Trending News
21 Th12 2024

Danh mục: Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus

Giới thiệu Tiếng Anh 7 Friends plus

Tiếng Anh 7 Friends plus là chương trình giảng dạy tiếng Anh lớp 7 được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế. Chương trình này giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Giải sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus

Sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus cung cấp cho học sinh các chủ đề như: mua sắm, ẩm thực, sở thích và thể thao. Các hoạt động được thiết kế để giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Starter unit
• Từ vựng Starter unit
• Vocabulary (trang 6)
• Language Focus (trang 7)
• Vocabulary and Listening (trang 8)
• Language Focus (trang 9)
Unit 1: My time
• Từ vựng Unit 1
• Vocabulary (trang 10, 11)
• Reading (trang 12)
• Language Focus (trang 13)
• Vocabulary and Listening (trang 14)
• Language Focus (trang 15)
• Speaking (trang 16)
• Writing (trang 17)
• CLIL (trang 18)
• Puzzles and games (trang 19)
• Extra listening and speaking 1 (trang 106)
• Song: A good idea (trang 114)
Unit 2: Communication
• Từ vựng Unit 2
• Vocabulary (trang 20, 21)
• Reading (trang 22)
• Language Focus (trang 23)
• Vocabulary and Listening (trang 24)
• Language Focus (trang 25)
• Speaking (trang 26)
• Writing (trang 27)
• Culture (trang 28)
• Puzzles and games (trang 29)
• Extra listening and speaking 2 (trang 107)
Progress review 1
• Progress review 1 (trang 30, 31)
• Progress review 1 (trang 32, 33)
Unit 3: The past
• Từ vựng Unit 3
• Vocabulary (trang 34, 35)
• Reading (trang 36)
• Language Focus (trang 37)
• Vocabulary and Listening (trang 38)
• Language Focus (trang 39)
• Speaking (trang 40)
• Writing (trang 41)
• Culture (trang 42)
• Puzzles and games (trang 43)
• Extra listening and speaking 3 (trang 108)
• Song: Before I met you (trang 115)
Unit 4: In the picture
• Từ vựng Unit 4
• Vocabulary (trang 44, 45)
• Reading (trang 46)
• Language Focus (trang 47)
• Vocabulary and Listening (trang 48)
• Language Focus (trang 49)
• Speaking (trang 50)
• Writing (trang 51)
• CLIL (trang 52)
• Puzzles and games (trang 53)
• Extra listening and speaking 4 (trang 109)
Progress review 2
• Progress review 2 (trang 54, 55)
• Progress review 2 (trang 56, 57)
Unit 5: Achieve
• Từ vựng Unit 5
• Vocabulary (trang 58, 59)
• Reading (trang 60)
• Language Focus (trang 61)
• Vocabulary and Listening (trang 62)
• Language Focus (trang 63)
• Speaking (trang 64)
• Writing (trang 65)
• CLIL (trang 66)
• Puzzles and games (trang 67)
• Extra listening and speaking 5 (trang 110)
• Song: How long? (trang 116)
Unit 6: Survival
• Từ vựng Unit 6
• Vocabulary (trang 68, 69)
• Reading (trang 70)
• Language Focus (trang 71)
• Vocabulary and Listening (trang 72)
• Language Focus (trang 73)
• Speaking (trang 74)
• Writing (trang 75)
• CLIL (trang 76)
• Puzzles and games (trang 77)
• Extra listening and speaking 6 (trang 111)
Progress review 3
• Progress review 3 (trang 78, 79)
• Progress review 3 (trang 80, 81)
Unit 7: Music
• Từ vựng Unit 7
• Vocabulary (trang 82, 83)
• Reading (trang 84)
• Language Focus (trang 85)
• Vocabulary and Listening (trang 86)
• Language Focus (trang 87)
• Speaking (trang 88)
• Writing (trang 89)
• Culture (trang 90)
• Puzzles and games (trang 91)
• Extra listening and speaking 7 (trang 112)
• Song: When will you be famous? (trang 117)
Unit 8: I believe I can fly
• Từ vựng Unit 8
• Vocabulary (trang 92, 93)
• Reading (trang 94)
• Language Focus (trang 95)
• Vocabulary and Listening (trang 96)
• Language Focus (trang 97)
• Speaking (trang 98)
• Writing (trang 99)
• Culture (trang 100)
• Puzzles and games (trang 101)
• Extra listening and speaking 8 (trang 113)
Progress review 4
• Progress review 4 (trang 102, 103)
• Progress review 4 (trang 104, 105)
• Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Friends plus
• Bài tập Tiếng Anh 7 Friends plus

Giải bài tập Tiếng Anh 7 Friends plus

Sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus cung cấp nhiều bài tập để học sinh có thể rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Các bài tập được thiết kế với nhiều dạng câu hỏi khác nhau để giúp học sinh tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Giải SBT Tiếng Anh 7 Friends plus
Starter unit
• Vocabulary (trang 4)
• Language Focus (trang 5)
• Vocabulary (trang 6)
• Language Focus (trang 7)
• Language Focus Practice (trang 60)
Unit 1: My time
• Vocabulary (trang 8)
• Language Focus (trang 9)
• Vocabulary and Listening (trang 10)
• Language Focus (trang 11)
• Reading (trang 12)
• Writing (trang 13)
• Language Focus Practice (trang 61)
Unit 2: Communication
• Vocabulary (trang 14)
• Language Focus (trang 15)
• Vocabulary and Listening (trang 16)
• Language Focus (trang 17)
• Reading (trang 18)
• Writing (trang 19)
• Cumulative Review (trang 56)
• Language Focus Practice (trang 62)
Unit 3: The past
• Vocabulary (trang 20)
• Language Focus (trang 21)
• Vocabulary and Listening (trang 22)
• Language Focus (trang 23)
• Reading (trang 24)
• Writing (trang 25)
• Language Focus Practice (trang 63)
Unit 4: In the picture
• Vocabulary (trang 26)
• Language Focus (trang 27)
• Vocabulary and Listening (trang 28)
• Language Focus (trang 29)
• Reading (trang 30)
• Writing (trang 31)
• Cumulative Review (trang 57)
• Language Focus Practice (trang 64)
Unit 5: Achieve
• Vocabulary (trang 32)
• Language Focus (trang 33)
• Vocabulary and Listening (trang 34)
• Language Focus (trang 35)
• Reading (trang 36)
• Writing (trang 37)
• Language Focus Practice (trang 65)
Unit 6: Survival
• Vocabulary (trang 38)
• Language Focus (trang 39)
• Vocabulary and Listening (trang 40)
• Language Focus (trang 41)
• Reading (trang 42)
• Writing (trang 43)
• Cumulative Review (trang 58)
• Language Focus Practice (trang 66)
Unit 7: Music
• Vocabulary (trang 44)
• Language Focus (trang 45)
• Vocabulary and Listening (trang 46)
• Language Focus (trang 47)
• Reading (trang 48)
• Writing (trang 49)
• Language Focus Practice (trang 67)
Unit 8: I believe I can fly
• Vocabulary (trang 50)
• Language Focus (trang 51)
• Vocabulary and Listening (trang 52)
• Language Focus (trang 53)
• Reading (trang 54)
• Writing (trang 55)
• Cumulative Review (trang 59)
• Language Focus Practice (trang 68)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Puzzles and Games
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 CLIL Science
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Writing
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Speaking
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Language Focus trang 63
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Vocabulary and Listening
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Language Focus trang 61
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Reading
Tiếng Anh 7 Friends Plus Unit 5 Achieve
Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus