Lời giải bài tập Tiếng anh lớp 11 Review 3 sách Global Success (Kết nối tri thức) hay, ngắn gọn sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi Tiếng anh 11 Review 3 từ đó học tốt môn Tiếng anh 11.

Giải Tiếng anh 11 Review 3

Review 3 Language lớp 11 trang 96

Pronunciation

Mark the intonation in the following sentences, using falling intonation, rising Intonation, level-rising intonation, or fall-rise intonation. Then listen and check. Practise saying them in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng ngữ điệu giảm, ngữ điệu tăng, ngữ điệu tăng dần, hoặc ngữ điệu tăng giảm. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)

 

 

1. Could you show me the way to the Museum of History?

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Bảo tàng Lịch sử được không?)

2. What do you want to see during the festival?

(Bạn muốn xem gì trong lễ hội?)

3. How about going on a boat trip this weekend?

(Bạn nghĩ sao về việc đi thuyền vào cuối tuần này?)

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school.

(Tôi muốn đi học trường dạy nghề sau khi học xong cấp hai.)

5. Would you like to go to the cinema with me?

(Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)

6. Why don’t you join the cooking classes?

(Tại sao bạn không tham gia các lớp học nấu ăn?)

7. During my trip, I visited a historic monument, an ancient pagoda, and an old village.

(Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm một di tích lịch sử, một ngôi chùa cổ và một ngôi làng cổ.)

8. Are you good at time management?

(Bạn có giỏi quản lý thời gian không?)

Lời giải chi tiết:

1. Could you show me the way to the Museum of History? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Bảo tàng Lịch sử được không?)

2. What do you want to see during the festival? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Bạn muốn xem gì trong lễ hội?)

3. How about going on a boat trip this weekend? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Bạn nghĩ sao về việc đi thuyền vào cuối tuần này?)

4. I want to go to a vocational school after finishing secondary school. Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Tôi muốn đi học trường dạy nghề sau khi học xong cấp hai.)

5. Would you like to go to the cinema with me? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?)

6. Why don’t you join the cooking classes? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Tại sao bạn không tham gia các lớp học nấu ăn?)

7. During my trip, I visited a historic monument, an ancient pagoda, and an old village. Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Trong chuyến đi của mình, tôi đã đến thăm một di tích lịch sử, một ngôi chùa cổ và một ngôi làng cổ.)

8. Are you good at time management? Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

(Bạn có giỏi quản lý thời gian không?)

Vocabulary 1

1. Complete the following sentences using the words and phrase in the box.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)

folk singing

manage           

school-leavers           

heritage

qualifications

preserve

self-motivated           

vocational school

1. Many young people don’t know how to ________________ their money.

2. The university offers a variety of courses for ______________ to choose from.

3. After secondary school, Mark attended a _____________ to become a car mechanic.

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world _______________ site.

5. You will need to have formal _______________ to do this job.

6. My brother is very ________________ and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

7. Quan ho and don ca tai tuare two forms of _______________, which are on the UNESCO World Heritage list.

8. The government decided to _______________ the old prison as a tourist attraction.

Phương pháp giải:

folk singing (n): dân ca    

manage (v): quản lý        

school-leavers (n): học sinh ra trường

heritage (n): di sản

qualifications (n): bằng cấp  

preserve (v): bảo tồn        

self-motivated (adj): tự thúc đẩy         

vocational school (n): trường dạy nghề

Lời giải chi tiết:

1 – manage

2 – school-leavers

3 – vocational school

4 – heritage

5 – qualifications

6 – self-motivated

7 – folk singing

8 – preserve

1. Many young people don’t know how to manage their money.

(Nhiều người trẻ tuổi không biết cách quản lý tiền của họ.)

Giải thích: how to + V (cách để làm việc gì)

2. The university offers a variety of courses for school-leavers to choose from.

(Trường đại học cung cấp nhiều khóa học cho sinh viên sắp tốt nghiệp lựa chọn.)

Giải thích: Sau giới từ “for” cần danh từ.  

3. After secondary school, Mark attended a vocational school to become a car mechanic.

(Sau khi học trung học, Mark theo học một trường dạy nghề để trở thành thợ sửa xe hơi.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” cần danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm.  

4. People were very proud when the ancient pagoda in the capital was listed as a world heritage site.

(Mọi người rất tự hào khi ngôi chùa cổ ở thủ đô được liệt kê là di sản thế giới.)

Giải thích: Sau mạo từ “a”, danh từ “world” và trước danh từ “site” cần danh từ để tạo thành cụm danh từ.

5. You will need to have formal qualifications to do this job.

(Bạn sẽ cần phải có bằng cấp chính thức để làm công việc này.)

Giải thích: Sau tính từ “formal” cần danh từ.  

6. My brother is very self-motivated and always finishes all his homework without any pressure from my parents.

(Anh trai tôi rất năng động và luôn hoàn thành tất cả các bài tập về nhà mà không chịu bất kỳ áp lực nào từ bố mẹ tôi.)

Giải thích: Sau động từ “is” và trạng từ “very” cần tính từ.  

7. Quan ho and don ca tai tu are two forms of folk singing, which are on the UNESCO World Heritage list.

(Quan họ và đờn ca tài tử là hai hình thức ca hát dân gian nằm trong danh sách Di sản Thế giới của UNESCO.)

Giải thích: Sau giới từ “of” cần danh từ.

8. The government decided to preserve the old prison as a tourist attraction.

(Chính phủ quyết định bảo tồn nhà tù cũ như một điểm thu hút khách du lịch.)

Giải thích: decide + to V (quyết định làm việc gì)

Vocabulary 2

2. Choose the correct word or phrase to complete each of the following sentences.

(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The town is valued for its many (historical / historic) buildings, which have seen lots of changes over the years.

