Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Unit 6 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.
Giải Tiếng anh 11 Unit 6: Preserving our heritage
Ngữ pháp: Mệnh đề to-động từ nguyên thể
TO INFINITIVE CLAUSES
(MỆNH ĐỀ TO – ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ)
Một mệnh đề to – động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng để:
– thể hiện mục đích.
Ví dụ: He studied hard to pass the exam.
(Anh ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kì thi.)
I bought some souvenirs to give my parents.
(Tôi đã mua một số quà lưu niệm để tặng bố mẹ.)
– để xác định một danh từ hay cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second,…), so sánh nhất (the best, the most beautiful, …) và next (tiếp theo), last (cuối cùng), và only (duy nhất).
Ví dụ: Ethan is usually the last person to understand the joke.
(Ethan thường là người cuối cùng hiểu câu chuyện cười/ lời nói đùa.)
Unit 6 Getting Started lớp 11 trang 66
Heritage sites in Viet Nam
(Các điểm di sản ở Việt Nam)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Hoa: Good morning, everyone. As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam. So, where would you like to go?
Petter: Do you have any suggestions for us, Ms Hoa?
Ms Hoa: I’d recommend Trang An Scenic Landscape Complex. It’s the only place in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site by UNESCO.
Peter: What’s a mixed heritage site?
Ms Hoa: It’s a site that has both natural and cultural importance. For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape. Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
Anna: That sounds interesting, but if we want to learn about cultural values of the past, where should we go?
Ms Hoa: You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam. You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state. It’s a great place to explore.
Anna: Wow! That’s exciting. What about southern Vietnam?
Ms Hoa: You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu – a form of traditional folk singing. Local artists perform don ca tai tu everywhere – at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.
Peter: It’s a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Viet Nam.
Ms Hoa: Indeed. Now, please discuss in your group and let me know your field trip ideas.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cô Hoa: Chào buổi sáng các bạn. Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lập kế hoạch cho một chuyến đi tham quan đến một di sản tại Việt Nam. Vậy, các bạn muốn đi đâu?
Petter: Cô có gợi ý gì cho chúng tôi không, cô Hoa?
Cô Hoa: Tôi khuyên các bạn nên đến khu du lịch sinh thái Tràng An. Đây là địa điểm duy nhất tại Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.
Peter: Di sản hỗn hợp là gì?
Cô Hoa: Đó là một địa điểm có tính quan trọng về cả mặt tự nhiên và văn hóa. Ví dụ, bạn có thể đi du thuyền để thưởng ngoạn cảnh đẹp. Hoặc bạn có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu lịch sử Việt Nam.
Anna: Nghe thú vị nhỉ, nhưng nếu chúng tôi muốn tìm hiểu giá trị văn hóa của quá khứ, chúng tôi nên đi đâu?
Cô Hoa: Bạn có thể đến phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam. Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống đô thị và truyền thống từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ. Tất cả các tòa nhà được giữ nguyên trạng thái ban đầu của chúng. Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.
Anna: Wow! Thật thú vị. Còn miền Nam Việt Nam thì sao?
Cô Hoa: Bạn có thể đến vùng Đồng bằng Sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử – một hình thức ca hát dân gian truyền thống. Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi – tại các buổi tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên những chiếc thuyền chợ nổi.
Peter: Đó là một cách tuyệt vời để quảng bá di sản văn hóa miền Nam Việt Nam.
Cô Hoa: Thật vậy. Bây giờ, hãy thảo luận trong nhóm của bạn và cho tôi biết ý tưởng chuyến đi của bạn.
2. Where can we do the following? Write T for Trang An, H for Hoi An, and M for Mekong River Delta.
(Chúng ta có thể làm những điều sau đây ở đâu? Viết T cho Tràng An, H cho Hội An, và M cho Đồng bằng sông Cửu Long.)
Activity |
Place |
1. Going on a tour by boat |
|
2. Seeing areas of natural beauty |
|
3. Seeing ancient houses kept in their original style of architecture |
|
4. Listening to don ca tai tu at floating markets |
|
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. T | 3. H | 4. M |
1. T
Going on a tour by boat
(Đi tham quan bằng thuyền)
Thông tin: For example, you can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape.
(Ví dụ, bạn có thể đi du thuyền để thưởng ngoạn cảnh đẹp.)
2. T
Seeing areas of natural beauty
(Nhìn thấy những vùng có vẻ đẹp tự nhiên)
Thông tin: Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Hoặc bạn có thể tham quan những ngôi đền cổ và di tích để tìm hiểu lịch sử Việt Nam.)
3. H
Seeing ancient houses kept in their original style of architecture
(Ngắm nhìn những ngôi nhà cổ được giữ nguyên phong cách kiến trúc ban đầu)
Thông tin: You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam. You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture. All buildings are kept in their original state.
(Bạn có thể đến phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam. Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống đô thị và truyền thống từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ. Tất cả các tòa nhà được giữ nguyên trạng thái ban đầu của chúng.)
4. M
Listening to don ca tai tu at floating markets
(Nghe đờn ca tài tử ở chợ nổi)
Thông tin: You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu – a form of traditional folk singing.
(Bạn có thể đến vùng Đồng bằng Sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử – một hình thức ca hát dân gian truyền thống.)
3. Match the words to make phrases used in 1.
(Nối các từ để tạo thành các cụm từ được sử dụng trong 1.)
1. folk |
a. architecture |
2. cultural |
b. landscape |
3. beautiful |
c. singing |
4. ancient |
d. heritage |
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
1 – c. folk singing (dân ca)
2 – d. cultural heritage (di sản văn hóa)
3 – b. beautiful landscape (cảnh đẹp)
4 – a. ancient architecture (kiến trúc cổ)
4. Complete the sentences using phrases from 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ từ 1.)
1. Trang An is the only place in Southeast Asia _____________.
2. You can go on a boat trip ____________.
3. You can visit the old temples and monuments _____________.
4. Performing folk songs at floating markets is a great way _____________.
Lời giải chi tiết:
1. Trang An is the only place in Southeast Asia recognized as a mixed heritage site by UNESCO.
(Tràng An là nơi duy nhất ở Đông Nam Á được UNESCO công nhận là di sản hỗn hợp.)
2. You can go on a boat trip there to enjoy the beautiful landscape.
(Bạn có thể đi thuyền đến đó để thưởng ngoạn phong cảnh tuyệt đẹp.)
3. You can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Bạn có thể đến thăm những ngôi chùa cổ và di tích để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)
4. Performing folk songs at floating markets is a great way to promote this kind of cultural heritage of southern Vietnam.
(Biểu diễn dân ca tại chợ nổi là một cách tuyệt vời để quảng bá loại hình di sản văn hóa này của miền Nam Việt Nam.)
Unit 6 Language lớp 11 trang 67
Pronunciation 1
Intonation on statements, commands, and lists
(Ngữ điệu của câu trần thuật, ra lệnh và liệt kê)
1. Listen and repeat. Pay attention to the falling intonation and level-rising intonation in the following sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm và ngữ điệu tăng cấp trong các câu sau.)
Phương pháp giải:
1. Our class is going on a field trip next week.
(Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)
2. Put your rubbish in the bin!
(Bỏ rác vào thùng!)
3. You can see beautiful caves, green valleys and high mountains.
(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và núi cao.)
Pronunciation 2
2. Listen and mark the intonation in these sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu này, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999.
(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)
2. Turn on the light. It’s dark in here.
(Bật đèn đi. Ở đây tối.)
3. Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.
(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)
4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi.
(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)
Lời giải chi tiết:
1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999 .
(Phố cổ Hội An được công nhận là Di sản thế giới năm 1999.)
2. Turn on the light . It’s dark in here .
(Bật đèn đi. Ở đây tối.)
3. Cultural heritage may include temples , pagodas , and monuments .
(Di sản văn hóa bao gồm đình, chùa, và các công trình.)
4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi .
(Du khách có thể tham quan phố đi bộ ở Hà Nội.)
Vocabulary 1
Our heritage (Di sản của chúng ta)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)
1. restore (v) |
a. connected with things from the past |
2. historical (adj) |
b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation |
3. preserve (v) |
c. important in history |
4. folk (adj) |
d. to return something to an earlier good condition or position |
5. historic (adj) |
e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged |
Lời giải chi tiết:
1 – d |
2 – c |
3 – e |
4 – b |
5 – a |
1. restore (v) – d. to return something to an earlier good condition or position
(khôi phục (v) – d. trả lại một cái gì đó về tình trạng hoặc vị trí tốt trước đó)
2. historical (adj) – c. important in history
(thuộc về lịch sử (adj) – c. quan trọng trong lịch sử)
3. preserve (v) – e. to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged
(giữ gìn (v) – e. giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hỏng)
4. folk (adj) – b. traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation
(dân gian (adj) – b. truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
5. historic (adj) – a. connected with things from the past
(liên quan đến lịch sử (adj) – a. kết nối với những thứ trong quá khứ)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences using the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong 1.)
1. Mary enjoys reading ___________ novels set in World War Two.
2. This meeting of world leaders was a truly ___________ event that is likely to be remembered in the future.
3. The local authority plans to __________ the old monument which was damaged by the storm.
4. We should increase efforts to __________ ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
5. Many __________ songs tell stories about lives of ordinary people in the past.
Lời giải chi tiết:
1 – historical |
2 – historic |
3 – restore |
4 – preserve |
5 – folk |
1. Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.
(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
2. This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.
(Cuộc gặp gỡ này của các nhà lãnh đạo thế giới là một sự kiện lịch sử thực sự có khả năng được ghi nhớ trong tương lai.)
3. The local authority plans to restore the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch khôi phục tượng đài cũ đã bị bão làm hư hại.)
4. We should increase efforts to preserve ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực bảo tồn ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)
5. Many folk songs tell stories about lives of ordinary people in the past.
(Nhiều câu ca dao kể về cuộc sống của những người bình thường trong quá khứ.)
Grammar 1
To-infinitive clause (Mệnh đề to + động từ nguyên mẫu)
1. Combine the sentences using to-infinitive clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề nguyên mẫu.)
1. Lan went to Hue. She wanted to see the monuments there.
(Lan đi Huế. Cô ấy muốn xem những di tích ở đó.)
-> Lan ______________________________________________________.
2. Minh created a website. He wanted to give more information about local historical sites to visitors.
(Minh tạo một trang web. Ông muốn cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
-> Minh _____________________________________________________.
3. Peter took a boat trip around the floating market. He wanted to listen to don ca tai tu there.
(Peter đi thuyền dạo quanh chợ nổi. Anh muốn nghe đờn ca tài tử ở đó.)
-> Peter _____________________________________________________.
4. My sister has opened a small shop behind the museum. She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Em gái tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng. Em ấy muốn bán bưu thiếp và quà lưu niệm cho khách du lịch.)
-> My sister _________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Lan went to Hue to see the monuments there.
(Lan đã đến Huế để xem các di tích ở đó.)
2. Minh created a website to give more information about local historical sites to visitors.
(Minh đã tạo một trang web để cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
3. Peter took a boat trip around the floating market to listen to don ca tai tu there.
(Peter đi thuyền quanh chợ nổi để nghe đờn ca tài tử ở đó.)
4. My sister has opened a small shop behind the museum to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng để bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)
Grammar 2
2. Work in pairs. Ask and answer questions about heritage sites of traditions, using to-infinitive clauses.
(Đặt và trả lời các câu hỏi về các địa điểm di sản truyền thống, sử dụng mệnh đề nguyên mẫu có “to”.)
Example: (Ví dụ)
A: What do many tourists go to Ha Long Bay for?
(Nhiều du khách đến Vịnh Hạ Long để làm gì?)
B: They go there to enjoy the beautiful scenery./ To enjoy the beautiful scenery.
(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp./ Để thưởng thức cảnh đẹp.)
Lời giải chi tiết:
A: What is the purpose of the Imperial Citadel of Thang Long in Hanoi?
(Mục đích của Hoàng Thành Thăng Long ở Hà Nội là gì?)
B: The Imperial Citadel of Thang Long was built to serve as the political and cultural center of the capital city.
(Hoàng thành Thăng Long được xây dựng với mục đích là trung tâm chính trị, văn hóa của thủ đô.)
A: Why do people visit the Old Quarter in Hanoi?
(Tại sao mọi người đến thăm khu phố cổ ở Hà Nội?)
B: To experience the traditional Vietnamese lifestyle and to taste the local food.
(Để trải nghiệm lối sống truyền thống của Việt Nam và nếm thử các món ăn địa phương.)
A: What can visitors do at the Hue Imperial City in central Vietnam?
(Du khách có thể làm gì tại Cố đô Huế ở miền trung Việt Nam?)
B: Visitors can explore the imperial palace and tombs to learn about the history of the Nguyen Dynasty.
(Du khách có thể khám phá hoàng cung và lăng mộ để tìm hiểu về lịch sử của triều đại nhà Nguyễn.)
A: What is the purpose of the My Son Sanctuary in Quang Nam province?
(Mục đích của thánh địa Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam là gì?)
B: To serve as a center for Hindu worship and to honor the Cham dynasty.
(Phục vụ như một trung tâm thờ cúng Ấn Độ giáo và tôn vinh triều đại Chăm.)
Unit 6 Reading lớp 11 trang 69
Teenagers’ ideas for preserving heritage
(Những ý tưởng của thanh thiếu niên về việc giữ gìn di sản)
1. Work in pairs. Ask and answer the question.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
Why is it important to protect our heritage?
(Tại sao việc bảo vệ di sản của chúng ta lại quan trọng?)
Lời giải chi tiết:
It is important to protect our heritage for several reasons. Firstly, our heritage represents our history and our culture. It tells the story of who we are as a people, and helps to preserve our identity and our sense of belonging. Without our heritage, we would lose touch with our past, and our future generations would not have a sense of their roots.
Secondly, heritage sites and artifacts are often irreplaceable. Once they are destroyed or lost, they cannot be recovered. Many heritage sites and artifacts are also fragile and require careful preservation to prevent deterioration.
Thirdly, heritage tourism is a major industry in many parts of the world. Preserving our heritage not only benefits our cultural identity, but it can also bring economic benefits to local communities through tourism.
Finally, protecting our heritage is a moral obligation. We have a duty to safeguard our cultural heritage for future generations and to ensure that it is not lost or destroyed through neglect or willful destruction.
Lời giải chi tiết:
Điều quan trọng là phải bảo vệ di sản của chúng ta vì nhiều lý do. Thứ nhất, di sản của chúng ta đại diện cho lịch sử và văn hóa của chúng ta. Nó kể câu chuyện về con người chúng ta với tư cách là một dân tộc, đồng thời giúp bảo tồn bản sắc và cảm giác thân thuộc của chúng ta. Không có di sản của chúng ta , chúng ta sẽ mất liên lạc với quá khứ của mình và các thế hệ tương lai của chúng ta sẽ không có ý thức về cội nguồn của mình.
Thứ hai, các di sản và hiện vật thường không thể thay thế được. Một khi chúng bị phá hủy hoặc bị mất, chúng không thể được phục hồi. Nhiều di sản và hiện vật cũng rất dễ vỡ và cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị xuống cấp.
Thứ ba, du lịch di sản là một ngành công nghiệp lớn ở nhiều nơi trên thế giới. Bảo tồn di sản của chúng ta không chỉ mang lại lợi ích cho bản sắc văn hóa của chúng ta mà còn có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương thông qua du lịch.
Cuối cùng, bảo vệ di sản của chúng ta là một nghĩa vụ đạo đức. Chúng ta có nghĩa vụ bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai và đảm bảo rằng nó không bị mất hoặc bị phá hủy do bỏ bê hoặc cố ý phá hủy.
2. Read the article and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.
(Đọc bài viết và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu.)
PRESERVING OUR HERITAGE
Ideas from teenagers
To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organised an ideas competition. We invited students from across the country to send us their ideas for protecting and promoting our heritage. We have received many interesting entries. Below are the winners.
A. _________________
The idea of promoting heritage sites through social media came from a group of 11th grade students. They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals. They also suggested creating trending topics or challenges on social media. For example, a postcard challenge will invite people to create and share unusual and exciting postcards about the heritage sites that they have visited.
B. _________________
Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups who have akeen interest in their history and heritage. These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage. This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about. They will feel that their voices are heard, and they can contribute to society.
C. _________________
To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up folk clubs. The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditional performing arts. The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.
1. appreciate (đánh giá cao)
A. to recognise the good qualities of something
(nhận ra những phẩm chất tốt đẹp của một cái gì đó)
B. to realise that something is dangerous
(nhận ra rằng một cái gì đó là nguy hiểm)
C. to discuss a new idea
(thảo luận về một ý tưởng mới)
2. trending (xu hướng)
A. being discussed a lot on social media
(đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
B. being forgotten by the public
(bị công chúng lãng quên)
C. creating and sharing information
(tạo và chia sẻ thông tin)
3. give voice to (lên tiếng)
A. to take action about something
(có hành động về một cái gì đó)
B. to listen to someone’s advice
(lắng nghe lời khuyên của ai đó)
C. to express opinions about something
(bày tỏ ý kiến về một cái gì đó)
4. proposed (đề xuất)
A. asked someone for information
(nhờ ai đó cung cấp thông tin)
B. suggested something as a plan or course of action
(đề nghị một cái gì đó như một kế hoạch hoặc quá trình hành động)
C. invited guests for an event
(khách mời cho một sự kiện)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
BẢO TỒN DI SẢN
Ý tưởng từ tuổi teen
Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi ý tưởng. Chúng tôi mời các sinh viên từ khắp đất nước gửi cho chúng tôi ý tưởng của họ để bảo vệ và phát huy di sản của chúng tôi. Chúng tôi đã nhận được nhiều mục thú vị. Dưới đây là những người chiến thắng.
A. _________________
Ý tưởng quảng bá các di sản thông qua mạng xã hội đến từ một nhóm học sinh lớp 11. Họ đề xuất sử dụng các hoạt động truyền thông xã hội, chẳng hạn như các cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về các di sản và truyền thống địa phương vào các lễ hội quan trọng. Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội. Ví dụ: thử thách bưu thiếp sẽ mời mọi người tạo và chia sẻ những tấm bưu thiếp khác thường và thú vị về các di sản mà họ đã đến thăm.
B. _________________
Hai học sinh lớp 10 đề nghị thành lập các hội lịch sử hoặc các nhóm địa phương quan tâm đến lịch sử và các hội di sản của họ. Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản. Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói đối với các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm. Họ sẽ cảm thấy rằng tiếng nói của họ được lắng nghe và họ có thể đóng góp cho xã hội.
C. _________________
Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập các câu lạc bộ dân ca. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để các bạn trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống. Các nghệ sĩ sẽ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp quảng bá văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho các học viên muốn học dân ca, 1 nhạc cụ dân tộc, dân vũ.
Lời giải chi tiết:
1 – A |
2 – A |
3 – C |
4 – B |
1 – A. appreciate: to recognise the good qualities of something
(đánh giá cao: để công nhận những phẩm chất tốt của một cái gì đó)
2 – A. trending: being discussed a lot on social media
(phổ biến: đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
3 – C. give voice to: to express opinions about something
(lên tiếng: bày tỏ ý kiến về điều gì đó)
4 – B. proposed: suggested something as a plan or course of action
(đề xuất: đề xuất một cái gì đó như một kế hoạch hoặc quá trình hành động)
3. Read the article again. Match the following headings (1-4) with the appropriate paragraphs (A-C). There is ONE extra heading.
(Đọc lại bài viết. Nối các tiêu đề sau (1-4) với các đoạn thích hợp (A-C). Có MỘT tiêu đề bị thừa.)
1. Organising photo competitions of performing artists
(Tổ chức thi ảnh nghệ sĩ biểu diễn)
2. Promoting and developing the folk arts
(Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
3. Making use of social media to promote heritage
(Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Lời giải chi tiết:
Paragraph A – 3. Making use of social media to promote heritage
(Đoạn A – Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
Paragraph B – 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving
(Đoạn B – Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Paragraph C – 2. Promoting and developing the folk arts
(Đoạn C – Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
4. Read the article again and decide which paragraph includes the following information.
(Đọc bài viết một lần nữa và quyết định đoạn nào bao gồm các thông tin sau.)
|
Paragraph |
1. Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards |
A |
2. Raising awareness of preserving our heritage through discussions |
|
3. Organising photo competitions on social media |
|
4. Setting up local historical societies to organise festivals and other events |
|
5. Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music |
|
Lời giải chi tiết:
2 – B |
3 – A |
4 – B |
5 – C |
1 – A
Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards
(Tạo các chủ đề phổ biến trên Internet như chia sẻ bưu thiếp)
Thông tin: They also suggested creating trending topics or challenges on social media.
(Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội.)
2 – B
Raising awareness of preserving our heritage through discussions
(Nâng cao ý thức bảo tồn di sản thông qua thảo luận)
Thông tin: These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.
(Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản.)
3 – A
Organising photo competitions on social media
(Tổ chức thi ảnh trên mạng xã hội)
Thông tin: They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals.
(Họ đề xuất sử dụng các hoạt động truyền thông xã hội, chẳng hạn như các cuộc thi ảnh, để khuyến khích giới trẻ tìm hiểu về các di sản và truyền thống địa phương vào các lễ hội quan trọng.)
4 – B
Setting up local historical societies to organise festivals and other events
(Thành lập các hội lịch sử địa phương để tổ chức lễ hội và các sự kiện khác)
Thông tin: These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.
(Các nhóm này sẽ cung cấp thông tin về các di sản địa phương, tổ chức các sự kiện đặc biệt để chào mừng các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản.)
5 – C
Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music
(Mời nghệ nhân biểu diễn, truyền dạy ca múa nhạc dân tộc)
Thông tin: The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture. The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.
(Các nghệ sĩ sẽ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp quảng bá văn hóa dân gian. Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho các học viên muốn học dân ca, 1 nhạc cụ dân tộc, dân vũ.)
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the ideas in the text do you like most? How will it help preserve heritage?
(Bạn thích ý tưởng nào trong văn bản nhất? Nó sẽ giúp bảo tồn di sản như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
All of the ideas mentioned in the text are valuable and can help preserve heritage in their ways.
However, I think the idea of setting up folk clubs, as mentioned in Paragraph C, is particularly interesting. These clubs can provide opportunities for young people to learn about traditional performing arts, such as folk songs, musical instruments, and dancing. By organizing events, inviting artists to perform, and offering training to learn folk arts, the clubs can help promote and develop these traditional arts and keep them alive for future generations. Through these activities, young people can learn to appreciate their cultural heritage and become actively involved in preserving it.
Tạm dịch:
Tất cả những ý tưởng được đề cập trong văn bản đều có giá trị và có thể giúp bảo tồn di sản theo cách của chúng.
Tuy nhiên, tôi nghĩ ý tưởng thành lập các câu lạc bộ dân gian, như đã đề cập trong Đoạn C, là đặc biệt thú vị. Những câu lạc bộ này có thể tạo cơ hội cho những người trẻ tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống, chẳng hạn như các bài hát dân gian, nhạc cụ và khiêu vũ. Bằng cách tổ chức các sự kiện, mời các nghệ sĩ biểu diễn và cung cấp đào tạo để tìm hiểu nghệ thuật dân gian, các câu lạc bộ có thể giúp thúc đẩy và phát triển các nghệ thuật truyền thống này và duy trì chúng cho các thế hệ tương lai. Thông qua các hoạt động này, những người trẻ tuổi có thể học cách đánh giá cao di sản văn hóa của họ và tham gia tích cực vào việc bảo tồn nó.
Unit 6 Speaking lớp 11 trang 70
Preserving cultural heritage (Giữ gìn di sản văn hóa)
1. Work in pairs. Match the ways to preserve our heritage with the reasons for doing so.
(Làm việc theo cặp. Nối những cách để bảo tồn di sản của chúng ta với những lý do để làm như vậy.)
Ways |
Reasons |
1. Learning about cultural heritage at school |
a. Spreading information to more people quickly |
2. Promoting cultural heritage on social media |
b. Helping students understand the value of cultural heritage |
3. Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage |
c. Making cultural heritage more widely known to people around the world |
4. Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities |
d. Encouraging people to get more involved |
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – d |
3 – c |
4 – a |
1 – b. Learning about cultural heritage at school: Helping students understand the value of cultural heritage
(Học về di sản văn hóa ở trường : Giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa)
2 – d. Promoting cultural heritage on social media: Spreading information to more people quickly
(Quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội: Đưa thông tin đến nhiều người hơn một cách nhanh chóng)
3 – c. Organising competitions to find good ideas for preserving our heritage : Encouraging people to get more involved
(Tổ chức các cuộc thi tìm ý tưởng hay để bảo tồn di sản: Khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn)
4 – a. Introducing cultural heritage to foreign visitors through tourism activities: Making cultural heritage more widely known to people around the world
(Giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua hoạt động du lịch: Làm cho di sản văn hóa được mọi người trên thế giới biết đến rộng rãi hơn)
2. Complete the conversation with the words and phrases in the box. Then practise It in pairs.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ và cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành Nó theo cặp.)
