tailieuviet.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: Social issues Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues

I. GETTING STARTED

1. campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch

Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.

(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)

2. crime /kraɪm/ (n) tội phạm

Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

3. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số

Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.

(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng hạn như tội phạm và dân số quá đông.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

4. bullying /ˈbʊliɪŋ/ (n) bắt nạt

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don’t feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

5. peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ (n) áp lực từ bạn bè

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don’t feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

6. body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ (n) sự chế nhạo ngoại hình người khác

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don’t feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

7. social issue /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/ (n.phr) vấn đề xã hội

Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.

(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)

8. struggle /’strʌgl/  (v) đấu tranh

I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won’t be a big campaign.

(Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không phải là một chiến dịch lớn.)

9. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức

Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.

(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)

10. decide on /dɪˈsaɪd ɒn/ (phrasal verb) quyết định

Now let’s decide on a social issue.

(Bây giờ chúng ta hãy quyết định về một vấn đề xã hội.)

11. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái

Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although many people don’t feel comfortable talking about them.

(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

II. LANGUAGE

12. alcohol /ˈælkəhɒl/ (n) đồ uống có cồn (rượu, bia…)

People mustn’t drive after drinking alcohol.

(Mọi người không được lái xe sau khi uống rượu.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

13. wine /waɪn/ (n) rượu

drinks such as beer and wine that can make people drunk.

(đồ uống như bia và rượu có thể khiến người ta say.)

14. frighten /ˈfraɪtn/ (v) hoảng sợ

to frighten or hurt a weaker person.

(để sợ hãi hoặc làm tổn thương một người yếu hơn.)

15. violent /ˈvaɪələnt/ (adj) sử dụng vũ lực, bạo lực

Some children play too many violent computer games.

(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)

16. poverty /ˈpɒvəti/ (n) sự nghèo đói

Many people live in poverty.

(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

III. READING

17. the odd one out /ðiː ɒd wʌn aʊt/ (idiom) kẻ/ người khác biệt

I don’t want to be the odd one out.

(Tôi không muốn trở thành người khác biệt.)

18. fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ (n) móng tay

One day I coloured my hair from family and poor school and painted my fingernails.

(Một ngày nọ, tôi nhuộm tóc từ gia đình và ngôi trường nghèo và sơn móng tay.)

19. depression /dɪˈpreʃn/ (n) sự trầm cảm

In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance.

(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém.)

20. self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ (n) sự tự tin vào bản thân

In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance.

(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém.)

21. performance /pəˈfɔːməns/ (n) hiệu suất

In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school performance.

(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập kém.)

22. survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát

I know that this is not allowed. It was reported that 70% of them were at school, but all the girls in my teenage smokers surveyed group of friends did the same.

(Tôi biết rằng điều này là không được phép. Người ta báo cáo rằng 70% ở trường, nhưng tất cả các cô gái trong nhóm bạn được khảo sát về những người hút thuốc ở tuổi vị thành niên của tôi cũng làm như vậy.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

23. stand up to /stænd ʌp tu:/ (phrasal verb) đứng lên chống lại

It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you.

(Đứng trước áp lực của bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết định điều gì là tốt nhất cho mình.)

24. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) ngần ngại

Choose the right friends, learn to say no when you don’t feel comfortable and don’t hesitate to talk to an adult when the situation looks dangerous.

(Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm.)

25. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phrasal verb) đi chơi

My parents don’t want me to hang out with my friends from school.

(Bố mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè từ trường.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

26. approve /əˈpruːv/  (v) chấp thuận

Their parents do not approve of their behavior.

(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)

27. appearance /əˈpɪərəns/ (n) ngoại hình

They both changed their appearance.

(Cả hai đều thay đổi diện mạo.)

28. valued /ˈvæljuːd/ (adj) đánh giá

The emails we have received from teenagers this week point to the effects of peer pressure, which is when you do things because you want to be accepted or valued by your friends.

(Những email chúng tôi nhận được từ thanh thiếu niên trong tuần này chỉ ra tác động của áp lực từ bạn bè, đó là khi bạn làm mọi việc vì muốn được bạn bè chấp nhận hoặc đánh giá cao.)

IV. SPEAKING

29. slim /slɪm/ (adj) mỏng

Peer pressure not to slim and fit.

(Áp lực ngang hàng không phải là mỏng và phù hợp.)

30. obey /əˈbeɪ/ (v) tuân thủ

Peer pressure not to obey rules.

(Áp lực ngang hàng không phải là mỏng và phù hợp.)

