pollution. We’ve cut down one third of the world’s forests to make space for farming or houses. As a result, many animals and plants have lost their habitats, and many species are disappearing.
Nam: So people are destroying the balance of local ecosystems, aren’t they? But this in turn will affect human life.
Mr. Logan: That’s right. One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down. We may run out of food, suffer from health problems, and face more natural disasters. So what can we do to restore ecosystems?
Tạm dịch:
Nam: Chào buổi sáng. Tôi xin giới thiệu Tiến sĩ Steve Logan – một chuyên gia môi trường có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học. Ông ấy sẽ nói về tầm quan trọng của hệ sinh thái tại cuộc họp câu lạc bộ môi trường của chúng ta. Xin chào mừng, Tiến sĩ Logan.
Ông Logan: Cảm ơn Nam. Như các bạn đã biết, một hệ sinh thái bao gồm các sinh vật sống và không sống, và mỗi sinh vật đều đóng một vai trò quan trọng. Một hệ sinh thái lành mạnh mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như làm sạch không khí và nước, cung cấp thực phẩm và kiểm soát biến đổi khí hậu. Nhưng các hoạt động của con người đang hủy hoại sự đa dạng sinh học trên hành tinh chúng ta. Một nửa số rạn san hô của chúng ta đã biến mất và người ta tin rằng 90% rạn san hô trên thế giới sẽ chết vào năm 2050 do đại dương nóng lên và bị ô nhiễm. Chúng ta đã đốn hạ 1/3 diện tích rừng trên thế giới để lấy đất trồng trọt hoặc làm nhà ở. Kết quả là nhiều loài động vật và thực vật đã mất đi môi trường sống của chúng, và nhiều loài đang dần biến mất.
Nam: Vậy là con người đang phá hủy sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương phải không ạ? Nhưng điều này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.
Ông Logan: Đúng vậy. Một ngày nào đó chúng ta có thể không có không khí trong lành để thở hoặc nước để sử dụng. Điều này có thể xảy ra nếu chúng ta phá hủy sự cân bằng giữa tất cả các sinh vật sống và không sống trong hệ sinh thái. Khi các loài biến mất, chuỗi thức ăn có thể bị phá vỡ. Chúng ta có thể cạn kiệt lương thực, mắc các vấn đề về sức khỏe và đối mặt với nhiều thảm họa thiên nhiên hơn. Vậy chúng ta có thể làm gì để khôi phục hệ sinh thái?
Lời giải chi tiết:
1.T |
2. F |
3. T |
4. F |
1. The threat to the earth’s biodiversity comes from human activities.
(Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học của trái đất đến từ các hoạt động của con người.)
=> T
Thông tin:
Mr. Logan: But human activities are damaging our planet’s biodiversity. (Nhưng những hoạt động của con người đang tàn phá hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta.)
2. Nearly half of the world’s forests have been cut down.
(Gần một nửa diện tích rừng trên thế giới đã bị đốn hạ.)
=> F
Thông tin:
Mr. Logan: We’ve cut down one third of the world’s forests to make space for farming or houses. (Chúng ta đã đốn hạ 1/3 diện tích rừng trên thế giới để lấy đất trồng trọt hoặc xây nhà ở.)
3. The disappearance of some species may cause problems to the food chain.
(Sự biến mất của một số loài có thể gây ra vấn đề cho chuỗi thức ăn.)
=> T
Thông tin:
Mr. Logan: That’s right. One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down. (Đúng vậy. Một ngày nào đó chúng ta có thể không có không khí trong lành để thở hoặc nước để sử dụng. Điều này có thể xảy ra nếu chúng ta phá hủy sự cân bằng giữa tất cả các sinh vật sống và không sống trong hệ sinh thái. Khi các loài biến mất, chuỗi thức ăn có thể bị phá vỡ.)
4. The health of human beings does not depend on a healthy ecosystem.
(Sức khỏe của con người không phụ thuộc vào một hệ sinh thái lành mạnh.)
=> F
Thông tin:
Mr. Logan: We may run out of food, suffer from health problems, and face more natural disasters. (Chúng ta có thể bị cạn kiệt thức ăn, chịu những vấn đề về sức khỏe và dối mặt với nhiều thiên tai hơn.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
4. Work in groups. Discuss the following question.
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What can humans do to protect and restore the earth’s ecosystems?
(Con người có thể làm gì để bảo vệ và tái tạo hệ sinh thái trên Trái Đất?)
Lời giải chi tiết:
There are various things that humans can do to protect and restore the earth’s ecosystems. Humans can reduce the amount of pollutants released into the environment by practicing eco-friendly habits such as reducing plastic usage, proper disposal of waste, and using eco-friendly products. Humans can support conservation organizations and initiatives that aim to protect endangered species, forests, wetlands, and other ecosystems. Trees are vital in absorbing carbon dioxide and producing oxygen. Planting trees helps to improve air quality and support the earth’s ecosystem. Humans can promote sustainable agriculture practices such as using natural fertilizers, crop rotation, and reducing the use of harmful pesticides and herbicides. They can protect water resources by reducing water usage, avoiding pollution of rivers and oceans, and supporting initiatives that promote clean water. Humans also can advocate for the adoption of policies that protect the environment such as reducing greenhouse gas emissions and investing in renewable energy. Overall, humans have a responsibility to protect and restore the earth’s ecosystems for the benefit of future generations. By taking action, we can help to reduce the negative impact on the environment and ensure a sustainable future.
Tạm dịch:
Có nhiều việc mà con người có thể làm để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái của trái đất. Con người có thể giảm lượng chất gây ô nhiễm thải ra môi trường bằng cách thực hành các thói quen thân thiện với môi trường như giảm sử dụng nhựa, xử lý rác thải đúng cách và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. sản phẩm. Con người có thể hỗ trợ các tổ chức bảo tồn và các sáng kiến nhằm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, rừng, vùng đất ngập nước và các hệ sinh thái khác. Cây xanh rất quan trọng trong việc hấp thụ carbon dioxide và tạo ra oxy. Trồng cây giúp cải thiện chất lượng không khí và hỗ trợ hệ sinh thái của trái đất. Con người có thể thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững như sử dụng phân bón tự nhiên, luân canh cây trồng, giảm sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ có hại.. Con người có thể bảo vệ tài nguyên nước bằng cách giảm sử dụng nước, tránh ô nhiễm sông ngòi và đại dương, đồng thời hỗ trợ các sáng kiến thúc đẩy nước sạch. Con người cũng có thể ủng hộ việc áp dụng các chính sách bảo vệ môi trường như giảm phát thải khí nhà kính và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Nhìn chung, con người có trách nhiệm bảo vệ và khôi phục các hệ sinh thái của trái đất vì lợi ích của các thế hệ tương lai. Bằng cách hành động, chúng ta có thể giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững.
Unit 10 Writing lớp 11 trang 116
An opinion essay about spending more money on restoring local ecosystems
(Một bài luận ý kiến về việc tiêu tiền cho việc giữ gìn hệ sinh thái địa phương)
1. Work in groups. Discuss and decide whether the following ideas are for or against restoring local ecosystems.
(Làm việc nhóm. Thảo luận và quyết định xem những ý tưởng sau đây ủng hộ hay phản đối việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương.)
IDEAS |
For |
Against |
1. It is more important to invest in healthcare and education. |
|
|
2. Air and water pollution are affecting our health. |
|
|
3. There are more serious problems such as unemployment and poverty. |
|
|
4. Many plant and animal species are disappearing. |
|
|
5. Cutting down forests is causing floods and other natural disasters. |
|
|
6. Ecosystems can restore themselves naturally. |
|
|
Lời giải chi tiết:
IDEAS (ý kiến) |
For (Ủng hộ) |
Against (Phản đối) |
1. It is more important to invest in healthcare and education. (Điều quan trọng hơn là đầu tư vào chăm sóc sức khỏe và giáo dục.) |
✔ |
|
2. Air and water pollution are affecting our health. (Ô nhiễm không khí và nước đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.) |
✔ |
|
3. There are more serious problems such as unemployment and poverty. (Có nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn như thất nghiệp và nghèo đói.) |
✔ |
|
4. Many plant and animal species are disappearing. (Nhiều loài động thực vật đang biến mất.) |
✔ |
|
5. Cutting down forests is causing floods and other natural disasters. (Chặt phá rừng gây lũ lụt và các thiên tai khác.) |
✔ |
|
6. Ecosystems can restore themselves naturally. (Hệ sinh thái có thể tự phục hồi một cách tự nhiên.) |
✔ |
2. Write an opinion essay (150-180 words) presenting your point of view on whether we should spend more money on restoring local ecosystems. Use the ideas in 1 and the outline with useful expressions below to help you.
