Với giải Unit 2 2A. Vocabulary lớp 11 trang 24 Tiếng Anh 11 Friends Global chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:

Giải Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Leisure time

1. SPEAKING Work in pairs. Ask about your partner’s hobbies. Find two things that he or she a) usually does at the weekend and b) occasionally does at the weekend.

(Làm việc theo cặp. Hỏi về sở thích của đối tác của bạn. Tìm hai việc mà anh ấy hoặc cô ấy a) thường làm vào cuối tuần và b) thỉnh thoảng làm vào cuối tuần.)

Lời giải:

A: Would you mind telling me two things that you usually do on the weekend?

(Bạn có phiền kể cho tôi nghe hai điều mà bạn thường làm vào cuối tuần không?)

B: Well, I have a lot of free time on the weekend. I usually sleep until noon on Saturday morning and visit my grandmother on Sunday to enjoy my quality time.

(Chà, tôi có rất nhiều thời gian rảnh vào cuối tuần. Tôi thường ngủ đến trưa vào sáng thứ Bảy và đến thăm bà ngoại vào Chủ nhật để tận hưởng khoảng thời gian chất lượng của mình.)

A: That sounds great!

(Điều đó nghe thật tuyệt!)

B: What do you occasionally do on the weekend?

(Bạn thỉnh thoảng làm gì vào cuối tuần?)

A: I occasionally hang out with my friend on Sunday night and eat out with my family at the restaurant.

(Tôi thỉnh thoảng đi chơi với bạn vào tối chủ nhật và đi ăn cùng gia đình tại nhà hàng.)

2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F?

(Kiểm tra ý nghĩa của các hoạt động và thể thao dưới đây. Có bao nhiêu bạn có thể tìm thấy trong ảnh A-F?)

Activities and sports

bake cakes

collect figures, cards, stamps, etc.

draw

hang out with friends

make clothes

read books

read magazines

text your friends

use social media

video blog

watch videos online

 

do, play or go

ballet

ballroom dancing

basketball

board games

bowling

cards

chess

cycling

drama

gymnastics

ice hockey

martial arts

a musical instrument

shopping

skateboarding

weights

photography

rollerblading

running

camping

(ảnh 1)

Phương pháp giải:

Activities and sports

(Các hoạt động và thể thao)

– bake cakes: nướng bánh

– collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.

– draw: vẽ tranh

– hang out with friends: đi chơi với bạn bè

– make clothes: may quần áo

– read books: đọc sách

– read magazines: đọc tạp chí

– text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn

– use social media: sử dụng mạng xã hội

– video blog: làm video blog

– watch videos online: xem video trực tuyến

do, play or go (làm, chơi hoặc đi)

– ballet: múa ballet

– ballroom dancing: phòng khiêu vũ nhảy múa

– basketball: bóng rổ

– board games: trò chơi trên bàn

– bowling: chơi bowling

– camping: cắm trại

– cards: bài

– chess: cờ 

– cycling: đạp xe 

– drama: kịch

– gymnastics: thể dục

– ice hockey: khúc côn cầu trên băng

– martial arts: võ thuật

– a musical instrument: một nhạc cụ

– shopping: mua sắm

– skateboarding: trượt ván

– weights: tạ

– photography: nhiếp ảnh

– rollerblading: trượt patin

– running: chạy

Lời giải:

A. play bowling: chơi bowling

B. play chess: chơi cờ

C. make video blog: làm video blog

D. go camping: đi cắm trại

E. play musical instrument: chơi nhạc cụ

F. read books: đọc sách

3. Read the Learn this! box. Which verbs do we use with the blue activities and sports in exercise 2: do, play or go?

(Đọc khung Learn this! Những động từ nào chúng ta sử dụng với các hoạt động màu xanh và thể thao trong bài tập 2: làm, chơi hoặc đi?)

Phương pháp giải:

LEARN THIS! do, play and go

(LEARN THIS! làm, chơi và đi)

a. We normally use do with individual sports and activities not ending in -ing.

