Từ vựng tiếng Anh 10 unit 2 Human and The Environment

Nằm trong bộ Lý thuyết tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức theo từng unit năm 2023 – 2024, Từ vựng tiếng Anh unit 2 lớp 10 Human and The Environment bao gồm toàn bộ những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong unit 2 SGK tiếng Anh 10 Global Success hiệu quả.

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. adopt (v) /əˈdɒpt/ theo, chọn theo
2. appliance (n) /əˈplaɪəns/ thiết bị, dụng cụ
3. awareness (n) /əˈweənəs/ nhận thức
4. calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/ tính toán
5. carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon, vết cacbon
6. chemical (adj) /ˈkemɪkl/ hóa chất
7. eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
8. electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/ thuộc về điện
9. emission (n) /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra, sự thoát ra
10. encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ động viên, khuyến khích
11. energy (n) /ˈenədʒi/ năng lượng
12. estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng
13. global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
14. human (n) /ˈhjuːmən/ con người
15. issue (n) /ˈɪʃuː/ vấn đề
16. Raise (v) /reɪz/ tăng
17. Reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
18. Protect (v) /prəˈtek/ bảo vệ
19. Protection (n) /prəˈtekʃn/ sự bảo vệ
20. Organise (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức
21. household appliances (n phr) /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪəns/ thiết bị gia dụng
22. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ hàng xóm, vùng lân cân
23. Litter (v, n) /ˈlɪtə(r)/ vức rác/ rác
24. fresh food (n) /freʃ fuːd/ thức ăn tươi
25. Green living (n) /ɡriːn ˈlɪvɪŋ/ Sống xanh
26. sustainable (a) /səˈsteɪnəbl/ bền vững, phát triển lâu dài
27. Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
28. summarise (v) /ˈsʌməraɪz/ tóm tắt
29. specific (a) /spəˈsɪfɪk/ đặc biệt
30. sort (v) /sɔːt/ phân loại, lựa chọn, sắp xếp

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 10 Kết nối tri thức Unit 2 Human and The Environment đầy đủ. TaiLieuViet.vn hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 10 theo từng unit khác nhau trên đây sẽ giúp các em ôn tập từ mới tiếng Anh lớp 10 Global success hiệu quả.

>> Tham khảo thêm: Ngữ pháp unit 2 lớp 10 Human and The Environment