A. Well (Vâng) B. Right (Đúng) C. Really (Thật đấy) D. Let me think (Để tôi suy nghĩ) |
Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage?
Anna: (1) _____________. The best way to preserve it is to raise people’s awareness of its importance.
Nam: (2) _____________. We can set up school jobs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing.
Anna: (3) ____________, our classmates will show no interest in such clubs.
Nam: (4) ____________? Why do you think so?
Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do.
Nam: That’s why it’s important to make such clubs more interesting for teenagers.
Lời giải chi tiết:
1 – A |
2 – D |
3 – C |
4 – B |
Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa là gì?)
Anna: (1) A. Well. The best way to preserve it is to raise people’s awareness of its importance.
(Chà. Cách tốt nhất để bảo tồn nó là nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của nó.)
Nam: (2) D. Let me think. We can set up school jobs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing.
(Để mình nghĩ xem. Chúng ta có thể tổ chức các công việc ở trường để học sinh tìm hiểu về các hình thức di sản văn hóa, chẳng hạn như âm nhạc dân gian, ca hát hoặc khiêu vũ.)
Anna: (3) C. Really, our classmates will show no interest in such clubs.
(Thực ra, các bạn cùng lớp của chúng ta sẽ không quan tâm đến những câu lạc bộ như vậy.)
Nam: (4) B. Right? Why do you think so?
(Phải không? Tại sao bạn nghĩ vậy?)
Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do.
(Nghệ thuật truyền thống không thời thượng. Có rất nhiều điều thú vị khác để chúng ta làm.)
Nam: That’s why it’s important to make such clubs more interesting for teenagers.
(Đó là lý do tại sao điều quan trọng là làm cho những câu lạc bộ như vậy trở nên thú vị hơn đối với thanh thiếu niên.)
3. Work in pairs. Make a similar conversation about ways to preserve cultural heritage. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự về cách bảo tồn di sản văn hóa. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1, mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)
Tom: That’s a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)
4. Work in groups. Think of a form of cultural heritage (such as a tradition, a festival, or a form of music), and discuss ways to preserve it. Report your group’s ideas to the whole class.
(Làm việc nhóm. Hãy nghĩ về một dạng di sản văn hóa (chẳng hạn như một truyền thống, một lễ hội hoặc một loại hình âm nhạc) và thảo luận về các cách để bảo tồn nó. Báo cáo ý tưởng của nhóm bạn với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Our cultural heritage is a traditional craft that has been passed down from generation to generation in our community. To preserve it, we can organize workshops to teach the craft to younger generations. We can also hold exhibitions and fairs to showcase the craft to a wider audience and sell products made by local artisans. Another idea is to create a digital platform that connects artisans with customers and promotes their work.
Overall, we believe that it’s important to involve younger generations in the preservation of cultural heritage and find ways to promote it to a wider audience. By doing so, we can ensure that our traditions and customs continue to thrive and evolve over time.
Tạm dịch:
Di sản văn hóa của chúng tôi là một nghề thủ công truyền thống đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong cộng đồng của chúng ta. Để bảo tồn nó, chúng ta có thể tổ chức các hội thảo để truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ. Chúng ta cũng có thể tổ chức các cuộc triển lãm và hội chợ để giới thiệu nghề thủ công này cho mọi người đối tượng rộng hơn và bán các sản phẩm được làm bởi các nghệ nhân địa phương.Một ý tưởng khác là tạo ra một nền tảng kỹ thuật số kết nối các nghệ nhân với khách hàng và quảng bá công việc của họ.
Nhìn chung, chúng tôi tin rằng điều quan trọng là thu hút các thế hệ trẻ tham gia bảo tồn di sản văn hóa và tìm cách quảng bá di sản đó tới nhiều đối tượng hơn. Bằng cách đó, chúng tôi có thể đảm bảo rằng các truyền thống và phong tục của chúng tôi tiếp tục phát triển và phát triển theo thời gian.
Unit 6 Listening lớp 11 trang 71
A trip to Trang An Scenic Landscape Complex
(Một chuyến đi đến Quần thể danh thắng Tràng An)
1. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
What do you know about Trang An? Have you been there? If yes, what did you see or do there?
(Bạn biết gì về Tràng An? Bạn đã ở đó chưa? Nếu có, bạn đã thấy gì hoặc làm gì ở đó?)
Lời giải chi tiết:
Trang An is a UNESCO World Heritage Site located in Ninh Binh Province, Vietnam. It is a scenic landscape complex that includes limestone karst mountains, caves, rivers, and rice paddies. The area is famous for its natural beauty and cultural significance, as it was once the capital of Vietnam during the Dinh and Le dynasties.
Visitors can take a boat tour through the complex, which typically lasts around two to three hours. During the tour, you can see the breathtaking views of limestone cliffs, explore the caves, and visit the temples and pagodas located throughout the complex.
Trang An is also home to several endangered species, including the Delacour’s langur, a species of leaf monkey. The complex has been recognized as an important site for biodiversity conservation and ecotourism.
Overall, a trip to Trang An offers a unique experience for nature lovers and history buffs alike.
Lời giải chi tiết:
Tràng An là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận nằm ở tỉnh Ninh Bình, Việt Nam. Đây là một quần thể danh lam thắng cảnh bao gồm núi đá vôi, hang động, sông và cánh đồng lúa. Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa văn hóa, như nó đã từng là thủ đô của Việt Nam trong các triều đại Đinh và Lê.
Du khách có thể tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền qua khu phức hợp, thường kéo dài khoảng hai đến ba giờ. Trong chuyến tham quan, bạn có thể ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của những vách đá vôi, khám phá các hang động và tham quan các ngôi đền và chùa nằm trong khu phức hợp.
Tràng An cũng là nơi sinh sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm voọc mông trắng, một loài khỉ lá. Khu phức hợp đã được công nhận là một địa điểm quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học và du lịch sinh thái.
Nhìn chung, một chuyến đi đến Tràng An mang lại trải nghiệm độc đáo cho những người yêu thiên nhiên cũng như những người yêu thích lịch sử.
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
2. Listen to a talk. What is the talk mainly about?
(Nghe một cuộc nói chuyện. chủ yếu nói về cái gì?)
A. The tour guide is explaining why Trang An is a mixed World Heritage Site.
(Hướng dẫn viên đang giải thích tại sao Tràng An là một Di sản Thế giới hỗn hợp.)
B. The tour guide is talking about the ecosystem of Trang An and efforts to preserve it.
(Người hướng dẫn viên đang nói về hệ sinh thái của Tràng An và những nỗ lực để bảo tồn nó.)
C. The tour guide is introducing the site’s natural beauty.
(Người hướng dẫn du lịch đang giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên của địa điểm.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello everyone. Welcome to Trang An Scenic Landscape Complex. My name is Thanh and I’m your guide for this tour.
First, let me give you some quick facts. Trang An became the first site in Viet Nam to be recognized by UNESCO as a mixed World Heritage Site in 2014. It’s famous for its beautiful landscape and long cultural history. The site consists of three protected areas: the Hoa Lu Ancient Capital, the Trang An-Tam Coc-Bich Dong Scenic Area, and the Hoa Lu Special-Use Primary Forest. These areas are linked together by limestone mountains, valleys, and rivers. Trang An ecosystem has more than 600 types of plants and 200 types of animals.
Trang An is also a place where nature meets culture. Evidence from the caves that we’ll visit today shows how early humans interacted with the natural environment to deal with climate change over a period of 30,000 years. The site also contains hundreds of temples and historic pagodas dating from different historical periods.
As you’ll see, the site is a place of natural beauty and wild scenery that has not been changed or damaged by human activities. There is a long history of protection of the area and most of the site is still in its natural state. For example, the architecture of the pagodas and temples is kept in its original style. Any work to preserve, protect, and promote the area is planned carefully.
Now, we’ll start our tour with..
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Chào mừng đến với Quần thể Danh thắng Tràng An. Tên tôi là Thanh và tôi là hướng dẫn viên của các bạn cho chuyến tham quan này.