2. After completing the two-week training course, Peter was given a (degree / certificate) of attendance.

3. Many teenagers do part-time jobs to leam (money-management / decision-making) skills.

4. The school offers (vocational / higher education) courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

5. (Decision-making / Time-management) is becoming an important skill, especially when you have many options.

6. After (qualification / graduation), my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

7. The old house has been (restored / promoted) to the way it looked in 1900 when it was built.

8. My class teacher invited my parents to discuss my (academic / practical) performance.

Lời giải chi tiết:

1 – historical

2 – certificate

3 – money-management

4 – vocational

5 – time-management

6 – graduation

7 – restored

8 – academic

1. The town is valued for its many historical buildings, which have seen lots of changes over the years.

(Thị trấn được đánh giá cao nhờ có nhiều tòa nhà lịch sử, đã chứng kiến nhiều thay đổi trong những năm qua.)

historical (adj): thuộc về lịch sử

historic (adj): quan trọng về lịch sử

2. After completing the two-week training course, Peter was given a certificate of attendance.

(Sau khi hoàn thành khóa đào tạo kéo dài hai tuần, Peter đã được cấp chứng chỉ tham dự.)

degree (n): trình độ

certificate (n): bằng cấp

3. Many teenagers do part-time jobs to learn money-management skills.

(Nhiều thanh thiếu niên làm công việc bán thời gian để học các kỹ năng quản lý tiền bạc.)

money-management (n): quản lý tiền

decision-making (n): đưa ra quyết định

4. The school offers vocational courses in cooking and baking, electrical work, and building services.

(Trường cung cấp các khóa học dạy nghề về nấu ăn và làm bánh, công việc điện và dịch vụ xây dựng.)

vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp

 higher education (np): giáo dục cao hơn (đại học/ cao đẳng)

5. Time-management is becoming an important skill, especially when you have many options.

(Quản lý thời gian đang trở thành một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là khi bạn có nhiều lựa chọn.)

Decision-making (n): đưa ra quyết định

Time-management (n): quản lý thời gian

6. After graduation, my mother returned to her hometown and got her first teaching job.

(Sau khi tốt nghiệp, mẹ tôi trở về quê và nhận công việc dạy học đầu tiên.)

qualification (n): bằng cấp

graduation (n): sự tốt nghiệp

7. The old house has been restored to the way it looked in 1900 when it was built.

(Ngôi nhà cũ đã được khôi phục lại theo diện mạo của nó vào năm 1900 khi nó được xây dựng.)

restored (Ved): lưu trữ

promoted (Ved): quảng bá

8. My class teacher invited my parents to discuss my academic performance.

(Giáo viên lớp tôi đã mời bố mẹ tôi đến để thảo luận về thành tích học tập của tôi.)

academic (adj): thuộc về học thuật

practical (adj): thực tế

Grammar 1

1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.)

1. It was __________________ I bought the postcards for my friends.

A. from this souvenir shop that

B. from this souvenir shop which

C. this souvenir shop that

D. this souvenir shop

2. _______________ secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

A. Finish           

B. Having finished           

C. Finished           

D. To finish

3. Jane was the first student from our school _________________ a gold medal at the Maths Olympiad.

A. to win           

B. winning           

C. win           

D. having won

4. It was ________________ my parents gave me the fish tank.

A. my birthday which

B. my birthday that

C. for my birthday where

D. for my birthday that

5. _____________a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

A. Having spent           

B. Spent           

C. Spend           

D. To spend

6. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia ______________ as a mixed heritage site.

A. recognise           

B. to recognise           

C. to be recognised           

D. recognising

7. It is ________________ teenagers can earn pocket money.

A. by taking a part-time job that

B. taking a part-time job that

C. taking a part-time job what

D. by taking a part-time job what

8. My friend denied ________________ the letter.

A. to write           

B. having written           

C. have written           

D. to be written

Lời giải chi tiết:

1 – A

2 – B

3 – A

4 – D

5 – A

6 – C

7 – A

8 – B

1. A

It was from this souvenir shop that I bought the postcards for my friends.

(Chính từ cửa hàng lưu niệm này mà tôi đã mua những tấm bưu thiếp cho bạn bè của mình.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cấu trúc “buy sth from somewhere” (mua cái gì từ đâu)

2. B

Having finished secondary school, my brother decided to go to a vocational school instead of applying to university.

(Sau khi học xong cấp hai, anh trai tôi quyết định đi học trường dạy nghề thay vì đăng ký vào trường đại học.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại “my brother”. 

3. A

Jane was the first student from our school to win a gold medal at the Maths Olympiad.

(Jane là học sinh đầu tiên của trường chúng tôi giành được huy chương vàng trong kỳ thi Olympic Toán học.)

Giải thích: Sau số thứ tự “the first student” + to V. 

4. D

It was for my birthday that my parents gave me the fish tank.

(Vào ngày sinh nhật của tôi, bố mẹ tôi đã tặng tôi bể cá.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cụm từ “for my brithfay” (dành cho sinh nhật của tôi).

5. A

Having spent a whole month revising for the exams, Mike passed them with high grades.

(Sau khi dành cả tháng để ôn tập cho các kỳ thi, Mike đã vượt qua chúng với số điểm cao.)

Giải thích: Mệnh đề danh động từ hoàn thành (having Ved/P2) được dùng dể diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ có cùng chủ ngữ với mệnh đề còn lại “Mike”. 

6. C

Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia to be recognised as a mixed heritage site.

(Quần thể danh thắng Tràng An là khu duy nhất ở Đông Nam Á được công nhận là di sản hỗn hợp.)