(Viết một bài luận (150-180 từ) trình bày quan điểm của bạn về việc liệu chúng ta có nên chi nhiều tiền hơn cho việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương hay không. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1 và dàn ý với các cách diễn đạt hữu ích bên dưới để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Today, many people argue that we should spend more money on restoring local ecosystems. From my point of view, people should prioritize restoring local ecosystems as it is crucial for the survival of our planet.
Firstly, the most important reason why we should restore local ecosystems is that they provide numerous benefits to both humans and animals. Ecosystems provide clean air, water, and food which are necessary for our survival. Without healthy ecosystems, we will face numerous problems such as air and water pollution, food scarcity, and natural disasters.
Secondly, we should invest in restoring local ecosystems because human activities such as deforestation and pollution have caused serious harm to our planet. These activities have led to the loss of biodiversity, soil erosion, and climate change. By restoring local ecosystems, we can help reverse some of these negative effects and preserve our planet for future generations.
Finally, neglecting the restoration of local ecosystems has led to the extinction of many species and the loss of habitats for others. It has also affected the lives and livelihoods of people who depend on natural resources for their survival.
In conclusion, I firmly believe that we should invest more money in restoring local ecosystems. It is essential for the survival of our planet, and it will provide numerous benefits to both humans and animals. By doing so, we can create a sustainable future for ourselves and the generations to come.
Tạm dịch:
Ngày nay, nhiều người tranh luận rằng chúng ta nên chi nhiều tiền hơn cho việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương. Theo quan điểm của tôi, mọi người nên ưu tiên khôi phục các hệ sinh thái địa phương vì nó rất quan trọng cho sự tồn tại của hành tinh chúng ta.
Đầu tiên, lý do quan trọng nhất khiến chúng ta nên khôi phục các hệ sinh thái địa phương là chúng mang lại nhiều lợi ích cho cả con người và động vật. Các hệ sinh thái cung cấp không khí sạch, nước và thực phẩm cần thiết cho sự sống còn của chúng ta. Nếu không có hệ sinh thái lành mạnh, chúng ta sẽ phải đối mặt với vô số vấn đề như ô nhiễm không khí và nước, khan hiếm lương thực và thiên tai.
Thứ hai, chúng ta nên đầu tư vào việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương vì các hoạt động của con người như phá rừng và ô nhiễm đã gây ra tác hại nghiêm trọng cho hành tinh của chúng ta. Những hoạt động này đã dẫn đến mất đa dạng sinh học, xói mòn đất và biến đổi khí hậu. Bằng cách khôi phục các hệ sinh thái địa phương, chúng ta có thể giúp đảo ngược một số tác động tiêu cực này và bảo tồn hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
Cuối cùng, việc bỏ qua việc phục hồi các hệ sinh thái địa phương đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài và mất môi trường sống cho những loài khác. Nó cũng đã ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh kế của những người phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên để tồn tại.
Tóm lại, tôi tin chắc rằng chúng ta nên đầu tư nhiều tiền hơn vào việc khôi phục hệ sinh thái địa phương. Nó cần thiết cho sự tồn tại của hành tinh chúng ta và nó sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cả con người và động vật. Bằng cách đó, chúng ta có thể tạo ra một tương lai bền vững cho chính chúng ta và các thế hệ mai sau.