Đầu tiên, hãy để tôi cung cấp cho bạn một số thông tin nhanh. Tràng An trở thành địa điểm đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp vào năm 2014. Nơi đây nổi tiếng với cảnh quan đẹp và lịch sử văn hóa lâu đời. Khu vực này bao gồm ba khu vực được bảo vệ: Cố đô Hoa Lư, Khu danh thắng Tràng An -Tam Cốc – Bích Động và Rừng nguyên sinh đặc dụng Hoa Lư. Những khu vực này được liên kết với nhau bởi núi đá vôi, thung lũng và sông. Hệ sinh thái Tràng An có hơn 600 loại thực vật và 200 loại động vật.
Tràng An còn là nơi thiên nhiên giao thoa với văn hóa. Vết tích từ các hang động mà chúng ta sẽ ghé thăm hôm nay cho thấy con người ban đầu đã tương tác với môi trường tự nhiên như thế nào để đối phó với biến đổi khí hậu trong khoảng thời gian 30.000 năm. Khu vực này cũng chứa hàng trăm ngôi đền và chùa lịch sử có niên đại từ các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Như bạn sẽ thấy, địa điểm này là một nơi có vẻ đẹp tự nhiên và phong cảnh hoang sơ chưa hề bị thay đổi hay hư hại bởi các hoạt động của con người. Nơi đây có một lịch sử bảo vệ lâu dài của khu vực và phàn lớn quần thể này vẫn ở trong trạng thái tự nhiên của nó. Ví dụ, kiến trúc của chùa và đền thờ được giữ theo phong cách ban đầu. Bất kỳ công việc bảo tồn, bảo vệ hay phát triển khu vực nào cũng đều được lên kế hoạch cẩn thận.
Bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu chuyến tham quan với..
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B
3. Listen to the talk again and complete each gap in the notes with no more than THREE words and/or a number.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành mỗi khoảng trống trong ghi chú với không quá BA từ và/hoặc một con số.)
TRANG AN SCENIC LANDSCAPE COMPLEX
(KHU QUẦN THỂ DANH LAM THẮNG CẢNH TRÀNG AN)
Quick facts (Thông tin nhanh)
– Recognised as the first mixed World Heritage Site in (1) ______________
(Được công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp đầu tiên vào năm (1) ______________)
– Famous for its beautiful landscape and long cultural history
(Nổi tiếng với phong cảnh đẹp và lịch sử văn hóa lâu đời)
– Consists of (2) ______________
(Bao gồm (2) ______________)
Natural beauty and biodiversity (Vẻ đẹp tự nhiên và đa dạng sinh học)
– Beautiful limestone mountains, valleys, and rivers
(Núi đá vôi, thung lũng và sông tuyệt đẹp)
– More than (3) _____________ of plants and 200 types of animals
(Hơn (3) _____________ thực vật và 200 loại động vật )
Cultural heritage (Di sản văn hóa)
– Caves showing how (4) _____________ lived over a period of 30,000 years
(Các hang động cho thấy (4) _____________ đã sống như thế nào trong khoảng thời gian 30.000 năm)
– Hundreds of temples and historic pagodas
(Hàng trăm ngôi đền và chùa lịch sử)
Current condition (Tình trạng hiện tại)
– The landscape is not changed or damaged by human activities.
(Cảnh quan không bị thay đổi hoặc hư hại bởi các hoạt động của con người.)
– Most of the site is still kept in its (5) _____________, e.g. the original style of architecture.
(Hầu hết địa điểm vẫn được giữ nguyên (5) _____________, ví dụ: phong cách kiến trúc ban đầu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello everyone. Welcome to Trang An Scenic Landscape Complex. My name is Thanh and I’m your guide for this tour.
First, let me give you some quick facts. Trang An became the first site in Viet Nam to be recognized by UNESCO as a mixed World Heritage Site in 2014. It’s famous for its beautiful landscape and long cultural history. The site consists of three protected areas: the Hoa Lu Ancient Capital, the Trang An-Tam Coc-Bich Dong Scenic Area, and the Hoa Lu Special-Use Primary Forest. These areas are linked together by limestone mountains, valleys, and rivers. Trang An ecosystem has more than 600 types of plants and 200 types of animals.
Trang An is also a place where nature meets culture. Evidence from the caves that we’ll visit today shows how early humans interacted with the natural environment to deal with climate change over a period of 30,000 years. The site also contains hundreds of temples and historic pagodas dating from different historical periods.
As you’ll see, the site is a place of natural beauty and wild scenery that has not been changed or damaged by human activities. There is a long history of protection of the area and most of the site is still in its natural state. For example, the architecture of the pagodas and temples is kept in its original style. Any work to preserve, protect, and promote the area is planned carefully.
Now, we’ll start our tour with..
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Chào mừng đến với Quần thể Danh thắng Tràng An. Tên tôi là Thanh và tôi là hướng dẫn viên của các bạn cho chuyến tham quan này.
Đầu tiên, hãy để tôi cung cấp cho bạn một số thông tin nhanh. Tràng An trở thành địa điểm đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp vào năm 2014. Nơi đây nổi tiếng với cảnh quan đẹp và lịch sử văn hóa lâu đời. Khu vực này bao gồm ba khu vực được bảo vệ: Cố đô Hoa Lư, Khu danh thắng Tràng An -Tam Cốc – Bích Động và Rừng nguyên sinh đặc dụng Hoa Lư. Những khu vực này được liên kết với nhau bởi núi đá vôi, thung lũng và sông. Hệ sinh thái Tràng An có hơn 600 loại thực vật và 200 loại động vật.
Tràng An còn là nơi thiên nhiên giao thoa với văn hóa. Vết tích từ các hang động mà chúng ta sẽ ghé thăm hôm nay cho thấy con người ban đầu đã tương tác với môi trường tự nhiên như thế nào để đối phó với biến đổi khí hậu trong khoảng thời gian 30.000 năm. Khu vực này cũng chứa hàng trăm ngôi đền và chùa lịch sử có niên đại từ các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Như bạn sẽ thấy, địa điểm này là một nơi có vẻ đẹp tự nhiên và phong cảnh hoang sơ chưa hề bị thay đổi hay hư hại bởi các hoạt động của con người. Nơi đây có một lịch sử bảo vệ lâu dài của khu vực và phần lớn quần thể này vẫn ở trong trạng thái tự nhiên của nó. Ví dụ, kiến trúc của chùa và đền thờ được giữ theo phong cách ban đầu. Bất kỳ công việc bảo tồn, bảo vệ hay phát triển địa điểm nào cũng đều được lên kế hoạch cẩn thận.
Bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu chuyến tham quan với..
Lời giải chi tiết:
1. 2014 |
2. three protected areas |
3. 600 types |
4. early human |
5. natural states |
TRANG AN SCENIC LANDSCAPE COMPLEX
(KHU QUẦN THỂ DANH LAM THẮNG CẢNH TRÀNG AN)
Quick facts (Thông tin nhanh)
– Recognised as the first mixed World Heritage Site in 2014
(Được công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp đầu tiên vào năm 2014)
– Famous for its beautiful landscape and long cultural history
(Nổi tiếng với phong cảnh đẹp và lịch sử văn hóa lâu đời)
– Consists of three protected areas
(Bao gồm 3 khu vực được bảo vệ)
Natural beauty and biodiversity (Vẻ đẹp tự nhiên và đa dạng sinh học)
– Beautiful limestone mountains, valleys, and rivers
(Núi đá vôi, thung lũng và sông tuyệt đẹp)
– More than 600 types of plants and 200 types of animals
(Hơn 600 loài thực vật và 200 loài động vật )
Cultural heritage (Di sản văn hóa)
– Caves showing how early human lived over a period of 30,000 years
(Các hang động cho thấy loài người cổ xưa đã sống như thế nào trong khoảng thời gian 30.000 năm)
– Hundreds of temples and historic pagodas
(Hàng trăm ngôi đền và chùa lịch sử)
Current condition (Tình trạng hiện tại)
– The landscape is not changed or damaged by human activities.
(Cảnh quan không bị thay đổi hoặc hư hại bởi các hoạt động của con người.)
– Most of the site is still kept in its natural states e.g. the original style of architecture.
(Hầu hết địa điểm vẫn được giữ nguyên trạng thái tự nhiên của chúng, ví dụ: phong cách kiến trúc ban đầu.)