31. skip /skɪp/ (v) trốn, bỏ

Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)

32. pretend /prɪˈtend/ (v) yêu cầu

Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)

33. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép

Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)

34. absent /ˈæbsənt/ (adj) nghỉ học

Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to his/her teacher asking permission to be absent from school.

(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)

35. lie /laɪ/ (n) lời nói dối

Lies can have serious consequences and people will always find out the truth.

(Nói dối có thể gây hậu quả nghiêm trọng và mọi người sẽ luôn tìm ra sự thật.)

36. revise /rɪˈvaɪz/ (v) ôn tập

You should try to revise and take the test.

(Bạn nên cố gắng ôn tập và làm bài kiểm tra.)

37. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả

Lies can have serious consequences and people will always find out the truth.

(Nói dối có thể gây hậu quả nghiêm trọng và mọi người sẽ luôn tìm ra sự thật.)

38. frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) thường xuyên

Your friend is skipping classes frequently.

(Bạn của bạn thường xuyên trốn học.)

V. LISTENING

39. offensive /əˈfen.sɪv/  (adj) gây xúc phạm

I find your comments very offensive, so you should apologize to me.

(Mình thấy bình luận của bạn phản cảm quá nên xin lỗi bạn.)

40. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi

I find your comments very offensive, so you should apologize to me.

(Mình thấy bình luận của bạn phản cảm quá nên xin lỗi bạn.)

41. ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) xấu hổ

Don’t feel ashamed to admit that you do not know something.

(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)

42. embarrassed /ɪmˈbærəst/  (adj) xấu hổ

Don’t feel embarrassed to admit that you do not know something.

(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)

43. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) bắt nạt trên mạng

One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.

(Một trong những hình thức bắt nạt trực tuyến phổ biến nhất là sự xấu hổ về cơ thể.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

44. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) về mặt thể chất

Physical bullying

(Bắt nạt vật lý)

45. verbal /ˈvɜːbl/ (adj) bằng lời

Verbal bullying

(Bắt nạt bằng lời nói)

VI. WRITING

46. proposal /prəˈpəʊzl/ (n) đề xuất

proposal against cyberbullying.

(Một đề xuất chống bắt nạt trên mạng.)

47. victim /ˈvɪktɪm/ (n) nạn nhân

Victims of cyberbullying.

(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)

48. policy /ˈpɒləsi/ (n) chính sách

Informing students of the school anti-bullying policies.

(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE

49. disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) thất vọng

Expressing disappointment and sympathy.

(Thể hiện sự thất vọng và thông cảm.)

50. sympathy /ˈsɪmpəθi/ (n) thông cảm

Expressing disappointment and sympathy.

(Thể hiện sự thất vọng và thông cảm.)

51. painful /ˈpeɪnfl/ (adj) đau đớn

I was also the victim of bullying and had a very painful experience.

(Tôi cũng là nạn nhân của bắt nạt và đã có một kinh nghiệm rất đau đớn.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

52. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phrasal verb) lớn lên

In many countries around the world, it is not easy growing up because teens are dealing with many social issues.

(Ở nhiều quốc gia trên thế giới, lớn lên không hề dễ dàng vì thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội.)

53. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (adj) sự lo lắng

The main source of teenagers’ anxiety and depression was social pressure, such as the pressure to look good, to fit in social groups, and to be good at sport.

(Nguồn chính của sự lo lắng và trầm cảm của thanh thiếu niên là áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại hình đẹp, phù hợp với các nhóm xã hội và giỏi thể thao.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Social issues - Global Success

54. admit /əd’mit/ (v) thú nhận

55% said that bullying was a major problem for teenagers, and around 15% admitted that they had experienced some form of cyberbullying.

(55% nói rằng bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã trải qua một số hình thức bắt nạt trên mạng.)

55. the poverty line / ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn/ ngưỡng nghèo

In fact, about 20% of the teens in the survey struggled to live below the poverty line every day.

(Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.)

56. take care of /teɪk ker ɒv/ chăm sóc

Student A can’t go on a school trip because his/her little brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her.

(Học sinh A không thể tham gia chuyến dã ngoại vì em trai/em gái của cậu ấy/cô ấy bị ốm và cậu ấy/cô ấy phải chăm sóc cậu/cô ấy.)

VIII. LOOKING BACK

57. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj) bất hợp pháp

Sharing someone’s personal information online is illegal.

(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp.)

Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Preserving our heritage

Từ vựng Unit 7: Education options for school-leavers

Từ vựng Unit 8: Becoming independent

Từ vựng Unit 9: Social issues

Từ vựng Unit 10: The ecosystem