Từ vựng unit 4 tiếng Anh 8 Global Success: Ethnic groups of Viet Nam

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 4 Ethnic groups of Viet Nam bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 4 lớp 8 sách mới giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh 8 Kết nối tri thức theo từng unit hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

2. costume (n)

/ˈkɒstjuːm/

trang phục

3. crop (n)

/krɒp/

vụ mùa, vụ trồng trọt

4. ethnic (adj) (group)

/ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)

(nhóm) dân tộc

5. feature (n)

/ˈfːtʃə/

nét, đặc điểm

6. flute (n)

/fluːt/

cái sáo (nhạc cụ)

7. folk (adj)

/fəʊk/

thuộc về dân gian, truyền thống

8. gong (n)

/ɡɒŋ/

cái cồng, cái chiêng

9. harvest (n)

/ˈhɑːvɪst/

vụ mùa

10. highland (n)

/ˈhaɪlənd/

vùng cao nguyên

11. livestock (n)

/ˈlaɪvstɒk/

gia súc

12. minority (n)

/maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

13. overlook (v)

/ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

14. post (n)

/pəʊst/

cột

15. raise (v)

/reɪz/

chăn nuôi

16. soil (n)

/sɔɪl/

đất trồng

17. staircase (n)

/ˈsteəkeɪs/

cầu thang bộ

18. statue (n)

/ˈstætʃuː/

tượng

19. stilt house

/stɪlt haʊs/

nhà sàn

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 4 Ethnic groups of Viet Nam. TaiLieuViet.vn hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success unit 4 Ethnic groups of Viet Nam