4. Work in pairs. Make some predictions about what the tour guide will say next.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra một số dự đoán về những gì hướng dẫn viên du lịch sẽ nói tiếp theo.)
Lời giải chi tiết:
Based on the information provided, here are some possible predictions:
1. The tour guide may explain why Trang An Scenic Landscape Complex is recognised as the first mixed World Heritage Site, perhaps highlighting some of its unique features or historical significance.
2. The tour guide may provide more details about the different components that make up Trang An Scenic Landscape Complex, such as specific mountains, valleys, or rivers that are particularly noteworthy.
3. The tour guide may talk about some of the specific plant and animal species that can be found in Trang An Scenic Landscape Complex, highlighting the biodiversity of the area.
4. The tour guide may delve deeper into the caves that are present in the complex, explaining how they provide insight into the way people lived thousands of years ago.
5. The tour guide may provide some examples of the original style of architecture that is still present in Trang An Scenic Landscape Complex, emphasising the importance of preserving the site’s historical and cultural heritage.
Tạm dịch:
Dựa trên thông tin được cung cấp, đây là một số dự đoán có thể xảy ra:
1. Hướng dẫn viên có thể giải thích lý do tại sao Quần thể Danh thắng Tràng An được công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp đầu tiên, có thể nêu bật một số nét độc đáo hoặc ý nghĩa lịch sử của nó.
2. Hướng dẫn viên có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về các thành phần khác nhau tạo nên Quần thể Danh thắng Tràng An, chẳng hạn như các ngọn núi, thung lũng hoặc sông cụ thể đặc biệt đáng chú ý.
3. Hướng dẫn viên có thể nói về một số loài động thực vật cụ thể có thể tìm thấy trong Quần thể Danh thắng Tràng An, nêu bật tính đa dạng sinh học của khu vực.
4. Hướng dẫn viên du lịch có thể tìm hiểu sâu hơn về các hang động hiện diện trong khu phức hợp, giải thích cách chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách con người sống hàng ngàn năm trước.
5. Hướng dẫn viên có thể cung cấp một số ví dụ về phong cách kiến trúc ban đầu vẫn còn tồn tại trong Quần thể Danh thắng Tràng An, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa và lịch sử của khu vực.
Unit 6 Writing lớp 11 trang 72
A leaflet about ways to preserve Trang An Scenic Landscape Complex
(Một tờ rơi về các biện pháp giữ gìn Quần thể danh thắng Tràng An)
1. Work in pairs. Put the problems that Trang An Scenic Landscape Complex may face and the possible solutions in the correct blanks.
(Làm việc theo cặp. Đặt các vấn đề mà Quần thể danh thắng Tràng An có thể gặp phải và các giải pháp khả thi vào chỗ trống.)
A. educating young people about the importance of heritage
(giáo dục giới trẻ về tầm quan trọng của di sản)
B. damaging the ecosystem
(hủy hoại hệ sinh thái)
C. loss of cultural values
(mất giá trị văn hóa)
D. organising eco-tours to natural heritage sites
(tổ chức du lịch sinh thái đến các di sản thiên nhiên)
NATURAL HERITAGE |
CULTURAL HERITAGE |
Problems: Negative effects of mass tourism – polluting the rivers and valleys – …………….. …………………………… Solutions: – (2) …………….. ……………………………. – creating a sustainable habitat suitable for local wildlife |
Problems: Young people’s lack of knowledge about the cultural heritage – not able to appreciate traditions – (3) …………… ……………………………… Solutions: – (4) ……………… ………………………………. – promoting heritage values on social media |
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – D |
3 – C |
4 – A |
NATURAL HERITAGE (DI SẢN THIÊN NHIÊN) |
CULTURAL HERITAGE (DI SẢN VĂN HÓA) |
Problems: Negative effects of mass tourism (Vấn đề: Tác động tiêu cực của du lịch đại chúng) – polluting the rivers and valleys (làm ô nhiễm các con sông và thung lũng) – (1) B. damaging the ecosystem (hủy hoại hệ sinh thái) Solutions: (Các giải pháp) – (2) D. organising eco-tours to natural heritage sites (tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các di sản thiên nhiên) – creating a sustainable habitat suitable for local wildlife (tạo ra một môi trường bền vững phù hợp với động vật hoang dã địa phương) |
Problems: Young people’s lack of knowledge about the cultural heritage (Vấn đề: Giới trẻ thiếu hiểu biết về di sản văn hóa) – not able to appreciate traditions (không thể đánh giá cao truyền thống) – (3) C. loss of cultural values (đánh mất các giá trị văn hóa) Solutions: (Các giải pháp) – (4) A. educating young people about the importance of heritage (giáo dục giới trẻ về tầm quan trọng của di sản) – promoting heritage values on social media (quảng bá giá trị di sản trên mạng xã hội) |
2. Write a leaflet about the problems that Trang An may face and the possible solutions to them. Use the ideas in 1 and the outline below to help you.
(Viết một tờ rơi về những vấn đề mà Tràng An có thể gặp phải và các giải pháp khả thi cho chúng. Sử dụng các ý tưởng trong 1 và phác thảo dưới đây để giúp bạn.)
Preserving our heritage – Preserve Trang An Scenic Landscape Complex
Trang An (Ninh Binh province) was the first site in Viet Nam to be recognised by UNESCO as a mixed World Heritage Site in 2014. It is famous for ________________
Preserving nature
– Trang An may be affected by mass tourism. This kind of tourism can cause / lead to / result in ________________
– To preserve Trang An, it is necessary to ____________ / it is recommended that ____________ / _____________ we should.
Preserving culture
– Another problem might be young people’s lack of knowledge about Our cultural heritage. As a result, / As a consequence, _____________.
– This problem can be solved if _____________ / To deal with this problem, we should ______________.
Let’s preserve and be proud of our heritage!
Lời giải chi tiết:
Preserving our heritage – Preserve Trang An Scenic Landscape Complex
Trang An (Ninh Binh province) was the first site in Vietnam to be recognized by UNESCO as a mixed World Heritage Site in 2014. It is famous for its stunning scenery, limestone peaks, and the system of interconnected waterways that run through it.
Preserving nature
– Trang An may be affected by mass tourism. This kind of tourism can cause damage to the environment, such as polluting the rivers and valleys and damaging the ecosystem.
– To preserve Trang An, it is recommended that we organize eco-tours to natural heritage sites and create a sustainable habitat suitable for local wildlife.
Preserving culture
– Another problem might be young people’s lack of knowledge about our cultural heritage. As a consequence, they may not be able to appreciate our traditions, leading to a loss of cultural values.
– To deal with this problem, we should educate young people about the importance of heritage and promote heritage values on social media.
Let’s preserve and be proud of our heritage. Together, we can protect Trang An and ensure that future generations can appreciate its beauty and cultural significance.
Tạm dịch:
Bảo tồn di sản – Preserve Tràng An Scenic Landscape Complex
Tràng An (tỉnh Ninh Bình) là địa điểm đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp vào năm 2014. Nơi đây nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp, những đỉnh núi đá vôi và hệ thống đường thủy chằng chịt chạy qua.
Bảo tồn thiên nhiên
– Tràng An có thể bị ảnh hưởng bởi du lịch ồ ạt. Loại hình du lịch này có thể gây thiệt hại cho môi trường, chẳng hạn như làm ô nhiễm các con sông và thung lũng và hủy hoại hệ sinh thái.
– Để bảo tồn Tràng An, chúng ta nên tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các di sản thiên nhiên và tạo môi trường sống bền vững phù hợp cho động vật hoang dã địa phương
Bảo tồn văn hóa
– Một vấn đề khác có thể là sự thiếu hiểu biết của giới trẻ về di sản văn hóa của chúng ta. Hậu quả là họ có thể không đánh giá cao truyền thống của chúng ta, dẫn đến đánh mất các giá trị văn hóa.
– Để giải quyết vấn đề này, chúng ta nên giáo dục giới trẻ về tầm quan trọng của di sản và quảng bá các giá trị di sản trên mạng xã hội.
Hãy giữ gìn và tự hào về di sản của chúng ta. Cùng nhau, chúng ta có thể bảo vệ Tràng An và đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể đánh giá cao vẻ đẹp và ý nghĩa văn hóa của nó.