Unit 10 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 116
Everyday English 1
Expressing likes and dislikes
(Thể hiện sự thích và không thích)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. I can’t stand (Tôi không thể chịu được)
B. I really love (Tôi thật sự thích)
C. I’m not a fan (Tôi không phải là người hâm mộ của)
Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?
Mai: No, thanks. (1) _____________ of elephant rides.
Alice: Don’t you like elephants? They are very gentle creatures.
Mai: That’s why we shouldn’t ride on them. (2) _____________ animal cruelty.
Alice: Yes, you’re right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.
Mai: Good idea! (3) _____________ bird-watching.
Lời giải chi tiết:
1 – C |
2 – A |
3 – B |
Alice: There’re so many activities for visitors in this park. Do you fancy going on an elephant ride, Mai?
(Có rất nhiều hoạt động cho du khách trong công viên này. Bạn có thích cưỡi voi không, Mai?)
Mai: No, thanks. (1) C. I’m not a fan of elephant rides.
(Không, cảm ơn. Tôi không phải là người thích cưỡi voi.)
Alice: Don’t you like elephants? They are very gentle creatures.
(Bạn không thích voi sao? Chúng là những sinh vật rất hiền lành.)
Mai: That’s why we shouldn’t ride on them. (2) A. I can’t stand animal cruelty.
(Đó là lý do tại sao chúng ta không nên cưỡi lên chúng. Tôi không thể chịu được sự tàn ác của động vật.)
Alice: Yes, you’re right. Perhaps we should learn more about the birds in the park.
(Vâng, bạn nói đúng. Có lẽ chúng ta nên tìm hiểu thêm về những con chim trong công viên.)
Mai: Good idea! (3) B. I really love bird-watching.
(Ý kiến hay đấy! Tôi thực sự thích xem chim.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình Trong 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is talking about the activities he/she does on field trips to national parks. Student B expresses likes/dislikes about these activities.
(Học sinh A đang nói về các hoạt động mà em ấy thực hiện trong các chuyến đi thực tế đến các công viên quốc gia. Học sinh B bày tỏ sự thích/không thích về các hoạt động này.)
2. Student A and Student B are planning an eco-friendly class party. They talk about the things and activities they like or dislike at a party.
(Học sinh A và học sinh B đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc lớp thân thiện với môi trường. Họ nói về những điều và hoạt động mà họ thích hoặc không thích tại một bữa tiệc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It’s my favorite activity.
(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)
B: I really love hiking. It’s such a great way to explore the park.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)
A: We also do birdwatching, which I think is fun.
(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)
B: I’m not a fan of birdwatching. It’s a bit boring for me.
(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)
A: Another activity we do is camping. It’s a great way to connect with nature.
(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
B: I can’t stand camping. It’s uncomfortable and I don’t like sleeping outdoors.
(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)
2.
A: Let’s plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.
(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)
B: I really love that idea. It’s so important to reduce waste.
(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)
A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.
(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)
B: I can’t stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn’t enjoy the food.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)
A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?
(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)
B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.
(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)
CLIL 1
1. Read the text and tick (✓) the correct project in the table.
(Đọc văn bản và đánh dấu (✓) vào dự án đúng trong bảng.)
PROTECTING ECOSYSTEMS – IDEAS FROM AROUND THE WORLD
The healthier our ecosystems are, the healthier our planet and its people become. Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every continent and in every ocean. Below are two examples of successful ecological projects.
The Great Green Wall
The goal of this project is to create the largest living structure on the planet. The plan is to restore 100 million hectares of damaged land, limit the amount of carbon dioxide and create 10 million green jobs in Africa. This will provide rich land, food security, and improve the region’s ability to deal with climate change. Since its launch in 2007, Ethiopia and Nigeria have restored millions of hectares of land, and Senegal has planted more than 10 million trees.
