Với giải sách bài tập Tiếng anh lớp 11 Unit 3 Lesson 3 trang 18, 19 sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập trong SBT Tiếng anh 11. Mời các bạn đón xem:
Giải SBT Tiếng anh 11 Unit 3 Lesson 3 trang 18, 19
Listening
a (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Listen to the woman speaking. Where do you think she is? (Nghe người phụ nữ nói. Bạn nghĩ cô ấy đang ở đâu?)
1. in an office |
2. in a TV studio |
3. at a school |
Đáp án: 3
Nội dung bài nghe:
Good afternoon, everyone. My name is Jane Goodall. I’m here today to talk to you all about bullying. Bullying is repeated aggressive behavior towards another person or group of people. It includes calling people mean names, hurting someone, telling lies about someone, saying mean things on the internet, and much much more. Your principal asked me to come here today to talk to you about the effects of bullying and why it is so wrong. The first effect I want to talk about is the stress it causes. Bullying can make people scared and have high levels of stress. This can even cause headaches and stomachaches. It can also make it harder to sleep at night. Not sleeping well can make people feel even more sad. The next effect is causing students to not want to come to school. This is something that can harm someone’s future. If they don’t come to school, they can’t learn and get good grades to help them get a good job. It means the bullying can affect them for their whole lives. The final and most serious effect is that it causes some people to hurt themselves. So, bullying needs to stop right now. I want you all to spend the next five minutes thinking about how we can stop bullying here. Then, we will break up into small groups and discuss possible solutions.
Hướng dẫn dịch:
Chào buổi chiều, tất cả các em. Tên cô là Jane Goodall. Cô ở đây hôm nay để nói chuyện với tất cả các em về việc bắt nạt. Bắt nạt là hành vi hung hăng lặp đi lặp lại đối với một người hoặc một nhóm người khác. Việc này bao gồm hành động gọi người khác bằng những cái tên ác ý, làm tổn thương ai đó, nói dối về ai đó, nói những điều ác ý trên internet, v.v. Hiệu trưởng của các em đã mời cô đến đây hôm nay để nói chuyện với các em về những ảnh hưởng của việc bắt nạt và tại sao nó lại sai trái như vậy. Ảnh hưởng đầu tiên mà cô muốn nói đến là sự căng thẳng mà nó gây ra. Bắt nạt có thể khiến mọi người sợ hãi và căng thẳng ở mức độ cao. Điều này thậm chí có thể gây đau đầu và đau bụng. Nó cũng có thể khiến các em khó ngủ hơn vào ban đêm. Ngủ không ngon có thể khiến con người cảm thấy buồn hơn. Hệ quả tiếp theo là khiến học sinh không muốn đến trường. Đây là điều có thể gây hại cho tương lai của ai đó. Nếu họ không đến trường, họ không thể học và đạt điểm tốt để giúp họ có một công việc tốt. Điều đó có nghĩa là việc bắt nạt có thể ảnh hưởng đến họ suốt đời. Hậu quả cuối cùng và nghiêm trọng nhất là khiến một số người tự làm hại bản thân mình. Vì vậy, bắt nạt cần phải dừng lại ngay bây giờ. Cô muốn tất cả các em dành năm phút tiếp theo để suy nghĩ về cách chúng ta có thể ngừng tình trạng bắt nạt ở đây. Sau đó, chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ và thảo luận các giải pháp khả thi.
b (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, listen and circle. (Bây giờ, hãy nghe và khoanh đáp án đúng.)
1. What does she NOT say is a type of bullying?
a. stealing
b. telling lies about someone
c. calling people’s names
2. Who asked Jane to do the talk?
a. the manager
b. the principal
c. nobody
3. What is the first effect she talks about?
a. not getting a good job
b. bad grades
c. stress
4. What is the final effect she talks about?
a. headaches and stomachaches
b. stress
c. bullied people can hurt themselves
5. How long do the listeners have to think of solutions?
a. five minutes
b. ten minutes
c. the rest of the day
Đáp án:
1. a |
2. b |
3. c |
4. c |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy KHÔNG nói điều gì là một kiểu bắt nạt?
– Ăn trộm.
2. Ai đã yêu cầu Jane nói chuyện?
– Hiệu trưởng.
3. Hiệu ứng đầu tiên cô ấy nói đến là gì?
– Nhấn mạnh.
4. Hiệu quả cuối cùng mà cô ấy nói đến là gì?
– Người bị bắt nạt có thể làm tổn thương chính mình.
5. Người nghe phải suy nghĩ giải pháp trong bao lâu?
– Năm phút.