Unit 6 Communication and culture / CLIL lớp 11 trang 73
Everyday English 1
Asking for and giving directions
(Hỏi và chỉ đường)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
A. could you tell me the way to
(bạn có thể chỉ cho tôi đường đến được không)
B. turn left
(rẽ trái)
C. on your right
(bên phải bạn)
D. Go straight ahead
(Đi thẳng về phía trước)
David: Excuse me, (1) _____________ Thang Long Imperial Citadel? I’m lost.
Nam: Sure. The citadel is not far from here. (2) _____________ until you get to Hoang Dieu Street, then (3) ______________. Walk past Ha Noi Flag Tower and you’ll see it (4) ______________.
David: Thank you.
Lời giải chi tiết:
1 – A |
2 – D |
3 – B |
4 – C |
David: Excuse me, (1) A. could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không? Tôi bị lạc.)
Nam: Sure. The citadel is not far from here. (2) D. Go straight ahead until you get to Hoang Dieu Street, then (3) B. turn left. Walk past Ha Noi Flag Tower and you’ll see it (4) C. on your right.
(Chắc chắn rồi. Kinh thành cách đây không xa. Đi thẳng tới đường Hoàng Diệu thì rẽ trái. Đi bộ qua Cột cờ Hà Nội và bạn sẽ thấy nó ở bên phải của bạn.)
David: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A is asking for directions to Ho Chi Minh Mausoleum. Student B uses the map to give directions.
(Học sinh A đang hỏi đường đến Lăng Bác. Học sinh B dùng bản đồ để chỉ đường.)
2. Student B is asking for directions to Ha Noi Flag Tower. Student A uses the map to give directions.
(Học sinh B đang hỏi đường đến Cột cờ Hà Nội. Học sinh A sử dụng bản đồ để chỉ đường.)
Lời giải chi tiết:
Conversation 1: (Hội thoại 1)
A: Excuse me, could you tell me the way to Ho Chi Minh Mausoleum? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh không? Tôi bị lạc.)
B: Sure. Let me take a look at the map. First, you need to go straight ahead until you reach the intersection, then turn right onto Hung Vuong Street. After that, you continue straight until you see a roundabout, then take the second exit onto Nguyen Thai Hoc Street. Keep walking straight and you’ll see it on your left.
(Chắc chắn rồi. Để tôi xem bản đồ. Đầu tiên, bạn cần đi thẳng cho đến khi đến ngã tư thì rẽ phải vào đường Hùng Vương. Sau đó, bạn tiếp tục đi thẳng cho đến khi gặp bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2 vào đường Nguyễn Thái Học. Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ thấy nó bên trái của bạn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Conversation 2: (Đối thoại 2)
B: Excuse me, could you tell me the way to Ha Noi Flag Tower? I’m lost.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Cột cờ Hà Nội không? Tôi bị lạc.)
A: Sure. Let me show you on the map. Go straight ahead until you reach Dien Bien Phu Street, then turn left. Keep walking straight until you see a large intersection, and then turn right onto Phan Dinh Phung Street. Finally, you’ll see Ha Noi Flag Tower on your left.
(Chắc chắn rồi. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Đi thẳng cho đến khi bạn đến đường Điện Biên Phủ, sau đó rẽ trái. Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy một ngã tư lớn, sau đó rẽ phải vào đường Phan Đình Phùng. Cuối cùng, bạn sẽ thấy Cột cờ Hà Nội ở bên trái của bạn.)
B: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Culture 1
1. Read the text and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
PRESERVING HERITAGE AROUND THE WORLD
Crowdfunding for heritage!
Preserving their heritage can present a challenge to many nations, especially if they have a large number of heritage sites, like Italy does. However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of individuals and businesses – crowdfunding. For example, loveitaly, a non-profit organisation, uses its website to reach all the people around the world who love Italy, and collects donations from everyone who wants to help. One of their first success stories was raising enough money to restore an ancient site in Pompeii.
Strict heritage laws
In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AUS1,000 to AUS5,000 for any damage to heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired. In some cases, the fines are heavier, and people could even face time in prison. The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying or damaging it cultural sites and items, and prevent heritage crime.
Tourism works!
Spain is one of the countries that has successfully promotedits cultural heritage through tourism. For many years, festivals such as La Tomatina (in which people throw tomatoes at each other) or Las Fallas (a five-day festival of fireworks and light shows) in Valencia have attracted millions of local and foreign tourists. The unique architecture in Barcelona, home to nine UNESCO World Heritage Sites, and Santiago de Compostela’s Old Town, which is also on the world heritage list, are famous all over the world.
Which country …
1. raises money from the public for restoring its heritage?
2. organises successful festivals that attract visitors from around the world?
3. fines people heavily if they damage its heritage?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
BẢO TỒN DI SẢN TRÊN THẾ GIỚI
Gây quỹ cộng đồng cho di sản!
Bảo tồn di sản của họ có thể là một thách thức đối với nhiều quốc gia, đặc biệt nếu họ có một số lượng lớn các di sản, giống như Ý. Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng. Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ. Một trong những câu chuyện thành công đầu tiên của họ là quyên góp đủ tiền để khôi phục một địa điểm cổ xưa ở Pompeii.
Luật di sản nghiêm ngặt
Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đến 5.000 AUS cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không. Trong một số trường hợp, tiền phạt nặng hơn và người ta thậm chí có thể phải ngồi tù. Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy hoặc làm hư hại các địa điểm và vật phẩm văn hóa, đồng thời ngăn chặn tội phạm di sản.
Du lịch hoạt động!
Tây Ban Nha là một trong những quốc gia đã quảng bá thành công di sản văn hóa của mình thông qua du lịch. Trong nhiều năm, các lễ hội như La Tomatina (lễ hội ném cà chua vào nhau) hay Las Fallas (lễ hội bắn pháo hoa và trình diễn ánh sáng kéo dài 5 ngày) ở Valencia đã thu hút hàng triệu du khách trong và ngoài nước. Kiến trúc độc đáo ở Barcelona, nơi có chín Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và Phố cổ của Santiago de Compostela, cũng nằm trong danh sách di sản thế giới, nổi tiếng khắp thế giới.
Nước nào …
1. gây quỹ từ công chúng để khôi phục di sản của nó?
2. tổ chức thành công các lễ hội thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới?
3. phạt nặng người dân nếu họ làm hư hại di sản của nó?
Lời giải chi tiết:
1. Italy raises money from the public for restoring its heritage.
(Ý quyên góp tiền từ công chúng để khôi phục di sản của mình.)
Thông tin: However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of individuals and businesses – crowdfunding.
(Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng.)
2. Spain organises successful festivals that attract visitors from around the world.
(Tây Ban Nha tổ chức thành công các lễ hội thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Thông tin: Spain is one of the countries that has successfully promotedits cultural heritage through tourism.
(Tây Ban Nha là một trong những quốc gia đã quảng bá thành công di sản văn hóa của mình thông qua du lịch.)
3. Australia fines people heavily if they damage its heritage.
(Úc phạt nặng người dân nếu họ làm hư hại di sản của họ.)
Thông tin: In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AUS1,000 to AUS5,000 for any damage to heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired.
(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đến 5.000 AUS cho bất kỳ thiệt hại nào đối với các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không.)
Culture 2
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Are the methods of preserving heritage in the text used in Viet Nam? Which one do you think works best in Viet Nam?
(Các phương pháp bảo tồn di sản trong văn bản có được sử dụng ở Việt Nam không? Bạn nghĩ phương pháp nào hoạt động tốt nhất ở Việt Nam?)
Lời giải chi tiết:
Vietnam has several methods of preserving heritage. One of the most common methods is through government funding. The government invests money in preserving heritage sites and objects, and it has been successful in many cases. Another way is through public-private partnerships, where companies provide funding for heritage preservation in exchange for advertising or other benefits.
Vietnam has also used UNESCO funding for the preservation of its cultural heritage. Additionally, the country has implemented strict heritage laws to protect its heritage sites and objects. For example, in 2016, Vietnam passed a law on cultural heritage, which regulates the protection, preservation, and promotion of the country’s heritage.
As for which method works best in Vietnam, it depends on the specific context and situation. Each method has its advantages and disadvantages, and a combination of different methods may be the most effective way to preserve heritage in Vietnam.
