Trending News
22 Th11 2024

Danh mục: Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global

Giới thiệu Tiếng Anh 10 Friends Global

Tiếng Anh 10 Friends Global là chương trình giảng dạy tiếng Anh lớp 10 được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế. Chương trình này giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Giải sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Friends Global

Sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Friends Global cung cấp cho học sinh các chủ đề như: gia đình, bạn bè, trường học, thể thao, âm nhạc và điện ảnh. Các hoạt động được thiết kế để giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
Giải Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo
Unit I: Introduction
• Unit IA. Vocabulary (trang 6)
• Unit IB. Grammar (trang 7)
• Unit IC. Vocabulary (trang 8)
• Unit ID. Grammar (trang 9)
• Unit I. Grammar Builder (trang 106)
• Unit I. Grammar Reference (trang 107)
• Unit I. Vocabulary Builder (trang 124)
Unit 1: Feelings
• Từ vựng Unit 1
• Unit 1A. Vocabulary (trang 10, 11)
• Unit 1B. Grammar (trang 12)
• Unit 1C. Listening (trang 13)
• Unit 1D. Grammar (trang 14)
• Unit 1E. Word Skills (trang 15)
• Unit 1F. Reading (trang 16, 17)
• Unit 1G. Speaking (trang 18)
• Unit 1H. Writing (trang 19)
• Unit 1I. Culture (trang 20)
• Review Unit 1 (trang 21)
• Unit 1. Grammar Builder (trang 108)
• Unit 1. Grammar Reference (trang 109)
• Unit 1. Vocabulary Builder (trang 124)
Unit 2: Adventure
• Từ vựng Unit 2
• Unit 2A. Vocabulary (trang 22, 23)
• Unit 2B. Grammar (trang 24)
• Unit 2C. Listening (trang 25)
• Unit 2D. Grammar (trang 26)
• Unit 2E. Word Skills (trang 27)
• Unit 2F. Reading (trang 28, 29)
• Unit 2G. Speaking (trang 30)
• Unit 2H. Writing (trang 31)
• Unit 2I. Culture (trang 32)
• Review Unit 2 (trang 33)
• Unit 2. Grammar Builder (trang 110)
• Unit 2. Grammar Reference (trang 111)
• Unit 2. Vocabulary Builder (trang 125)
Unit 3: On screen
• Từ vựng Unit 3
• Unit 3A. Vocabulary (trang 34, 35)
• Unit 3B. Grammar (trang 36)
• Unit 3C. Listening (trang 37)
• Unit 3D. Grammar (trang 38)
• Unit 3E. Word Skills (trang 39)
• Unit 3F. Reading (trang 40, 41)
• Unit 3G. Speaking (trang 42)
• Unit 3H. Writing (trang 43)
• Unit 3I. Culture (trang 44)
• Review Unit 3 (trang 45)
• Unit 3. Grammar Builder (trang 112)
• Unit 3. Grammar Reference (trang 113)
• Unit 3. Vocabulary Builder (trang 125)
Unit 4: Our planet
• Từ vựng Unit 4
• Unit 4A. Vocabulary (trang 46, 47)
• Unit 4B. Grammar (trang 48)
• Unit 4C. Listening (trang 49)
• Unit 4D. Grammar (trang 50)
• Unit 4E. Word Skills (trang 51)
• Unit 4F. Reading (trang 52, 53)
• Unit 4G. Speaking (trang 54)
• Unit 4H. Writing (trang 55)
• Unit 4I. Culture (trang 56)
• Review Unit 4 (trang 57)
• Unit 4. Grammar Builder (trang 114)
• Unit 4. Grammar Reference (trang 115)
• Unit 4. Vocabulary Builder (trang 126)
• Unit 4. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 5: Ambition
• Từ vựng Unit 5
• Unit 5A. Vocabulary (trang 58, 59)
• Unit 5B. Grammar (trang 60)
• Unit 5C. Listening (trang 61)
• Unit 5D. Grammar (trang 62)
• Unit 5E. Word Skills (trang 63)
• Unit 5F. Reading (trang 64, 65)
• Unit 5G. Speaking (trang 66)
• Unit 5H. Writing (trang 67)
• Unit 5I. Culture (trang 68)
• Review Unit 5 (trang 69)
• Unit 5. Grammar Builder (trang 116)
• Unit 5. Grammar Reference (trang 117)
• Unit 5. Vocabulary Builder (trang 126)
• Unit 5. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 6: Money
• Từ vựng Unit 6
• Unit 6A. Vocabulary (trang 70, 71)
• Unit 6B. Grammar (trang 72)
• Unit 6C. Listening (trang 73)
• Unit 6D. Grammar (trang 74)
• Unit 6E. Word Skills (trang 75)
• Unit 6F. Reading (trang 76, 77)
• Unit 6G. Speaking (trang 78)
• Unit 6H. Writing (trang 79)
• Unit 6I. Culture (trang 80)
• Review Unit 6 (trang 81)
• Unit 6. Grammar Builder (trang 118)
• Unit 6. Grammar Reference (trang 119)
• Unit 6. Vocabulary Builder (trang 127)
• Unit 6. Extra Speaking Tasks (trang 129)
Unit 7: Tourism
• Từ vựng Unit 7
• Unit 7A. Vocabulary (trang 82, 83)
• Unit 7B. Grammar (trang 84)
• Unit 7C. Listening (trang 85)
• Unit 7D. Grammar (trang 86)
• Unit 7E. Word Skills (trang 87)
• Unit 7F. Reading (trang 88, 89)
• Unit 7G. Speaking (trang 90)
• Unit 7H. Writing (trang 91)
• Unit 7I. Culture (trang 92)
• Review Unit 7 (trang 93)
• Unit 7. Grammar Builder (trang 120)
• Unit 7. Grammar Reference (trang 121)
• Unit 7. Vocabulary Builder (trang 127)
Unit 8: Science
• Từ vựng Unit 8
• Unit 8A. Vocabulary (trang 94, 95)
• Unit 8B. Grammar (trang 96)
• Unit 8C. Listening (trang 97)
• Unit 8D. Grammar (trang 98)
• Unit 8E. Word Skills (trang 99)
• Unit 8F. Reading (trang 100, 101)
• Unit 8G. Speaking (trang 102)
• Unit 8H. Writing (trang 103)
• Unit 8I. Culture (trang 104)
• Review Unit 8 (trang 105)
• Unit 8. Grammar Builder (trang 122)
• Unit 8. Grammar Reference (trang 123)
• Unit 8. Vocabulary Builder (trang 128)

