Với giải Unit 5 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 59 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Giải SGK Tiếng anh 11 Unit 5: Global Warming giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Global Warming
Everyday English
Giving and responding to warnings
(Đưa ra lời cảnh báo và phản hồi lại lời cảnh báo)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)
Bài nghe:
A. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)
B. I must warn you (Tôi phải cảnh báo bạn)
C. Don’t worry (Đừng lo lắng)
D. Watch out (Coi chừng)
Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?
Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.
Jane: (1) _______________. You’re too close and will burn yourself!
Nga: (2) _______________. I’m very careful.
Jane: Yes, it feels very warm, but (3) _______________ burning coal produces soot.
Nga: Oh no, I didn’t know that. (4) _______________. I’ll tell my dad.
Lời giải chi tiết:
1 – D |
2 – C |
3 – B |
4 – A |
Jane: Hi, Nga. Is that a coal-burning stove?
(Chào, Nga. Đó có phải là bếp đốt than không?)
Nga: Hi. Yes, my dad bought it last week. It heats up our home very quickly. Let me put in some more coal.
(Xin chào. Vâng, bố tôi đã mua nó tuần trước. Nó làm nóng nhà của chúng tôi rất nhanh. Để tôi cho thêm ít than vào.)
Jane: (1) Watch out. You’re too close and will burn yourself!
(Coi chừng. Bạn đang ở quá gần và sẽ đốt cháy chính mình!)
Nga: (2) Don’t worry. I’m very careful.
(Đừng lo lắng. Tôi rất cẩn thận.)
Jane: Yes, it feels very warm, but (3) I must warn you burning coal produces soot.
(Vâng, cảm giác rất ấm áp, nhưng tôi phải cảnh báo bạn rằng đốt than tạo ra bồ hóng.)
Nga: Oh no, I didn’t know that. (4) Thanks so much. I’ll tell my dad.
(Ồ không, tôi không biết điều đó. Cám ơn rất nhiều. Tôi sẽ nói với bố tôi.)
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong 1 để thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is burning rubbish. Student B is warning him/her about the dangers of open waste burning to people’s health and the environment.
(Học sinh A đang đốt rác. Học sinh B đang cảnh báo bạn ấy về sự nguy hiểm của việc đốt rác lộ thiên đối với sức khỏe con người và môi trường.)
2. Student B is building a campfire. Student A is warning him/her about the risk of starting a forest fire and the health risks.
(Học sinh B đang đốt lửa trại. Học sinh A đang cảnh báo em ấy về nguy cơ bắt đầu cháy rừng và những rủi ro về sức khỏe.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) |
|
Giving warnings (Đưa ra lời cảnh báo) |
Responding to warnings (Đáp lại lời cảnh báo) |
– I wouldn’t … if I were you. (Tôi sẽ không … nếu tôi là bạn.) – Watch out (for something)! (Cẩn thận!) – I (must) warn you … (Tôi phải cảnh báo bạn.) – Mind your … (Hãy suy nghĩ …) |
– Thanks for (the) warning. (Cảm ơn lời cảnh báo.) – I’ll be (more) careful (next time). (Tôi sẽ cẩn thận (hơn và lần tới).) – Thanks. (Cảm ơn.) – Oh, really? I didn’t know that. Thanks so much. (Ồ, thật á? Mình đã không biết điều đó. Cảm ơn rất nhiều.) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?
(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)
B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people’s health and the environment?
(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)
A: Really? How come?
(Thật á? Vì sao?)
B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.
(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)
A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I’ll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.
(Ồ, tôi không biết. Cảm ơn vì đã cho tôi biết. Tôi sẽ ngừng làm việc đó và tìm một cách thích hợp để xử lý chất thải của mình.)
2.
B: Hey, I’m building a campfire. Do you want to join me?
(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)
A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it’s dry and windy.
(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)
B: Don’t worry, I know what I’m doing.
(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)
A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It’s also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.
(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)
B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.
(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)
A: Yes, that’s a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.
(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)
CLIL
1. Read the text and tick (✔) the pictures that show ways to reduce global warming.
(Đọc văn bản và đánh dấu (✔) vào những bức tranh chỉ ra những cách để giảm sự nóng lên toàn cầu.)