(Chúng ta thường dùng “do” với các môn thể thao và hoạt động cá nhân không kết thúc bằng -ing.)

b. We normally use play with team sports, ball sports, games and musical instruments.

(Chúng ta thường sử dụng “play” với các môn thể thao đồng đội, thể thao bóng, trò chơi và nhạc cụ.)

c. We normally use go with sports and activities ending in -ing.

(Chúng ta thường dùng “go” với các môn thể thao và hoạt động kết thúc bằng -ing.)

Lời giải:

– do ballet: múa ballet

– go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

– play basketball: chơi bóng rổ

– play board games: chơi trò chơi trên bàn

– go bowling: chơi bowling

– go camping: cắm trại

– play cards: chơi bài

– play chess: chơi cờ 

– go cycling: đạp xe 

– do drama: diễn kịch

– do gymnastics: tập thể dục

– play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

– do martial arts: tập võ thuật

– play a musical instrument: chơi nhạc cụ

– go shopping: đi mua sắm

– go skateboarding: đi trượt ván

– do weights: tập tạ

– do photography: chụp ảnh

– go rollerblading: đi trượt patin

– go running: chạy bộ

4. Put the activities and sports in exercise 2 into groups A-G. You can put some of them into more than one group. How many more activities can you add?

(Xếp các hoạt động và môn thể thao ở bài tập 2 thành các nhóm A-G. Bạn có thể đặt một số trong số chúng vào nhiều nhóm. Bạn có thể thêm bao nhiêu hoạt động nữa?)

A. Games

(Trò chơi)

B. Music

(Âm nhạc)

C. Computer-based activities

(Hoạt động trên máy tính)

D. Home-based activities

(Hoạt động tại nhà)

E. Outdoor leisure activities

(Hoạt động giải trí ngoài trời)

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

Lời giải:

A. Games (Trò chơi)

play board games: chơi trò chơi trên bàn

play cards: chơi bài

play chess: chơi cờ 

B. Music (Âm nhạc)

– do ballet: múa ballet

– go ballroom dancing: đi tới phòng khiêu vũ

– play a musical instrument: chơi một dụng cụ âm nhạc

C. Computer-based activities (Hoạt động trên máy tính)

– play cards: chơi bài

– go shopping: đi mua sắm

– do photography: chụp ảnh

D. Home-based activities (Hoạt động tại nhà)

– play cards: chơi bài

– play chess: chơi cờ 

– do gymnastics: tập thể dục

– do martial arts: tập võ thuật

– do weights: tập tạ

– do photography: chụp ảnh

E. Outdoor leisure activities (Hoạt động giải trí ngoài trời)

– play basketball: chơi bóng rổ

– go camping: cắm trại

– go cycling: đạp xe 

– play ice hockey: chơi khúc côn cầu trên băng

– go skateboarding: đi trượt ván

– go rollerblading: đi trượt patin

– go running: chạy bộ

F. Activities and sports you usually do on your own

(Các hoạt động và môn thể thao bạn thường tự làm)

– go cycling: đạp xe 

– play a musical instrument: chơi nhạc cụ

– do weights: tập tạ

G. Sports you do with another person or in a team

(Các môn thể thao bạn chơi với người khác hoặc trong một nhóm)

– do ballet: múa ballet

– play basketball: chơi bóng rổ

– play cards: chơi bài

– play chess: chơi cờ 

– do drama: diễn kịch

– do martial arts: tập võ thuật

– play a musical instrument: chơi nhạc cụ

5. SPEAKING Which of the activities and sports in exercise 2

(Những hoạt động, môn thể thao nào trong bài tập 2)

a. have you tried and enjoyed?

(bạn đã thử và thích?)

b. have you tried but didn’t enjoy?

(bạn đã thử nhưng không thích)

c. would you like to try? Why?

(bạn có muốn thử? Tại sao?) 

d. would you prefer not to try? Why?