Giải thích: Sau cấu trúc “only + N” + to V, câu mang nghĩa bị động => to be Ved/P2

7. A

It is by taking a part-time job that teenagers can earn pocket money.

(Thanh thiếu niên có thể kiếm được tiền tiêu vặt bằng cách làm công việc bán thời gian.)

Giải thích: Cấu trúc câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”; cụm từ “by taking a part-time job” (bằng cách có công việc bán thời gian).

8. B

My friend denied having written the letter.

(Bạn tôi phủ nhận đã viết bức thư.)

Giải thích: deny + V-ing (phủ nhận đã làm việc gì)

Grammar 2

1. I applied to study at a university in Canada.

(Tôi đăng ký học tại một trường đại học ở Canada.)

-> It was at _________________________________.

2. After I watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

-> Having ___________________________________.

3. We went to Hoi An because we wanted to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An vì muốn ngắm nhìn cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

-> We went to Hoi An to ______________________.

4. After I completed the project, I felt more confident in my abllities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

-> Having ____________________________________.

5. Community work gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Công việc cộng đồng mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

-> It was community _________________________.

6. Marie Curie won the Nobel Prize in Chemistry in 1911. She was the first woman who did so.

(Marie Curie đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911. Bà là người phụ nữ đầu tiên làm được điều này.)

-> Marie Curie was the first woman to ________________.

7. After I did the course, I got better at managing my study time.

(Sau khi tham gia khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

-> Having _________________________________.

8. The Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site in 2010.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới năm 2010.)

-> It was in ______________________________.

Lời giải chi tiết:

1. It was at a university in Canada that I applied to study.

(Tôi đã nộp đơn xin học tại một trường đại học ở Canada.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

2. Having watched the documentary, I came up with some ideas for my project.

(Sau khi xem bộ phim tài liệu, tôi nảy ra một số ý tưởng cho dự án của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

3. We went to Hoi An to see the old beautiful bridge and the French houses.

(Chúng tôi đến Hội An để ngắm cây cầu cổ xinh đẹp và những ngôi nhà kiểu Pháp.)

Giải thích: Cấu trúc chỉ mục đích “to V” (để mà).

4. Having completed the project, I felt more confident in my abilities.

(Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy tự tin hơn vào khả năng của mình.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

5. It was community work that gave many young people of Gen Z real-life experiences.

(Chính công việc cộng đồng đã mang đến cho nhiều bạn trẻ Gen Z những trải nghiệm thực tế.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

6. Marie Curie was the first woman to win the Nobel Prize in Chemistry in 1911.

(Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel Hóa học năm 1911.)

Giải thích: Sau số thứ tự “the first woman” + to V.

7. Having done the course, I got better at managing my study time.

(Sau khóa học, tôi quản lý thời gian học tốt hơn.)

Giải thích: Dùng danh động từ hoàn thành “having Ved/P2” để rút gọn hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ và có cùng chủ ngữ “I”.

8. It was in 2010 that the Imperial Citadel of Thang Long was recognised as a World Heritage Site.

(Hoàng Thành Thăng Long được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010.)

Giải thích: Câu chẻ “It was + cụm từ cần nhấn mạnh + that + S + V”.

Review 3 Skills lớp 11 trang 98

Listening 1

1. Listen to a short talk by a student advisor. What is it about?

(Nghe một cuộc nói chuyện ngắn của một cố vấn sinh viên. Nó nói về cái gì?)

 

 

A. Tips on how to become independent.

(Lời khuyên về cách trở nên độc lập.)

B. Doing a part-time job while studying abroad.

(Làm việc bán thời gian khi đi du học.)

C. Advice on how to learn a foreign language.

(Lời khuyên về cách học ngoại ngữ.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

More and more school-leavers are choosing to study abroad after finishing secondary school. While this is definitely an exciting experience, it’s living independently in a foreign country that is challenging for many students. In today’s talk, I’ll share some tips with you to help you become more independent when studying abroad.

First of all, you should learn a foreign language well. This way, you will become more independent while attending the lectures at the university and studying for the exams afterwards. A good knowledge of the local language will also help you take part in conversations with local people, thus making you more confident in your daily life.

Another way to become more independent is to get a part-time job, which will allow you to earn some pocket money. You will also learn how to be more organised and feel more independent by gaining some work experience. The best thing is that you will be regularly paid, cover some of your expenses and even save some money.

Cooking for yourself is also a good way to become more independent. When you’re living abroad, you must learn to cook if you don’t want to eat junk food or spend a lot of money at restaurants. Knowing how to cook and knowing what ingredients you put in your meals will give you a sense of freedom and independence.

Tạm dịch: 

Ngày càng có nhiều người vừa rời ghế nhà trường chọn đi du học sau khi học xong cấp hai. Cho dù đây chắc chắn là một trải nghiệm thú vị, nhưng việc sống độc lập ở nước ngoài là một thách thức đối với nhiều bạn học sinh. Trong buổi trò chuyện hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn một số bí quyết giúp bạn tự lập hơn khi đi du học.

Trước hết, bạn nên học ngoại ngữ thật tốt. Bằng cách này, bạn sẽ trở nên độc lập hơn trong khi nghe các bài giảng ở trường đại học và ôn tập cho các kỳ thi sau đó. Việc có hiểu biết tốt về ngôn ngữ địa phương cũng sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện với người dân địa phương, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Một cách khác để trở nên độc lập hơn là kiếm một công việc bán thời gian, điều này sẽ giúp bạn kiếm được một khoản tiền tiêu vặt. Bạn cũng sẽ học cách trở nên có tổ chức hơn và cảm thấy độc lập hơn bằng cách tích lũy một số kinh nghiệm làm việc. Điều tuyệt nhất là bạn sẽ được trả lương thường xuyên, để trang trải một số chi phí và thậm chí là tiết kiệm được một khoản tiền.