Belize Barrier Reef
The Belize Barrier Reef was once described as the most amazing reef in the West Indies. It is home to a large diversity of plants and animals. Itis Belize’s top tourist destination, popular for scuba diving and snorkelling, and a UNESCO Natural World Heritage Site. Between 2009 and 2018, it was declared endangered because of pollution and the destruction of its ecosystems. However, because of conservation efforts, a large part of the reef is now protected. There are seven marine reserves. Belize has also stopped oil drilling near the Barrier Reef, banned plastic products, and created ‘no-take zones’, where removing plants and animals is not allowed.
|
The Great Green Wall |
Belize Barrier Reef |
1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity. |
|
|
2. Its aim is to build the world’s biggest living structure. |
|
|
3. Millions of trees have been planted in several African countries. |
|
|
4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem |
|
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
BẢO VỆ HỆ SINH THÁI – Ý TƯỞNG TỪ KHẮP THẾ GIỚI
Các hệ sinh thái của chúng ta càng khỏe mạnh thì hành tinh của chúng ta và con người trên đó càng trở nên khỏe mạnh hơn. Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương. Dưới đây là hai ví dụ về các dự án sinh thái thành công.
Bức tường xanh vĩ đại
Mục tiêu của dự án này là tạo ra cấu trúc sống lớn nhất trên hành tinh. Kế hoạch là khôi phục 100 triệu ha đất bị hư hại, hạn chế lượng khí carbon dioxide và tạo ra 10 triệu việc làm xanh ở Châu Phi. Điều này sẽ mang lại đất đai màu mỡ, an ninh lương thực và cải thiện khả năng đối phó với biến đổi khí hậu của khu vực. Kể từ khi ra mắt vào năm 2007, Ethiopia và Nigeria đã khôi phục hàng triệu ha đất và Senegal đã trồng hơn 10 triệu cây.
Rạn san hô Belize
Belize Barrier Reef từng được mô tả là rạn san hô tuyệt vời nhất ở Tây Ấn. Đây là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật. Điểm đến du lịch hàng đầu của Itis Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận. Từ năm 2009 đến 2018, nó được tuyên bố là có nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm và sự phá hủy hệ sinh thái của nó. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực bảo tồn, một phần lớn rạn san hô hiện đã được bảo vệ. Có bảy khu bảo tồn biển. Belize cũng đã ngừng khoan dầu gần Rạn san hô Barrier, cấm các sản phẩm nhựa và tạo ra ‘khu vực cấm lấy’, nơi không được phép loại bỏ thực vật và động vật.
Lời giải chi tiết:
|
The Great Green Wall |
Belize Barrier Reef |
1. It is a marine ecosystem of rich biodiversity. (Đây là một hệ sinh thái biển đa dạng sinh học phong phú.) |
✔ |
|
2. Its aim is to build the world’s biggest living structure. (Mục đích của nó là xây dựng cấu trúc sống lớn nhất thế giới.) |
✔ |
|
3. Millions of trees have been planted in several African countries. (Hàng triệu cây đã được trồng ở một số nước châu Phi.) |
✔ |
|
4. The government has taken measures to restore and protect the ecosystem (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái.) |
✔ |
CLIL 2
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are there similar projects in Viet Nam? Do you think the ideas in 1 can be applied in Viet Nam?
(Có dự án nào tương tự ở Việt Nam không? Bạn có nghĩ rằng những ý tưởng trong 1 có thể được áp dụng ở Việt Nam?)
Lời giải chi tiết:
There have been efforts in Vietnam to protect and restore ecosystems, such as the Green Annamites Project, which aims to protect the forest ecosystem and biodiversity in the Annamites mountain range. In addition, there are initiatives to restore mangrove forests in the Mekong Delta and protect coral reefs in Nha Trang Bay.
Regarding the applicability of the ideas in the text to Vietnam, it depends on the specific context and conditions in Vietnam. The Great Green Wall project, for example, is focused on restoring degraded land in Africa, which may not be directly applicable to Vietnam. However, the idea of ecosystem restoration and protection is relevant to any country, and the principles and strategies used in these projects could be adapted and applied to Vietnam’s unique ecological challenges. For example, efforts to protect and restore marine ecosystems like the Belize Barrier Reef could be relevant to Vietnam’s extensive coastal areas and rich marine biodiversity. Overall, it would require careful consideration and adaptation to make these ideas applicable to Vietnam.
