Từ vựng Unit 1 lớp 7 Friends Plus

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh 7 Friends Plus năm 2022 – 2023, Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 7 dưới đây do TaiLieuViet.vn tổng hợp và đăng tải. Từ vựng Unit 1 My time Friends Plus 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Friends Plus theo từng Unit hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus

Bản quyền thuộc về TaiLieuViet nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. allow

(v) /əˈlaʊ/

: cho phép

2. and

/ənd/

: và

3. also

/ˈɔːlsəʊ/

: cũng

4. ban

(v) /bæn/

: cấm

5. bake

(v) /beɪk/

: nướng (bánh)

6. fast – food

(n) /ˌfɑːst ˈfuːd/

: đồ ăn nhanh

7. go dancing

/ɡəʊ ˈdɑːnsɪŋ/

: nhảy

8. go shopping

/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/

: đi mua sắm

9. go to the cinema

/ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə/

: đi xem phim

10. meet friends

/miːt frendz/

: gặp gỡ bạn bè

11. play instrument

/pleɪ ˈɪnstrəmənt/

: chơi nhạc cụ

12. profile

(n) /ˈprəʊfaɪl

: hồ sơ

13. restaurant

(n) /ˈrestrɒnt/

: nhà hàng

14. too

/tuː/

: cũng

Trên đây TaiLieuViet đã giới thiệu tới các bạn Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 Friends Plus. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên TaiLieuViet.vn như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến… Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 7 và môn Ngữ văn 7.