Tạm dịch:
Việt Nam có một số phương pháp bảo tồn di sản. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là thông qua tài trợ của chính phủ. Chính phủ đầu tư tiền vào việc bảo tồn các di sản và đồ vật, và nó đã thành công trong nhiều trường hợp. Một cách khác là thông qua quan hệ đối tác công tư, trong đó các công ty tài trợ cho việc bảo tồn di sản để đổi lấy quảng cáo hoặc các lợi ích khác.
Việt Nam cũng đã sử dụng tài trợ của UNESCO để bảo tồn các di sản văn hóa của mình. Ngoài ra, quốc gia này đã thực hiện luật di sản nghiêm ngặt để bảo vệ các di sản và đồ vật của mình. Chẳng hạn, năm 2016, Việt Nam đã thông qua luật di sản văn hóa, trong đó quy định việc bảo vệ, gìn giữ và phát huy giá trị di sản của đất nước.
Còn phương pháp nào hiệu quả nhất ở Việt Nam thì còn tùy thuộc vào bối cảnh và tình hình cụ thể. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và sự kết hợp của các phương pháp khác nhau có thể là cách hiệu quả nhất để bảo tồn di sản ở Việt Nam.
Unit 6 Looking back lớp 11 trang 74
Pronunciation
Listen and mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing.
(Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.)
2. Turn off the air conditioner. It wastes too much electricity.
(Tắt điều hòa đi. Tốn quá nhiều điện.)
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats.
(Một chuyến tham quan bằng thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.)
4. ln Ha Long Bay you can go swimming, diving, and fishing.
(Tại Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.)
Lời giải chi tiết:
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing .
(Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.)
2. Turn off the air conditioner . It wastes too much electricity .
(Tắt điều hòa đi. Tốn quá nhiều điện.)
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats .
(Một chuyến tham quan bằng thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.)
4. ln Ha Long Bay you can go swimming , diving , and fishing .
(Tại Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.)
Vocabulary
Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Many ancient houses in the city are not well preserved / well promoted because of changes over time and bad weather.
2. His historical / historic novels are based on events that happened in the early 19th century.
3. Older generations worry that folk / festival music and dances will die out because young people only listen to pop music.
4. The heritage site is promoted / protected as a tourist destination on social media.
Lời giải chi tiết:
1 – well-preserved |
2 – historical |
3 – folk |
4 – promoted |
1. Many ancient houses in the city are not well-preserved because of changes over time and bad weather.
(Nhiều ngôi nhà cổ trong thành phố không được bảo tồn tốt do thay đổi theo thời gian và thời tiết xấu.)
well preserved (adj): được giữ gìn tốt
well promoted (adj): được quảng bá tốt
2. His historical novels are based on events that happened in the early 19th century.
(Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên những sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.)
historical (adj): có tầm quan trọng về lịch sử
historic (adj): liên quan đến lịch sử
3. Older generations worry that folk music and dances will die out because young people only listen to pop music.
(Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian và các điệu nhảy sẽ mai một vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.)
folk (n): dân gian
festival (n): lễ hội
4. The heritage site is promoted as a tourist destination on social media.
(Khu di sản được quảng bá như một điểm đến du lịch trên phương tiện truyền thông xã hội.)
promoted (Ved): quảng bá
protected (Ved): bảo vệ
Grammar
Rewrite the sentences using to-infinitive clauses.
(Viết lại câu sử dụng mệnh đề nguyên thể có “to”.)
1. Mai went to Soc Son because she wanted to attend the Giong Festival.
(Mai đến Sóc Sơn vì muốn dự Hội Gióng.)
-> _______________________________________________________.
2. The first place that you can visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
(Địa điểm đầu tiên mà bạn có thể ghé thăm trong chuyến đi là Đại Nội Huế.)
-> _______________________________________________________.
3. Our music teacher gave lessons in xoan singing because she wanted to help us appreciate our cultural heritage.
(Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát xoan vì cô ấy muốn giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của chúng tôi.)
-> _______________________________________________________.
4. The most famous site that you can see is the old bridge across the river.
(Địa điểm nổi tiếng nhất mà bạn có thể thấy là cây cầu cũ bắc qua sông.)
-> _______________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Mai went to Soc Son to attend the Giong Festival.
(Mai đi Sóc Sơn dự hội Gióng.)
2. The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
(Địa điểm tham quan đầu tiên trong chuyến đi là Hoàng Thành Huế.)
3. Our music teacher gave lessons in xoan singing to help us appreciate our cultural heritage.
(Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát xoan để giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của chúng tôi.)
4. The old bridge across the river is the most famous site to see.
(Cây cầu cũ bắc qua sông là địa điểm nổi tiếng nhất để xem.)
Unit 6 Project lớp 11 trang 75
Đề bài
Work in groups. Choose a type of heritage that you are interested in and propose ways to preserve it. Present your ideas to the class in the form of an oral presentation, a leaflet, or a poster. Use these questions as cues.
(Làm việc theo nhóm. Chọn một loại di sản mà bạn quan tâm và đề xuất các cách để bảo tồn nó. Trình bày ý tưởng của bạn trước lớp dưới hình thức thuyết trình, tờ rơi hoặc áp phích. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý.)
1. What is the heritage? Where is it? Is it cultural or natural heritage?
(Di sản là gì? Nó ở đâu? Nó là di sản văn hóa hay thiên nhiên?)
2. What is it famous for?
(Nó nổi tiếng về cái gì?)
3. How important is it?
(Nó quan trọng như thế nào?)
4. What can we do to preserve it?
(Chúng ta có thể làm gì để bảo tồn nó?)
Lời giải chi tiết
Cultural heritage is imperative. Culture is what defines us and what separates us from animals. To preserve the artifacts of our history for those that will come after us is a difficult task. There are many possible ways of doing so; in this essay, I am going to discuss two of them.
One way is to increase the budget of museums. This would allow them to become better equipped with tools that could be used to preserve their exhibits. It would also allow them to enrich their exhibition. However, museums may well become just another form of entertainment for young people, not teaching them why it is important to care about our history.
Another idea is to educate the young on the matter. This could make them do the job when we have long been gone. This may not give immediate results, but it would certainly be effective when looking at the problem in the big picture. We cannot forget that organizing an effective program can prove to be difficult to be implemented.
I trust the second option represents the approach that should be chosen. After all, history is about long-term solutions, and what future generations will do is just as important as our actions. Turning museums into pure entertainment, which is what might happen if the method mentioned in the second paragraph is applied, will render them devoid of the function we expect them to have.
Tạm dịch:
Di sản văn hóa là bắt buộc. Văn hóa là thứ định nghĩa chúng ta và là thứ phân biệt chúng ta với động vật. Để bảo tồn các hiện vật lịch sử của chúng ta cho những thế hệ sau chúng ta là một nhiệm vụ khó khăn. Có nhiều cách khả thi để làm như vậy; trong bài luận này, Tôi sẽ thảo luận về hai trong số họ.
Một cách là tăng ngân sách của các viện bảo tàng. Điều này sẽ cho phép họ được trang bị tốt hơn với các công cụ có thể được sử dụng để bảo quản các vật trưng bày của họ. Nó cũng sẽ cho phép họ làm phong phú triển lãm của họ. Tuy nhiên, các viện bảo tàng có thể chỉ trở thành một hình thức giải trí khác cho giới trẻ mà không dạy họ lý do quan trọng là phải quan tâm đến lịch sử của chúng ta.
Một ý tưởng khác là giáo dục giới trẻ về vấn đề đã nói ở trên. Điều này có thể khiến họ làm công việc khi chúng ta đã ra đi từ lâu. Điều này có thể không mang lại kết quả ngay lập tức, nhưng chắc chắn sẽ hiệu quả khi nhìn vấn đề trong bức tranh toàn cảnh. Chúng ta không thể quên rằng việc tổ chức một chương trình hiệu quả có thể khó thực hiện.
Tôi tin rằng tùy chọn thứ hai đại diện cho cách tiếp cận nên được chọn. Rốt cuộc, lịch sử là về các giải pháp lâu dài và những gì thế hệ tương lai sẽ làm cũng quan trọng như hành động của chúng ta. Biến bảo tàng thành nơi giải trí đơn thuần, đó là điều có thể xảy ra nếu phương pháp được đề cập trong đoạn thứ hai được áp dụng, sẽ khiến chúng không còn chức năng mà chúng ta mong đợi.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 2
Unit 6: Preserving our heritage
Unit 7: Education options for school-leavers
Unit 8: Becoming independent
Review 3
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)