Với giải Unit 3 Listening lớp 11 trang 33 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future

Living in a smart city

(Việc sống trong thành phố thông minh)

1. Match the words and phrases with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.) 

1. interact

a. an area of a town

2. privacy

b. the feeling of belonging to a group

3. sense of community

c. to talk or do things with other people

4. neighbourhood

d. the state of being alone and not watched or interrupted by other people

Lời giải:

1 – c

2 – d

3 – b

4 – a

– c. interact = to talk or do things with other people

(tương tác = nói chuyện hoặc làm việc với người khác)

– d. privacy = the state of being alone and not watched or interrupted by other people

(riêng tư = trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn)

– b. sense of community. the feeling of belonging to a group

(ý thức cộng đồng = cảm giác thuộc về một nhóm)

– a. neighbourhood = an area of a town

(khu phố = một khu vực của một thị trấn)

Lời giải:

Đang cập nhật!

2. Listen to an interview and choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe một cuộc phỏng vấn và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)

1. What is the interview mainly about?

(Nội dung chủ yếu của cuộc phỏng vấn là gì?)

A. Advantages of living in a smart city.

(Lợi thế khi sống trong một thành phố thông minh.)

B. Problems of living in a smart city.

(Vấn đề sống trong một thành phố thông minh.)

C. Attractions of urban lifestyles.

(Những hấp dẫn của lối sống thành thị.)

2. How are cameras and sensors used in a smart city?

(Camera và cảm biến được sử dụng như thế nào trong thành phố thông minh?)

A. To collect information about city dwellers and their activities.

(Để thu thập thông tin về cư dân thành phố và các hoạt động của họ.)

B. To collect information about the government and some companies.

(Để thu thập thông tin về chính phủ và một số công ty.)

C. To improve city dwellers’ safety and security.

(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)

3. Why does Ms Stevens feel lonely?

(Tại sao cô Stevens cảm thấy cô đơn?)

A. Because she doesn’t interact with many people.

(Bởi vì cô ấy không tương tác với nhiều người.)

B. Because she can’t use the smart devices.

(Bởi vì cô ấy không thể sử dụng các thiết bị thông minh.)

C. Because she doesn’t like her neighbourhood.

(Bởi vì cô ấy không thích hàng xóm của mình.)

Lời giải:

Đang cập nhật!

3. Listen to the interview again and complete the table. Use no more than THREE words for each answer.

(Nghe lại cuộc phỏng vấn và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi câu trả lời.)

Situations

Problems

There are cameras and sensors everywhere.

City dwellers may lose their (1) _________ in public areas.

People use (2) _________ to help them with household chores.

It is not easy for some people to get familiar with and use the smart devices.

Some city dwellers (3) _________ with each other face to face less.

There is no (4) __________ in the neighbourhood.

Lời giải:

Đang cập nhật!

4. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?

(Bạn có đồng ý với cô Stevens không? Bạn nghĩ nhược điểm nào trong số những nhược điểm mà cô ấy đề cập là nghiêm trọng nhất? Tại sao?)