Tự nấu ăn cũng là một cách tốt để trở nên độc lập hơn. Khi bạn sống ở nước ngoài, bạn phải học nấu ăn nếu bạn không muốn ăn đồ ăn vặt hoặc tiêu quá nhiều tiền cho các nhà hàng. Biết cách nấu ăn và biết nên đưa những thành phần nào vào bữa ăn sẽ mang lại cho bạn cảm giác tự do và độc lập.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: A

Listening 2

2. Listen again and complete the notes with no more than TWO words for each answer.

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú với không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)

 

 

Advice fer students while studying abroad

(Lời khuyên cho học sinh khi đi du học)

Learning the foreign language (Học ngoại ngữ)

• helps you understand the lectures at the university and (1) ___________ the exams

(giúp bạn hiểu các bài giảng ở trường đại học và (1) ___________ các kỳ thi)

• enables you to take part in (2) __________ local people, thus making you more confident in your daily life

(cho phép bạn tham gia vào (2) __________ người địa phương, do đó giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày)

Getting a part-time job (Nhận một công việc bán thời gian)

• earns some (3) __________ to cover expenses and start saving

(kiếm được một số (3) __________ để trang trải chi phí và bắt đầu tiết kiệm)

• helps you gain some (4) ___________

(giúp bạn đạt được một số (4) ___________)

Learning how to cook for yourself (Học cách tự nấu ăn)

• saves you lots of money

(giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền)

• gives you a sense of freedom and (5) ___________

(mang lại cho bạn cảm giác tự do và (5) ___________)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

More and more school-leavers are choosing to study abroad after finishing secondary school. While this is definitely an exciting experience, it’s living independently in a foreign country that is challenging for many students. In today’s talk, I’ll share some tips with you to help you become more independent when studying abroad.

First of all, you should learn a foreign language well. This way, you will become more independent while attending the lectures at the university and studying for the exams afterwards. A good knowledge of the local language will also help you take part in conversations with local people, thus making you more confident in your daily life.

Another way to become more independent is to get a part-time job, which will allow you to earn some pocket money. You will also learn how to be more organised and feel more independent by gaining some work experience. The best thing is that you will be regularly paid, cover some of your expenses and even save some money.

Cooking for yourself is also a good way to become more independent. When you’re living abroad, you must learn to cook if you don’t want to eat junk food or spend a lot of money at restaurants. Knowing how to cook and knowing what ingredients you put in your meals will give you a sense of freedom and independence.

Tạm dịch: 

Ngày càng có nhiều người vừa rời ghế nhà trường chọn đi du học sau khi học xong cấp hai. Cho dù đây chắc chắn là một trải nghiệm thú vị, nhưng việc sống độc lập ở nước ngoài là một thách thức đối với nhiều bạn học sinh. Trong buổi trò chuyện hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn một số bí quyết giúp bạn tự lập hơn khi đi du học.

Trước hết, bạn nên học ngoại ngữ thật tốt. Bằng cách này, bạn sẽ trở nên độc lập hơn trong khi nghe các bài giảng ở trường đại học và ôn tập cho các kỳ thi sau đó. Việc có hiểu biết tốt về ngôn ngữ địa phương cũng sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện với người dân địa phương, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Một cách khác để trở nên độc lập hơn là kiếm một công việc bán thời gian, điều này sẽ giúp bạn kiếm được một khoản tiền tiêu vặt. Bạn cũng sẽ học cách trở nên có tổ chức hơn và cảm thấy độc lập hơn bằng cách tích lũy một số kinh nghiệm làm việc. Điều tuyệt nhất là bạn sẽ được trả lương thường xuyên, để trang trải một số chi phí và thậm chí là tiết kiệm được một khoản tiền.

Tự nấu ăn cũng là một cách tốt để trở nên độc lập hơn. Khi bạn sống ở nước ngoài, bạn phải học nấu ăn nếu bạn không muốn ăn đồ ăn vặt hoặc tiêu quá nhiều tiền cho các nhà hàng. Biết cách nấu ăn và biết nên đưa những thành phần nào vào bữa ăn sẽ mang lại cho bạn cảm giác tự do và độc lập.

Lời giải chi tiết:

1. study for

2. conversations with  

3. pocket money

4. work experience

5. independence

Advice fer students while studying abroad

(Lời khuyên cho học sinh khi đi du học)

Learning the foreign language (Học ngoại ngữ)

• helps you understand the lectures at the university and study for the exams

(giúp bạn hiểu các bài giảng ở trường đại học và học cho các kỳ thi)

• enables you to take part in conversations with local people, thus making you more confident in your daily life

(cho phép bạn tham gia vào các cuộc hội thoại với người địa phương, do đó giúp bạn tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày)

Getting a part-time job (Nhận một công việc bán thời gian)

• earns some pocket money to cover expenses and start saving

(kiếm được một khoản tiền tiêu vặt để trang trải chi phí và bắt đầu tiết kiệm)

• helps you gain some work experience

(giúp bạn đạt được một số kinh nghiệm làm việc)

Learning how to cook for yourself (Học cách tự nấu ăn)

• saves you lots of money

(giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền)

• gives you a sense of freedom and independence

(mang lại cho bạn cảm giác tự do và tự lập)

Speaking 1

1. Work in pairs. What can you do to become more independent while studying abroad? Give your reasons.

(Làm việc theo cặp. Bạn có thể làm gì để trở nên độc lập hơn khi đi du học? Đưa ra lý do của bạn.)

Example: I think I’ll become more independent by learning to cook for myself. It’s very expensive and unhealthy to eat out frequently. Besides, the food in the country where I’ll be studying may not suit me, so it’d be nice if I could prepare dishes from my own country.

