tailieuviet.vn xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Generation Gap bộ sách iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 2: Generation Gap
LESSON 1
1. leather /ˈleðə(r)/ (n) da
The car’s interior is very impressive – wonderful leather seats and a wooden dashboard.
(Nội thất của chiếc xe rất ấn tượng – ghế bọc da tuyệt vời và bảng điều khiển bằng gỗ.)
2. trend /trend/ (n) xu hướng
Surveys show a trend away from home-ownership and toward rented accommodation.
(Các cuộc khảo sát cho thấy xu hướng từ bỏ quyền sở hữu nhà và chuyển sang thuê chỗ ở.)
3. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (adj) sành điệu
Mom looked very stylish, didn’t she?
(Mẹ trông rất sành điệu phải không?)
4. pretty /ˈprɪti/ (adj) đẹp
That’s a pretty hat you’re wearing.
(Đó là một chiếc mũ đẹp mà bạn đang đội.)
5. silly /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn
It was silly of you to go out in the sun without a hat.
(Bạn thật ngớ ngẩn khi ra ngoài nắng mà không đội mũ.)
6. ugly /ˈʌɡli/ (adj) xấu xí
I think a lot of modern architecture is very ugly.
(Tôi nghĩ rằng rất nhiều kiến trúc hiện đại là rất xấu xí.)
7. bad-looking /bæd ˈlʊk.ɪŋ/ (adj) xấu
Who do you think is the bad-looking actress?
(Bạn nghĩ ai là nữ diễn viên có ngoại hình xấu?)
8. practical /ˈpræktɪkl/ (adj) thực tế
Qualifications are important but practical experience is always a plus.
(Bằng cấp là quan trọng nhưng kinh nghiệm thực tế luôn là một điểm cộng.)
9. suitable /ˈsuːtəbl/(adj) (adj) phù hợp
My mother doesn’t like me to wear short skirts to church – she doesn’t think they’re suitable.
(Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ – bà không nghĩ chúng phù hợp.)
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái
After a long journey I was looking forward to sleeping in a comfortable bed.
(Sau một hành trình dài, tôi rất mong được ngủ trên một chiếc giường êm ái.)
11. headscarf /ˈhed.skɑːf/ (n) khăn trùm đầu
She was wearing a traditional Muslim headscarf.
(Cô đội một chiếc khăn trùm đầu truyền thống của người Hồi giáo.)
12. miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/ (n) váy ngắn
Yet these busy men even found time for other serious work like banning miniskirts and beards.
(Tuy nhiên, những người đàn ông bận rộn này thậm chí còn dành thời gian cho những công việc nghiêm túc khác như cấm mặc váy ngắn và để râu.)
13. bell-bottom /ˈbelˌbɒt.əmd/ (adj) ống loe
Bell-bottom jeans go in and out of style.
(Quần jean ống loe luôn lỗi mốt.)
14. shoulder pad /ˈʃəʊl.də ˌpæd/ (n) miếng đệm vai
Women wore shoulder pads to look powerful.
(Phụ nữ mặc miếng đệm vai để trông mạnh mẽ.)
15. cool /kuːl/ (adj) quản lý
How do you manage to look so cool in this hot weather?
(Làm thế nào để bạn quản lý để trông thật mát mẻ trong thời tiết nóng bức này?)
16. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj) mốt
It’s not fashionable to wear short skirts at the moment.
(Hiện tại mặc váy ngắn không phải là mốt.)
17. jacket /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác
The keys are in my jacket pocket.
(Chìa khóa ở trong túi áo khoác của tôi.)
18. go out of (adj) lỗi mốt
They went out of fashion years ago.
(Chúng đã lỗi mốt từ nhiều năm trước.)
19. interested in /ˈɪn.trɪst / (phr v) hứng thú
Alice is really interested in fashion.
(Alice thực sự quan tâm đến thời trang.)
LESSON 2
20. influence /ˈɪnfluəns/ (n) ảnh hưởng
His behavior could be a bad influence on our little brother.
(Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng xấu đến em trai của chúng tôi.)
21. behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) hành vi
His behavior could be a bad influence on our little brother.
(Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng xấu đến em trai của chúng tôi.)
22. respect /rɪˈspekt/ (n) tôn trọng
I have the greatest respect for his ideas, although I don’t agree with them.
(Tôi rất tôn trọng những ý tưởng của anh ấy, mặc dù tôi không đồng ý với chúng.)
23. ignore /ɪɡˈnɔː(r) (v) phớt lờ
Tom shouldn’t have ignored his dad’s advice.
(Tom không nên phớt lờ lời khuyên của cha mình.)
24. curfew /ˈkɜːfjuː/ (n) giờ giới nghiêm
You’ll be in trouble if you get home after curfew.
(Bạn sẽ gặp rắc rối nếu về nhà sau giờ giới nghiêm.)
25. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép
Planning permission was refused for the proposed superstore.
(Quyền lập kế hoạch đã bị từ chối đối với siêu cửa hàng được đề xuất.)
26. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) quyền riêng tư
The new law is designed to protect people’s privacy.
(Luật mới được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người.)
27. make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/ (phr v) đưa ra quyết định
She has had to make some very difficult decisions.
(Cô đã phải đưa ra một số quyết định rất khó khăn.)
28. score /skɔː(r)/ (n) điểm số
I got a bad score.
(Tôi bị điểm kém.)
29. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phr v) đi chơi
Tom got in trouble for hanging out with a friend his dad doesn’t like.
(Tom gặp rắc rối vì đi chơi với một người bạn mà bố anh ấy không thích.)
30. torn /tɔːn/ (adj) xé rách
I was torn. Part of me wanted to leave, and part wanted to stay.
(Tôi đã bị giằng xé. Một phần trong tôi muốn rời đi, và một phần muốn ở lại.)
31. diary /ˈdaɪəri/ (n) nhật ký
Yesterday, when I was cleaning her room, I found her diary.
(Hôm qua, khi tôi đang dọn phòng cô ấy, tôi tìm thấy cuốn nhật ký của cô ấy.)
32. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc
It was a terracotta head about 2-3 cm in height and represented a female face with a bun hairstyle.
(Đó là một chiếc đầu bằng đất nung cao khoảng 2-3 cm, tượng trưng cho khuôn mặt phụ nữ với kiểu tóc búi cao)
33. tight /taɪt/ (adj) bó sát
She looked great in her tight leather pants and boots.
(Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc quần da bó sát và đôi bốt.)
LESSON 3
34. previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) trước đây
What did she previously speak about?
(Trước đây cô ấy đã nói về điều gì?)
35. adversity /ədˈvɜː.sə.ti/ (n) nghịch cảnh
She was always cheerful in adversity.
(Cô luôn vui vẻ trong nghịch cảnh.)
36. deal with /diːl wɪð/ (phr v) đối phó
She’s used to dealing with difficult customers.
(Cô ấy đã quen với việc đối phó với những khách hàng khó tính.)
37. survival /səˈvaɪvl/ (n) sinh tồn
Older generations could teach me lots of skills, such as teaching me interesting and useful outdoor and survival skills.
(Các thế hệ lớn hơn có thể dạy tôi rất nhiều kỹ năng, chẳng hạn như dạy tôi những kỹ năng sinh tồn và hoạt động ngoài trời thú vị và hữu ích.)
38. spear /spɪə(r)/ (n) giáo
My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn.
(Hàng xóm của tôi có thể dạy tôi cách câu cá bằng giáo, điều mà tôi nghĩ sẽ là một điều thực sự thú vị để học.)
39. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích
I think I could show them things that they would benefit from this.
(Tôi nghĩ rằng tôi có thể cho họ thấy những điều mà họ sẽ được hưởng lợi từ việc này.)
40. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ
I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.
(Tôi cũng có thể nói với họ về nhạc cụ, thời trang mới, v.v.)
41. elder /ˈel.dər/ (n) người lớn tuổi hơn
You should listen to the advice of your elders.
(Bạn nên lắng nghe lời khuyên của những người lớn tuổi hơn.)
42. restate /ˌriːˈsteɪt/ (v) nhắc lại
This restates the topic sentence using different words and gives a final thought on the main points.
(Điều này nhắc lại câu chủ đề bằng cách sử dụng các từ khác nhau và đưa ra suy nghĩ cuối cùng về các điểm chính.)
43. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n) khoảng cách thế hệ
She’s a young politician who manages to bridge/cross (= understand both groups in) the generation gap.
(Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã cố gắng vượt qua (= hiểu cả hai nhóm) khoảng cách thế hệ.)
44. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm
I know from experience that Tony never keeps his promises.
(Tôi biết từ kinh nghiệm rằng Tony không bao giờ giữ lời hứa của mình.)
45. law /lɔː/ (n) luật
He could teach me about the law.
(Anh ấy có thể dạy tôi về luật.)
46. path /pɑːθ/ (n) con đường
I think he could help me plan my future career path.
(Tôi nghĩ anh ấy có thể giúp tôi hoạch định con đường sự nghiệp tương lai của mình.)
47. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr v) dựng lều
My father taught me to put up a tent.
(Bố tôi dạy tôi dựng lều.)
48. tire /taɪər/ (n) lốp xe
I think I would really enjoy learning to change a tire.
(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ thực sự thích học cách thay lốp xe.)
49. make up /ˈmeɪk.ʌp/ (phr v) trang điểm
I showed my grandmother how to put up on make-up.
(Tôi đã chỉ cho bà tôi cách trang điểm.))
50. chess /tʃes cờ vua
My father taught me how to play chess.
(Cha tôi đã dạy tôi cách chơi cờ vua.)
Từ vựng Unit 1: Health and Healthy Lifestyle
Từ vựng Unit 2: Generation Gap
Từ vựng Unit 3: Social Issues
Từ vựng Unit 4: Global Warming
Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)