Từ vựng unit 3 Social Issues tiếng Anh 11 Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 3 Social Issues bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 – lesson 2 – lesson 3 unit 3 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Social Issues

Bản quyền thuộc về TaiLieuViet nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. allow

(v) /əˈlaʊ/

: cho phép

2. challenge

(n) /ˈtʃælɪndʒ/

: thử thách, thách thức

3. cost of living

(n) /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/

: chi phí sinh hoạt

4. crime

(n) /kraɪm/

: sự phạm tội

5. emergency services

(n) /ɪˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz/

: dịch vụ khẩn cấp

6. ghost city

(n) /ɡəʊst ˈsɪti/

: thành phố hoang

7. health care

(n) /ˈhelθ keə(r)/

: dịch vụ chăm sóc sức khỏe

8. highway

(n) /ˈhaɪweɪ/

: đường cao tốc

9. infrastructure

(n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

: cơ sở hạ tầng

10. invest

(v) /ɪnˈvest/

: đầu tư

11. lack

(n) /læk/

: sự thiếu hụt

12. license plate

(n) /ˈlaɪsns pleɪt/

: biển số xe

13. mental health

(n) /ˌmentl ˈhelθ/

: sức khỏe tâm thần

14. outskirts

(n) /ˈaʊtskɜːts/

: vùng ngoại ô

15. rural

(adj) /ˈrʊərəl/

: thuộc nông thôn

16. security

(n) /sɪˈkjʊərəti/

: an ninh

17. skyscraper

(n) /ˈskaɪskreɪpə(r)/

: tòa nhà chọc trời

Xem tiếp: Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Warming MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 11 Social Issues đầy đủ nhất.