Tạm dịch:
Việt Nam đã có những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, chẳng hạn như Dự án Trường Sơn Xanh nhằm bảo vệ hệ sinh thái rừng và đa dạng sinh học ở dãy Trường Sơn. Ngoài ra, còn có các sáng kiến khôi phục rừng ngập mặn ở ĐBSCL và bảo vệ rạn san hô ở vịnh Nha Trang.
Về khả năng áp dụng các ý trong văn bản vào Việt Nam thì tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện cụ thể ở Việt Nam. Ví dụ, dự án Bức tường xanh vĩ đại tập trung vào việc khôi phục đất bị suy thoái ở Châu Phi, điều này có thể không áp dụng trực tiếp cho Việt Nam. Tuy nhiên, ý tưởng phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái phù hợp với bất kỳ quốc gia nào, và các nguyên tắc cũng như chiến lược được sử dụng trong các dự án này có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các thách thức sinh thái đặc thù của Việt Nam. Ví dụ, những nỗ lực bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển như Rạn san hô Chắn bờ Belize có thể phù hợp với các vùng ven biển rộng lớn và đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam. Nhìn chung, cần phải xem xét và điều chỉnh cẩn thận để những ý tưởng này có thể áp dụng cho Việt Nam.
Unit 10 Looking back lớp 11 trang 118
Pronunciation
Mark the intonation in the question tags. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.
(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.)
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won’t you?
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
(Người ta phá nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven’t been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn’t graduate from university, did he?
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
Lời giải chi tiết:
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won’t you?
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
(Con người đã phá hoại nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven’t been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn’t graduate from university, did he?
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
Vocabulary
Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna (species / regions).
2. Many species are saved from disappearing by (biodiversity / conservation) efforts.
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine (ecosystems / national parks).
4. The overuse of (natural resources / climate change) may lead to loss of biodiversity.
Lời giải chi tiết:
1 – species |
2 – conservation |
3 – ecosystems |
4 – natural resources |
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna species.
(Vườn quốc gia Cúc Phương có số lượng lớn các loài động thực vật.)
species (n): loài
regions (n): khu vực
2. Many species are saved from disappearing by conservation efforts.
(Nhiều loài được cứu khỏi sự biến mất nhờ những nỗ lực bảo tồn.)
biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
conservation (n): sự bảo tồn
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine ecosystems.
(Giảm sử dụng nước ngọt có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái biển.)
ecosystems (n): hệ sinh thái
national parks (n): công viên quốc gia
4. The overuse of natural resources may lead to the loss of biodiversity.
(Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy giảm tính đa dạng sinh học.)
natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
climate change (n): biến đổi khí hậu
Grammar
Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. You can get off at the next busstop.
2. Watching the sunsetting at the beach is really amazing.
3. Did you have a chance to do any sightsee in Paris?
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlives.
Phương pháp giải:
bus stop (np): trạm xe buýt
sunset (n): hoàng hôn
sightseeing (n): ngắm cảnh
wildlife (n): động vật hoang dã
Lời giải chi tiết:
1 – busstop -> bus stop |
2 – sunsetting -> sunset |
3 – sightsee -> sightseeing |
4 – wildlives -> wildlife |
1. You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
2. Watching the sunset at the beach is really amazing.
(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)
3. Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)
Unit 10 Project lớp 11 trang 119
Đề bài
Restore and protect a local ecosystem
(Khôi phục và bảo vệ hệ sinh thái địa phương)
Work in groups. Make a poster to illustrate an ecosystem in your local area and suggest ideas to restore and/or protect it.
(Làm việc theo nhóm. Làm một tấm áp phích để minh họa một hệ sinh thái trong khu vực địa phương của bạn và đề xuất các ý tưởng để khôi phục và/hoặc bảo vệ nó.)
Give a group presentation. Use these questions as cues.
(Hãy trình bày theo nhóm. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
What does the ecosystem include?
(Hệ sinh thái bao gồm những gì?)