Giải bài tập Tiếng Anh 10 Friends Global

Sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Friends Global cung cấp nhiều bài tập để học sinh có thể rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Các bài tập được thiết kế với nhiều dạng câu hỏi khác nhau để giúp học sinh tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Giải SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
Unit I: Introduction
• Unit IA. Vocabulary (trang 4)
• Unit IB. Grammar (trang 5)
• Unit IC. Vocabulary (trang 6)
• Unit ID. Grammar (trang 7)
Unit 1: Feelings
• Unit 1A. Vocabulary (trang 8)
• Unit 1B. Grammar (trang 9)
• Unit 1C. Listening (trang 10)
• Unit 1D. Grammar (trang 11)
• Unit 1E. Word Skills (trang 12)
• Unit 1F. Reading (trang 13)
• Unit 1G. Speaking (trang 14)
• Unit 1H. Writing (trang 15)
Unit 2: Adventure
• Unit 2A. Vocabulary (trang 16)
• Unit 2B. Grammar (trang 17)
• Unit 2C. Listening (trang 18)
• Unit 2D. Grammar (trang 19)
• Unit 2E. Word Skills (trang 20)
• Unit 2F. Reading (trang 21)
• Unit 2G. Speaking (trang 22)
• Unit 2H. Writing (trang 23)
Unit 3: On screen
• Unit 3A. Vocabulary (trang 24)
• Unit 3B. Grammar (trang 25)
• Unit 3C. Listening (trang 26)
• Unit 3D. Grammar (trang 27)
• Unit 3E. Word Skills (trang 28)
• Unit 3F. Reading (trang 29)
• Unit 3G. Speaking (trang 30)
• Unit 3H. Writing (trang 31)
Unit 4: Our planet
• Unit 4A. Vocabulary (trang 32)
• Unit 4B. Grammar (trang 33)
• Unit 4C. Listening (trang 34)
• Unit 4D. Grammar (trang 35)
• Unit 4E. Word Skills (trang 36)
• Unit 4F. Reading (trang 37)
• Unit 4G. Speaking (trang 38)
• Unit 4H. Writing (trang 39)
Unit 5: Ambition
• Unit 5A. Vocabulary (trang 40)
• Unit 5B. Grammar (trang 41)
• Unit 5C. Listening (trang 42)
• Unit 5D. Grammar (trang 43)
• Unit 5E. Word Skills (trang 44)
• Unit 5F. Reading (trang 45)
• Unit 5G. Speaking (trang 46)
• Unit 5H. Writing (trang 47)
Unit 6: Money
• Unit 6A. Vocabulary (trang 48)
• Unit 6B. Grammar (trang 49)
• Unit 6C. Listening (trang 50)
• Unit 6D. Grammar (trang 51)
• Unit 6E. Word Skills (trang 52)
• Unit 6F. Reading (trang 53)
• Unit 6G. Speaking (trang 54)
• Unit 6H. Writing (trang 55)
Unit 7: Tourism
• Unit 7A. Vocabulary (trang 56)
• Unit 7B. Grammar (trang 57)
• Unit 7C. Listening (trang 58)
• Unit 7D. Grammar (trang 59)
• Unit 7E. Word Skills (trang 60)
• Unit 7F. Reading (trang 61)
• Unit 7G. Speaking (trang 62)
• Unit 7H. Writing (trang 63)
Unit 8: Science
• Unit 8A. Vocabulary (trang 64)
• Unit 8B. Grammar (trang 65)
• Unit 8C. Listening (trang 66)
• Unit 8D. Grammar (trang 67)
• Unit 8E. Word Skills (trang 68)
• Unit 8F. Reading (trang 69)
• Unit 8G. Speaking (trang 70)
• Unit 8H. Writing (trang 71)
Cumulative Review
• Commulative Review 1 (Unit I – 1) (trang 72, 73)
• Commulative Review 2 (Unit I – 3) (trang 74, 75)
• Commulative Review 3 (Unit I – 5) (trang 76, 77)
• Commulative Review 4 (Unit I – 7) (trang 78, 79)
• Commulative Review 5 (Unit I – 8) (trang 80, 81)

Tiếng Anh 10 unit 1 1A. Vocabulary
Ngữ pháp unit 1 lớp 10 Feelings
Từ vựng unit 1 lớp 10 Feelings
Tiếng Anh 10 unit Introduction ID. Grammar
Tiếng Anh 10 unit Introduction IC. Vocabulary
Tiếng Anh 10 unit Introduction IB. Grammar
Tiếng Anh 10 unit Introduction IA. Vocabulary