tailieuviet.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit I: Introduction Friends Global bộ sách Chân trời sáng tạo đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit I: Introduction

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa

1

dislike

/dɪsˈlaɪk/

(v)

không thích

2

skateboarding

/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

(n)

trượt ván

3

agree

/əˈɡriː/

(v)

đồng ý

4

ice skating

/ˈaɪs skeɪtɪŋ/

(n)

trượt băng

5

hobby

/ˈhɒbi/

(n)

sở thích

6

subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

(n)

môn học

7

board

/bɔːd/

(n)

cái bảng

8

drama

/ˈdrɑːmə/

(n)

kịch

9

draw

/drɔː/

(v)

vẽ tranh

10

dialogue

/ˈdaɪəlɒɡ/

(n)

đối thoại

11

terrible

/ˈterəbl/

(adj)

khủng khiếp

12

math

/mæθ/

(n)

môn Toán

13

history

/ˈhɪstri/

(n)

môn Lịch sử

14

introduction

/ˌɪntrəˈdʌkʃn/

(n)

giới thiệu

15

guitar

/ɡɪˈtɑː(r)/

(n)

đàn ghi ta

16

lesson

/ˈlesn/

(n)

bài học

17

packing

/ˈpækɪŋ/

(n)

đóng gói

18

volleyball

/ˈvɒlibɔːl/

(n)

bóng chuyền

19

shame

/ʃeɪm/

(n)

xấu hổ

20

laugh

/lɑːf/

(v)

cười

21

smile

/smaɪl/

(v)

cười

22

contrast

/ˈkɒntrɑːst/

(n)

tương phản

23

bracket

/ˈbrækɪt/

(n)

dấu ngoặc

24

fact

/fækt/

(n)

sự thật

25

state

/steɪt/

(v)

nói rõ

26

certain

/ˈsɜːtn/

(adj)

chăc chắn

27

arrangement

/əˈreɪndʒmənt/

(v)

sắp xếp

28

teenager

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

(n)

thanh thiếu niên

29

swim

/swɪm/

(v)

bơi

30

table tennis

/ˈteɪbl tɛnɪs/

(n)

bóng bàn

31

clothes

/kləʊðz/

(n)

quần áo

32

trainer

/ˈtreɪnə(r)/

(n)

huấn luyện viên

33

during

/ˈdjʊərɪŋ/

(preposition)

trong suốt

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Friend Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit I: Introduction

Từ vựng Unit 1: Generations

Từ vựng Unit 2: Leisure time

Từ vựng Unit 3: Sustainable health

Từ vựng Unit 4: Home