Giới thiệu Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tiếng Anh 10 Explore New Worlds là chương trình giảng dạy tiếng Anh lớp 10 được thiết kế để giúp học sinh khám phá các nền văn hóa khác nhau và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chương trình này cung cấp cho học sinh các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và nâng cao.
Giải sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Trong sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Explore New Worlds, các bạn sẽ được học các chủ đề như: nền văn hóa Tây Âu, châu Á và châu Phi, các hoạt động văn hoá và giải trí, và các vấn đề toàn cầu. Sách giáo khoa được thiết kế với nhiều hoạt động thú vị để học sinh có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.
Giải Tiếng Anh 10 Cánh diều
Unit 1: People
• Từ vựng Unit 1
• Unit 1A: Meet people (trang 4, 5)
• Unit 1B: Ask for personal information (trang 6, 7)
• Unit 1C: Describe people and Occupations (trang 8, 9)
• Unit 1D: Compare people’s jobs (trang 10)
• Unit 1E: Write a personal description (trang 12, 13)
• Grammar Reference (trang 146, 147)
Unit 2: A Day in the Life
• Từ vựng Unit 2
• Unit 2A: Talk about a Typical Day (trang 16, 17)
• Unit 2B: Talk about Free Time (trang 18, 19)
• Unit 2C: Describe a Special Day (trang 20, 21)
• Unit 2D: Talk about Hobbies and Interests (trang 22)
• Unit 2E: Plan a Party (trang 24, 25)
• Grammar Reference (trang 147, 148)
Unit 3: Going Places
• Từ vựng Unit 3
• Unit 3A: Talk about your possessions (trang 28, 29)
• Unit 3B: Ask for and give travel information (trang 30, 31)
• Unit 3C: Ask for and give advice (trang 32, 33)
• Unit 3D: Plan a vaction (trang 34, 35)
• Unit 3E: Describe a place (trang 36, 37)
• Grammar Reference (trang 148, 149)
Unit 4: Food
• Từ vựng Unit 4
• Unit 4A: Describe a recipe (trang 40, 41)
• Unit 4B: Order a meal (trang 42, 43)
• Unit 4C: Talk about diets (trang 44, 45)
• Unit 4D: Plan a farm or a garden (trang 46)
• Unit 4E: Follow and give instructions (trang 48, 49)
• Grammar Reference (trang 150)
Unit 5: Sports
• Từ vựng Unit 5
• Unit 5A: Describe activities happening now (trang 52, 53)
• Unit 5B: Compare everyday and present- time activities (trang 54, 55)
• Unit 5C: Talk about your favorite sports (trang 56)
• Unit 5D: Compare sports and activities (trang 58)
• Unit 5E: Write and complete a questionnaire (trang 60, 61)
• Grammar Reference (trang 151, 152)
Unit 6: Destinations
• Từ vựng Unit 6
• Unit 6A: Describe past vacations (trang 64, 65)
• Unit 6B: Ask about trip (trang 66, 67)
• Unit 6C: Talk about your weekend (trang 68, 69)
• Unit 6D: Describe a national park (trang 70)
• Unit 6E: Find and share information online (trang 71, 72, 73)
• Grammar Reference (trang 153, 154)
Unit 7: Communication
• Từ vựng Unit 7
• Unit 7A: Talk about personal communication (trang 76, 77)
• Unit 7B: Exchange contact information (trang 77, 78, 79)
• Unit 7C: Describe characteristics and qualities (trang 80, 81)
• Unit 7D: Compare types of communication (trang 82)
• Unit 7E: Compare formal and informal communication (trang 84, 85)
• Grammar Reference (trang 154, 155)
Unit 8: Making plans
• Từ vựng Unit 8
• Unit 8A: Talk about your plans (trang 88, 89)
• Unit 8B: Plan a project (trang 90, 91)
• Unit 8C: Make predictions (trang 92, 93)
• Unit 8D: Solve a probem (trang 94)
• Unit 8E: Describe future trends (trang 95, 96)
• Grammar Reference (trang 155, 156)
Unit 9: Types of clothing
• Từ vựng Unit 9
• Unit 9A: Compare clothes (trang 100, 101)
• Unit 9B: Buy clothes (trang 102, 103)
• Unit 9C: Decide what to wear (trang 104, 105)
• Unit 9D: Discuss fashion (trang 106)
• Unit 9E: Describe clothes (trang 108, 109, 110 )
• Grammar Reference (trang 157)
Unit 10: Lifestyles
• Từ vựng Unit 10
• Unit 10A: Discuss healthy and unhealthy habits (trang 112, 113)
• Unit 10B: Give advice on healthy habits (trang 114, 115)
• Unit 10C: Talk about lifestyle (trang 116, 117)
• Unit 10D: Discuss the importance of sleep (trang 118, 119)
• Unit 10E: Explain heathy activities (trang 120, 121)
• Grammar Reference (trang 158)
Unit 11: Achievements
• Từ vựng Unit 11
• Unit 11A: Talk about responsibilities (trang 124, 125)
• Unit 11B: Interview for a job (trang 126, 127)
• Unit 11C: Describe past actions (trang 128, 129)
• Unit 11D: Women’s achievements (trang 130)
• Unit 11E: Write a resume (trang 132, 133)
• Grammar Reference (trang 159, 160)
Unit 12: Decisions
• Từ vựng Unit 12
• Unit 12A: Give advice about money (trang 136, 137)
• Unit 12B: Choose what to use (trang 138, 139)
• Unit 12C: Make decisions about money (trang 140, 141)
• Unit 12D: Plan how to raise money (trang 142)
• Unit 12E: Compare and contrast options (trang 143, 144)
• Grammar Reference (trang 160, 161)
Giải bài tập Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Explore New Worlds cung cấp nhiều bài tập để học sinh có thể rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của mình. Các bài tập được thiết kế với nhiều dạng câu hỏi khác nhau để giúp học sinh tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 – Cánh diều
Nội dung đang được cập nhật ….
Nothing Found
It seems we can’t find what you’re looking for. Perhaps searching can help.
Sorry
Nothing found
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)