Reading
a (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Read the essay and choose the best concluding sentence. (Đọc bài văn và chọn câu kết hay nhất.)
1. It causes people to have problems with their health and their confidence.
2. Unhealthy food causes obesity all around the world.
One of the biggest problems affecting teenagers is obesity. This essay will introduce the causes and effects of this terrible problem.
The first cause of obesity is the food sold in schools. Many schools offer very unhealthy foods and drinks in their cafeterias. These foods are high in fat, sugar, and salt. Many children will choose unhealthy food over something healthier. They will also drink sugary drinks instead of water. The second cause is how unhealthy food is advertised. Unhealthy food is often advertised with cute animals or bright colors. This makes young people want to eat it much more than healthy food.
The first effect of obesity is teenagers having health problems. Obese people are more likely to have problems with their hearts. They can also develop illnesses such as diabetes. The second effect of obesity is that it causes low self-esteem. Having low confidence can affect many other parts of life. Teenagers may not want to go to school or be around other people.
In conclusion, obesity is a huge problem for teenagers. It is caused by unhealthy food being sold in schools and advertised to younger children.
Đáp án: 1
Hướng dẫn dịch:
Một trong những vấn đề lớn nhất ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là béo phì. Bài viết này sẽ giới thiệu nguyên nhân và hậu quả của vấn đề khủng khiếp này.
Nguyên nhân đầu tiên dẫn đến béo phì là thực phẩm bán ở trường học. Nhiều trường cung cấp các loại thực phẩm và đồ uống rất không tốt cho sức khỏe trong căng tin của họ. Những thực phẩm này có nhiều chất béo, đường và muối. Nhiều trẻ em sẽ chọn thực phẩm không lành mạnh thay vì thực phẩm lành mạnh hơn. Họ cũng sẽ uống đồ uống có đường thay vì nước. Nguyên nhân thứ hai là cách quảng cáo thực phẩm không tốt cho sức khỏe. Thực phẩm không tốt cho sức khỏe thường được quảng cáo với hình ảnh động vật dễ thương hoặc màu sắc tươi sáng. Điều này khiến giới trẻ muốn ăn nó nhiều hơn là thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Hậu quả đầu tiên của béo phì là thanh thiếu niên gặp vấn đề về sức khỏe. Những người béo phì có nhiều khả năng gặp vấn đề về tim hơn. Họ cũng có thể mắc các bệnh như tiểu đường. Tác hại thứ hai của béo phì là nó gây ra lòng tự trọng thấp. Thiếu tự tin có thể ảnh hưởng đến nhiều mặt khác của cuộc sống. Thanh thiếu niên có thể không muốn đến trường hoặc ở gần người khác.
Tóm lại, béo phì là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên. Nguyên nhân là do thực phẩm không tốt cho sức khỏe được bán ở trường học và quảng cáo cho trẻ nhỏ.
b (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, read and answer the questions. (Bây giờ hãy đọc và trả lời câu hỏi.)
1. What do many school cafeterias sell?
2. What are children drinking instead of water?
3. What do people use to advertise fast food?
4. What illness does the writer say can be caused by obesity?
5. Where might obese teenagers not want to go?
Đáp án:
1. Unhealthy foods and drinks.
2. Sugary drinks.
3. Cute animals or bright colors.
4. Diabetes.
5. To school.
Giải thích:
1. Thông tin: Many schools offer very unhealthy foods and drinks in their cafeterias. (Nhiều trường cung cấp thức ăn và đồ uống rất không lành mạnh trong nhà ăn của họ.)
2. Thông tin: They will also drink sugary drinks instead of water. (Chúng cũng sẽ uống đồ uống có đường thay vì nước.)
3. Thông tin: Unhealthy food is often advertised with cute animals or bright colors. (Thực phẩm không lành mạnh thường được quảng cáo với những con vật dễ thương hoặc màu sắc tươi sáng.)
4. Thông tin: They can also develop illnesses such as diabetes. (Họ cũng có thể phát triển các bệnh như tiểu đường.)
5. Thông tin: Teenagers may not want to go to school or be around other people. (Thanh thiếu niên có thể không muốn đến trường hoặc ở gần người khác.)
Hướng dẫn dịch:
1. Căng tin trường học bán gì?
– Thực phẩm và đồ uống không tốt cho sức khỏe.
2. Trẻ uống gì thay nước?
– Đồ uống có đường.
3. Người ta dùng gì để quảng cáo đồ ăn nhanh?
– Động vật dễ thương hoặc màu sắc tươi sáng.
4. Người viết cho rằng béo phì có thể gây ra bệnh gì?
– Bệnh tiểu đường.
5. Thanh thiếu niên béo phì có thể không muốn đi đâu?
– Đến trường.
Writing Skill
(trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Read about writing cause and effect essays. Match the causes to the effects. (Đọc về cách viết bài luận về nguyên nhân và ảnh hưởng. Nối các nguyên nhân với các ảnh hưởng.)
1. Children eat too much fast food. 2. Teens leave school before the end of Grade 12. 3. Children spend a lot of time creating “online lives.” 4. Children get bullied at school. 5. Children move house and change school. |
a. They struggle to get a good job without qualifications. b. They spend more time finding new friends and less time studying. c. They become obese and have health problems. d. They stop wanting to go to school. e. It damages their “offline lives.” |
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. e |
4. d |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Trẻ ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Họ trở nên béo phì và có vấn đề về sức khỏe.
2. Thanh thiếu niên nghỉ học trước khi hết lớp 12. Họ chật vật tìm việc làm tốt dù không có bằng cấp.
3. Trẻ em dành nhiều thời gian để tạo ra “cuộc sống trực tuyến”. Nó làm tổn hại đến “cuộc sống ngoại tuyến” của họ.
4. Trẻ em bị bắt nạt ở trường. Họ ngừng muốn đi học.
5. Trẻ em chuyển nhà, chuyển trường. Họ dành nhiều thời gian hơn để tìm bạn mới và ít thời gian học tập hơn.
Planning
(trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Choose a problem that affects teenagers. You can use one of the ideas below or your own ideas. Choose the two most important causes and effects and note them on the table. Add details to explain each cause and effect. (Chọn một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên. Bạn có thể sử dụng một trong những ý tưởng dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn. Chọn hai nguyên nhân và ảnh hưởng quan trọng nhất và ghi chú vào bảng. Thêm chi tiết để giải thích từng nguyên nhân và ảnh hưởng.)
Writing
(trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Smart World): Now, use your notes to write a cause and effect essay about your chosen issue. Write 150-180 words. (Bây giờ, sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài luận nguyên nhân – ảnh hưởng về vấn đề bạn đã chọn. Viết 150-180 từ.)
Gợi ý:
One thing that is affecting teenagers is mobile phone addiction. This essay is going to talk about the causes and effects of this issue.
The first cause of mobile phone addiction is that there are too many new apps and games. Teenagers never get bored of their phones because they can just download something new. The second cause is that other teenagers are spending time on their phones. There are fewer people to spend time with doing other things.
The first effect of mobile phone addiction is that teenagers spend less time with their friends and family. This can make them feel lonely. The second effect is that the teenagers will spend less time studying or doing their homework. They may get lower grades and it can negatively affect their future.
In conclusion, mobile phone addiction is a big problem for teens. It is caused by there being too many new games and apps, as well as many other teens doing the same thing. It results in teens feeling lonely and not doing as well in school.
Hướng dẫn dịch:
Một điều đang ảnh hưởng đến thanh thiếu niên là tình trạng nghiện điện thoại di động. Bài luận này sẽ nói về nguyên nhân và ảnh hưởng của vấn đề này.
Nguyên nhân đầu tiên của việc nghiện điện thoại di động là có quá nhiều ứng dụng và trò chơi mới. Thanh thiếu niên không bao giờ cảm thấy nhàm chán với điện thoại của họ vì họ có thể tải xuống một cái gì đó mới. Nguyên nhân thứ hai là những thanh thiếu niên khác đang dành thời gian cho điện thoại của họ. Có ít người hơn để dành thời gian làm những việc khác cùng.
Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện điện thoại di động là thanh thiếu niên dành ít thời gian hơn cho bạn bè và gia đình của họ. Điều này có thể khiến họ cảm thấy cô đơn. Tác động thứ hai là thanh thiếu niên sẽ dành ít thời gian hơn cho việc học hoặc làm bài tập về nhà. Họ có thể nhận được điểm thấp hơn và nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương lai của họ.
Tóm lại, nghiện điện thoại di động là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên. Nguyên nhân là do có quá nhiều trò chơi và ứng dụng mới, cũng như nhiều thanh thiếu niên khác đang làm điều tương tự. Nó dẫn đến việc thanh thiếu niên cảm thấy cô đơn và học kém ở trường.
Xem thêm lời giải SBT Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 3 Lesson 1 trang 14, 15
Unit 3 Lesson 2 trang 16, 17
Unit 3 Lesson 3 trang 18, 19
Xem thêm các bài giải SBT Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Unit 2: Generation Gap
Unit 3: Social Issues
Unit 4: Global Warming
Unit 5: Vietnam & ASEAN
Unit 6: World Heritages
Unit 7: Ecological Systems
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)