Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 2
Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 12 Unit 2 Cultural Diversity sẽ mang đến cho học sinh các bài tập tự luận trong Unit 2 Tiếng Anh 12 nhằm giúp các em củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học; đồng thời, biết cách làm bài các bài tập tương tự trong các đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 12.
Bài tập tiếng anh lớp 12 Unit 1: Home life có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Cultural diversity
Bài tập tiếng anh lớp 12 Unit 1: Home life
I. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
1. Tim (live) _______ in Manchester but he (spend) _______ this month in Wales
2. A: _______ (you/work) today?
B: No, I _______. I usually (work) _______ on Fridays but I’ve got the day off
3. A: What _______ (Josephine/ do)
B: She (be) _______ a teacher but she (not teach) at the moment. She (look) _______ for a job.
4. A: Can I have that paper or _______ (you/ read) it?
B: No, I (not read) _______ it. I never (read) _______ that paper. I (prefer) _______ the Daily News
5. A: _______ (This bag/ belong) to you?
B: No, It _______, but I (know) _______ Anita (look) _______ for her bag
6. I (not smoke) _______ but my husband _______. He (try) _______ to stop at the momet but it’s not easy
7. _______ (you/remember) my friend Matthew? He (stay) _______ with me at the moment
8. A: _______ (you/speak) German?
B: No, I _______, but I (want) _______ to learn. I (look) _______ for a coursebook.
9. Emma and Katie usually (visit) _______ me on Saturdays but they _______ (camp) in the New Forest this weekend.
10. A: _______ (Simon/help) you very much?
B: No, not usually, but he (help) me today
11. A: What _______ (you/ do)?
B: I (write) _______ a letter to my parents. I (write) _______ them every weekend
12. A: Let’s go out B: Look! It (snow) _______ outside. It (come) _______ down quite hard
13. A: What time _______ (you/ usually/ start) work?
B: Normally, We (start) _______ work at eight o’clock, but we (start) _______ at seven this weekend. We’re very busy at the moment
14. A: _______ (you/ listen) to the radio? B: No, You can turn it off
15. A: _______ (you/ look) for someone?
B: Yes, I (need) _______ to sepak to Neil. Is he in?
A: Yes, but I (think) _______ he’s busy. He (talk) _______ to the boss at the moment.
16. A: I (want) _______ a new computer. I (save) _______ up to buy one.
B: But computers (cost) _______ so much money. What’s wrong with the one we’ve got.
A: It (get) _______ out of date. Now
17. A: What _______ (you/ do)?
19. A: I (always/ fall) _______ asleep. I just can’t keep awake.
B: What time _______ (you/ go) to bed?
A: About ten o’clock usually. But It (not/ make) _______ any difference
20. A: Are you free on Friday?
B: No, We’re very busy now. We (have) _______ a party on Sunday.
II. Tìm và sửa lỗi sai nếu có
1. Water boils at 100 degrees Celsius _______
2. The water boils. Can you turn it off? _______
3. Let’s go out. It doesn’t rain now _______
4. Listen to those people. What language do they speak? _______
5. The moon goes round the earth _______
6. I must go now. It gets late _______
7. I usually go to work by car _______
8. “Hurry up! It’s time to leave”. “I come” _______
9. I hear you’ve got a new job. How do you get on? _______
10. John is never satisfied. He always complain _______
ĐÁP ÁN
I. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
1. Tim (live) ____lives___ in Manchester but he (spend) __spends_____ this month in Wales
2. A: ___ Are you working____ (you/work) today?
B: No, I ___am not ____. I usually (work) ___work____ on Fridays but I’ve got the day off
3. A: What ____does Josephine do___ (Josephine/ do)
B: She (be) ___is____ a teacher but she (not teach)____ isn’t teaching_____ at the moment. She (look) ____ is looking___ for a job.
4. A: Can I have that paper or ___are you reading___ (you/ read) it?
B: No, I (not read) ___ don’t read____ it. I never (read) __never read_____ that paper. I (prefer) ___prefer____ the Daily News
5. A: ___Does this bag belong____ (This bag/ belong) to you?
B: No, It ____doesn’t___, but I (know) ___know____ Anita (look) _is looking______ for her bag
6. I (not smoke) ___ don’t smoke ____ but my husband ___does____. He (try) ___is trying____ to stop at the moment but it’s not easy
7. ___Do you remember____ (you/remember) my friend Matthew? He (stay) ____ is staying___ with me at the moment
8. A: ____Do you speak___ (you/speak) German?
B: No, I _______, but I (want) ___want____ to learn. I (look) ___am looking____ for a course book.
9. Emma adon’tnd Katie usually (visit) ___visit ____ me on Saturdays but they ___camp____ (camp) in the New Forest this weekend.
10. A: ____Does Simon help___ (Simon/help) you very much?
B: No, not usually, but he (help) __helps____ me today
11. A: What __are doing _____ (you/ do)?
B: I (write) ___am writing____ a letter to my parents. I (write) ___write____ them every weekend
12. A: Let’s go out B: Look! It (snow) __ is snowing _____ outside. It (come) ___comes____ down quite hard
13. A: What time ___do you usually start____ (you/ usually/ start) work?
B: Normally, We (start) ___start____ work at eight o’clock, but we (start) ___ start____ at seven this weekend. We’re very busy at the moment
14. A: ____Are you listening___ (you/ listen) to the radio? B: No, You can turn it off
15. A: ___Are you looking ____ (you/ look) for someone?
B: Yes, I (need) ____need___ to speak to Neil. Is he in?
A: Yes, but I (think) ___think____ he’s busy. He (talk) ____is talking___ to the boss at the moment.
16. A: I (want) ____want___ a new computer. I (save) ___am saving____ up to buy one.
B: But computers (cost) ___cost____ so much money. What’s wrong with the one we’ve got.
A: It (get) ____is getting___ out of date. Now
17. A: What __are you doing_____ (you/ do)?
B: I (weigh) ___am weighing____ this letter. I (need) __need_____ to know how many stamps to put on it
18. A: I (think) ___think ____ this road is really dangerous. Look how fast that lorry (go) ___goes____
B: I (agree) ___agree____. People shouldn’t go so fast
19. A: I (always/ fall) ____am always falling___ asleep. I just can’t keep awake.
B: What time ___do you go____ (you/ go) to bed?
A: About ten o’clock usually. But It (not/ make) __doesn’t make_____ any difference
20. A: Are you free on Friday?
B: No, We’re very busy now. We (have) ____are having___ a party on Sunday.
II. Tìm và sửa lỗi sai nếu có
1. Water boils at 100 degrees Celsius _______
2. The water boils. Can you turn it off? ____is boiling___
3. Let’s go out. It doesn’t rain now __isn’t raining_____
4. Listen to those people. What language do they speak? ___are they speaking____
5. The moon goes round the earth _______
6. I must go now. It gets late ____is getting late___
7. I usually go to work by car _______
8. “Hurry up! It’s time to leave”. “I come” ___am coming____
9. I hear you’ve got a new job. How do you get on? ___are you getting on____
10. John is never satisfied. He always complain __is always complaining_____
Related posts
Tài liệu nổi bật
Categories
- Âm Nhạc – Mỹ Thuật Lớp 9 (17)
- Âm nhạc lớp 6 – KNTT (31)
- Âm Nhạc Lớp 7- CTST (23)
- Bài tập Toán 9 (8)
- Chưa phân loại (32)
- Chuyên đề Hóa học 12 (196)
- Chuyên đề Sinh học lớp 12 (61)
- Chuyên đề Toán 9 (50)
- Công Nghệ Lớp 10- CD (58)
- Công Nghệ Lớp 10- KNTT (52)
- Công nghệ Lớp 11 – KNTT (22)
- Công Nghệ Lớp 6 – CTST (15)
- Công Nghệ Lớp 6 – KNTT (16)
- Công Nghệ Lớp 7- CTST (18)
- Công Nghệ Lớp 7- KNTT (19)
- Công nghệ Lớp 8 – CD (21)
- Công nghệ Lớp 8 – CTST (18)
- Công nghệ Lớp 8 – KNTT (7)
- Công Nghệ Lớp 9 (114)
- Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Văn (35)
- Địa Lí Lớp 10- CD (99)
- Địa Lí Lớp 10- KNTT (77)
- Địa lí Lớp 11 – CD (31)
- Địa lí Lớp 11 – CTST (23)
- Địa lí Lớp 11 – KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 12 (134)
- Địa lí Lớp 6 – CTST (36)
- Địa lí Lớp 6 – KNTT (30)
- Địa Lí Lớp 7- CTST (22)
- Địa Lí Lớp 7- KNTT (19)
- Địa Lí Lớp 9 (290)
- GDCD 12 (28)
- GDCD Lớp 6 – CTST (8)
- GDCD Lớp 6 – KNTT (12)
- GDCD Lớp 9 (94)
- Giải bài tập Địa Lí 12 (12)
- Giải bài tập SGK Toán 12 (8)
- Giải bài tập Sinh học 12 (45)
- Giải SBT Hóa học 12 (71)
- Giải vở BT Văn 9 (122)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- CTST (12)
- Giáo Dục Công Dân Lớp 7- KNTT (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CD (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – CTST (10)
- Giáo dục công dân Lớp 8 – KNTT (10)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- CD (12)
- Giáo Dục Quốc Phòng Lớp 10- KNTT (12)
- Hóa Học Lớp 10- CD (30)
- Hóa Học Lớp 10- KNTT (61)
- Hoá Học Lớp 11 – CD (19)
- Hoá học Lớp 11 – CTST (19)
- Hoá học Lớp 11 – KNTT (25)
- Hóa Học Lớp 12 (130)
- Hóa Học Lớp 9 (717)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 10- KNTT (52)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- CTST (40)
- Hoạt Động Trải Nghiệm Lớp 7- KNTT (16)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CD (19)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – CTST (9)
- Hoạt động trải nghiệm Lớp 8 – KNTT (18)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CTST (46)
- Khoa học tự nhiên Lớp 6 – KNTT (57)
- Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7- CTST (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CD (51)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – CTST (33)
- Khoa học tự nhiên Lớp 8 – KNTT (37)
- Kinh Tế & Pháp Luật Lớp 10 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CD (21)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – CTST (11)
- Kinh tế & Pháp luật Lớp 11 – KNTT (11)
- Lịch Sử Lớp 10- CD (34)
- Lịch Sử Lớp 10- CTST (20)
- Lịch Sử Lớp 10- KNTT (42)
- Lịch sử Lớp 11 – CTST (13)
- Lịch sử Lớp 11 – KNTT (13)