(bạn không muốn thử? Tại sao?)

Lời giải:

A: Which activities and sports have you tried and enjoyed before?

(Bạn đã từng thử và yêu thích những hoạt động và môn thể thao nào trước đây?)

B: I have tried playing a musical instrument for 3 years. It’s kalimba. Up to now, I have really enjoyed it because its sound makes me relax.

(Tôi đã thử chơi một loại nhạc cụ trong 3 năm. Đó là đàn kalimba. Cho đến bây giờ, tôi thực sự thích nó vì âm thanh của nó khiến tôi thư giãn.)

A: Cool! Is there anything that you have tried but didn’t enjoy?

(Tuyệt! Có hoạt động nào bạn đã thử nhưng không thích không?)

B: Well, I used to play basketball when I was 15, but I didn’t like it because I felt tired when I had to run a lot. Can you tell me what activities and sports you would like to try?

(À, tôi đã từng chơi bóng rổ khi tôi 15 tuổi, nhưng tôi không thích nó vì tôi cảm thấy mệt mỏi khi phải chạy nhiều. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn thử những hoạt động và môn thể thao nào không?)

A: I want to try doing martial arts because I want to improve my health and protect myself.

(Tôi muốn thử tập võ thuật vì tôi muốn tăng cường sức khỏe và bảo vệ bản thân.)

B:  I agree. And what would you prefer not to try?

(Tôi đồng ý. Và bạn không muốn thử điều gì?)

A: I don’t like trying doing drama because I’m not good at acting and I am scared of being in front of people.

(Tôi không thích thử đóng phim truyền hình vì tôi không giỏi diễn xuất và tôi cảm thấy sợ khi đứng trước mọi người.)

6. Listen to five people talking about why they hate certain things. What sports or activities do they talk about?

(Hãy nghe năm người nói về lý do tại sao họ ghét một số thứ. Họ nói về những môn thể thao hoặc hoạt động nào?)

7. Read the Recycle! box. Then listen again. Complete the sentences with the present simple form of the verbs below and adverbs of frequency.

(Đọc khung RECYCLE. Sau đó nghe lại. Hoàn thành các câu với dạng hiện tại đơn của các động từ dưới đây và trạng từ chỉ tần suất.)

be

buy

go

play

use

a. Speaker 1___________ camping with his parents.

(Diễn giả 1____________ đi cắm trại với bố mẹ anh ấy.)

b. Speaker 2 thinks that horror films___________unrealistic and unconvincing.

(Diễn giả 2 nghĩ rằng phim kinh dị _______ không thực tế và không thuyết phục.)

c. Speaker 3 ___________ social media.

(Diễn giả 3 ___________ phương tiện truyền thông xã hội.)

d. Speaker 4___________ things online.

(Diễn giả 4 ___________ điều trực tuyến.)

e. Speaker 5___________ the guitar at school.

(Diễn giả 5 ____________ cây đàn guitar ở trường.)

Phương pháp giải:

RECYCLE! Present simple and adverbs of frequency

(RECYCLE! Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất)

We use the present simple for habits and routines. Adverbs of frequency (always, usually, often, sometimes, hardly ever, never) come before the main verb but after the verb be.

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn cho các thói quen và hoạt động hằng ngày. Trạng từ chỉ tần suất (always, normal, often, once, hầu như không bao giờ, never) đứng trước động từ chính nhưng đứng sau động từ be.)

8. SPEAKING Work in pairs. Do you agree with the opinions of the speakers in exercise 7? Why? / Why not?

(Làm việc theo cặp. Bạn có đồng ý với ý kiến của người nói trong bài tập 7 không? Tại sao? / Tại sao không?)

I disagree with Speaker 1. I think camping is great because sleeping in a tent is fun.

(Tôi không đồng ý với Diễn giả 1. Tôi nghĩ cắm trại rất tuyệt vì ngủ trong lều rất vui.)