(Ví dụ: Tôi nghĩ tôi sẽ trở nên độc lập hơn bằng cách tự học nấu ăn. Đi ăn ngoài thường xuyên rất tốn kém và không tốt cho sức khỏe. Bên cạnh đó, đồ ăn ở quốc gia nơi tôi sẽ học có thể không hợp với tôi, vì vậy thật tuyệt nếu tôi có thể chế biến các món ăn từ đất nước của mình.)

Lời giải chi tiết:

There are several things that one can do to become more independent while studying abroad. Here are some examples and reasons:

  1. Learn the local language: Learning the language of the country where you’ll be studying will not only help you communicate better with locals but also help you understand and navigate the culture. It will also give you a sense of independence, as you won’t have to rely on others for translation or interpretation.
  2. Take public transportation: Instead of relying on taxis or ride-sharing services, try to use public transportation such as buses, trains, or subways. This will help you save money and become more familiar with the city or town you’re living in.
  3. Do your own laundry: Doing your own laundry may seem like a small thing, but it can help you feel more self-sufficient. It will also save you money and give you more control over your wardrobe.
  4. Manage your finances: Being responsible for your own finances will help you develop important life skills. Make a budget, keep track of your expenses, and learn how to save money. This will give you the freedom to make your own choices and prioritize your spending.
  5. Make friends with locals: While it’s important to connect with other international students, don’t forget to make friends with locals. This will give you a deeper understanding of the culture and help you feel more integrated into the community.

Overall, becoming more independent while studying abroad will not only make your experience more enjoyable but also help you develop important life skills that will benefit you in the future.

Tạm dịch:

Có một số điều mà một người có thể làm để trở nên độc lập hơn khi đi du học. Dưới đây là một số ví dụ và lý do:

  1. Học ngôn ngữ địa phương: Học ngôn ngữ của quốc gia nơi bạn sẽ học không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người dân địa phương mà còn giúp bạn hiểu và điều hướng nền văn hóa. Nó cũng sẽ mang lại cho bạn cảm giác độc lập, vì bạn sẽ không phải dựa vào người khác để biên dịch hoặc phiên dịch.
  2. Đi phương tiện công cộng: Thay vì phụ thuộc vào taxi hoặc dịch vụ đi chung xe, hãy cố gắng sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt, xe lửa hoặc tàu điện ngầm. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và trở nên quen thuộc hơn với thành phố hoặc thị trấn mà bạn đang sống.
  3. Tự giặt quần áo: Tự giặt quần áo có vẻ như là một việc nhỏ, nhưng nó có thể giúp bạn cảm thấy tự chủ hơn. Nó cũng sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với tủ quần áo của mình.
  4. Quản lý tài chính của bạn: Chịu trách nhiệm về tài chính của chính bạn sẽ giúp bạn phát triển các kỹ năng sống quan trọng. Lập ngân sách, theo dõi các khoản chi tiêu của bạn và học cách tiết kiệm tiền. Điều này sẽ giúp bạn tự do đưa ra lựa chọn của riêng mình và ưu tiên chi tiêu của bạn.
  5. Kết bạn với người dân địa phương: Mặc dù việc kết nối với các sinh viên quốc tế khác là rất quan trọng, nhưng đừng quên kết bạn với người dân địa phương. Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và giúp bạn cảm thấy hòa nhập hơn vào cộng đồng.

Nhìn chung, trở nên độc lập hơn khi đi du học không chỉ giúp trải nghiệm của bạn thú vị hơn mà còn giúp bạn phát triển các kỹ năng sống quan trọng có lợi cho bạn trong tương lai.

Speaking 2

2. Work in groups. What skills do you think you will gain while studying abroad? Report your group’s answer to the class.

(Làm việc theo nhóm. Những kĩ năng nào bạn nghĩ sẽ đạt được khi du học? Báo cáo câu trả lời của nhóm bạn với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Skills studying abroad will give you

1. Intercultural communication and language

While you’re studying abroad, you will gain intercultural communication skills from interacting with people from different cultures.

2. Cultural awareness

Cultural awareness is a skill achieved from studying abroad when you really make an effort to understand the new country and its culture that you’re living in. Being culturally sensitive is a crucial part to being able to adapt to, or being flexible with, foreign surroundings.

3. Self-awareness

A more heightened self-awareness can be triggered while studying abroad as you begin to settle into your new home. When you find yourself in situations that are unfamiliar to you, you become more vulnerable. This vulnerability forces you to assess who you are and will maybe even make it more clear who or what you want to be.

4. Adaptability

Learning the local language, trying cultural dishes, understanding laws, customs, learning how to use money and how to use different transportation systems, are just a few things you’ll have to learn and to which you’ll have to adapt.

5. Empathy

Visiting historical sites, walking along ancient roads, and (most importantly) talking and connecting with people of different cultures all teach you empathy. When you get to interact with others and hear their stories, you will find that humans share much more in common than you thought—even if you grew up on literal opposite sides of the world.

6. Confidence

Your confidence can come from a lot of things, but it all comes down to challenging yourself and learning new things while abroad. Something as simple as learning to navigate the local transportation system, or how to order food in another language will make you more confident in yourself and your capability.

7. Problem solving and a sense of responsibility

Maybe you got lost walking to class or had a set back trying to learn the local transportation system. You will be responsible for thinking out of the box through these challenges, and oftentimes on your own. Being responsible for managing things on your own is an important skill you’ll gain (and practice) from studying abroad.

8. Independence

Living abroad in a different country with unfamiliar cultural norms can be daunting. But, you will learn how to be independent by facing and working through challenges (and life) on your own, and you’ll become more comfortable with your potential.

