Với giải Unit 3 Language lớp 11 trang 29 Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future

Pronunciation

Linking final consonants to initial vowels

(Sự liên kết các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu)

1. Listen and repeat. Pay attention to the linking (‿) between the words in the sentences.

(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý liên kết (‿) giữa các từ trong câu.)

1. He livesin the city centre.

(Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.)

2. Citiesof the future will be more exciting.

(Thành phố tương lai sẽ thú vị hơn.)

3. The new high-rise building isin the westof the city.

(Những tòa nhà cao tầng mới nằm ở phía tây của thành phố.)

4. A lotof people come to the city to walkacross the famous bridge.

(Rất nhiều người đến thành phố và băng qua con cầu nổi tiếng.)

Lời giải:

Đang cập nhật!

2. Listen and mark () the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences.

(Nghe và đánh dấu (‿) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu.)

1. Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.

(Tắc đường là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.)

2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.

(Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.)

3. Would you like a guided tour of the city this afternoon?

(Bạn có muốn một chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn vào chiều nay không?)

4. The Fine Art Museum was built in the new urban area last year. 

(Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng trong khu đô thị mới vào năm ngoái.)

Vocabulary

Cities and smart living

(Các thành phố và lối sống thông minh)

1. Match the words and phrases with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

1. city dweller (np)

a. a garden built on the top of a building

2. infrastructure (n)

b. a very tall, modern building, usually in a city

3. urban center (np)

c. a person who lives in the city

4. roof garden (n)

d. basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly

5. skyscraper (n)

e. an area in a city where a large number of people live.

Lời giải:

1 – c

2 – d

3 – e

4 – a

5 – b

1 – c. city dweller (np) = a person who lives in the city

(cư dân thành phố (np) = một người sống trong thành phố)

2 – d. infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly

(cơ sở hạ tầng (n) = các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru)

– e. urban center (np) = an area in a city where a large number of people live

(trung tâm đô thị (np) = một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)

4 – a. roof garden (n) = a garden built on the top of a building

(khu vườn trên mái (n) = khu vườn xây trên nóc tòa nhà)

– b. skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city

(tòa nhà chọc trời (n) = một tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở thành phố)

2. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in 1.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong 1.)

1. Building a good _____________ is important for the country’s economy.

2. The new underground has allowed ______________ to get around more easily.

3. With the help of technology, people can now grow vegetables in _____________ of high-rise buildings.

4. The ____________ attracts people’s attention because of its unusual architecture.

5. More people are moving away from the _____________ of large cities to the suburbs.

Lời giải:

1 – infrastructure

2 – city dwellers

3 – roof gardens

4 – skyscraper

5 – urban centers

1. Building a good infrastructure is important for the country’s economy.

(Xây dựng một cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)

2. The new underground has allowed city dwellers to get around more easily.

(Tàu điện ngầm mới cho phép cư dân thành phố đi lại dễ dàng hơn.)

3. With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings.

(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây người ta có thể trồng rau trong vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)

4. The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.

(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)

5. More people are moving away from the urban centers of large cities to the suburbs.

(Ngày càng có nhiều người rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)

Grammar

Stative verbs in the continuous form

(Động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn)

1. Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.

(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau.)

1. I think / am thinking that living in the city is good for young people.

2. We are thinking / think of moving out of the city.

3. I don’t see / am not seeing the building. It’s too far away.

Phương pháp giải:

Stative Verb (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật. 

Chúng ta không thể sử dụng động từ chỉ trạng thái ở dạng hiện tại tiếp diễn thay vào đó sử dụng thì hiện tại đơn. Một số động từ chỉ trạng thái như:  agree (đồng ý)belong (thuộc về)cost (có giá)know (biết)like (thích)love (yêu)matter (vấn đề)mean (ý nghĩa)need (cần)seem (dường như), understand (hiểu)want (muốn).

Lời giải chi tiết:

1 – think

2 – am thinking

4 – don’t see

1. I think that living in the city is good for young people.

(Tôi nghĩ rằng sống ở thành phố là tốt cho người trẻ tuổi.)

2. We are thinking of moving out of the city.

(Chúng tôi đang xem xét rời khỏi thành phố.)

3. I don’t see the building. It’s too far away.

(Tôi không nhìn thấy tòa nhà. Nó quá xa.)

2. Find and correct the mistakes in the following sentences.

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)

1. The urban lifestyle seems more excitingly to young people.

2. The museum looks beauty from a distance.

3. Widening the road sounds a good solve to traffic problems in the area.

Phương pháp giải:

Sau các động từ chỉ trạng thái là tính từ hoặc danh từ.

Lời giải:

1 – excitingly -> exciting

2 – beauty -> beautiful

3 – solve -> solution

1. The urban lifestyle seems more exciting to young people.

(Lối sống thành thị dường như thú vị hơn với người trẻ tuổi.)

2. The museum looks beautiful from a distance.

(Bảo tàng nhìn từ xa rất đẹp.)

3. Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area.

(Mở rộng đường là một giải pháp tốt đối với vấn đề giao thông trong khu vực.)

3. Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.

(Làm việc theo cặp. Nói về những phát triển trong tương lai trong khu phố của bạn. Sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ nối.)

Example(Ví dụ)

A: The government is thinking of building a new skyscraper here.

(Chính phủ đang nghĩ đến việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)

B: Fantastic! Our city will look more modern.

(Tuyệt vời! Thành phố của chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)

Lời giải:

1.

A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.

(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)

B: That’s great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.

(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)

2.

A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.

(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)

B: That’s interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.

(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)

3.

A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.

(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)

B: That’s important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.

(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)

4.

A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.

(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)

B: That’s amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.

(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)