What is its current condition? Is it damaged?
(Tình trạng hiện tại của nó là gì? Nó có bị hỏng không?)
What can we do to restore and/or protect it?
(Chúng tôi có thể làm gì để khôi phục và/hoặc bảo vệ nó?)
Lời giải chi tiết
Hanoi – the capital of Vietnam, is not only a place with a developed economy but also an ideal tourist destination. For a long time, Hanoi is famous for 36 ancient streets. Each street is famous for a different typical craft village. Coming to Hanoi capital, we cannot ignore attractive tourist destinations such as Hoan Kiem Lake, Quoc Tu Giam Temple, Ho Chi Minh Mausoleum, or Bat Trang Pottery Village, … I was attracted to the unforgettable specialties of Hanoi such as Trang Tien ice cream, Vong village nuggets, Ho Tay shrimp cakes, … Hanoi people are very friendly and open. They are always happy to show the visitors the way. Not only that, the people of Hanoi are also very industrious and hard-working. To me, Hanoi is a beautiful, poetic, and well worth living city. But now, Hanoi’s ecosystem is seriously affected by human impacts. Therefore, we need to take some of the following measures to protect and restore the ecosystem:
Try to reduce the amount of non-biodegradable or recycle waste.
oin as many tree planting trips and plant trees as more as you can. Trees absorb carbon dioxide – a greenhouse gas.
Use compact fluorescent light bulbs: they may be more expensive, but they can be used longer, the more money you can save, the more money paid on the electric bill is reduced.
Turn off your devices, and save energy to protect the environment: Switching off all electric things when they are not in use.
Use recycled paper to save trees.
Here are some ways to protect the ecosystem in Hanoi. Above all, we all need to be conscious of protecting the local ecosystem.
Tạm dịch:
Hà Nội – thủ đô của Việt Nam, không chỉ là nơi có nền kinh tế phát triển mà còn là địa điểm du lịch lý tưởng. Hà Nội từ lâu nổi tiếng với 36 phố phường. Mỗi phố nổi tiếng với một làng nghề đặc trưng khác nhau. Đến với thủ đô Hà Nội chúng ta không thể bỏ qua những địa điểm du lịch hấp dẫn như Hồ Hoàn Kiếm, Văn Miếu Quốc Tử Giám, Lăng Bác, hay làng gốm Bát Tràng,… Tôi bị thu hút bởi những đặc sản khó quên của Hà Nội như kem Tràng Tiền, Cốm làng Vòng, bánh tôm Hồ Tây,… Người Hà Nội rất thân thiện và cởi mở. Họ luôn sẵn lòng chỉ đường cho du khách. Không chỉ vậy, người dân Hà Nội còn rất công nghiệp và cần cù. Với tôi, Hà Nội là một thành phố xinh đẹp, thơ mộng và đáng sống. Nhưng hiện nay, hệ sinh thái Hà Nội đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tác động của con người. Vì vậy, chúng ta cần thực hiện một số biện pháp sau để bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái:
Cố gắng giảm lượng chất thải không thể phân hủy hoặc tái chế.
Hãy tham gia nhiều chuyến đi trồng cây và trồng càng nhiều cây càng tốt. Cây xanh hấp thụ carbon dioxide – một loại khí gây hiệu ứng nhà kính.
Sử dụng bóng đèn huỳnh quang compact: chúng có thể đắt hơn, nhưng chúng có thể được sử dụng lâu hơn, bạn càng tiết kiệm được nhiều tiền, số tiền phải trả cho hóa đơn tiền điện càng giảm.
Tắt các thiết bị của bạn và tiết kiệm năng lượng để bảo vệ môi trường: Tắt tất cả các thiết bị điện khi không sử dụng.
Sử dụng giấy tái chế để cứu cây xanh.
Dưới đây là một số cách để bảo vệ hệ sinh thái ở Hà Nội. Hơn hết, tất cả chúng ta cần có ý thức bảo vệ hệ sinh thái địa phương.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Unit 9: Social issues
Unit 10: The ecosystem
Review 4
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)