9. Maturity

The more you experience, learn, and grow throughout life (and accept the fact that it’s necessary), the more mature you will become. All of the skills learned from studying abroad can be used together in any combination to show you’re mature.

When returning home from studying abroad, you may feel different, changed. You may even learn more about yourself and see your own culture and home in a different light. Plus, the experiences and skills gained from study abroad can be used to your advantage in terms of your future career.

Tạm dịch:

Những kỹ năng du học sẽ mang lại cho bạn

1. Giao tiếp liên văn hóa và ngôn ngữ

Trong thời gian học tập ở nước ngoài, bạn sẽ đạt được các kỹ năng giao tiếp đa văn hóa từ việc tương tác với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.

2. Nhận thức về văn hóa

Nhận thức về văn hóa là một kỹ năng đạt được từ việc học tập ở nước ngoài khi bạn thực sự nỗ lực để hiểu đất nước mới và nền văn hóa nơi bạn đang sống. Nhạy cảm về văn hóa là một phần quan trọng để có thể thích nghi hoặc linh hoạt với người nước ngoài. vùng lân cận.

3. Tự nhận thức

Khả năng tự nhận thức cao hơn có thể được kích hoạt trong thời gian du học khi bạn bắt đầu ổn định cuộc sống tại ngôi nhà mới của mình. Khi bạn thấy mình ở trong những tình huống xa lạ với bạn, bạn sẽ trở nên dễ bị tổn thương hơn. Sự tổn thương này buộc bạn phải xác định bạn là ai và thậm chí có thể làm rõ hơn bạn muốn trở thành ai hoặc cái gì.

4. Khả năng thích ứng

Học ngôn ngữ địa phương, thử các món ăn văn hóa, hiểu luật pháp, phong tục, học cách sử dụng tiền và cách sử dụng các hệ thống giao thông khác nhau, chỉ là một vài điều bạn sẽ phải học và bạn sẽ phải thích nghi.

5. Đồng cảm

Tham quan các di tích lịch sử, đi bộ dọc theo những con đường cổ kính, và (quan trọng nhất) nói chuyện và kết nối với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau, tất cả đều dạy cho bạn sự đồng cảm. Khi bạn tương tác với những người khác và nghe câu chuyện của họ, bạn sẽ thấy rằng con người có nhiều điểm chung hơn bạn nghĩ—ngay cả khi bạn lớn lên ở hai phía đối lập của thế giới.

6. Tự tin

Sự tự tin của bạn có thể đến từ rất nhiều thứ, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ việc thử thách bản thân và học hỏi những điều mới khi ở nước ngoài. Những điều đơn giản như học cách điều hướng hệ thống giao thông địa phương hoặc cách đặt món ăn bằng ngôn ngữ khác sẽ khiến bạn tự tin hơn vào bản thân và khả năng của mình.

7. Giải quyết vấn đề và tinh thần trách nhiệm

Có thể bạn bị lạc khi đi bộ đến lớp hoặc gặp khó khăn khi cố gắng tìm hiểu hệ thống giao thông địa phương. Bạn sẽ chịu trách nhiệm suy nghĩ sáng tạo vượt qua những thách thức này và đôi khi là của riêng bạn. Tự mình chịu trách nhiệm xoay sở mọi thứ là một kỹ năng quan trọng mà bạn sẽ đạt được (và thực hành) khi đi du học.

8. Độc lập

Sống ở nước ngoài ở một quốc gia khác với những chuẩn mực văn hóa xa lạ có thể khiến bạn nản lòng. Tuy nhiên, bạn sẽ học cách độc lập bằng cách tự mình đối mặt và vượt qua thử thách (và cuộc sống), đồng thời bạn sẽ trở nên thoải mái hơn với tiềm năng của mình.

9. Trưởng thành

Bạn càng trải nghiệm, học hỏi và trưởng thành trong suốt cuộc đời (và chấp nhận sự thật rằng điều đó là cần thiết), bạn sẽ càng trưởng thành hơn. Tất cả các kỹ năng học được từ việc học tập ở nước ngoài có thể được sử dụng cùng nhau theo bất kỳ cách kết hợp nào để cho thấy bạn trưởng thành.

Khi du học trở về nước, bạn có thể cảm thấy khác, thay đổi. Bạn thậm chí có thể tìm hiểu thêm về bản thân và nhìn nhận nền văn hóa và quê hương của chính mình theo một cách khác. Thêm vào đó, những kinh nghiệm và kỹ năng thu được từ việc học tập ở nước ngoài có thể được sử dụng làm lợi thế cho sự nghiệp tương lai của bạn.

Reading 1

1. Read the text. Choose the best heading (1-5) for each paragraph (A-C). There are TWO extra headings.

(Đọc văn bản. Chọn tiêu đề tốt nhất (1-5) cho mỗi đoạn văn (A-C). Có HAI tiêu đề bị thừa.)

1. How the art is preserved 

(Nghệ thuật được bảo tồn như thế nào)

2. Who the performers are 

(Ai là người biểu diễn)

3. How to appreciate the art

(Cách thưởng thức nghệ thuật)

4. When and how it was created

(Nó được tạo ra khi nào và như thế nào)

5. Where we can learn this form of music

(Nơi chúng ta có thể học thể loại âm nhạc này)

DON CA TAI TU: THE VOICE OF THE SOUTHERN PEOPLE

Recognised as UNESCO’s world cultural heritage in 2013, don ca tai tuhas been an important part of people’s life and work in the Mekong River Delta region.

A. _________________

Having appeared in the late 19th century, don ca tai tu became a popular art formin southern Viet Nam. It started as daily entertainment for the village farmers, who were good neighbours and close friends. After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing and relax. This was the time when people started performing this kind of music.