- Lịch sử Lớp 6 – CTST (21)
- Lịch sử Lớp 6 – KNTT (22)
- Lịch Sử Lớp 7- CTST (19)
- Lịch sử lớp 7- KNTT (18)
- Lịch Sử Lớp 9 (148)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – CTST (40)
- Lịch sử và Địa lí Lớp 8 – KNTT (33)
- Lý thuyết Địa lý 12 (4)
- Lý thuyết Lịch sử lớp 9 (33)
- Lý thuyết Ngữ Văn (83)
- Lý thuyết Ngữ Văn 12 (18)
- Lý thuyết Sinh học 12 (41)
- Mở bài – Kết bài hay (55)
- Mở bài lớp 12 hay (24)
- Nghị luận xã hội (34)
- Ngữ Văn Lớp 10- CD (113)
- Ngữ Văn Lớp 10- CTST (79)
- Ngữ Văn Lớp 10- KNTT (198)
- Ngữ Văn Lớp 11 – CD (51)
- Ngữ văn Lớp 11 – CTST (89)
- Ngữ Văn Lớp 11 – KNTT (107)
- Ngữ Văn Lớp 12 (379)
- Ngữ Văn Lớp 6 – KNTT (293)
- Ngữ Văn Lớp 7- CTST (103)
- Ngữ Văn Lớp 7- KNTT (66)
- Ngữ văn Lớp 8 – CD (48)
- Ngữ văn Lớp 8 – CTST (123)
- Ngữ văn Lớp 8 – KNTT (196)
- Ngữ Văn Lớp 9 (28)
- Phân tích các tác phẩm lớp 12 (12)
- Sinh Học Lớp 10- CD (49)
- Sinh Học Lớp 10- CTST (61)
- Sinh Học Lớp 10- KNTT (71)
- Sinh Học Lớp 11 – CD (16)
- Sinh học Lớp 11 – CTST (18)
- Sinh học Lớp 11 – KNTT (18)
- Sinh Học Lớp 9 (229)
- Soạn Anh 12 mới (86)
- Soạn văn 9 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 1 (50)
- SOẠN VĂN 9 BÀI 2 (50)
- Tác giả – Tác phẩm (41)
- Tác giả – Tác phẩm Ngữ Văn 12 (13)
- Thi THPT QG môn Địa lý (12)
- Thi THPT QG môn Sinh (8)
- Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global (57)
- Tiếng Anh Lớp 10 Global Success (604)
- Tiếng Anh Lớp 10 iLearn Smart World (98)
- Tiếng anh Lớp 11 Friends Global (171)
- Tiếng anh Lớp 11 Global Success (368)
- Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World (104)
- Tiếng Anh Lớp 12 cũ (168)
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus (114)
- Tiếng Anh Lớp 6 Global Success (174)
- Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus (160)
- Tiếng Anh Lớp 8 Friends plus (71)
- Tiếng anh Lớp 8 Global Success (79)
- Tiếng anh Lớp 8 iLearn Smart World (40)
- Tiếng Anh Lớp 9 Mới (211)
- Tin Học Lớp 10- CD (24)
- Tin Học Lớp 10- KNTT (33)
- Tin học Lớp 11 – KNTT (21)
- Tin Học Lớp 6 – CTST (41)
- Tin Học Lớp 6- KNTT (17)
- Tin Học Lớp 7- CTST (14)
- Tin Học Lớp 7- KNTT (16)
- Tin học Lớp 8 – CD (36)
- Tin học Lớp 8 – CTST (10)
- Tin học Lớp 8 – KNTT (5)
- Tin Học Lớp 9 (21)
- Toán 10 sách Chân trời sáng tạo (42)
- Toán Lớp 1 – KNTT (1)
- Toán Lớp 10- CD (44)
- Toán Lớp 10- CTST (39)
- Toán Lớp 10- KNTT (161)
- Toán Lớp 11 – CD (19)
- Toán Lớp 11 – CTST (44)
- Toán Lớp 11 – KNTT (46)
- Toán Lớp 12 (123)
- Toán Lớp 6 – CTST (62)
- Toán Lớp 6 – KNTT (102)
- Toán Lớp 7- CTST (52)
- Toán Lớp 7- KNTT (74)
- Toán Lớp 8 – CD (23)
- Toán Lớp 8 – CTST (21)
- Toán Lớp 8 – KNTT (34)
- Toán Lớp 9 (194)
- Tóm tắt Ngữ văn (16)
- Trắc nghiệm Ngữ Văn (75)
- Trắc nghiệm Toán 9 (61)
- Trải nghiệm hướng nghiệp Lớp 11 – KNTT (8)
- Văn mẫu 12 phân tích chuyên sâu (12)
- Văn mẫu 9 (273)
- Vật Lí Lớp 10- CD (39)
- Vật Lí Lớp 10- KNTT (61)
- Vật Lí Lớp 11 – CD (18)
- Vật lí Lớp 11 – CTST (20)
- Vật lí Lớp 11 – KNTT (26)
- Vật Lý Lớp 9 (217)