Từ vựng Unit 5 lớp 7 Friends Plus

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus năm 2022 – 2023, Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 7 dưới đây do TaiLieuViet.vn tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 5 Achieve Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.

Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus

Bản quyền thuộc về TaiLieuViet nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. astronaut

(n) /ˈæstrənɔːt/

: nhà du hành vũ trụ

2. average

(n) /ˈævərɪdʒ/

: mức trung bình

3. banked

(adj) /bæŋk/

: đồ nướng bỏ lò

4. biographical

(adj) /ˌbaɪəˈɡræfɪkl/

: thuộc về tiểu sử

5. bodybuilder

(n) /ˈbɒdibɪldə(r)/

: người tập thể hình

6. bodybuilding

(n) /ˈbɒdibɪldɪŋ/

: môn thể dục thể hình

7. breast

(n) /brest/

: ức (gà, vit, …)

8. calorie

(n) /ˈkæləri/

: đơn vị đo giá trị năng lượng của thực phẩm, calo

9. carbohydrate

(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/

: hi-đrat-cac-bon, chất bột đường

10. compose

(v) /kəmˈpəʊz/

: sáng tác

11. composer

(n) /kəmˈpəʊzə(r)/

: nhà soạn nhạc

12. decade

(n) /dɪˈkeɪd

: thập niên

13. detective story

(n) /dɪˈtektɪv stɔːri/

: truyện trinh thám

14. equation

(n) /ɪˈkweɪʒn/

: phương trình toán học

15. expert

(n) /ˈekspɜːt/

: nhà thông thái, chuyên gia

Xem tiếp: Từ vựng Unit 6 lớp 7 sách Friends Plus MỚI

Trên đây TaiLieuViet đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Unit 5 lớp 7 sách Friends Plus. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên TaiLieuViet.vn như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến… Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 7 và môn Ngữ văn 7.