REDUCING THE ENVIRONMENTAL IMPACT OF FARMING
Farming provides us with the food that we eat every day. But farming activities also have a strong warming impact on the global temperature. The good news is that experts have already started thinking about how to reduce it.
Raising farm animals like cows, goats, and sheep makes the planet hotter. There are billions of them and they release methane, a greenhouse gas that is much more dangerous than carbon dioxide. That is why scientists are developing methane-catching face masks for cows. They are intended to reduce methane emissions by up to 50 per cent per cow.
Another farming activity that heats the atmosphere is growing rice. According to research, emissions from rice farms have the same warming effect as about 600 coal plants. Flooded rice fields also make it easier for soil bacteria to produce greenhouse gases. New farming methods have allowed rice to grow well in drier fields, limit the amount of greenhouse gases, use less water, and produce better crops.
In addition, land-use increases the global temperature. Plants and trees use CO2 to grow and store large amounts of carbon underground. Cutting down or burning forests to create farm fields and land for feeding animals releases tonnes of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere every year. Luckily, many countries and world leaders have agreed to protect the forests and end deforestation.
In short, there are some positive signs that farmers can meet the environmental challenges. However, although the impact of farming on the global temperature has been reduced, there is still much to do.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG CỦA CHĂN NUÔI
Nông nghiệp cung cấp cho chúng ta thực phẩm mà chúng ta ăn hàng ngày. Nhưng các hoạt động canh tác cũng có tác động nóng lên mạnh mẽ đối với nhiệt độ toàn cầu. Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu nghĩ về cách giảm nó.
Chăn nuôi động vật trang trại như bò, dê và cừu làm cho hành tinh nóng hơn. Có hàng tỷ trong số chúng và chúng giải phóng khí mê-tan, một loại khí nhà kính nguy hiểm hơn nhiều so với carbon dioxide. Đó là lý do tại sao các nhà khoa học đang phát triển mặt nạ bắt khí mê-tan cho bò. Chúng nhằm mục đích giảm lượng khí thải mêtan lên tới 50% cho mỗi con bò.
Một hoạt động nông nghiệp khác làm nóng bầu không khí là trồng lúa. Theo nghiên cứu, khí thải từ các trang trại lúa có tác động làm ấm tương tự như khoảng 600 nhà máy điện than. Ruộng lúa bị ngập nước cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn trong đất tạo ra khí nhà kính. Các phương pháp canh tác mới đã cho phép lúa phát triển tốt trên những cánh đồng khô hạn hơn, hạn chế lượng khí nhà kính, sử dụng ít nước hơn và cho năng suất vụ mùa tốt hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng đất làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Thực vật và cây cối sử dụng CO2 để phát triển và lưu trữ một lượng lớn carbon dưới lòng đất. Chặt phá hoặc đốt rừng để tạo ra các cánh đồng nông trại và đất để nuôi động vật thải ra hàng tấn carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển mỗi năm. May mắn thay, nhiều quốc gia và các nhà lãnh đạo thế giới đã đồng ý bảo vệ rừng và chấm dứt nạn phá rừng.
Nói tóm lại, có một số dấu hiệu tích cực cho thấy nông dân có thể đáp ứng những thách thức về môi trường. Tuy nhiên, mặc dù tác động của canh tác nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu đã giảm, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Lời giải chi tiết:
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
What farming activities in Viet Nam do you think have negative impact on the global temperature? What do you think are the alternatives to those activities?
(Bạn nghĩ những hoạt động nông nghiệp nào ở Việt Nam có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu? Bạn nghĩ những lựa chọn thay thế cho những hoạt động đó là gì?)
Lời giải chi tiết:
There are several farming activities in Vietnam that can have a negative impact on the global temperature, including:
- Rice cultivation: Rice cultivation is a major source of greenhouse gas emissions, primarily due to the production of methane during the decomposition of organic matter in flooded rice paddies.
- Livestock production: Livestock production, particularly from cattle and buffalo, is a significant contributor to greenhouse gas emissions through the production of methane from enteric fermentation and manure management.