B. _________________

Typically, the men in the group play the instruments while the women sing. Most of the musicians and singers are not professionally trained; they are just music lovers performing with all their heart. They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings. 

C. _________________

Today, tourists can enjoy don ca tai tu performances in southern Viet Nam, where local artists perform at floating markets or in fruit gardens. Such performances help preserve the art form and allow artists to reach a wider audience, including people from around the world.

Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đờn Ca Tài Tử: GIỌNG CA MIỀN NAM

Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới năm 2013, đờn ca tài tử đã và đang là một phần quan trọng trong đời sống, công việc của người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.

A. _________________

Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đờn ca tài tử đã trở thành một loại hình nghệ thuật phổ biến ở miền Nam Việt Nam. Nó bắt đầu như một trò giải trí hàng ngày của những người nông dân trong làng, những người hàng xóm tốt và bạn thân của nhau. Sau những ngày làm việc đồng áng vất vả, cả xóm thường tụ tập ca hát, thư giãn. Đây là thời điểm mọi người bắt đầu biểu diễn loại nhạc này.

B. _________________

Thông thường, đàn ông trong nhóm chơi nhạc cụ trong khi phụ nữ hát. Hầu hết các nhạc công, ca sĩ đều không được đào tạo chuyên nghiệp; họ chỉ là những người yêu âm nhạc biểu diễn bằng cả trái tim. Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và các giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.

C. _________________

Ngày nay, du khách có thể thưởng thức các buổi biểu diễn đờn ca tài tử ở miền Nam Việt Nam, nơi các nghệ sĩ địa phương biểu diễn tại chợ nổi hoặc trong vườn trái cây. Những buổi biểu diễn như vậy giúp bảo tồn loại hình nghệ thuật này và cho phép các nghệ sĩ tiếp cận nhiều khán giả hơn, bao gồm cả những người từ khắp nơi trên thế giới.

Lời giải chi tiết:

A – 4. When and how it was created

(Nó được tạo ra khi nào và như thế nào)

B – 2. Who the performers are

(Ai là người biểu diễn)

C – 1. How the art is preserved

(Nghệ thuật được bảo tồn như thế nào)

Reading 2

2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc văn bản một lần nữa và quyết định xem những câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013.

 

 

2. Don ca tai tu was originally performed at important ceremonies.

 

 

3. All the performers of this art form are well-trained and perform on big stages.

 

 

4. Don ca tai tu can be heard at different events such as weddings and festivals.

 

 

5. Performances of don ca tai tu at floating markets help keep the art alive for future generations.

 

 

Lời giải chi tiết:

1 – T

2 – F

3 – F

4 – T

5 – T

1. T

Don ca tai tu was added to the UNESCO World Heritage list in 2013.

(Đờn ca tài tử đã được thêm vào danh sách Di sản Thế giới của UNESCO năm 2013.)

Thông tin: Recognised as UNESCO’s world cultural heritage in 2013, don ca tai tuhas been an important part of people’s life and work in the Mekong River Delta region.

(Được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới năm 2013, đờn ca tài tử đã và đang là một phần quan trọng trong đời sống, công việc của người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long.)

2. F

Don ca tai tu was originally performed at important ceremonies.

(Đờn ca tài tử vốn được biểu diễn trong các buổi lễ quan trọng.)

Thông tin: It started as daily entertainment for the village farmers, who were good neighbours and close friends. After working hard in the fields, the neighbours usually gathered together to sing and relax.

(Nó bắt đầu như một trò giải trí hàng ngày của những người nông dân trong làng, những người hàng xóm tốt và bạn thân của nhau. Sau những ngày làm việc đồng áng vất vả, cả xóm thường tụ tập ca hát, thư giãn.)

3. F

All the performers of this art form are well-trained and perform on big stages.

(Tất cả những người biểu diễn loại hình nghệ thuật này đều được đào tạo bài bản và biểu diễn trên các sân khấu lớn.)

Thông tin: Most of the musicians and singers are not professionally trained; they are just music lovers performing with all their heart. They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings. 

(Hầu hết các nhạc công, ca sĩ đều không được đào tạo chuyên nghiệp; họ chỉ là những người yêu âm nhạc biểu diễn bằng cả trái tim. Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và các giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.)

4. T

Don ca tai tu can be heard at different events such as weddings and festivals.

(Đờn ca tài tử có thể được nghe tại các sự kiện khác nhau như đám cưới và lễ hội.)

Thông tin: They usually perform at events such as weddings and traditional festivals, and the melodies express different moods and feelings. 

(Họ thường biểu diễn tại các sự kiện như đám cưới và lễ hội truyền thống, và các giai điệu thể hiện những tâm trạng và cảm xúc khác nhau.)

5. T

Performances of don ca tai tu at floating markets help keep the art alive for future generations.

(Biểu diễn đờn ca tài tử ở chợ nổi giúp duy trì nghệ thuật này cho các thế hệ tương lai.)

Thông tin: Such performances help preserve the art form and allow artists to reach a wider audience, including people from around the world.

(Những buổi biểu diễn như vậy giúp bảo tồn loại hình nghệ thuật này và cho phép các nghệ sĩ tiếp cận nhiều khán giả hơn, bao gồm cả những người từ khắp nơi trên thế giới.)

Writing 1

1. Work in pairs. Read the advert below and discuss what other information you want to know about how to become a club member.

(Làm việc theo cặp. Đọc quảng cáo dưới đây và thảo luận về những thông tin khác mà bạn muốn biết về cách trở thành thành viên câu lạc bộ.)

Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

Phương pháp giải:

Don ca tai tu Club (Câu lạc bộ Đờn ca tài tử)

Open to all folk music lovers

(Dành cho tất cả những người yêu âm nhạc dân gian)

Are you interested in traditional folk singing?

(Bạn có quan tâm đến ca hát dân gian truyền thống?)

Are you looking for a club for folk music lovers?

(Bạn đang tìm kiếm một câu lạc bộ dành cho những người yêu thích âm nhạc dân gian?)

Join us for lots of fun activities!

(Tham gia với chúng tôi để có nhiều hoạt động thú vị!)

Contact information:

(Thông tin liên lạc)

Email: [email protected]

Address: 100 Hoa Binh Avenue, Can Tho City

(Địa chỉ: 100 Đại lộ Hòa Bình, TP Cần Thơ)

Lời giải chi tiết:

A: Hi, have you seen this advert for the Don ca tai tu Club? I’m interested in joining, but I want to know more about it first.

(Chào bạn, bạn đã xem quảng cáo về Câu lạc bộ Đờn ca tài tử chưa? Tôi quan tâm đến việc tham gia, nhưng tôi muốn biết thêm về nó trước.)

B: Yeah, I saw it too. What do you want to know?

(Ừ, tôi cũng thấy rồi. Bạn muốn biết gì?)

A: Well, I wonder what kind of activities they have. Do they just sing or do they also have instrument classes or workshops?

(Chà, tôi tự hỏi họ có những hoạt động gì. Họ chỉ hát hay họ cũng có các lớp học nhạc cụ hoặc hội thảo?)

B: That’s a good question. We should probably email them and ask for more information about the activities they offer.

(Đó là một câu hỏi hay. Có lẽ chúng ta nên gửi email cho họ và hỏi thêm thông tin về các hoạt động mà họ cung cấp.)

A: Yes, I’ll do that. I also want to know if there are any age or skill level requirements for joining.

(Vâng, tôi sẽ làm điều đó. Tôi cũng muốn biết liệu có bất kỳ yêu cầu nào về độ tuổi hoặc trình độ kỹ năng để tham gia hay không.)

B: That’s a good point. It would be helpful to know if the club is open to everyone or if there are any limitations.

(Đó là một điểm tốt. Sẽ rất hữu ích nếu biết liệu câu lạc bộ có mở cửa cho tất cả mọi người hay không hoặc có bất kỳ giới hạn nào không.)

A: And what about the membership fee? Do we have to pay to join?

(Còn phí thành viên thì sao? Chúng tôi có phải trả tiền để tham gia không?)

B: That’s important to know too. We should ask if there is a membership fee and if so, how much it is.

(Điều đó cũng quan trọng để biết. Chúng ta nên hỏi xem có phí thành viên không và nếu có thì là bao nhiêu.)

A: Agreed. And one more thing, I wonder if they have any upcoming events or performances that we can attend before deciding to join.

(Đồng ý. Và một điều nữa, tôi tự hỏi liệu họ có bất kỳ sự kiện hoặc buổi biểu diễn nào sắp tới mà chúng tôi có thể tham dự hay không trước khi quyết định tham gia.)

B: That’s a great idea. We should ask if there are any events coming up that we can check out first.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta nên hỏi xem có bất kỳ sự kiện nào sắp diễn ra mà chúng ta có thể kiểm tra trước không.)

Writing 2

2. Write an email (140-170 words) to the club president asking for more information about how to become a club member. Use the outline below to help you.

(Viết một email (140-170 từ) cho chủ tịch câu lạc bộ để hỏi thêm thông tin về cách trở thành thành viên câu lạc bộ. Sử dụng phác thảo dưới đây để giúp bạn.)

Giải SGK Tiếng anh 11 Review 3 | Global Success

Lời giải chi tiết:

Dear Sir/Madam,

I am writing this email to inquire about how to become a member of the Don ca tai tu Club. I saw the advertisement and I am very interested in joining the club.

First, I would like to know more about the activities that the club offers. Do you have instrument classes or workshops in addition to singing? I am a beginner and I am interested in learning more about the traditional folk singing.

Second, I wonder if there are any age or skill level requirements for joining the club. I am not very experienced in singing or playing instruments, but I am very passionate about traditional folk music.

Finally, I would like to know if there is a membership fee and if so, how much it is. Also, are there any upcoming events or performances that I can attend before deciding to join?

Thank you for your time and I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Lan

Tạm dịch:

Thưa ông / bà,

Tôi viết email này để hỏi về cách trở thành thành viên của Câu lạc bộ Đờn ca tài tử. Tôi đã xem quảng cáo và tôi rất muốn tham gia câu lạc bộ.

Đầu tiên, tôi muốn biết thêm về các hoạt động mà câu lạc bộ cung cấp. Bạn có các lớp học nhạc cụ hoặc hội thảo ngoài ca hát không? Tôi là người mới bắt đầu và tôi muốn tìm hiểu thêm về hát dân gian truyền thống.

Thứ hai, tôi thắc mắc liệu có bất kỳ yêu cầu nào về độ tuổi hoặc trình độ kỹ năng khi tham gia câu lạc bộ không. Tôi không có nhiều kinh nghiệm về ca hát hay chơi nhạc cụ, nhưng tôi rất đam mê âm nhạc dân gian truyền thống.

Cuối cùng, tôi muốn biết liệu có phí thành viên hay không và nếu có thì là bao nhiêu. Ngoài ra, có sự kiện hoặc buổi biểu diễn nào sắp tới mà tôi có thể tham dự trước khi quyết định tham gia không?

Cảm ơn bạn đã dành thời gian của bạn và tôi mong muốn được nghe từ bạn.

Trân trọng,

Lan

Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 8: Becoming independent

Review 3

Unit 9: Social issues

Unit 10: The ecosystem

Review 4