- Pesticide use: Pesticide use in agriculture can lead to the emission of greenhouse gases, particularly nitrous oxide, as well as contribute to soil degradation.
- Deforestation: Deforestation for agriculture, particularly for expanding rice paddies or livestock grazing areas, can contribute to the release of carbon dioxide into the atmosphere.
To address these negative impacts, some alternatives that can be considered include:
- Sustainable rice cultivation: Alternative rice cultivation methods, such as aerobic rice cultivation or the use of alternate wetting and drying methods, can significantly reduce methane emissions from rice paddies.
- Improved livestock management: Improved livestock management practices, such as better feeding and manure management, can reduce the emissions of methane and other greenhouse gases.
- Organic farming: Organic farming practices, including the use of natural pest control methods and composting, can reduce the use of pesticides and fertilizers, as well as promote soil health.
- Forest conservation and reforestation: Conservation and reforestation efforts can help to reduce the release of carbon dioxide from deforestation and promote carbon sequestration in new forest areas.
Overall, a shift towards sustainable agriculture practices and land use management can help to mitigate the negative impacts of farming activities on the global temperature.
Tạm dịch:
Có một số hoạt động nông nghiệp ở Việt Nam có thể có tác động tiêu cực đến nhiệt độ toàn cầu, bao gồm:
1. Trồng lúa: Trồng lúa là một nguồn phát thải khí nhà kính chính, chủ yếu là do việc sản xuất khí mê-tan trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong các cánh đồng lúa bị ngập nước.
2. Sản xuất chăn nuôi: Sản xuất chăn nuôi, đặc biệt là từ gia súc và trâu, góp phần đáng kể vào phát thải khí nhà kính thông qua việc sản xuất khí mê-tan từ quá trình lên men đường ruột và quản lý phân.
3. Sử dụng thuốc trừ sâu: Sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp có thể dẫn đến phát thải khí nhà kính, đặc biệt là oxit nitơ, cũng như góp phần làm suy thoái đất.
4. Phá rừng: Phá rừng để làm nông nghiệp, đặc biệt là để mở rộng cánh đồng lúa hoặc khu vực chăn thả gia súc, có thể góp phần giải phóng khí carbon dioxide vào khí quyển.
Để giải quyết những tác động tiêu cực này, một số giải pháp thay thế có thể được xem xét bao gồm:
1. Canh tác lúa bền vững: Các phương pháp canh tác lúa thay thế, chẳng hạn như canh tác lúa hiếu khí hoặc sử dụng các phương pháp làm ướt và làm khô xen kẽ, có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải mêtan từ các cánh đồng lúa.
2. Cải thiện quản lý vật nuôi: Các biện pháp quản lý vật nuôi được cải thiện, chẳng hạn như quản lý phân và cho ăn tốt hơn, có thể làm giảm lượng khí thải mêtan và các loại khí nhà kính khác.
3. Canh tác hữu cơ: Thực hành canh tác hữu cơ, bao gồm việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên và ủ phân hữu cơ, có thể làm giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón, cũng như tăng cường sức khỏe của đất.
4. Bảo tồn và tái trồng rừng: Các nỗ lực bảo tồn và tái trồng rừng có thể giúp giảm lượng khí carbon dioxide thải ra từ nạn phá rừng và thúc đẩy quá trình cô lập carbon ở các khu vực rừng mới.
Nhìn chung, sự thay đổi hướng tới thực hành nông nghiệp bền vững và quản lý sử dụng đất có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các hoạt động nông nghiệp đối với nhiệt độ toàn cầu.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 5 Getting Started lớp 11 trang 52
Unit 5 Language lớp 11 trang 53
Unit 5 Reading lớp 11 trang 55
Unit 5 Speaking lớp 11 trang 56
Unit 5 Listening lớp 11 trang 57
Unit 5 Writing lớp 11 trang 58
Unit 5 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 59
Unit 5 Looking back lớp 11 trang 60
Unit 5 Project lớp 11 trang 61
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 4: ASEAN and Viet Nam
Unit 5: Global Warming
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)